Đăng ký bảo hộ nhãn hiệu là bước không thể thiếu để khẳng định quyền sở hữu hợp pháp đối với thương hiệu, logo và sản phẩm/dịch vụ của bạn trên thị trường. Việc này không chỉ giúp ngăn chặn hành vi sao chép, làm giả mà còn tạo nền tảng vững chắc để doanh nghiệp phát triển bền vững, xây dựng niềm tin với khách hàng và đối tác.
Để đảm bảo quá trình đăng ký được thực hiện đúng quy định và tiết kiệm thời gian, hãy đặt lịch tư vấn tại Luật Thiên Mã – đơn vị cung cấp dịch vụ pháp lý chuyên sâu với sự dẫn dắt của Luật sư, chuyên gia pháp lý giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ. Bài viết dựa trên Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi, bổ sung 2022) và Nghị định 65/2023/NĐ-CP, sẽ giúp bạn nắm vững những quy định cần thiết trong quy trình bảo hộ nhãn hiệu.
Nhãn hiệu là gì và vì sao cần đăng ký bảo hộ?
Khái niệm nhãn hiệu
Theo Khoản 16 Điều 4 Luật Sở hữu trí tuệ 2005, được sửa đổi, bổ sung năm 2022, nhãn hiệu là dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hóa, dịch vụ của các tổ chức, cá nhân khác nhau. Dấu hiệu này có thể là:
- Chữ cái, từ ngữ, hình vẽ, biểu tượng (logo),
- Hoặc sự kết hợp các yếu tố trên,
- Có thể bao gồm cả nhãn hiệu âm thanh (theo quy định mới từ năm 2022).
Để được bảo hộ, nhãn hiệu phải có khả năng cảm nhận bằng thị giác, không trùng hoặc gây nhầm lẫn với nhãn hiệu đã đăng ký trước đó.
Lợi ích của việc đăng ký bảo hộ nhãn hiệu
- Xác lập quyền sở hữu hợp pháp:
Việc đăng ký tại Cục Sở hữu trí tuệ giúp chủ sở hữu được pháp luật bảo vệ quyền độc quyền sử dụng nhãn hiệu trong thời hạn 10 năm, có thể gia hạn nhiều lần liên tiếp, không giới hạn.
- Ngăn chặn hành vi xâm phạm:
Nhãn hiệu đã được bảo hộ có thể dùng làm căn cứ để xử lý hành vi sao chép, giả mạo thương hiệu, bảo vệ uy tín và thị phần doanh nghiệp.
- Gia tăng giá trị tài sản doanh nghiệp:
Nhãn hiệu là tài sản trí tuệ có thể định giá, chuyển nhượng, góp vốn, hoặc thế chấp ngân hàng, mang lại giá trị thương mại thực tiễn.
Dẫn chứng thực tế: Theo báo cáo của Cục Sở hữu trí tuệ, trong năm 2024, Việt Nam đã tiếp nhận hơn 30.000 đơn đăng ký nhãn hiệu, tăng 10% so với năm 2023. Điều này phản ánh xu hướng doanh nghiệp ngày càng coi trọng việc bảo vệ thương hiệu, nhất là trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu và chuyển đổi số mạnh mẽ.
>>> Đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi và trải nghiệm dịch vụ pháp lý uy tín, nơi mọi vấn đề của bạn sẽ được giải quyết hiệu quả và nhanh chóng!
Điều kiện để nhãn hiệu được bảo hộ
Yêu cầu về tính phân biệt
Theo Điều 72 Luật Sở hữu trí tuệ 2005 sửa đổi, bổ sung năm 2022, một nhãn hiệu được xem là có khả năng bảo hộ khi:
- Có khả năng phân biệt hàng hóa, dịch vụ của chủ sở hữu nhãn hiệu với hàng hóa, dịch vụ của chủ thể khác.
- Được thể hiện bằng chữ cái, từ ngữ, hình vẽ, hình ảnh, màu sắc hoặc sự kết hợp các yếu tố đó, có thể nhìn thấy và gắn trên sản phẩm, bao bì hoặc tài liệu giao dịch.
→ Tính phân biệt là yếu tố then chốt để nhãn hiệu được cấp văn bằng bảo hộ. Nếu thiếu yếu tố này, đơn đăng ký sẽ bị từ chối.
Các dấu hiệu không được bảo hộ (theo Điều 73 Luật SHTT)
Một số trường hợp không được bảo hộ với danh nghĩa nhãn hiệu bao gồm:
- Dấu hiệu trùng hoặc tương tự đến mức gây nhầm lẫn với:
- Nhãn hiệu đã đăng ký hoặc nộp đơn trước;
- Nhãn hiệu nổi tiếng;
- Tên thương mại đã được sử dụng hợp pháp.
- Dấu hiệu vi phạm chuẩn mực đạo đức hoặc trật tự xã hội, bao gồm:
- Quốc kỳ, quốc huy, quốc ca, tên lãnh tụ, tên danh nhân Việt Nam hoặc quốc tế;
- Biểu tượng, tên gọi của cơ quan Nhà nước, tổ chức chính trị – xã hội, trừ khi được cơ quan đó cho phép.
- Dấu hiệu mô tả sai lệch, gây hiểu lầm về:
- Nguồn gốc địa lý;
- Chất lượng, tính năng, công dụng, giá trị của hàng hóa hoặc dịch vụ;
- Chủ thể cung cấp hàng hóa/dịch vụ.
→ Các dấu hiệu vi phạm Điều 73 đều không đủ điều kiện để được bảo hộ, kể cả khi đã được sử dụng thực tế.
Theo thống kê của Cục Sở hữu trí tuệ năm 2024:
- Khoảng 20% đơn đăng ký nhãn hiệu bị từ chối.
- Nguyên nhân chủ yếu do:
- Không đáp ứng điều kiện về tính phân biệt (vi phạm Điều 72);
- Hoặc vi phạm các quy định cấm theo Điều 73.
→ Tư vấn pháp lý trước khi nộp đơn đăng ký nhãn hiệu có thể giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời nâng cao tỷ lệ được cấp văn bằng.
>>> Chỉ một cuộc hẹn với luật sư, mọi vấn đề pháp lý sẽ được giải quyết triệt để, tiết kiệm thời gian và chi phí cho bạn!
Quy trình đăng ký bảo hộ nhãn hiệu
Các bước thực hiện
Bước đầu tiên là tra cứu khả năng bảo hộ. Đây là bước không bắt buộc nhưng rất cần thiết để xác định nhãn hiệu dự định đăng ký có trùng hoặc tương tự với các nhãn hiệu đã được bảo hộ trước đó hay không. Việc tra cứu giúp tránh mất thời gian, chi phí và nguy cơ bị từ chối đơn đăng ký.
Bước tiếp theo là chuẩn bị hồ sơ đăng ký. Hồ sơ gồm tờ khai đăng ký nhãn hiệu theo mẫu, mẫu nhãn hiệu cần bảo hộ, danh mục hàng hóa dịch vụ mang nhãn hiệu, giấy tờ pháp lý của chủ đơn và chứng từ nộp phí lệ phí. Nếu nộp đơn qua tổ chức đại diện, cần bổ sung giấy ủy quyền hợp lệ.
Sau khi chuẩn bị đầy đủ, hồ sơ được nộp tại Cục Sở hữu trí tuệ hoặc các văn phòng đại diện khu vực. Có thể nộp trực tiếp, qua bưu điện hoặc qua hệ thống dịch vụ công trực tuyến. Thời điểm nộp đơn được ghi nhận để xác lập ngày ưu tiên của đơn đăng ký.
Cục Sở hữu trí tuệ sẽ thẩm định hình thức trong thời hạn một tháng kể từ ngày nhận đơn. Nếu hợp lệ, đơn sẽ được công bố công khai trên Công báo sở hữu công nghiệp để bên thứ ba có thể phản đối trong vòng hai tháng kể từ ngày công bố.
Sau giai đoạn công bố, Cục sẽ tiến hành thẩm định nội dung nhằm đánh giá khả năng bảo hộ của nhãn hiệu. Quá trình này kéo dài từ chín đến mười hai tháng. Nếu đơn đáp ứng đủ điều kiện, Cục sẽ thông báo dự định cấp văn bằng và yêu cầu người nộp đơn nộp lệ phí cấp văn bằng.
Khi lệ phí được nộp đầy đủ và đúng hạn, Cục sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu. Thời hạn bảo hộ là mười năm kể từ ngày nộp đơn và có thể gia hạn nhiều lần liên tiếp, mỗi lần mười năm.
Lưu ý quan trọng
Thứ nhất, cần phân loại chính xác nhóm hàng hóa dịch vụ theo Bảng phân loại Nice để tránh thiếu sót phạm vi bảo hộ. Nhóm sai có thể khiến nhãn hiệu không được bảo vệ đầy đủ trên thị trường.
Thứ hai, nên theo dõi sát tiến trình xử lý hồ sơ và phản hồi kịp thời nếu Cục yêu cầu sửa đổi, bổ sung thông tin trong đơn đăng ký.
Thứ ba, mẫu nhãn hiệu nên được thiết kế rõ ràng, không trùng lặp hoặc gây nhầm lẫn với nhãn hiệu khác. Tránh sử dụng các yếu tố mô tả chung chung như “tốt”, “chất lượng cao” hay “số một”.
Thứ tư, nếu có đơn phản đối từ bên thứ ba trong thời gian công bố, cần chuẩn bị lập luận và chứng cứ để bảo vệ quyền đăng ký của mình. Trường hợp tranh chấp kéo dài, nên cân nhắc sự hỗ trợ của luật sư chuyên về sở hữu trí tuệ.
Cuối cùng, nên thực hiện các bước gia hạn văn bằng trước khi hết hiệu lực ít nhất sáu tháng để tránh mất quyền bảo hộ do quên hoặc chậm trễ.
>>> Nhanh tay đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi để được giải đáp mọi thắc mắc pháp lý, đảm bảo quyền lợi và sự an tâm cho bạn!
Chi phí đăng ký bảo hộ nhãn hiệu
(Áp dụng theo Thông tư 263/2016/TT-BTC và quy định thực tiễn cập nhật đến năm 2025)
Lệ phí nhà nước
Lệ phí nộp cho Cục Sở hữu trí tuệ, tính theo từng nhóm hàng hóa/dịch vụ (mỗi nhóm tối đa 6 sản phẩm/dịch vụ). Các khoản chính gồm:
- Lệ phí nộp đơn: 150.000 VNĐ/đơn.
- Lệ phí công bố đơn: 120.000 VNĐ/đơn.
- Phí tra cứu phục vụ thẩm định nội dung: 180.000 VNĐ/nhóm hàng hóa, dịch vụ.
- Phí thẩm định nội dung: 550.000 VNĐ/nhóm hàng hóa, dịch vụ.
- Lệ phí cấp văn bằng bảo hộ: 120.000 VNĐ/văn bằng.
- Phí đăng bạ quyết định cấp văn bằng: 120.000 VNĐ.
- Phí công bố văn bằng trên Công báo: 120.000 VNĐ.
Tổng chi phí nhà nước cho 01 nhóm hàng hóa/dịch vụ thông thường khoảng 1.200.000 – 1.500.000 VNĐ (chưa tính nếu vượt quá 6 sản phẩm trong 1 nhóm hoặc có yêu cầu ưu tiên).
Chi phí dịch vụ đại diện
Nếu ủy quyền cho tổ chức đại diện sở hữu công nghiệp thực hiện thủ tục, người nộp đơn sẽ cần chi trả thêm phí dịch vụ, bao gồm:
- Phí tra cứu khả năng bảo hộ trước khi nộp đơn: từ 800.000 đến 1.200.000 đồng/nhãn hiệu/nhóm
- Phí soạn hồ sơ, nộp đơn và theo dõi tiến trình xử lý: từ 2.000.000 đến 3.500.000 đồng/đơn
- Phí xử lý các phát sinh như sửa đổi, giải trình, phản đối (nếu có): từ 1.000.000 đến 5.000.000 đồng, tùy mức độ phức tạp
Tổng chi phí khi sử dụng dịch vụ đại diện trọn gói thông thường dao động từ 3.500.000 đến 6.000.000 đồng/nhãn hiệu/1 nhóm, đã bao gồm cả lệ phí nhà nước.
Lưu ý
- Nếu đơn đăng ký có từ hai nhóm trở lên, mỗi nhóm bổ sung sẽ phát sinh thêm lệ phí và phí dịch vụ tương ứng.
- Việc sử dụng tổ chức đại diện được Cục Sở hữu trí tuệ công nhận giúp tăng khả năng được cấp văn bằng, đảm bảo hồ sơ đúng quy định và rút ngắn thời gian xử lý.
>>> Thanh toán ngay hôm nay để nhận được sự hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp từ đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, giúp bạn vượt qua mọi thách thức pháp luật!
Lợi ích khi sử dụng dịch vụ đăng ký nhãn hiệu tại Luật Thiên Mã
Đội ngũ chuyên gia uy tín
- Luật Thiên Mã quy tụ đội ngũ luật sư và chuyên viên pháp lý với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ, am hiểu sâu sắc quy trình đăng ký tại Cục Sở hữu trí tuệ.
- Hỗ trợ tra cứu nhãn hiệu một cách chính xác, đánh giá khả năng đăng ký nhằm tránh xung đột với nhãn hiệu đã tồn tại.
- Tư vấn thiết kế nhãn hiệu đáp ứng yêu cầu pháp lý và định hướng thương hiệu của doanh nghiệp.
Dịch vụ toàn diện
- Đại diện nộp hồ sơ đăng ký nhãn hiệu và làm việc trực tiếp với Cục Sở hữu trí tuệ, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và công sức.
- Theo dõi tiến trình xử lý đơn, kịp thời giải trình, phản hồi các yêu cầu sửa đổi, bổ sung hoặc khiếu nại kết quả từ chối.
- Hỗ trợ giải quyết tranh chấp về quyền sở hữu nhãn hiệu, đồng thời tư vấn thủ tục gia hạn văn bằng bảo hộ khi đến thời hạn.
>>> Đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi và trải nghiệm dịch vụ pháp lý uy tín, nơi mọi vấn đề của bạn sẽ được giải quyết hiệu quả và nhanh chóng!
Đăng ký bảo hộ nhãn hiệu không chỉ là thủ tục pháp lý mà còn là bước chiến lược để bảo vệ thương hiệu và nâng cao giá trị doanh nghiệp. Với sự đồng hành của Luật Thiên Mã, bạn sẽ được hỗ trợ toàn diện từ tra cứu, chuẩn bị hồ sơ, đến nhận văn bằng bảo hộ. Hãy hành động ngay hôm nay để bảo vệ tài sản trí tuệ của bạn! Liên hệ Luật Thiên Mã để được tư vấn miễn phí và bắt đầu quá trình đăng ký nhãn hiệu ngay bây giờ!