Thành lập địa điểm kinh doanh là bước đi chiến lược giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường, tăng khả năng tiếp cận khách hàng và tối ưu hóa hoạt động sản xuất – thương mại. Tuy nhiên, không ít doanh nghiệp lúng túng khi thực hiện thủ tục này do chưa nắm rõ các quy định pháp lý liên quan, dễ dẫn đến sai phạm trong quản lý thuế, giấy phép hoặc thủ tục hành chính.
Hoạt động thành lập địa điểm kinh doanh được quy định tại Luật Doanh nghiệp 2020, cùng các văn bản hướng dẫn như Nghị định 01/2021/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp. Theo đó, việc đăng ký, khai báo và vận hành địa điểm kinh doanh phải tuân thủ chặt chẽ về trình tự, nội dung hồ sơ, trách nhiệm pháp lý của doanh nghiệp và nghĩa vụ với cơ quan nhà nước.
Để đảm bảo thủ tục được thực hiện đúng luật, nhanh gọn và phù hợp với định hướng phát triển của bạn, hãy đặt lịch tư vấn tại Luật Thiên Mã, nơi luật sư am hiểu thực tiễn sẽ trực tiếp tư vấn, soạn hồ sơ và đồng hành cùng bạn trong toàn bộ quy trình pháp lý.
>>> Liên hệ ngay để được hỗ trợ pháp lý tận tâm và chuyên nghiệp từ các luật sư, giúp bạn an tâm hơn trong mọi quyết định!
I. Tổng quan thành lập địa điểm kinh doanh
1. Địa điểm kinh doanh là gì?
Theo Luật Doanh nghiệp 2020, địa điểm kinh doanh là nơi doanh nghiệp đặt để thực hiện hoạt động kinh doanh, có thể là cửa hàng, kho hàng, văn phòng đại diện hoặc các cơ sở khác ngoài trụ sở chính của doanh nghiệp. Việc thành lập địa điểm kinh doanh giúp doanh nghiệp mở rộng phạm vi hoạt động, tiếp cận khách hàng tốt hơn và tăng hiệu quả kinh doanh.
Vai trò và lợi ích
– Tăng khả năng tiếp cận thị trường và khách hàng mục tiêu.
– Tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động quản lý và vận hành doanh nghiệp.
– Giúp doanh nghiệp đa dạng hóa địa bàn kinh doanh, giảm rủi ro tập trung.
Phân biệt với chi nhánh và văn phòng đại diện
– Chi nhánh có thể thực hiện các giao dịch kinh doanh độc lập, có con dấu riêng.
– Văn phòng đại diện không được thực hiện hoạt động kinh doanh mà chỉ hỗ trợ, quảng bá thương hiệu.
– Địa điểm kinh doanh là nơi thực hiện hoạt động kinh doanh nhưng không có tư cách pháp nhân độc lập.
2. Hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh
Thành phần hồ sơ bắt buộc gồm:
Thông báo lập địa điểm kinh doanh theo mẫu Phụ lục II-7 ban hành kèm Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT.
Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (bản chính hoặc bản sao có chứng thực).
Văn bản ủy quyền (nếu người nộp hồ sơ không phải người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp).
Bản sao giấy tờ chứng thực cá nhân của người đứng đầu địa điểm kinh doanh và người được ủy quyền (CMND/CCCD/hộ chiếu).
Yêu cầu về tên địa điểm kinh doanh:
Tên địa điểm kinh doanh gồm tên doanh nghiệp + cụm từ “Địa điểm kinh doanh”.
Không được sử dụng các từ như “công ty”, “doanh nghiệp” trong phần tên riêng của địa điểm.
Ngành nghề kinh doanh của địa điểm phải phù hợp với ngành nghề đã đăng ký của doanh nghiệp mẹ.
3. Thủ tục đăng ký thành lập địa điểm kinh doanh
Thời hạn nộp hồ sơ:
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày doanh nghiệp quyết định thành lập địa điểm kinh doanh.
Cách thức nộp hồ sơ:
– Nộp trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp (khuyến khích để được miễn lệ phí).
– Hoặc nộp trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi đặt địa điểm kinh doanh.
Quy trình xử lý hồ sơ:
– Cơ quan đăng ký tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ trong vòng 3 ngày làm việc.
– Nếu hồ sơ hợp lệ, cập nhật thông tin địa điểm kinh doanh vào Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
– Cấp Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh nếu doanh nghiệp có yêu cầu.
– Trường hợp hồ sơ chưa hợp lệ, cơ quan đăng ký sẽ thông báo để doanh nghiệp sửa đổi, bổ sung.
4. Lưu ý pháp lý khi thành lập địa điểm kinh doanh
Tên địa điểm kinh doanh không được sử dụng các từ “công ty”, “doanh nghiệp” trong phần tên riêng của địa điểm để tránh nhầm lẫn với doanh nghiệp độc lập.
Địa chỉ địa điểm kinh doanh phải cụ thể, rõ ràng, thuộc phạm vi quản lý của cơ quan đăng ký kinh doanh.
Ngành nghề kinh doanh tại địa điểm phải phù hợp với ngành nghề đã đăng ký của công ty mẹ, không được phép kinh doanh ngành nghề không đăng ký.
Người đại diện theo pháp luật hoặc người đứng đầu địa điểm kinh doanh có trách nhiệm ký thông báo lập địa điểm kinh doanh và chịu trách nhiệm trước pháp luật về hoạt động của địa điểm.
Lệ phí đăng ký thành lập địa điểm kinh doanh năm 2025 là 50.000 đồng/lần, áp dụng cho cấp mới, cấp lại hoặc thay đổi nội dung Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh.
Miễn lệ phí:
+ Doanh nghiệp đăng ký thành lập địa điểm kinh doanh qua mạng điện tử được miễn lệ phí đăng ký.
+ Doanh nghiệp thay đổi do thay đổi địa giới hành chính hoặc đăng ký giải thể, tạm ngừng địa điểm kinh doanh cũng được miễn lệ phí
5. Tổng kết và khuyến nghị
– Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác ngay từ đầu giúp doanh nghiệp tránh bị trả lại hồ sơ, tiết kiệm thời gian và chi phí.
– Nên ưu tiên nộp hồ sơ đăng ký thành lập địa điểm kinh doanh qua mạng điện tử để được miễn lệ phí và xử lý nhanh chóng.
– Doanh nghiệp có thể sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý để đảm bảo thủ tục thành lập địa điểm kinh doanh đúng quy định, tránh sai sót pháp lý.
– Lưu ý tuân thủ đúng thời hạn nộp hồ sơ (trong vòng 10 ngày kể từ ngày quyết định thành lập) để tránh bị xử phạt hành chính.
>>> Đừng để rắc rối pháp lý làm bạn kiệt sức, hao tiền và mất cơ hội! Đặt lịch tư vấn với Luật sư ngay hôm nay – chỉ một phí nhỏ, luật sư uy tín giúp bạn xử lý nhanh gọn. Hoàn phí khi dùng thuê luật sư trọn gói sau tư vấn. Thanh toán gấp để tư vấn pháp lý tránh thiệt hại thêm!
II. Dịch vụ tư vấn về các vấn đề liên quan đến thành lập địa điểm kinh doanh của Luật Thiên Mã
Địa điểm kinh doanh là nơi doanh nghiệp thực hiện hoạt động kinh doanh cụ thể, có thể khác với trụ sở chính. Việc thành lập địa điểm kinh doanh giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường, tiếp cận khách hàng và gia tăng hiệu quả hoạt động. Tuy nhiên, thủ tục thành lập cần được thực hiện đúng quy định để tránh rủi ro pháp lý về quản lý thuế, đăng ký kinh doanh và hồ sơ pháp lý liên quan.
Luật sư tại Luật Thiên Mã cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý toàn diện về thành lập địa điểm kinh doanh, hỗ trợ khách hàng từ việc chuẩn bị hồ sơ đến khi hoàn tất thủ tục với cơ quan nhà nước.
Nội dung tư vấn bao gồm:
- Tư vấn quy định pháp luật về địa điểm kinh doanh và các hình thức mở rộng hoạt động của doanh nghiệp
- Hướng dẫn thủ tục đăng ký thành lập địa điểm kinh doanh tại cơ quan đăng ký kinh doanh có thẩm quyền
- Soạn thảo hồ sơ: Thông báo lập địa điểm kinh doanh, quyết định của doanh nghiệp, giấy ủy quyền, v.v.
- Tư vấn đặt tên, lựa chọn địa chỉ hợp pháp và đúng quy hoạch sử dụng đất kinh doanh
- Hỗ trợ xử lý các vướng mắc pháp lý liên quan đến quản lý thuế, hóa đơn, con dấu tại địa điểm kinh doanh
- Đại diện khách hàng nộp hồ sơ, nhận kết quả và làm việc với cơ quan quản lý nhà nước
Vì sao nên chọn Luật Thiên Mã:
- Luật sư có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực doanh nghiệp và đăng ký kinh doanh
- Tư vấn cụ thể, nhanh chóng, đúng quy định pháp luật
- Hỗ trợ từ A đến Z – khách hàng không cần tự thực hiện thủ tục hành chính
- Cam kết bảo mật thông tin và bảo vệ quyền lợi tối đa cho khách hàng.
>>> Liên hệ ngay để được hỗ trợ pháp lý tận tâm và chuyên nghiệp từ các luật sư, giúp bạn an tâm hơn trong mọi quyết định!
III. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q1: Ai có quyền thành lập địa điểm kinh doanh?
A1: Tất cả các doanh nghiệp có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hợp lệ đều có quyền thành lập địa điểm kinh doanh theo quy định pháp luật hiện hành. Ngoài ra, doanh nghiệp có thể thành lập địa điểm kinh doanh trực thuộc chi nhánh, nhưng địa điểm này phải do chi nhánh quản lý trực tiếp.
Q2: Hồ sơ đăng ký thành lập địa điểm kinh doanh gồm những gì?
A2: Hồ sơ bao gồm: Thông báo lập địa điểm kinh doanh theo mẫu quy định, bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, bản sao giấy tờ tùy thân của người đứng đầu địa điểm kinh doanh, văn bản ủy quyền (nếu có), và bản sao giấy tờ của người được ủy quyền.
Q3: Tên địa điểm kinh doanh cần tuân thủ quy định gì?
A3: Tên địa điểm kinh doanh phải gồm tên doanh nghiệp mẹ và cụm từ “Địa điểm kinh doanh”, không được sử dụng các từ “công ty” hoặc “doanh nghiệp” trong phần tên riêng. Tên này không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên doanh nghiệp đã đăng ký và phải sử dụng chữ cái tiếng Việt, số và ký hiệu hợp lệ.
Q4: Địa chỉ của địa điểm kinh doanh có thể đặt ở đâu?
A4: Địa điểm kinh doanh có thể đặt tại địa chỉ khác với trụ sở chính hoặc chi nhánh, nhưng phải thuộc lãnh thổ Việt Nam và không được đặt tại chung cư hoặc khu vực không có chức năng kinh doanh theo quy định pháp luật.
Q5: Thời hạn nộp hồ sơ và nhận kết quả đăng ký là bao lâu?
A5: Doanh nghiệp phải nộp hồ sơ đăng ký trong vòng 10 ngày kể từ ngày quyết định thành lập địa điểm kinh doanh. Cơ quan đăng ký có trách nhiệm xử lý hồ sơ và cấp Giấy chứng nhận trong vòng 3 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
>>> Thanh toán nhanh, nhận tư vấn chất lượng từ luật sư, giải quyết vấn đề hiệu quả – tất cả chỉ trong một cuộc hẹn!
Việc thành lập địa điểm kinh doanh tưởng chừng đơn giản nhưng lại ẩn chứa nhiều yêu cầu pháp lý bắt buộc mà nếu không nắm rõ, doanh nghiệp có thể bị xử phạt hoặc mất quyền lợi đáng tiếc.
Với sự hỗ trợ của luật sư tại Luật Thiên Mã, bạn sẽ được hướng dẫn chi tiết, đảm bảo mọi bước từ đăng ký đến vận hành địa điểm kinh doanh đều tuân thủ đúng quy định.
Hãy đặt lịch tư vấn ngay hôm nay để mở rộng hoạt động một cách hợp pháp, bài bản và an toàn cho sự phát triển lâu dài của doanh nghiệp bạn.