Bạn đang thắc mắc Tòa án mất bao lâu để thụ lý đơn khởi kiện dân sự? Quy định về thời hạn xử lý đơn, thông báo thụ lý, hay các bước tiếp theo sau khi nộp hồ sơ có khiến bạn bối rối? Việc hiểu rõ các mốc thời gian trong quá trình tố tụng không chỉ giúp bạn chủ động về mặt pháp lý mà còn tránh được tình trạng bị trả lại đơn hoặc chậm trễ xử lý, ảnh hưởng đến quyền lợi chính đáng.
Nhằm hỗ trợ người dân và doanh nghiệp nắm vững quy trình tố tụng dân sự, đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm tại Luật Thiên Mã đã biên soạn bài viết dưới đây, căn cứ theo Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) và Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14 về án phí, lệ phí Tòa án, cập nhật đầy đủ đến năm 2025. Nếu bạn đang cần tư vấn cụ thể về vụ việc của mình, hãy đặt lịch với Luật Thiên Mã để được hỗ trợ nhanh chóng, chính xác và tận tâm.
Thời hạn thụ lý đơn khởi kiện dân sự là gì?
1.1. Khái niệm thụ lý đơn khởi kiện
Thụ lý đơn khởi kiện là bước xác lập chính thức việc Tòa án tiến hành giải quyết vụ án dân sự, được thực hiện sau khi Tòa án:
- Tiếp nhận đơn khởi kiện của đương sự,
- Kiểm tra điều kiện khởi kiện theo quy định pháp luật,
- Yêu cầu nộp tạm ứng án phí (nếu đủ điều kiện khởi kiện),
- Và đương sự đã nộp biên lai tạm ứng án phí đúng hạn.
Theo Điều 191 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), khi đơn khởi kiện hợp lệ, Tòa án sẽ ra thông báo thụ lý vụ án, đánh dấu bắt đầu quy trình xét xử.
1.2. Ý nghĩa của thời hạn thụ lý
Thời hạn thụ lý đơn khởi kiện có vai trò quan trọng trong việc:
- Đảm bảo quyền khởi kiện của công dân được giải quyết đúng pháp luật;
- Ngăn chặn tình trạng chậm trễ, trì hoãn gây ảnh hưởng đến quyền và lợi ích hợp pháp của các bên;
- Tạo nền tảng cho việc xét xử đúng tiến độ, đúng trình tự tố tụng.
Tòa án bị khiếu nại hoặc xử lý trách nhiệm nếu chậm trễ thụ lý không có lý do chính đáng.
1.3. Thời hạn cụ thể để thụ lý vụ án dân sự
Căn cứ Điều 191 và Điều 195 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), thời hạn thụ lý đơn khởi kiện được quy định như sau:
Giai đoạn | Thời hạn pháp luật quy định |
Kiểm tra đơn khởi kiện và thông báo sửa đổi | Trong 5 ngày làm việc kể từ ngày nhận đơn (Khoản 2 Điều 191) |
Ra thông báo nộp tạm ứng án phí | Trong 3 ngày làm việc kể từ ngày nhận đơn hợp lệ (Khoản 1 Điều 195) |
Đương sự nộp biên lai án phí | Trong 7 ngày kể từ ngày nhận thông báo (Luật Phí và Lệ phí 2015) |
Ra quyết định thụ lý vụ án | Trong 3 ngày làm việc kể từ ngày nhận biên lai (Khoản 2 Điều 195) |
Như vậy, trong thực tế, từ khi nộp đơn đến khi vụ án được thụ lý chính thức có thể mất khoảng 10–15 ngày làm việc, nếu không có yêu cầu sửa đổi hoặc bổ sung hồ sơ.
1.4. Thẩm quyền thụ lý vụ án dân sự
Theo Điều 35, 36 và 39 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, thẩm quyền thụ lý phụ thuộc vào tính chất vụ việc và nơi cư trú/làm việc của bị đơn, cụ thể:
- Tòa án nhân dân cấp huyện: Giải quyết phần lớn vụ án dân sự thông thường, ly hôn, tranh chấp hợp đồng, bồi thường thiệt hại,…
- Tòa án nhân dân cấp tỉnh: Giải quyết vụ án dân sự có yếu tố nước ngoài, tranh chấp phức tạp, tài sản lớn, hoặc khi TAND huyện không đủ điều kiện giải quyết.
Thống kê thực tiễn: Theo báo cáo của Tòa án Nhân dân Tối cao năm 2024, có đến 90% đơn khởi kiện dân sự được thụ lý đúng thời hạn, phản ánh sự cải thiện đáng kể về hiệu quả tiếp nhận và xử lý đơn khởi kiện tại các Tòa án nhân dân.
>>> Vấn đề pháp lý kéo dài khiến bạn mất việc, tốn tiền và kiệt sức? Đặt lịch tư vấn với luật sư giỏi ngay bây giờ! Chỉ một phí nhỏ, bạn được hỗ trợ tận tình, bảo vệ quyền lợi tối đa. Hoàn phí tư vấn khi thuê luật sư trọn gói. Điền form và thanh toán để gặp luật sư!
Thời hạn thụ lý đơn khởi kiện theo quy định
2.1. Thời gian tiếp nhận và xem xét đơn
Theo khoản 2 Điều 191 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), sau khi nhận được đơn khởi kiện, Tòa án có trách nhiệm xem xét trong thời hạn 5 ngày làm việc để xác định:
- Đơn có thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án hay không
- Có đủ điều kiện thụ lý theo quy định pháp luật hay không
- Đơn có cần yêu cầu sửa đổi, bổ sung không
2.2. Quyết định thụ lý hoặc từ chối
- Nếu đơn hợp lệ, Tòa án ra quyết định thụ lý vụ án trong thời hạn 7 ngày làm việc kể từ ngày nhận đơn, đồng thời thông báo cho nguyên đơn nộp tạm ứng án phí (Điều 195).
- Nếu đơn không hợp lệ, Tòa án ra thông báo và yêu cầu người khởi kiện sửa đổi, bổ sung trong thời hạn 10 ngày (Điều 193). Nếu người khởi kiện không sửa trong thời hạn hoặc sửa nhưng vẫn không hợp lệ, Tòa án trả lại đơn.
2.3. Các trường hợp đặc biệt
Đối với những vụ án có tình tiết phức tạp hoặc cần thời gian xác minh thông tin, theo khoản 3 Điều 191, Tòa án có thể kéo dài thời gian xem xét đơn nhưng không quá 10 ngày làm việc.
Số liệu gần nhất: Theo thống kê của Tòa án nhân dân tối cao năm 2024, có khoảng 15% đơn khởi kiện dân sự bị yêu cầu sửa đổi, bổ sung do thiếu chứng cứ, nội dung chưa rõ ràng hoặc sai thẩm quyền – cho thấy việc chuẩn bị kỹ hồ sơ khởi kiện là rất quan trọng để tiết kiệm thời gian xử lý.
>>> Đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi và trải nghiệm dịch vụ pháp lý uy tín, nơi mọi vấn đề của bạn sẽ được giải quyết hiệu quả và nhanh chóng!
Hồ sơ cần thiết để thụ lý đơn khởi kiện
3.1. Thành phần hồ sơ
Theo quy định tại Điều 190 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), để được Tòa án xem xét thụ lý đơn khởi kiện, người khởi kiện cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ gồm:
- Đơn khởi kiện theo mẫu;
- Giấy tờ chứng minh nhân thân: CMND/CCCD, hộ khẩu hoặc giấy tờ pháp lý tương đương;
- Tài liệu, chứng cứ liên quan đến vụ việc (hợp đồng, hóa đơn, biên bản làm việc, tin nhắn, hình ảnh…);
- Biên lai nộp tạm ứng án phí do cơ quan thi hành án dân sự cấp.
Việc thiếu bất kỳ giấy tờ quan trọng nào có thể dẫn đến bị yêu cầu bổ sung hoặc bị từ chối thụ lý.
3.2. Yêu cầu về nội dung đơn khởi kiện
Theo Điều 189 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, đơn khởi kiện cần đảm bảo các nội dung chính sau:
- Thông tin cá nhân, địa chỉ của nguyên đơn, bị đơn (và người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan nếu có);
- Tóm tắt nội dung vụ việc, yêu cầu khởi kiện rõ ràng;
- Căn cứ pháp lý và chứng cứ kèm theo để bảo vệ yêu cầu khởi kiện;
- Chữ ký hoặc điểm chỉ của người khởi kiện.
Trường hợp đơn không đúng mẫu hoặc thiếu nội dung bắt buộc, Tòa án sẽ thông báo và yêu cầu sửa đổi, bổ sung trong thời hạn luật định.
3.3. Nộp tạm ứng án phí
Theo quy định tại Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14, người khởi kiện phải:
- Nộp tạm ứng án phí dân sự sơ thẩm tại Chi cục Thi hành án dân sự nơi Tòa án có thẩm quyền;
- Mức tạm ứng tùy theo giá trị tranh chấp hoặc loại yêu cầu;
- Trường hợp được miễn hoặc giảm án phí phải có giấy tờ chứng minh kèm theo (giấy chứng nhận hộ nghèo, người khuyết tật, hoặc theo thỏa thuận hợp pháp với bên kia).
Theo thống kê năm 2024 của Tòa án Nhân dân Tối cao: Có đến 20% đơn khởi kiện bị từ chối thụ lý do thiếu biên lai nộp tạm ứng án phí, cho thấy người dân vẫn chưa nắm rõ yêu cầu thủ tục này.
Các trường hợp Tòa án từ chối thụ lý vụ án dân sự
4.1. Đơn khởi kiện không đủ điều kiện
Theo quy định tại Điều 192 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), Tòa án sẽ từ chối thụ lý nếu đơn khởi kiện không đáp ứng đủ điều kiện khởi kiện, cụ thể như:
- Vụ việc không thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án (ví dụ: tranh chấp chưa phát sinh, thuộc thẩm quyền của cơ quan hành chính hoặc trọng tài);
- Đơn khởi kiện không ghi rõ thông tin của các bên, nội dung tranh chấp, hoặc yêu cầu Tòa án giải quyết;
- Người khởi kiện không có quyền khởi kiện, không có năng lực hành vi tố tụng hoặc chưa cung cấp đầy đủ tài liệu chứng minh quyền và lợi ích bị xâm phạm.
4.2. Vụ án đã được giải quyết
Tòa án cũng từ chối thụ lý nếu vụ án đã có bản án hoặc quyết định giải quyết có hiệu lực pháp luật. Trường hợp này thường gặp trong các tình huống:
- Đương sự khởi kiện lại cùng một vụ việc đã được giải quyết trước đó;
- Không có căn cứ tái thẩm hoặc giám đốc thẩm;
- Thời hiệu khởi kiện đã hết, nhưng người khởi kiện không đưa ra được lý do chính đáng để yêu cầu khôi phục.
(Căn cứ: khoản 1 Điều 192 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015)
4.3. Hậu quả của việc từ chối thụ lý
Khi xác định có lý do từ chối thụ lý, Tòa án:
- Ra thông báo trả lại đơn khởi kiện cho người nộp đơn;
- Nêu rõ lý do từ chối, để người khởi kiện có thể sửa đổi, bổ sung hoặc khiếu nại nếu thấy không hợp lý;
- Việc trả lại đơn không chấm dứt quyền khởi kiện, người khởi kiện vẫn có thể nộp lại sau khi đã khắc phục đầy đủ yêu cầu.
(Căn cứ: Điều 193 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015)
Số liệu thực tiễn: Theo báo cáo thống kê năm 2024, khoảng 10% đơn khởi kiện dân sự bị trả lại do không đáp ứng điều kiện thụ lý – phản ánh thực tế nhiều người dân và doanh nghiệp vẫn chưa nắm rõ quy định về hồ sơ và trình tự tố tụng.
>>> Nhanh tay đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi để được giải đáp mọi thắc mắc pháp lý, đảm bảo quyền lợi và sự an tâm cho bạn!
Vai trò của luật sư trong thụ lý đơn khởi kiện
5.1. Hỗ trợ soạn đơn khởi kiện: Luật sư đóng vai trò quan trọng trong việc giúp đương sự soạn thảo đơn khởi kiện đúng theo mẫu và nội dung quy định tại Điều 189 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Một đơn khởi kiện hợp lệ cần trình bày rõ ràng các yêu cầu, căn cứ pháp lý và kèm theo các chứng cứ liên quan. Luật sư sẽ đảm bảo mọi thông tin được thể hiện đầy đủ, chặt chẽ và phù hợp với nội dung tranh chấp.
5.2. Tư vấn án phí và hồ sơ: Luật sư hướng dẫn cụ thể việc tính toán tạm ứng án phí theo Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14, xác định đúng loại vụ án để không bị nộp sai mức phí. Bên cạnh đó, luật sư hỗ trợ lập danh mục tài liệu, chứng cứ và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo yêu cầu của Tòa án nhằm tăng khả năng được thụ lý.
5.3. Đại diện nộp đơn: Theo Điều 87 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), luật sư có thể được ủy quyền đại diện cho đương sự để nộp đơn khởi kiện, làm việc với bộ phận tiếp nhận hồ sơ của Tòa án, và theo dõi tiến trình xử lý. Việc có luật sư đồng hành giúp hạn chế tình trạng hồ sơ bị trả lại, kéo dài thời gian khởi kiện không cần thiết.
Tầm quan trọng của tư vấn pháp lý trong thụ lý đơn khởi kiện
Đảm bảo quyền lợi hợp pháp: Tư vấn pháp lý giúp đương sự hiểu rõ các điều kiện và thời hạn để được Tòa án thụ lý đơn khởi kiện, tránh các vi phạm về hình thức và nội dung có thể dẫn đến việc không được xem xét yêu cầu.
Tránh rủi ro pháp lý: Việc soạn đơn sai, thiếu chứng cứ, hoặc không nộp tạm ứng án phí đúng thời hạn đều có thể khiến đơn bị trả lại. Luật sư sẽ hỗ trợ kiểm tra kỹ lưỡng hồ sơ và hướng dẫn thực hiện đầy đủ theo đúng quy định pháp luật.
Tối ưu hóa quy trình tố tụng: Luật sư không chỉ giúp hoàn thiện đơn mà còn tư vấn chiến lược nộp hồ sơ, theo dõi tiến trình xử lý tại Tòa, qua đó rút ngắn thời gian chờ đợi và chuẩn bị tốt cho các bước tiếp theo trong quá trình xét xử.
Dịch vụ tư vấn tại Luật Thiên Mã: Luật Thiên Mã cung cấp dịch vụ tư vấn toàn diện trong giai đoạn chuẩn bị khởi kiện. Từ việc rà soát căn cứ pháp lý, soạn thảo đơn khởi kiện, đến hướng dẫn thủ tục nộp án phí và theo dõi tiến trình thụ lý, đội ngũ luật sư sẽ đồng hành cùng khách hàng để đảm bảo yêu cầu được Tòa án tiếp nhận nhanh chóng và đúng quy định.
>>> Vấn đề pháp lý kéo dài khiến bạn mất việc, tốn tiền và kiệt sức? Đặt lịch tư vấn với luật sư giỏi ngay bây giờ! Chỉ một phí nhỏ, bạn được hỗ trợ tận tình, bảo vệ quyền lợi tối đa. Hoàn phí tư vấn khi thuê luật sư trọn gói. Điền form và thanh toán để gặp luật sư!
Thời hạn thụ lý đơn khởi kiện dân sự là bước khởi đầu quan trọng trong quy trình tố tụng, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của đương sự. Việc nắm rõ thời hạn, hồ sơ, và quy định pháp luật giúp đảm bảo vụ án được giải quyết nhanh chóng và đúng quy trình. Hãy đặt lịch tư vấn với Luật Thiên Mã ngay hôm nay để được đội ngũ luật sư đồng hành cùng bạn!