Giấy Mời Của Công An Là Gì? Quy Định, Nghĩa Vụ Và Cách Ứng Xử Hợp Pháp Khi Nhận Giấy Mời

Theo thống kê của Bộ Công an giai đoạn 2022–2024, mỗi năm có hơn 300.000 lượt công dân được mời làm việc tại cơ quan công an để hỗ trợ điều tra, xác minh hoặc xử lý hành chính. Tuy nhiên, nhiều người không hiểu rõ quyền và nghĩa vụ khi nhận giấy mời của công an, dẫn đến lo lắng hoặc phản ứng sai cách — có thể gây bất lợi cho bản thân.

Vậy giấy mời của công an là gì, có giá trị pháp lý thế nào, có bắt buộc phải đi không, và phân biệt ra sao với giấy triệu tập?

Bài viết dưới đây do Luật sư Hình sự của Luật Thiên Mã biên soạn sẽ giúp bạn hiểu đúng quy định, tránh vi phạm, đồng thời bảo vệ quyền lợi của mình khi làm việc với cơ quan công an.

⚖️ Nếu bạn đang chơi hoặc nghi ngờ người thân bị lôi kéo vào các app cờ bạc online trá hình, hãy đặt lịch tư vấn ngay qua form hoặc gọi 1900 7495 để được Luật sư Hình sự Luật Thiên Mã hướng dẫn cách xử lý và bảo vệ an toàn pháp lý.

  Đặt lịch tư vấn

Giấy mời của công an

⚖️ Giấy mời của công an là gì?

Theo Điều 55 Luật Tổ chức Cơ quan điều tra hình sự 2015,

“Cơ quan điều tra, cơ quan được giao nhiệm vụ tiến hành một số hoạt động điều tra có quyền mời cá nhân, tổ chức đến làm việc để cung cấp thông tin, tài liệu, phục vụ công tác xác minh, điều tra.”

➡️ Giấy mời của công an là văn bản mời công dân đến trụ sở công an để làm việc, cung cấp thông tin hoặc xác minh một vụ việc – không phải là quyết định bắt buộc, không mang tính cưỡng chế.

Giấy mời có thể được gửi bởi:

  • Công an phường, xã, thị trấn.
  • Công an cấp tỉnh hoặc Cục nghiệp vụ Bộ Công an.

💬 Luật sư Nguyễn Văn Hùng – Luật Thiên Mã nhận định:
“Giấy mời là một hình thức làm việc mềm, không phải lệnh triệu tập. Người dân có thể hợp tác trong phạm vi pháp luật, nhưng cũng có quyền xin hoãn hoặc từ chối nếu giấy mời không hợp lệ hoặc không rõ mục đích.”

Mẫu giấy mời làm việc của công an thường có những nội dung gì?

Một giấy mời hợp lệ theo quy định hành chính cần có:

  • Quốc hiệu, tiêu ngữ: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM – Độc lập – Tự do – Hạnh phúc.
  • Tên cơ quan công an ra giấy mời.
  • Họ tên, ngày tháng năm sinh, địa chỉ của người được mời.
  • Lý do mời làm việc (ví dụ: “liên quan đến vụ việc tại…”, “làm rõ nội dung đơn phản ánh…”).
  • Thời gian, địa điểm, người tiếp nhận làm việc.
  • Chữ ký, đóng dấu đỏ của cơ quan công an.

📎 Nếu giấy mời không có dấu đỏ hoặc người ký không thuộc thẩm quyền, người dân có quyền không thực hiện.

Khi nào công an được quyền gửi giấy mời?

Theo Khoản 2, Điều 6 Thông tư 45/2014/TT-BCA, Công an chỉ được gửi giấy mời trong các trường hợp:

  • Xác minh thông tin, sự việc có liên quan đến cá nhân.
  • Làm việc theo đơn tố cáo, kiến nghị, phản ánh.
  • Làm rõ vụ việc hành chính hoặc vi phạm hành chính.
  • Làm việc trong quá trình điều tra vụ án hình sự, nhưng chưa đến mức phải triệu tập.
  • Giấy mời không được dùng như một hình thức “ép buộc”, trừ khi đã có quyết định triệu tập hoặc bắt giữ được phê chuẩn.

Giấy mời của công an có bắt buộc phải đi không?

🔹 1. Về nguyên tắc: KHÔNG BẮT BUỘC.

Giấy mời chỉ mang tính khuyến khích hợp tác, không phải quyết định tố tụng.

Bạn có thể:

  • Từ chối tham dự nếu thấy lý do không rõ ràng.
  • Xin hoãn thời gian làm việc nếu có lý do chính đáng (ốm đau, công tác, v.v.).
  • Đề nghị công an gửi lại giấy mời hợp lệ nếu thiếu chữ ký hoặc con dấu.

Giấy mời của công an có bắt buộc phải đi không

🔹 2. Tuy nhiên, KHÔNG NÊN PHỚT LỜ.

Nếu bạn liên quan đến vụ việc/vụ án hình sự mà cố tình không đến làm việc nhiều lần, công an có thể:

  • Chuyển từ giấy mời sang giấy triệu tập, hoặc
  • Xem xét biện pháp cưỡng chế nếu có căn cứ bạn cố tình cản trở điều tra.

📌 Nguyên tắc “3 lần giấy mời” không được quy định trong luật, nhưng thực tế nhiều địa phương áp dụng “gửi 3 lần” trước khi ra giấy triệu tập hợp pháp.

Phân biệt giấy mời và giấy triệu tập của công an

Tiêu chíGiấy mời của công anGiấy triệu tập của công an
Tính pháp lýVăn bản hành chínhVăn bản tố tụng hình sự
Mục đíchMời đến làm việc, trao đổi thông tinBuộc phải có mặt để làm việc, lấy lời khai
Tính cưỡng chếKhông bắt buộcBắt buộc – nếu không đến có thể bị dẫn giải
Thẩm quyền kýCông an xã, phường, điều tra viênCơ quan điều tra, Viện kiểm sát, Tòa án
Hậu quả khi không đếnKhông bị xử lý (nếu không liên quan)Có thể bị dẫn giải theo BLTTHS
Ví dụ thực tếGiấy mời xác minh đơn phản ánhGiấy triệu tập bị can, nhân chứng trong vụ án

⚠️ Nếu bạn chỉ nhận giấy mời, cơ quan công an không được phép cưỡng chế hay bắt giữ bạn. Chỉ khi có “giấy triệu tập” hợp pháp thì mới bắt buộc phải có mặt.

Làm gì khi nhận được giấy mời của công an?

✅ 1. Kiểm tra tính hợp lệ của giấy mời

  • Có quốc hiệu, tiêu ngữ, tên cơ quan, người ký, con dấu không?
  • Có ghi rõ lý do và thời gian, địa điểm làm việc không?
  • Có ghi đúng họ tên, địa chỉ của bạn không?
  • Nếu không đáp ứng – có quyền yêu cầu gửi lại giấy hợp lệ.

✅ 2. Chuẩn bị khi đến làm việc

  • Mang theo giấy mời gốc, CMND/CCCD, và tài liệu liên quan (nếu có).
  • Giữ thái độ bình tĩnh, tôn trọng nhưng không tự nhận tội.
  • Nếu vụ việc liên quan hình sự → nên có luật sư đi cùng.

✅ 3. Nếu không thể đến

  • Gửi văn bản xin hoãn nêu rõ lý do (kèm giấy tờ chứng minh nếu có).
  • Hoặc liên hệ trực tiếp với cán bộ gửi giấy mời để hẹn lại thời gian phù hợp.

💬 Luật Thiên Mã khuyên: “Không nên bỏ qua hoàn toàn giấy mời, mà hãy phản hồi bằng văn bản – vừa thể hiện thiện chí hợp tác, vừa tránh bị hiểu là cản trở điều tra.”

Từ chối giấy mời của công an – khi nào là hợp pháp?

Bạn có quyền từ chối hợp pháp trong các trường hợp:

  • Giấy mời không có con dấu, không rõ người ký.
  • Giấy mời gửi sai người, sai địa chỉ hoặc sai thẩm quyền.
  • Giấy mời không nêu rõ lý do làm việc.
  • Bạn không có liên quan đến vụ việc nêu trong giấy mời.

📎 Nếu lo ngại bị “mời miệng”, hãy yêu cầu công an gửi giấy mời bằng văn bản có chữ ký và dấu đỏ.

Từ chối giấy mời của công an – khi nào là hợp pháp

Quyền của người dân khi làm việc theo giấy mời công an

Khi đến làm việc, công dân có quyền:

  • Được biết rõ mục đích, nội dung buổi làm việc.
  • Không bị ép buộc khai báo hoặc ký giấy tờ trái ý muốn.
  • Được yêu cầu ghi âm, ghi biên bản, có người chứng kiến.
  • Được mời luật sư tham dự nếu vụ việc liên quan hình sự.
  • Được ra về sau khi làm việc xong, không bị giữ quá thời gian hợp lý.

⚖️ Cơ sở pháp lý điều chỉnh giấy mời công an

  • Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 (Điều 55, 127, 182).
  • Luật Tổ chức Cơ quan điều tra hình sự 2015.
  • Thông tư 45/2014/TT-BCA quy định quy trình tiếp nhận, mời làm việc.
  • Thông tư 46/2019/TT-BCA quy định chế độ làm việc, ghi lời khai.

Lời khuyên từ Luật sư Hình sự Thiên Mã

“Giấy mời công an không đồng nghĩa với việc bạn phạm tội. Nhưng mọi lời khai, giấy tờ ký tại cơ quan công an đều có thể trở thành chứng cứ – vì vậy đừng đi một mình nếu vụ việc có yếu tố hình sự.”

👉 Luật sư Thiên Mã hỗ trợ:

  • Kiểm tra tính hợp pháp của giấy mời.
  • Gửi văn bản phản hồi hoặc xin hoãn hợp lệ.
  • Tham gia buổi làm việc cùng bạn để bảo vệ quyền lợi.

📞 Hotline 1900 7495 – Luật sư Hình sự Luật Thiên Mã tư vấn 24/7 💬 Bảo mật tuyệt đối – Tư vấn miễn phí 15 phút đầu tiên.

Chat Zalo
Đặt Lịch

    PHIẾU ĐẶT LỊCH

    Vui lòng điền thông tin liên hệ và lựa chọn Hình thức tư vấn phù hợp với yêu cầu của bạn.






    Bạn vui lòng quét mã để thanh toán phí tư vấn và nhấn Đặt lịch tư vấn. Lưu ý: Lịch tư vấn chỉ được xác nhận khi thanh toán thành công. Trong vòng 05 phút, chúng tôi sẽ liên hệ để xác nhận và kết nối bạn với đội ngũ luật sư.


    Luật sư tư vấn trực tiếp

    Luật sư tư vấn Online

    Bạn cần thanh toán trước khi gửi phiếu đặt lịch