chuyển nhượng nhà đất: Trình tự, điều kiện và lưu ý pháp lý

Bạn đang có ý định chuyển nhượng quyền sử dụng đất hoặc mua bán nhà ở nhưng chưa nắm rõ các quy định pháp lý liên quan? Thực tế cho thấy, chỉ một sai sót nhỏ trong hợp đồng hay thủ tục pháp lý cũng có thể khiến giao dịch bị vô hiệu, kéo theo nhiều rủi ro về pháp lý và tài chính. Trong bài viết này, luật sư của Luật Thiên Mã sẽ giúp bạn làm rõ những nội dung quan trọng được quy định tại Bộ luật Dân sự, Luật Đất đai, Luật Nhà ở và các văn bản hướng dẫn liên quan đến chuyển nhượng nhà đất. Đây là hành trang pháp lý cần thiết để bạn tự tin thực hiện giao dịch một cách an toàn và đúng quy định

>>> Nhanh tay đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi để được giải đáp mọi thắc mắc pháp lý, đảm bảo quyền lợi và sự an tâm cho bạn!

Đặt lịch tư vấn

KHÁI NIỆM CHUYỂN NHƯỢNG NHÀ ĐẤT VÀ QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT LIÊN QUAN

Chuyển nhượng nhà đất là hình thức chuyển giao quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở từ cá nhân, tổ chức này sang cá nhân, tổ chức khác, thông qua giao dịch dân sự có công chứng hoặc chứng thực hợp pháp. Hình thức này thường diễn ra dưới dạng hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất, hợp đồng mua bán nhà ở, hoặc các loại hợp đồng góp vốn, tặng cho có điều kiện.

Chuyển nhượng là hình thức phổ biến trong các giao dịch bất động sản và mang giá trị pháp lý ràng buộc nếu đáp ứng đủ các điều kiện theo luật định.

1.6.5

Căn cứ pháp lý điều chỉnh chuyển nhượng nhà đất

  1. Luật Đất đai 2024

– Quyền chuyển nhượng quyền sử dụng đất

– Hình thức giao dịch quyền sử dụng đất

  1. Luật Nhà ở 2023

– Điều kiện giao dịch nhà ở

– Hình thức giao dịch mua bán, chuyển nhượng nhà ở

  1. Luật dân sự 2015

– Quy định về giao dịch dân sự, hợp đồng mua bán, chuyển nhượng tài sản nói chung

– Điều kiện có hiệu lực của giao dịch dân sự

  1. Thông tư 09/2021/TT-BTNMT

Hướng dẫn về việc ghi nhận biến động đất đai, quyền sử dụng đất, nhà ở và tài sản gắn liền với đất, bao gồm cả chuyển nhượng.

>>> Đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi và trải nghiệm dịch vụ pháp lý uy tín, nơi mọi vấn đề của bạn sẽ được giải quyết hiệu quả và nhanh chóng!

  Đặt lịch tư vấn

GIẤY CHUYỂN NHƯỢNG NHÀ ĐẤT LÀ GÌ? CÓ BẮT BUỘC KHÔNG?

Giấy chuyển nhượng nhà đất là gì?

Giấy chuyển nhượng nhà đất là văn bản thể hiện sự thỏa thuận giữa bên chuyển nhượng (bên bán) và bên nhận chuyển nhượng (bên mua) về việc chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở hoặc tài sản gắn liền với đất từ người này sang người khác.

Thông thường, giấy chuyển nhượng bao gồm các nội dung chính như:

  • Thông tin pháp lý của hai bên (CMND/CCCD, hộ khẩu…)
  • Thông tin tài sản (số thửa, tờ bản đồ, diện tích, địa chỉ…)
  • Giá trị chuyển nhượng và phương thức thanh toán
  • Thời điểm giao nhận tài sản, quyền nghĩa vụ hai bên
  • Cam kết và điều khoản giải quyết tranh chấp
  • Chữ ký, điểm chỉ, công chứng hoặc chứng thực (nếu có)

Giấy chuyển nhượng nhà đất có bắt buộc không?

-Trường hợp bắt buộc:

Theo quy định tại Điều 167 Luật Đất đai 2013, mọi giao dịch chuyển nhượng quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất đều bắt buộc phải lập thành văn bản và được công chứng hoặc chứng thực, trừ một số trường hợp cụ thể (xem dưới).

Cụ thể:

+ Khi chuyển nhượng quyền sử dụng đất, nhà ở, người dân phải lập hợp đồng chuyển nhượng và công chứng hoặc chứng thực tại UBND cấp xã/phường hoặc tổ chức công chứng.

+ Đây là điều kiện pháp lý bắt buộc để sau này thực hiện sang tên sổ đỏ, kê khai thuế, và có hiệu lực thi hành.

– Trường hợp không bắt buộc công chứng (rất hẹp):

+ Các trường hợp chuyển nhượng giữa các thành viên trong gia đình, hoặc theo bản án của tòa án mà không cần sang tên.

+ Tuy nhiên, giấy tờ viết tay không công chứng/chứng thực sẽ không đủ điều kiện để sang tên sổ đỏ sau này.

>>> Chỉ một cuộc hẹn với luật sư, mọi vấn đề pháp lý sẽ được giải quyết triệt để, tiết kiệm thời gian và chi phí cho bạn!

  Đặt lịch tư vấn

HỒ SƠ CHUYỂN NHƯỢNG NHÀ ĐẤT CẦN CHUẨN BỊ GỒM NHỮNG GÌ?

1.6.5 2

Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất

+ Bản chính Giấy chứng nhận (Sổ đỏ/Sổ hồng) hoặc bản sao có chứng thực.

Hợp đồng chuyển nhượng nhà đất

+ Hợp đồng mua bán, chuyển nhượng được lập thành văn bản có công chứng hoặc chứng thực theo quy định pháp luật.

Giấy tờ tùy thân của các bên tham gia giao dịch

+ CMND/CCCD/Hộ chiếu còn hiệu lực của bên chuyển nhượng và bên nhận chuyển nhượng.

+ Giấy đăng ký kết hôn hoặc giấy xác nhận tình trạng hôn nhân (nếu có).

Sổ hộ khẩu hoặc giấy tạm trú của bên chuyển nhượng và bên nhận chuyển nhượng (theo yêu cầu của cơ quan chức năng địa phương).

Giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất hợp pháp

+ Văn bản thỏa thuận phân chia di sản thừa kế, giấy tờ mua bán trước đó, hoặc các giấy tờ khác liên quan (nếu có).

Bản vẽ hiện trạng đất hoặc sơ đồ thửa đất

+ Do cơ quan có thẩm quyền cấp hoặc bản do tổ chức đo đạc lập.

Giấy xác nhận hoàn thành nghĩa vụ tài chính liên quan đến đất đai

+ Chứng nhận đã nộp đầy đủ các khoản thuế, phí, lệ phí liên quan đến chuyển nhượng (thuế thu nhập cá nhân, lệ phí trước bạ, phí thẩm định…).

Giấy cam kết, đơn xin chuyển nhượng (nếu có yêu cầu đặc thù từ địa phương).

Các giấy tờ liên quan khác theo yêu cầu của Phòng Tài nguyên và Môi trường hoặc Văn phòng đăng ký đất đai tại địa phương

Ví dụ: Giấy phép xây dựng, giấy xác nhận quy hoạch, hoặc giấy tờ liên quan đến quyền sử dụng đất.

Lưu ý: Hồ sơ có thể thay đổi tùy thuộc vào từng địa phương và loại đất, nhà cụ thể, do đó bạn nên liên hệ trực tiếp với Văn phòng đăng ký đất đai hoặc UBND cấp quận/huyện nơi có đất để được hướng dẫn chi tiết và cập nhật mới nhất.

>>> Thanh toán phí tư vấn hôm nay để nhận được giải pháp pháp lý tối ưu từ luật sư, bảo vệ quyền lợi của bạn một cách tốt nhất!

  Đặt lịch tư vấn

QUY TRÌNH CHUYỂN NHƯỢNG NHÀ ĐẤT ĐÚNG PHÁP LUẬT

1.6.5 3

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ chuyển nhượng

  • Người chuyển nhượng và người nhận chuyển nhượng chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định (Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, CMND/CCCD, hợp đồng chuyển nhượng, các giấy tờ liên quan khác).
  • Kiểm tra tính hợp pháp của Giấy chứng nhận, tránh trường hợp tranh chấp, thế chấp hoặc lấn chiếm đất.

Bước 2: Thỏa thuận giá cả và các điều kiện chuyển nhượng

  • Hai bên thỏa thuận giá chuyển nhượng, phương thức thanh toán, thời hạn bàn giao tài sản và các điều kiện kèm theo.
  • Việc này nên được lập thành văn bản để tránh tranh chấp sau này.

Bước 3: Lập hợp đồng chuyển nhượng và công chứng

  • Hai bên ký hợp đồng chuyển nhượng nhà đất.
  • Hợp đồng phải được công chứng hoặc chứng thực tại tổ chức hành nghề công chứng hoặc UBND cấp xã nơi có nhà đất theo quy định tại Luật Công chứng 2014 và Luật Đất đai 2013.
  • Việc công chứng giúp xác thực giao dịch và đảm bảo tính pháp lý của hợp đồng.

Bước 4: Nộp hồ sơ sang tên tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền

  • Người nhận chuyển nhượng nộp hồ sơ gồm hợp đồng công chứng, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy tờ tùy thân và các giấy tờ liên quan tại Văn phòng Đăng ký đất đai cấp huyện/quận hoặc Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai.
  • Cơ quan nhà nước sẽ kiểm tra hồ sơ, xác minh thông tin và giải quyết thủ tục sang tên.

Bước 5: Nộp thuế và lệ phí liên quan

  • Người chuyển nhượng và người nhận chuyển nhượng có trách nhiệm nộp các khoản thuế, phí theo quy định, bao gồm:
    • Thuế thu nhập cá nhân (thuế TNCN) từ chuyển nhượng nhà đất.
    • Lệ phí trước bạ khi đăng ký sang tên.
    • Phí thẩm định, lệ phí đo đạc (nếu có).
  • Mức thuế và lệ phí cụ thể được quy định tại Luật Thuế thu nhập cá nhân, Luật Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp và các văn bản hướng dẫn.

Bước 6: Nhận kết quả và hoàn tất thủ tục sang tên

  • Sau khi hoàn tất các nghĩa vụ thuế và hồ sơ hợp lệ, Văn phòng Đăng ký đất đai sẽ cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất mới cho người nhận chuyển nhượng.
  • Thời gian giải quyết thường không quá 15 – 30 ngày làm việc tùy từng địa phương.

>>> Đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi và trải nghiệm dịch vụ pháp lý uy tín, nơi mọi vấn đề của bạn sẽ được giải quyết hiệu quả và nhanh chóng!

  Đặt lịch tư vấn

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ CHUYỂN NHƯỢNG NHÀ ĐẤT

  1. Đất đang sử dụng ổn định nhưng chưa có sổ đỏ có chuyển nhượng được không?

Trả lời: Không. Chuyển nhượng quyền sử dụng đất chỉ được thực hiện khi có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ/sổ hồng). Trường hợp đất đang sử dụng nhưng chưa được cấp sổ, người sử dụng đất cần thực hiện thủ tục đăng ký cấp giấy trước.

  1. Chuyển nhượng nhà đất có cần nộp bản vẽ sơ đồ thửa đất không?

Trả lời: Có, trong một số trường hợp. Cụ thể, nếu giấy chứng nhận chưa có sơ đồ nhà hoặc đất thì cần cung cấp bản vẽ hiện trạng đo vẽ theo tọa độ VN-2000 do đơn vị có năng lực thực hiện.

  1. Người nước ngoài có được nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất ở Việt Nam không?

Trả lời: Theo quy định hiện hành, người nước ngoài không được nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất trực tiếp, trừ trường hợp được thuê đất của Nhà nước hoặc thông qua doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, họ có thể mua nhà ở thương mại trong một số dự án cho phép.

  1. Có thể ký hợp đồng chuyển nhượng qua hình thức chữ ký số (online) không?

Trả lời: Không. Hợp đồng chuyển nhượng bất động sản phải được ký trực tiếp và công chứng tại phòng công chứng. Chữ ký số không thay thế được chữ ký gốc trong giao dịch liên quan đến nhà đất.

  1. Có thể chuyển nhượng đất trong quy hoạch treo không?

Trả lời: Có thể, nếu chưa có quyết định thu hồi đất của cơ quan có thẩm quyền. Tuy nhiên, đất nằm trong quy hoạch treo sẽ bị hạn chế về việc xin cấp phép xây dựng hoặc đăng ký biến động sau khi chuyển nhượng.

  1. Chuyển nhượng nhà đất cho con cái có cần công chứng không?

Trả lời: Có. Dù là chuyển nhượng giữa người thân, việc chuyển nhượng nhà đất vẫn cần được lập hợp đồng có công chứng và nộp hồ sơ sang tên tại Văn phòng Đăng ký đất đai.

  1. Khi nào cần thực hiện đo vẽ lại thửa đất trong thủ tục chuyển nhượng?

Trả lời: Trong các trường hợp sau:

  • Thửa đất có thay đổi về diện tích, hình thể.
  • Giấy chứng nhận cũ không thể hiện rõ ranh giới hoặc mốc giới.
  • Có yêu cầu tách thửa, gộp thửa trong quá trình chuyển nhượng.
  1. Thủ tục chuyển nhượng nhà đất đang có tranh chấp sẽ xử lý thế nào?

Trả lời: Không thể thực hiện chuyển nhượng trong thời gian tranh chấp. Người sử dụng đất cần chờ kết quả giải quyết tranh chấp có hiệu lực pháp lý, sau đó mới được phép tiến hành các thủ tục sang tên.

  1. Có thể chuyển nhượng nhà đất nếu người đứng tên trên sổ đã mất không?

Trả lời: Không. Trước tiên, cần làm thủ tục khai nhận di sản thừa kế, phân chia quyền sử dụng đất theo đúng quy định pháp luật, sau đó những người thừa kế mới có thể chuyển nhượng tài sản đó.

  1. Sang tên sổ đỏ có bắt buộc phải nộp lệ phí trước bạ không?

Trả lời: Có, trừ trường hợp miễn theo quy định (ví dụ: chuyển nhượng giữa vợ chồng, cha mẹ – con). Lệ phí trước bạ hiện tại là 0,5% giá trị tài sản ghi trên hợp đồng hoặc bảng giá đất của UBND tỉnh (nếu thấp hơn).

Chuyển nhượng nhà đất là giao dịch có giá trị lớn, vì vậy cần được thực hiện đúng pháp luật để tránh phát sinh tranh chấp hoặc hậu quả pháp lý về sau. Nếu bạn đang gặp vướng mắc trong quá trình chuyển nhượng, hãy đặt lịch tư vấn với luật sư tại Luật Thiên Mã. Luật sư sẽ trực tiếp tư vấn, rà soát hợp đồng và hướng dẫn bạn từng bước để đảm bảo giao dịch được thực hiện minh bạch, hiệu quả và hợp pháp.

>>> Nhanh tay đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi để được giải đáp mọi thắc mắc pháp lý, đảm bảo quyền lợi và sự an tâm cho bạn!

Đặt lịch tư vấn

Chat Zalo
Đặt Lịch

    PHIẾU ĐẶT LỊCH

    Bạn vui lòng lựa chọn Hình thức tư vấn, lĩnh vực  mức ưu tiên tư vấn phù hợp với nhu cầu của mình. Xin lưu ý Chi phí tư vấn sẽ thay đổi tùy theo lựa chọn của bạn. Hệ thống sẽ lựa chọn luật sư chuyên môn phù hợp với yêu cầu của bạn.








    Bạn vui lòng quét mã để thanh toán phí tư vấn, sau đó xác nhận bằng cách tích Tôi đã thanh toán thành công và nhấn Đặt lịch tư vấn. Lưu ý: Lịch tư vấn chỉ được xác nhận khi thanh toán thành công. Trong vòng 05 phút, chúng tôi sẽ liên hệ để xác nhận và kết nối bạn với đội ngũ luật sư tư vấn. Ngoài ra, tất cả buổi tư vấn đều được giám sát chuyên môn, đảm bảo đúng định hướng và áp dụng thực tế hiệu quả. Bạn có thể ghi âm, ghi hình để theo dõi và triển khai công việc.

    Chấp nhận các ngân hàng và ví điện tử

    Napas247 | Momo | ZaloPay | Viettel Money | VNPay

    Đọc thêm lợi ích của Luật sư tư vấn

    • Giúp bạn hiểu rõ và tuân thủ luật: Luật sư giúp bạn nắm vững các quy định, tránh vi phạm không đáng có và các vấn đề rủi ro pháp lý có nguy cơ gặp phải.

    • Tiết kiệm thời gian và nhiều chi phí: Luật sư sẽ giúp xử lý nhanh chóng các vấn đề pháp lý, giảm thiểu chi phí so với tự tìm hiểu hoặc xử lý sai sót trong các vụ việc, vụ án.

    • Tư vấn chiến lược và giải pháp đúng: Luật sư sẽ đưa ra các giải pháp, phương án pháp lý phù hợp để giải quyết vụ việc, vụ án với đúng mục tiêu và mong muốn của bạn.

    • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn: Luật sư có thể đại diện bạn và hỗ trợ bạn trong các giao dịch, tranh chấp, đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ tối đa. Việc thuê luật sư và chi phí thuê luật sư bạn có thể trao đổi trực tiếp với luật sư trong quá trình tư vấn.

    Bạn cần thanh toán trước khi gửi phiếu đặt lịch