Hiểu biết cách xác định thẩm quyền của tòa án và quyền lợi của bạn

Bạn đang gặp khó khăn trong việc xác định đúng Tòa án có thẩm quyền giải quyết vụ án dân sự của mình? Bạn phân vân giữa thẩm quyền theo lãnh thổ, thẩm quyền theo cấp xét xử, hay các nguyên tắc pháp lý liên quan đến việc phân chia thẩm quyền? Việc lựa chọn sai Tòa án không chỉ khiến hồ sơ bị trả lại mà còn làm chậm quá trình giải quyết, thậm chí khiến bạn đánh mất cơ hội bảo vệ quyền lợi chính đáng.

Để giúp bạn tháo gỡ những vướng mắc này, các luật sư tại Luật Thiên Mã đã biên soạn bài viết dưới đây, dựa trên Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) và Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14 về án phí, lệ phí Tòa án, với nội dung được cập nhật đến năm 2025. Nếu bạn cần được hướng dẫn cụ thể và chính xác trong việc xác định thẩm quyền Tòa án, đừng ngần ngại đặt lịch tư vấn để được hỗ trợ kịp thời từ đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm của Luật Thiên Mã.

8. xac dinh tham quyen cua toa an

Thẩm quyền của tòa án là gì?

1.1. Khái niệm thẩm quyền của tòa án

Thẩm quyền của tòa án là phạm vi quyền hạn được pháp luật quy định, cho phép Tòa án nhân dân thực hiện việc tiếp nhận, giải quyết và xét xử các vụ án, việc dân sự, hình sự, hành chính và các yêu cầu pháp lý khác.

Theo Điều 1 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), thẩm quyền được xác định dựa trên loại việc, cấp xét xử, và địa bàn lãnh thổ, bảo đảm việc giải quyết đúng cơ quan có trách nhiệm, năng lực và phù hợp về mặt pháp lý.

1.2. Phân loại thẩm quyền của tòa án

Thẩm quyền của Tòa án được chia thành các loại cụ thể như sau:

  1. a) Thẩm quyền theo loại việc

Căn cứ vào tính chất của yêu cầu, Tòa án có thể giải quyết:

  • Vụ án dân sự: Tranh chấp hợp đồng, thừa kế, ly hôn, quyền sở hữu…
  • Vụ án hình sự: Truy cứu trách nhiệm hình sự người phạm tội.
  • Vụ án hành chính: Khiếu kiện quyết định hành chính, hành vi hành chính.
  • Việc dân sự: Tuyên bố mất tích, công nhận thỏa thuận dân sự, chia tài sản chung…
  1. b) Thẩm quyền theo cấp xét xử

Phân theo hệ thống tòa án:

  • Tòa án nhân dân cấp huyện: Giải quyết đa số vụ án dân sự, hôn nhân gia đình, hình sự thông thường.
  • Tòa án nhân dân cấp tỉnh: Giải quyết vụ án có yếu tố nước ngoài, giá trị lớn, hoặc phức tạp.
  • Tòa án nhân dân cấp cao / Tối cao: Xét xử phúc thẩm, giám đốc thẩm, tái thẩm…
  1. c) Thẩm quyền theo lãnh thổ

Căn cứ vào nơi cư trú hoặc trụ sở của bị đơn hoặc nơi phát sinh tranh chấp:

  • Ví dụ: Tranh chấp hợp đồng thường được nộp tại nơi bị đơn cư trú (Điều 39 BLTTDS).

Mỗi loại thẩm quyền đều phải được xác định đúng, đầy đủ và chính xác để tránh việc hồ sơ bị trả lại.

1.3. Tầm quan trọng của việc xác định đúng thẩm quyền

Xác định đúng thẩm quyền của Tòa án là bước cơ bản nhưng rất quan trọng trong quá trình khởi kiện, bởi:

  • Đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực của phán quyết;
  • Tránh bị trả lại đơn khởi kiện do sai thẩm quyền (quy định tại Điều 192 BLTTDS);
  • Rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, không bị chuyển lòng vòng;
  • Bảo vệ quyền khởi kiện và quyền tiếp cận công lý của công dân.

Thống kê thực tế: Theo báo cáo của Tòa án Nhân dân Tối cao năm 2024, có đến 12% đơn khởi kiện dân sự bị trả lại vì lý do xác định sai thẩm quyền. Điều này cho thấy việc lựa chọn đúng tòa án ngay từ đầu là yếu tố tiên quyết để khởi kiện thành công.

>>> Thanh toán phí tư vấn hôm nay để nhận được giải pháp pháp lý tối ưu từ luật sư, bảo vệ quyền lợi của bạn một cách tốt nhất!

  Đặt lịch tư vấn

Nguyên tắc xác định thẩm quyền của Tòa án

8. xac dinh tham quyen cua toa an 2

2.1. Nguyên tắc chung

Theo Điều 4 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), thẩm quyền giải quyết vụ án dân sự được xác định theo quy định pháp luật, không phụ thuộc vào mong muốn hoặc thỏa thuận riêng của các bên đương sự, trừ trường hợp pháp luật cho phép.

Nguyên tắc này nhằm đảm bảo sự khách quan, minh bạch và thống nhất trong hoạt động xét xử, tránh tình trạng lựa chọn tòa án tùy tiện làm ảnh hưởng đến quyền và lợi ích hợp pháp của các bên.

2.2. Nguyên tắc ưu tiên thỏa thuận

Theo Điều 40, trong một số trường hợp nhất định, pháp luật cho phép đương sự được thỏa thuận lựa chọn tòa án giải quyết vụ việc. Ví dụ:

  • Các bên có thể thỏa thuận chọn Tòa án nơi cư trú của nguyên đơn hoặc bị đơn
  • Trong hợp đồng, các bên có thể ghi rõ điều khoản lựa chọn tòa án có thẩm quyền nếu phát sinh tranh chấp

Tuy nhiên, sự thỏa thuận này chỉ có giá trị nếu không trái với quy định của pháp luật về thẩm quyền bắt buộc.

2.3. Nguyên tắc tránh chồng chéo

Theo Điều 192, mỗi vụ án dân sự chỉ được một Tòa án có thẩm quyền thụ lý và giải quyết, đảm bảo không xảy ra tình trạng:

  • Nhiều Tòa án cùng lúc thụ lý một vụ việc, dẫn đến trùng lặp xét xử
  • Các bản án, quyết định có thể mâu thuẫn, gây ảnh hưởng đến tính ổn định và hiệu lực pháp luật

Nguyên tắc này góp phần đảm bảo tính hiệu quả và thống nhất trong hoạt động xét xử, tránh lãng phí nguồn lực và gây khó khăn cho các bên tham gia tố tụng.

>>> Thanh toán phí tư vấn hôm nay để nhận được giải pháp pháp lý tối ưu từ luật sư, bảo vệ quyền lợi của bạn một cách tốt nhất!

  Đặt lịch tư vấn

Xác định thẩm quyền của Tòa án theo loại việc

3.1. Thẩm quyền theo loại vụ án

Theo quy định tại Điều 26 đến Điều 32 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), Tòa án Nhân dân có thẩm quyền giải quyết các loại vụ án sau:

  • Vụ án dân sự: tranh chấp về hợp đồng, bồi thường thiệt hại, quyền sở hữu tài sản, quyền sử dụng đất…
  • Vụ án hôn nhân và gia đình: ly hôn, tranh chấp nuôi con, chia tài sản chung sau ly hôn…
  • Vụ án kinh doanh, thương mại: tranh chấp hợp đồng thương mại, phá sản, tranh chấp giữa công ty và cổ đông…
  • Vụ án lao động: tranh chấp hợp đồng lao động, đơn phương chấm dứt hợp đồng, sa thải trái luật…

Việc phân định đúng loại vụ án giúp xác định rõ trình tự, thủ tục giải quyết phù hợp.

3.2. Thẩm quyền theo việc dân sự

Theo Điều 361 và 362 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, Tòa án còn có thẩm quyền giải quyết các yêu cầu không mang tính tranh chấp (gọi là việc dân sự), bao gồm:

  • Tuyên bố một người mất năng lực hành vi dân sự, mất tích hoặc đã chết;
  • Yêu cầu công nhận hoặc hủy bỏ thỏa thuận nuôi con, chia tài sản sau ly hôn;
  • Công nhận thỏa thuận dân sự khác hoặc công nhận kết quả hòa giải thành ngoài tòa án;
  • Yêu cầu thay đổi người giám hộ, xác định cha, mẹ, con…

Đây là những yêu cầu có tính chất cá nhân hoặc xác lập tư cách pháp lý, thường giải quyết theo thủ tục đơn giản hơn so với vụ án.

3.3. Thẩm quyền đặc biệt

Một số loại vụ việc được xác định là thuộc thẩm quyền đặc biệt của Tòa án cấp tỉnh, cụ thể tại Điều 37 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, bao gồm:

  • Tranh chấp dân sự có yếu tố nước ngoài (ví dụ: ly hôn với người nước ngoài, tranh chấp tài sản ngoài lãnh thổ…);
  • Yêu cầu công nhận và cho thi hành bản án, quyết định của tòa án nước ngoài hoặc trọng tài nước ngoài tại Việt Nam;
  • Một số vụ án phức tạp hoặc do Tòa án cấp huyện chuyển lên vì vượt quá thẩm quyền.

Thống kê từ Tòa án Nhân dân Tối cao năm 2024: Khoảng 8% các vụ án dân sự có yếu tố nước ngoài và được thụ lý trực tiếp bởi Tòa án cấp tỉnh, phản ánh sự gia tăng các tranh chấp xuyên biên giới trong thực tiễn xét xử.

Xác định thẩm quyền của Tòa án theo lãnh thổ

8. xac dinh tham quyen cua toa an 3

4.1. Thẩm quyền theo nơi cư trú của bị đơn

Nguyên tắc chung khi khởi kiện vụ án dân sự là Tòa án có thẩm quyền giải quyết là Tòa án nơi bị đơn cư trú hoặc làm việc. Đây là quy định phổ biến nhằm đảm bảo sự công bằng cho bên bị kiện và tạo điều kiện thuận lợi cho họ tham gia tố tụng.

Ví dụ: Tranh chấp hợp đồng vay tiền giữa hai cá nhân, nguyên đơn sẽ nộp đơn tại Tòa án nhân dân cấp huyện nơi bị đơn đang cư trú hoặc làm việc.

(Căn cứ: Điều 39 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017)

4.2. Thẩm quyền theo nơi có tài sản tranh chấp

Trong trường hợp tranh chấp liên quan đến quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở hoặc bất động sản khác, thì Tòa án có thẩm quyền là Tòa án nơi có bất động sản.

Ví dụ: Tranh chấp quyền thừa kế một căn nhà tại TP. Đà Nẵng thì thẩm quyền giải quyết thuộc về TAND cấp huyện nơi có nhà đó, dù nguyên đơn hay bị đơn cư trú ở tỉnh khác.

(Căn cứ: khoản 1 Điều 38 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015)

4.3. Thẩm quyền theo thỏa thuận của các bên

Các bên tranh chấp có thể thỏa thuận bằng văn bản chọn Tòa án giải quyết vụ việc, miễn là:

  • Thỏa thuận phù hợp với pháp luật;
  • Không vi phạm các nguyên tắc về thẩm quyền bắt buộc (như đối với bất động sản);
  • Thỏa thuận rõ ràng và được thể hiện trước khi phát sinh tranh chấp hoặc khi ký hợp đồng.

Ví dụ: Trong hợp đồng kinh doanh, các bên thỏa thuận tranh chấp sẽ do TAND quận 1, TP.HCM giải quyết, dù bị đơn cư trú tại Hà Nội.

(Căn cứ: Điều 40 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015)

Số liệu thực tiễn: Theo thống kê năm 2024, có khoảng 65% vụ án dân sự được thụ lý tại Tòa án nơi bị đơn cư trú, cho thấy đây vẫn là nguyên tắc xác định thẩm quyền được áp dụng phổ biến và ưu tiên trong thực tiễn.

>>> Vấn đề pháp lý kéo dài khiến bạn mất việc, tốn tiền và kiệt sức? Đặt lịch tư vấn với luật sư giỏi ngay bây giờ! Chỉ một phí nhỏ, bạn được hỗ trợ tận tình, bảo vệ quyền lợi tối đa. Hoàn phí tư vấn khi thuê luật sư trọn gói. Điền form và thanh toán để gặp luật sư!

  Đặt lịch tư vấn

Vai trò của luật sư trong xác định thẩm quyền tòa án

5.1. Hỗ trợ phân tích thẩm quyền: Việc xác định đúng thẩm quyền giải quyết vụ án là bước quan trọng để đảm bảo đơn khởi kiện không bị trả lại hoặc bị chuyển lòng vòng giữa các tòa án. Luật sư sẽ hỗ trợ phân tích các yếu tố pháp lý như loại vụ án (tranh chấp dân sự, hôn nhân, kinh doanh, lao động…), yếu tố lãnh thổ (nơi cư trú của bị đơn, nơi thực hiện nghĩa vụ…), và các quy định tại Điều 35, 37, 39 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 để xác định đúng Tòa án có thẩm quyền giải quyết.

5.2. Soạn thảo đơn khởi kiện: Sau khi xác định đúng thẩm quyền, luật sư sẽ giúp soạn thảo đơn khởi kiện đầy đủ, rõ ràng và nộp đúng Tòa án có thẩm quyền. Điều này giúp tránh tình trạng hồ sơ bị trả lại hoặc kéo dài thời gian xử lý do sai sót trong xác định cơ quan tiếp nhận đơn. Đồng thời, luật sư còn hướng dẫn chuẩn bị các tài liệu chứng minh thẩm quyền phù hợp với từng trường hợp cụ thể.

5.3. Tư vấn giải quyết tranh chấp thẩm quyền tại Luật Thiên Mã: Trong một số trường hợp, giữa các tòa án có thể phát sinh tranh chấp về thẩm quyền giải quyết vụ án. Luật Thiên Mã cung cấp dịch vụ tư vấn và đại diện pháp lý để xử lý tình huống này theo quy định tại Điều 41 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), giúp đương sự tránh bị ảnh hưởng đến tiến độ giải quyết vụ án.

>>> Thanh toán phí tư vấn hôm nay để nhận được giải pháp pháp lý tối ưu từ luật sư, bảo vệ quyền lợi của bạn một cách tốt nhất!

  Đặt lịch tư vấn

Xác định thẩm quyền của tòa án là bước đầu tiên và quan trọng trong quy trình tố tụng dân sự, ảnh hưởng trực tiếp đến tiến trình giải quyết vụ án. Việc nắm rõ nguyên tắc, thẩm quyền theo lãnh thổ, và sự hỗ trợ từ luật sư giúp bảo vệ quyền lợi và tránh rủi ro pháp lý. Hãy đặt lịch tư vấn với Luật Thiên Mã ngay hôm nay để được đội ngũ luật sư đồng hành cùng bạn!

Chat Zalo
Đặt Lịch

    PHIẾU ĐẶT LỊCH

    Bạn vui lòng lựa chọn Hình thức tư vấn, lĩnh vực  mức ưu tiên tư vấn phù hợp với nhu cầu của mình. Xin lưu ý Chi phí tư vấn sẽ thay đổi tùy theo lựa chọn của bạn. Hệ thống sẽ lựa chọn luật sư chuyên môn phù hợp với yêu cầu của bạn.








    Bạn vui lòng quét mã để thanh toán phí tư vấn, sau đó xác nhận bằng cách tích Tôi đã thanh toán thành công và nhấn Đặt lịch tư vấn. Lưu ý: Lịch tư vấn chỉ được xác nhận khi thanh toán thành công. Trong vòng 05 phút, chúng tôi sẽ liên hệ để xác nhận và kết nối bạn với đội ngũ luật sư tư vấn. Ngoài ra, tất cả buổi tư vấn đều được giám sát chuyên môn, đảm bảo đúng định hướng và áp dụng thực tế hiệu quả. Bạn có thể ghi âm, ghi hình để theo dõi và triển khai công việc.

    Chấp nhận các ngân hàng và ví điện tử

    Napas247 | Momo | ZaloPay | Viettel Money | VNPay

    Đọc thêm lợi ích của Luật sư tư vấn

    • Giúp bạn hiểu rõ và tuân thủ luật: Luật sư giúp bạn nắm vững các quy định, tránh vi phạm không đáng có và các vấn đề rủi ro pháp lý có nguy cơ gặp phải.

    • Tiết kiệm thời gian và nhiều chi phí: Luật sư sẽ giúp xử lý nhanh chóng các vấn đề pháp lý, giảm thiểu chi phí so với tự tìm hiểu hoặc xử lý sai sót trong các vụ việc, vụ án.

    • Tư vấn chiến lược và giải pháp đúng: Luật sư sẽ đưa ra các giải pháp, phương án pháp lý phù hợp để giải quyết vụ việc, vụ án với đúng mục tiêu và mong muốn của bạn.

    • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn: Luật sư có thể đại diện bạn và hỗ trợ bạn trong các giao dịch, tranh chấp, đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ tối đa. Việc thuê luật sư và chi phí thuê luật sư bạn có thể trao đổi trực tiếp với luật sư trong quá trình tư vấn.

    Bạn cần thanh toán trước khi gửi phiếu đặt lịch