Tình trạng cướp tài sản đang diễn biến ngày càng phức tạp tại nhiều tỉnh, thành phố lớn. Theo thống kê mới nhất từ Bộ Công an, trong năm 2024, đã có hơn 5.100 vụ cướp tài sản được ghi nhận trên cả nước, trong đó có không ít trường hợp gây hậu quả nghiêm trọng đến tính mạng và tài sản của người dân.
Trong bối cảnh đó, Luật Thiên Mã thực hiện bài viết phân tích dưới góc độ pháp lý và thực tiễn, giúp bạn:
- Nhận diện thế nào là tội cướp tài sản;
- Hiểu rõ quy định của Bộ luật Hình sự hiện hành;
- Xác định trường hợp nào có thể bị phạt tù chung thân;
- Nắm bắt quyền lợi và hướng xử lý khi có liên quan đến vụ việc.
Đặt lịch tư vấn trực tiếp cùng Luật sư Hình sự của Luật Thiên Mã – Bảo vệ quyền lợi của bạn là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.
>>> Đừng chần chừ, giải pháp pháp lý tốt nhất từ luật sư đang chờ bạn – đặt lịch tư vấn ngay hôm nay!
TỘI CƯỚP TÀI SẢN LÀ GÌ?
Cướp tài sản là việc một người sử dụng vũ lực (đánh, đấm, đá, kề dao vào cổ nạn nhân), đe dọa dùng vũ lực ngay lập tức (dọa giết, dọa đánh nạn nhân) hoặc thực hiện các hành động khác (dọa tung clip lên mạng xã hội,…) nhằm khiến nạn nhân không thể kháng cự, từ đó chiếm đoạt tài sản của họ.
Còn theo quy định tại Điều 168 Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi, bổ sung 2017 (sau đây gọi tắt là Bộ luật Hình sự) thì cướp tài sản là khi cá nhân có “hành vi dùng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực ngay tức khắc hoặc có hành vi khác làm cho người bị tấn công lâm vào tình trạng không thể chống cự được nhằm chiếm đoạt tài sản”.
KHUNG HÌNH PHẠT TỘI CƯỚP TÀI SẢN THEO BỘ LUẬT HÌNH SỰ HIỆN HÀNH
Theo quy định tại Điều 168 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017) thì khung hình tội cướp tài sản như sau:
Khung 1:
Người nào dùng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực ngay tức khắc hoặc có hành vi khác làm cho người bị tấn công lâm vào tình trạng không thể chống cự được nhằm chiếm đoạt tài sản, thì bị phạt tù từ 03 năm đến 10 năm.
Khung 2:
Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 07 năm đến 15 năm:
– Có tổ chức;
– Có tính chất chuyên nghiệp;
– Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác mà tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 11% đến 30%;
– Sử dụng vũ khí, phương tiện hoặc thủ đoạn nguy hiểm khác;
– Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng;
– Phạm tội đối với người dưới 16 tuổi, phụ nữ mà biết là có thai, người già yếu hoặc người không có khả năng tự vệ;
– Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội;
– Tái phạm nguy hiểm.
Khung 3:
Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm:
– Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng;
– Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác mà tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31% đến 60%;
– Lợi dụng thiên tai, dịch bệnh.
Khung 4:
Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 18 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân:
– Chiếm đoạt tài sản trị giá 500.000.000 đồng trở lên;
– Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của 01 người mà tỷ lệ tổn thương cơ thể 61% trở lên hoặc gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của 02 người trở lên mà tỷ lệ tổn thương cơ thể của mỗi người 31% trở lên;
– Làm chết người;
– Lợi dụng hoàn cảnh chiến tranh, tình trạng khẩn cấp.
Hình phạt bổ sung:
Người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, phạt quản chế, cấm cư trú từ 01 năm đến 05 năm hoặc tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.
Ngoài ra, người chuẩn bị phạm tội này, thì bị phạt tù từ 01 năm đến 05 năm.
>>> Đừng để rắc rối pháp lý làm bạn kiệt sức, hao tiền và mất cơ hội! Đặt lịch tư vấn với Luật sư ngay hôm nay – chỉ một phí nhỏ, luật sư uy tín giúp bạn xử lý nhanh gọn. Hoàn phí khi dùng thuê luật sư trọn gói sau tư vấn. Thanh toán gấp để tư vấn pháp lý tránh thiệt hại thêm!
CƯỚP TÀI SẢN CÓ THỂ BỊ ĐI TÙ CHUNG THÂN TRONG TRƯỜNG HỢP NÀO?
Người phạm tội cướp tài sản có thể bị phạt tù chung thân trong các trường hợp sau:
- Chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 500 triệu đồng trở lên;
- Làm chết người trong quá trình thực hiện hành vi cướp tài sản;
- Gây thương tích hoặc gây tổn hại sức khỏe cho người khác với tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 61% trở lên;
- Gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội;
- Tái phạm nguy hiểm – nghĩa là người đã từng bị kết án về tội rất nghiêm trọng, đặc biệt nghiêm trọng hoặc nhiều lần phạm tội.
Lưu ý: Ngoài án tù chung thân, người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 10 đến 100 triệu đồng, tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.
CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP
- Tội cướp tài sản khác gì với tội trộm cắp tài sản trong Luật Hình sự?
Giải thích sự khác biệt về hành vi và mức độ nghiêm trọng giữa hai tội danh này. - Người phạm tội cướp tài sản có thể được hưởng án treo không?
Điều kiện và trường hợp áp dụng án treo cho tội cướp tài sản. - Quyền của bị hại trong vụ án cướp tài sản được pháp luật bảo vệ như thế nào?
Thông tin về quyền yêu cầu bồi thường, quyền tham gia tố tụng và bảo vệ an toàn. - Thời hiệu khởi tố vụ án cướp tài sản là bao lâu?
Quy định về thời hạn mà cơ quan chức năng có thể khởi tố vụ án hình sự. - Có thể tự bào chữa hoặc nhờ luật sư bào chữa trong vụ án cướp tài sản không?
Quyền và lợi ích khi có luật sư tham gia bào chữa hoặc tự bào chữa.
Tội cướp tài sản là một trong những tội phạm nguy hiểm có thể bị xử lý tới mức tù chung thân, tùy theo hậu quả và tính chất nghiêm trọng của hành vi. Hiểu rõ quy định pháp luật, các khung hình phạt, và quyền lợi hợp pháp sẽ giúp bạn bảo vệ bản thân một cách tốt nhất.
Bạn đang là người bị hại – hoặc có người thân bị khởi tố vì tội danh này? Liên hệ ngay Luật sư Hình sự tại Luật Thiên Mã để được hỗ trợ nhanh chóng, tận tâm và đúng luật.
>>> Cơ hội thoát khỏi vòng xoáy mất tiền, mất sức và trì hoãn vì pháp lý! Đặt lịch tư vấn với Luật sư hôm nay – chỉ một phí nhỏ, bạn được luật sư hàng đầu hỗ trợ, bảo vệ lợi ích tối đa. Thanh toán ngay để thay đổi tình thế!