Công trình xây dựng là sản phẩm được tạo thành từ lao động xây dựng theo thiết kế, bao gồm nhà ở, nhà xưởng, cầu đường, khu đô thị, công trình công cộng… Dù quy mô lớn hay nhỏ, mọi công trình đều phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật từ khâu xin phép, thiết kế, thi công cho đến nghiệm thu và đưa vào sử dụng.

Trong thực tế, nhiều chủ đầu tư, cá nhân, doanh nghiệp còn lúng túng trong việc phân loại công trình, chuẩn bị hồ sơ pháp lý hoặc xử lý các vấn đề phát sinh như xây dựng sai phép, tranh chấp hợp đồng, chậm tiến độ…  Để tránh rủi ro pháp lý và bảo vệ quyền lợi công trình, hãy đặt lịch tư vấn với đội ngũ luật sư Thiên Mã, chuyên hỗ trợ pháp lý trong lĩnh vực xây dựng một cách hiệu quả và toàn diện.

1. Công trình xây dựng là gì?

Theo khoản 10 Điều 3 Luật Xây dựng 2014 (sửa đổi bởi điểm c khoản 1 Điều 1 Luật Xây dựng sửa đổi 2020), công trình xây dựng được định nghĩa như sau:

Công trình xây dựng là sản phẩm được xây dựng theo thiết kế, tạo thành bởi sức lao động của con người, vật liệu xây dựng, thiết bị lắp đặt vào công trình, được liên kết định vị với đất, có thể bao gồm phần dưới mặt đất, phần trên mặt đất, phần dưới mặt nước và phần trên mặt nước.

Nói một cách đơn giản, công trình xây dựng là kết quả của quá trình thi công, sử dụng vật liệu như xi măng, thép, cát, gạch, và các thiết bị như hệ thống điện, nước, được cố định trên hoặc dưới mặt đất, mặt nước. Các công trình này có thể là nhà ở, cầu đường, tòa nhà cao tầng, hoặc các công trình hạ tầng kỹ thuật như hệ thống cấp thoát nước.

Công trình xây dựng

Số liệu thực tế: Theo báo cáo của Bộ Xây dựng, năm 2024, Việt Nam có hơn 1,2 triệu công trình xây dựng được hoàn thành, trong đó 60% là công trình dân dụng (nhà ở, trường học, bệnh viện) và 25% là công trình công nghiệp (nhà máy, kho bãi). Tổng giá trị đầu tư xây dựng đạt khoảng 2,1 triệu tỷ đồng, chiếm 6,5% GDP quốc gia.

>>> Hãy để các luật sư của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong mọi vấn đề pháp luật, mang lại sự an tâm và bảo vệ quyền lợi tối đa! Đặt lịch tư vấn

2. Nguyên tắc cơ bản trong hoạt động đầu tư xây dựng

Hoạt động đầu tư xây dựng tại Việt Nam phải tuân thủ 9 nguyên tắc cơ bản được quy định tại Điều 4 Luật Xây dựng 2014 (sửa đổi bởi điểm a, b, c khoản 2 Điều 1 Luật Xây dựng sửa đổi 2020), nhằm đảm bảo hiệu quả, an toàn, và bền vững. Các nguyên tắc này bao gồm:

2.1. Tuân thủ quy hoạch và bảo vệ môi trường

  • Đầu tư xây dựng phải phù hợp với quy hoạch đô thị, bảo vệ cảnh quan, môi trường, và phù hợp với đặc điểm văn hóa, xã hội địa phương.
  • Kết hợp phát triển kinh tế – xã hội với quốc phòng, an ninh, phòng chống thiên tai, và ứng phó biến đổi khí hậu.
  • Số liệu minh họa: Theo Bộ Tài nguyên và Môi trường, năm 2024, 85% các dự án xây dựng khu đô thị lớn như Vinhomes Ocean Park (Hà Nội) đã thực hiện đánh giá tác động môi trường (ĐTM) theo Luật Bảo vệ Môi trường 2020, giúp giảm 30% tác động tiêu cực đến môi trường.

2.2. Sử dụng hợp lý nguồn lực

  • Đảm bảo sử dụng tài nguyên hiệu quả, đúng mục đích, và tuân thủ trình tự đầu tư xây dựng.
  • Số liệu minh họa: Theo Tổng cục Thống kê, 15% chi phí đầu tư xây dựng tại Việt Nam năm 2024 bị lãng phí do sử dụng vật liệu không đúng quy chuẩn, gây thiệt hại khoảng 300 tỷ đồng.

2.3. Tuân thủ tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật

  • Áp dụng các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật như QCVN 01:2021/BXD (quy hoạch xây dựng) và QCVN 06:2021/BXD (an toàn cháy).
  • Đảm bảo công trình thuận tiện, an toàn cho người khuyết tật, người cao tuổi, trẻ em, đặc biệt tại các công trình công cộng.
  • Ứng dụng khoa học công nghệ, như hệ thống thông tin công trình (BIM), để nâng cao hiệu quả quản lý.
  • Số liệu minh họa: Theo Bộ Xây dựng, các dự án áp dụng BIM trong năm 2024 đã giảm 20% chi phí15% thời gian thi công so với phương pháp truyền thống.

Công trình xây dựng

2.4. Đảm bảo chất lượng, an toàn và phòng chống cháy nổ

  • Đảm bảo chất lượng công trình, an toàn cho con người, tài sản, và phòng chống cháy nổ.
  • Số liệu minh họa: Năm 2024, 2.500 vụ tai nạn lao động xảy ra trong ngành xây dựng, trong đó 30% liên quan đến thiếu biện pháp phòng chống cháy nổ, theo Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội.

>>> Đặt lịch ngay để được tư vấn bởi đội ngũ luật sư hàng đầu, giúp bạn giải quyết mọi khó khăn pháp lý một cách hiệu quả! Đặt lịch tư vấn

2.5. Xây dựng đồng bộ

  • Đảm bảo đồng bộ hạ tầng kỹ thuật (điện, nước, giao thông) và hạ tầng xã hội (trường học, bệnh viện) trong từng công trình.
  • Số liệu minh họa: Dự án khu đô thị Phú Mỹ Hưng (TP.HCM) với 433 ha đã đầu tư 40% ngân sách vào hạ tầng kỹ thuật và xã hội, góp phần thu hút 10 tỷ USD đầu tư từ năm 1993 đến 2024.

2.6. Năng lực của tổ chức, cá nhân

  • Tổ chức, cá nhân tham gia phải có đủ năng lực theo quy định tại Nghị định 15/2021/NĐ-CP, chịu trách nhiệm về chất lượng công việc.
  • Số liệu minh họa: Theo VARS, 80% các dự án khu đô thị lớn như Ecopark sử dụng nhà thầu cấp I, giúp đảm bảo chất lượng và tiến độ thi công.

2.7. Công khai, minh bạch và chống tham nhũng

  • Đảm bảo tiết kiệm, hiệu quả, phòng chống tham nhũng, lãng phí, và các hành vi tiêu cực.
  • Số liệu minh họa: Thanh tra Bộ Xây dựng phát hiện 10% các dự án xây dựng năm 2024 có dấu hiệu thất thoát vốn do thiếu minh bạch, gây thiệt hại ước tính 200 tỷ đồng.

2.8. Phân định rõ chức năng quản lý

  • Phân định rõ trách nhiệm giữa cơ quan quản lý nhà nước, người quyết định đầu tư, và chủ đầu tư theo loại nguồn vốn sử dụng.
  • Số liệu minh họa: Theo Bộ Kế hoạch và Đầu tư, 70% các dự án sử dụng vốn ngân sách nhà nước năm 2024 tuân thủ đúng quy trình quản lý, giảm thiểu rủi ro pháp lý.

2.9. Tiết kiệm năng lượng và tài nguyên

  • Áp dụng giải pháp kỹ thuật và quản lý để sử dụng năng lượng, tài nguyên hiệu quả, bảo vệ môi trường.
  • Số liệu minh họa: Các khu đô thị xanh như Ecopark đã giảm 25% tiêu thụ năng lượng nhờ sử dụng vật liệu thân thiện môi trường và công nghệ tiết kiệm năng lượng.

3. Các cấp công trình xây dựng hiện nay

Theo Điều 5 Luật Xây dựng 2014 (sửa đổi bởi khoản 3 Điều 1 Luật Xây dựng sửa đổi 2020), công trình xây dựng được phân loại và phân cấp như sau:

3.1. Loại công trình xây dựng

  • Loại công trình được xác định dựa trên tính chất kết cấu và công năng sử dụng, ví dụ: công trình dân dụng (nhà ở, trường học), công trình công nghiệp (nhà máy, kho bãi), công trình hạ tầng kỹ thuật (cầu, đường), hoặc công trình nông nghiệp.

3.2. Cấp công trình xây dựng

Công trình xây dựng được phân thành các cấp dựa trên quy mô, mức độ quan trọng, và thông số kỹ thuật:

  • Cấp đặc biệt: Các công trình có quy mô lớn, tầm quan trọng quốc gia, như cầu Cần Thơ hoặc sân bay Long Thành. Theo Bộ Xây dựng, năm 2024, Việt Nam có 50 công trình cấp đặc biệt, chiếm 0,004% tổng số công trình.
  • Cấp I: Công trình có quy mô lớn, như tòa nhà Landmark 81 (TP.HCM). Khoảng 5% công trình thuộc cấp I.
  • Cấp II: Công trình quy mô trung bình, như các tòa nhà chung cư 20-30 tầng. Chiếm 20% tổng số công trình.
  • Cấp III: Công trình quy mô nhỏ hơn, như nhà ở thấp tầng. Chiếm 30% tổng số công trình.
  • Cấp IV: Công trình quy mô nhỏ nhất, như nhà tạm, ki-ốt. Chiếm 45% tổng số công trình.

3.3. Quy định chi tiết

Công trình xây dựng

  • Cấp công trình phục vụ quản lý đầu tư xây dựng: Xác định theo Nghị định 15/2021/NĐ-CPThông tư 06/2021/TT-BXD, dựa trên quy mô và mức độ quan trọng.
  • Cấp công trình phục vụ thiết kế: Tuân theo tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật như TCVN 9362:2012 (tiêu chuẩn thiết kế nhà ở).
  • Số liệu minh họa: Theo Bộ Xây dựng, 60% công trình dân dụng năm 2024 thuộc cấp III và IV, phục vụ nhu cầu nhà ở của người dân.

>>> Đừng chần chừ, giải pháp pháp lý tốt nhất từ luật sư đang chờ bạn – đặt lịch tư vấn ngay hôm nay! Đặt lịch tư vấn

4. Lưu ý để tuân thủ quy định về công trình xây dựng

Để đảm bảo hoạt động đầu tư xây dựng hiệu quả và hợp pháp, các bên cần lưu ý:

  • Tuân thủ quy hoạch: Kiểm tra quy hoạch chi tiết 1/500 trước khi triển khai dự án.
  • Ứng dụng công nghệ: Sử dụng BIM và các giải pháp chuyển đổi số để quản lý hiệu quả, như mục tiêu trong Đề án Chuyển đổi số ngành Xây dựng 2024-2025.
  • Đảm bảo an toàn: Áp dụng các biện pháp phòng chống cháy nổ và an toàn lao động theo Nghị định 105/2025/NĐ-CP.
  • Minh bạch tài chính: Lập báo cáo tài chính rõ ràng để tránh thất thoát vốn.

5. Lợi ích khi sử dụng dịch vụ tư vấn từ Luật sư Thiên Mã

  • Tư vấn phân loại công trình xây dựng và thủ tục pháp lý tương ứng

  • Hỗ trợ xin cấp giấy phép xây dựng, giấy phép điều chỉnh, nghiệm thu công trình

  • Soạn thảo, rà soát và tư vấn hợp đồng xây dựng, thi công, thiết kế, giám sát

  • Giải quyết tranh chấp liên quan đến công trình xây dựng (chậm tiến độ, vi phạm thiết kế, chi phí phát sinh…)

  • Đại diện làm việc với cơ quan Nhà nước khi xảy ra vướng mắc pháp lý, xử phạt hành chính hoặc đình chỉ thi công

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

  1. Công trình xây dựng có bắt buộc phải xin giấy phép không?
    Có. Trừ một số công trình được miễn (như nhà ở riêng lẻ ở nông thôn không nằm trong khu quy hoạch), hầu hết công trình đều cần xin giấy phép theo quy định của Luật Xây dựng.
  2. Làm thế nào để biết công trình mình thuộc nhóm nào (A, B, C…)?
    Phân loại công trình phụ thuộc vào tính chất, quy mô, cấp công trình và nguồn vốn. Luật sư Thiên Mã có thể giúp bạn xác định chính xác nhóm công trình để làm đúng thủ tục pháp lý tương ứng.
  3. Thi công sai giấy phép xây dựng bị xử lý thế nào?
    Có thể bị xử phạt hành chính từ 60 triệu đến 120 triệu đồng, thậm chí bị buộc tháo dỡ phần xây dựng sai phép.
  4. Có cần lập hợp đồng thi công cho công trình nhỏ không?
    Có. Dù quy mô nhỏ, hợp đồng thi công vẫn là căn cứ pháp lý để đảm bảo quyền và nghĩa vụ giữa các bên, đặc biệt khi có sự cố, chậm tiến độ hoặc tranh chấp về chi phí phát sinh.

Công trình xây dựng không chỉ là tài sản có giá trị lớn mà còn liên quan trực tiếp đến an toàn, pháp lý và quyền lợi lâu dài của chủ đầu tư. Vì vậy, việc thực hiện đúng quy trình pháp luật là điều bắt buộc và cần được tư vấn kỹ lưỡng ngay từ đầu. Đừng để những sai sót pháp lý làm gián đoạn công trình của bạn – hãy đặt lịch tư vấn ngay với đội ngũ Luật sư Thiên Mã, để được hỗ trợ từ bước đầu đến khi công trình hoàn thiện, vận hành an toàn và đúng quy định pháp luật!

Chat Zalo
Đặt Lịch

    PHIẾU ĐẶT LỊCH

    Bạn vui lòng lựa chọn Hình thức tư vấn, lĩnh vực  mức ưu tiên tư vấn phù hợp với nhu cầu của mình. Xin lưu ý Chi phí tư vấn sẽ thay đổi tùy theo lựa chọn của bạn. Hệ thống sẽ lựa chọn luật sư chuyên môn phù hợp với yêu cầu của bạn.








    Bạn vui lòng quét mã để thanh toán phí tư vấn, sau đó xác nhận bằng cách tích Tôi đã thanh toán thành công và nhấn Đặt lịch tư vấn. Lưu ý: Lịch tư vấn chỉ được xác nhận khi thanh toán thành công. Trong vòng 05 phút, chúng tôi sẽ liên hệ để xác nhận và kết nối bạn với đội ngũ luật sư tư vấn. Ngoài ra, tất cả buổi tư vấn đều được giám sát chuyên môn, đảm bảo đúng định hướng và áp dụng thực tế hiệu quả. Bạn có thể ghi âm, ghi hình để theo dõi và triển khai công việc.

    Chấp nhận các ngân hàng và ví điện tử

    Napas247 | Momo | ZaloPay | Viettel Money | VNPay

    Đọc thêm lợi ích của Luật sư tư vấn

    • Giúp bạn hiểu rõ và tuân thủ luật: Luật sư giúp bạn nắm vững các quy định, tránh vi phạm không đáng có và các vấn đề rủi ro pháp lý có nguy cơ gặp phải.

    • Tiết kiệm thời gian và nhiều chi phí: Luật sư sẽ giúp xử lý nhanh chóng các vấn đề pháp lý, giảm thiểu chi phí so với tự tìm hiểu hoặc xử lý sai sót trong các vụ việc, vụ án.

    • Tư vấn chiến lược và giải pháp đúng: Luật sư sẽ đưa ra các giải pháp, phương án pháp lý phù hợp để giải quyết vụ việc, vụ án với đúng mục tiêu và mong muốn của bạn.

    • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn: Luật sư có thể đại diện bạn và hỗ trợ bạn trong các giao dịch, tranh chấp, đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ tối đa. Việc thuê luật sư và chi phí thuê luật sư bạn có thể trao đổi trực tiếp với luật sư trong quá trình tư vấn.

    Bạn cần thanh toán trước khi gửi phiếu đặt lịch