Biện pháp ngăn chặn là công cụ pháp lý thiết yếu trong tố tụng hình sự, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm quá trình điều tra, truy tố và xét xử diễn ra đúng quy định, khách quan và hiệu quả. Đồng thời, các biện pháp này cũng giúp ngăn ngừa nguy cơ tiếp tục phạm tội hoặc gây ảnh hưởng xấu đến quá trình giải quyết vụ án. Nếu bạn hoặc người thân cần hiểu rõ về các loại biện pháp ngăn chặn, điều kiện áp dụng và quyền lợi liên quan, Luật sư tại Luật Thiên Mã, chuyên gia trong lĩnh vực luật hình sự, sẽ tư vấn và hỗ trợ bạn một cách chuyên sâu và tận tâm.
Bài viết này được biên soạn dựa trên các quy định hiện hành trong Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), nhằm cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết về các biện pháp ngăn chặn trong tố tụng hình sự, giúp bạn nắm vững các khía cạnh pháp lý quan trọng để bảo vệ quyền lợi của mình.
Biện pháp ngăn chặn là gì?
Khái niệm biện pháp ngăn chặn
Biện pháp ngăn chặn là các biện pháp cưỡng chế được cơ quan có thẩm quyền như cơ quan công an, viện kiểm sát, tòa án áp dụng nhằm ngăn chặn hành vi phạm tội, ngăn chặn việc bỏ trốn hoặc cản trở quá trình tố tụng hình sự. Những biện pháp này được sử dụng trong giai đoạn điều tra, truy tố và xét xử để đảm bảo việc xử lý vụ án diễn ra hiệu quả, đúng pháp luật.
Theo quy định tại Điều 113 Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017):
“Biện pháp ngăn chặn là các biện pháp cưỡng chế nhằm ngăn chặn hành vi phạm tội, bảo đảm sự có mặt của bị can, bị cáo trong quá trình tố tụng, ngăn ngừa việc tiếp tục phạm tội hoặc cản trở hoạt động tố tụng.”
Các biện pháp ngăn chặn phổ biến gồm có: tạm giữ, tạm giam, cấm đi khỏi nơi cư trú, áp dụng biện pháp bảo vệ, phong tỏa tài sản, cấm xuất cảnh, v.v.
Mục đích áp dụng
Việc áp dụng biện pháp ngăn chặn nhằm các mục đích chủ yếu sau:
- Bảo đảm sự có mặt của bị can, bị cáo trong suốt quá trình điều tra, truy tố và xét xử, tránh việc bỏ trốn hoặc trốn tránh trách nhiệm.
- Ngăn ngừa hành vi tiếp tục phạm tội, tránh làm phát sinh hậu quả nghiêm trọng hơn hoặc lây lan sang những đối tượng khác.
- Hỗ trợ công tác thu thập, bảo quản chứng cứ, không để chứng cứ bị tiêu hủy, mất mát hoặc bị tác động bên ngoài.
- Đảm bảo việc thi hành án hình sự diễn ra thuận lợi và đúng quy định pháp luật.
Việc lựa chọn biện pháp ngăn chặn phải phù hợp với tính chất, mức độ nghiêm trọng của vụ án và đảm bảo nguyên tắc bình đẳng, đúng người, đúng tội theo quy định của pháp luật.
Số liệu gần nhất
Theo báo cáo từ Bộ Công an năm 2024, có hơn 15.000 trường hợp trong các vụ án hình sự trên toàn quốc đã được áp dụng biện pháp ngăn chặn. Con số này phản ánh sự quyết liệt và nghiêm minh trong việc sử dụng biện pháp pháp lý nhằm đảm bảo hiệu quả công tác đấu tranh phòng, chống tội phạm, góp phần giữ gìn an ninh, trật tự xã hội.
>>> Đừng để rắc rối pháp lý làm bạn kiệt sức, hao tiền và mất cơ hội! Đặt lịch tư vấn với Luật sư ngay hôm nay – chỉ một phí nhỏ, luật sư uy tín giúp bạn xử lý nhanh gọn. Hoàn phí khi dùng thuê luật sư trọn gói sau tư vấn. Thanh toán gấp để tư vấn pháp lý tránh thiệt hại thêm!
Căn cứ áp dụng biện pháp ngăn chặn trong tố tụng hình sự
Cơ sở pháp lý
Biện pháp ngăn chặn trong tố tụng hình sự là các biện pháp pháp lý nhằm đảm bảo việc xử lý, điều tra, truy tố và xét xử tội phạm được thực hiện nghiêm minh, tránh tình trạng người bị nghi ngờ, bị can, bị cáo bỏ trốn, tiêu hủy chứng cứ hoặc tiếp tục phạm tội. Quy định về căn cứ và điều kiện áp dụng biện pháp ngăn chặn được quy định cụ thể tại Điều 109 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, sửa đổi bổ sung năm 2021.
Điều luật này nêu rõ:
“Biện pháp ngăn chặn được áp dụng khi có căn cứ cho rằng người bị áp dụng biện pháp có dấu hiệu phạm tội và có nguy cơ bỏ trốn, tiêu hủy chứng cứ hoặc tiếp tục phạm tội, gây khó khăn cho việc điều tra, xét xử.”
Đồng thời, việc áp dụng các biện pháp ngăn chặn phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về quyền con người, quyền tự do cá nhân, đảm bảo nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
Các căn cứ cụ thể
Để áp dụng biện pháp ngăn chặn trong tố tụng hình sự, cơ quan có thẩm quyền như cơ quan điều tra, viện kiểm sát hoặc tòa án phải dựa trên các căn cứ pháp lý và thực tế khách quan sau đây:
- Có căn cứ cho thấy người đó đã hoặc đang có dấu hiệu phạm tội
Việc này dựa trên kết quả điều tra ban đầu, chứng cứ thu thập được, lời khai, vật chứng liên quan.
Nếu không có căn cứ đủ thì không được áp dụng biện pháp ngăn chặn nhằm tránh vi phạm quyền con người.
- Nguy cơ bỏ trốn
Người bị nghi ngờ có dấu hiệu chuẩn bị hoặc đang tìm cách bỏ trốn để tránh bị xử lý hình sự.
Ví dụ: Có hành vi thu dọn tài sản, liên hệ với người khác để bỏ trốn, mất tích bất thường.
- Nguy cơ tiêu hủy, che giấu, thay đổi chứng cứ
Có dấu hiệu người bị nghi ngờ hoặc đồng phạm sẽ tiêu hủy, thay đổi hiện trường, tài liệu, vật chứng để cản trở điều tra.
- Nguy cơ tiếp tục phạm tội hoặc gây khó khăn cho việc điều tra, xét xử
Người bị nghi ngờ có thể tiếp tục thực hiện hành vi phạm tội hoặc gây ảnh hưởng đến người khác, gây mất an ninh trật tự.
- Có lệnh, quyết định hợp pháp của cơ quan có thẩm quyền
Việc áp dụng biện pháp ngăn chặn phải có căn cứ pháp lý cụ thể, được thể hiện bằng văn bản như lệnh bắt giữ, quyết định áp dụng biện pháp ngăn chặn của cơ quan điều tra, viện kiểm sát hoặc tòa án.
Việc ban hành lệnh phải tuân thủ đúng trình tự, thủ tục luật định, đảm bảo quyền lợi của người bị áp dụng biện pháp.
>>> Thanh toán nhanh, nhận tư vấn chất lượng từ luật sư, giải quyết vấn đề hiệu quả – tất cả chỉ trong một cuộc hẹn!
Các loại biện pháp ngăn chặn trong hình sự
Trong quá trình điều tra, truy tố và xét xử vụ án hình sự, các cơ quan tiến hành tố tụng có thể áp dụng nhiều biện pháp ngăn chặn nhằm đảm bảo người bị nghi ngờ, bị can hoặc bị cáo không bỏ trốn, không tiếp tục phạm tội, không cản trở quá trình tố tụng, và đảm bảo thi hành án đúng pháp luật. Các biện pháp ngăn chặn này được quy định chi tiết trong Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017) và các văn bản pháp luật liên quan.
1. Biện pháp ngăn chặn bắt buộc
- Tạm giữ Là việc tạm thời đưa người vào nơi giam giữ trong thời gian ngắn để phục vụ công tác điều tra, thường áp dụng trong giai đoạn điều tra ban đầu. Thời hạn tạm giữ tối đa không quá 3 ngày, có thể gia hạn trong trường hợp đặc biệt.
- Tạm giam Là việc giữ người bị can trong trại tạm giam của cơ quan điều tra hoặc cơ sở giam giữ khác, nhằm mục đích đảm bảo việc xét xử công bằng và đúng pháp luật. Thời hạn tạm giam thường dài hơn tạm giữ, tùy theo tính chất, mức độ vụ án và quy định của pháp luật.
- Bắt người phạm tội quả tang Áp dụng ngay khi phát hiện người đang thực hiện hành vi phạm tội hoặc ngay sau khi phạm tội nhằm ngăn chặn việc bỏ trốn hoặc tiêu hủy chứng cứ.
2. Biện pháp ngăn chặn không bắt buộc
- Cấm đi khỏi nơi cư trú Yêu cầu người bị tố tụng không được rời khỏi nơi cư trú, nhằm tránh việc bỏ trốn hoặc cản trở điều tra.
- Cấm tiếp xúc với người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan Tránh việc thông đồng, ảnh hưởng đến nhân chứng, bị hại hoặc những người liên quan khác trong quá trình tố tụng.
- Bảo lãnh hoặc bảo đảm bằng tài sản Người bị nghi ngờ hoặc bị can có thể được tại ngoại nếu có người khác hoặc tài sản đảm bảo cho họ không bỏ trốn và chấp hành đúng các quy định tố tụng.
- Tạm đình chỉ việc thi hành các quyền công dân Áp dụng trong một số trường hợp đặc biệt, nhằm ngăn chặn các hành vi tiếp tục phạm tội hoặc gây ảnh hưởng đến việc xét xử.
Lưu ý khi áp dụng biện pháp ngăn chặn
- Biện pháp ngăn chặn phải đảm bảo tính hợp pháp, cần thiết, phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
- Thời hạn áp dụng các biện pháp phải tuân thủ quy định pháp luật, không được kéo dài quá mức cần thiết.
- Người bị áp dụng biện pháp ngăn chặn có quyền khiếu nại, tố cáo nếu thấy biện pháp đó trái pháp luật hoặc xâm phạm quyền lợi hợp pháp.
Quyền và nghĩa vụ của người bị áp dụng biện pháp ngăn chặn
Quyền lợi
Người bị áp dụng biện pháp ngăn chặn có quyền được thông báo rõ ràng về lý do áp dụng biện pháp đó. Đây là quyền quan trọng nhằm đảm bảo tính minh bạch, công bằng trong quá trình tố tụng.
Ngoài ra, theo Điều 58 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2021), người bị áp dụng biện pháp còn có quyền mời luật sư để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình trong suốt quá trình điều tra, truy tố và xét xử.
Nếu cho rằng biện pháp ngăn chặn áp dụng không đúng quy định pháp luật hoặc gây ảnh hưởng không công bằng, người đó có quyền khiếu nại, tố cáo đến cơ quan có thẩm quyền để được xem xét, giải quyết kịp thời.
Nghĩa vụ
Người bị áp dụng biện pháp ngăn chặn có nghĩa vụ tuân thủ nghiêm chỉnh các lệnh, quyết định của cơ quan có thẩm quyền trong quá trình tố tụng. Việc chấp hành này góp phần bảo đảm quá trình điều tra, xét xử diễn ra đúng pháp luật, khách quan và hiệu quả.
Ngoài ra, người này phải có mặt đầy đủ khi được triệu tập để làm rõ vụ việc, không được cản trở, gây khó khăn hay ảnh hưởng đến hoạt động tố tụng của cơ quan tiến hành tố tụng.
Việc thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ này không chỉ là trách nhiệm pháp lý mà còn góp phần bảo vệ quyền lợi chính đáng của bản thân trong quá trình giải quyết vụ án.
>>> Hãy để các luật sư của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong mọi vấn đề pháp luật, mang lại sự an tâm và bảo vệ quyền lợi tối đa!
Hỗ trợ pháp lý từ Luật Thiên Mã
Vai trò của luật sư
Luật sư tại Luật Thiên Mã sẽ tư vấn kỹ lưỡng về tính hợp pháp của các biện pháp ngăn chặn mà cơ quan chức năng áp dụng đối với bạn, đặc biệt là các biện pháp như tạm giam, cấm đi khỏi nơi cư trú, hoặc các biện pháp cưỡng chế khác. Luật sư sẽ giúp bạn hiểu rõ các quy định pháp luật liên quan, cũng như quyền và nghĩa vụ của bạn trong quá trình tố tụng hình sự.
Bên cạnh đó, luật sư sẽ hỗ trợ bạn soạn thảo đơn khiếu nại nếu phát hiện các vi phạm về thủ tục, hoặc việc áp dụng biện pháp ngăn chặn không đúng quy định pháp luật, từ đó bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn trước các cơ quan điều tra, viện kiểm sát và tòa án.
Dịch vụ tư vấn chuyên sâu
Luật sư tại Luật Thiên Mã cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên sâu liên quan đến biện pháp ngăn chặn trong tố tụng hình sự, bao gồm:
- Đánh giá căn cứ áp dụng biện pháp: Luật sư sẽ phân tích, đánh giá tính hợp pháp và căn cứ pháp lý để cơ quan chức năng áp dụng các biện pháp ngăn chặn đối với bạn, đảm bảo rằng các biện pháp này được thực hiện đúng quy trình và phù hợp với tính chất vụ việc.
- Hỗ trợ xin thay thế biện pháp tạm giam: Trong trường hợp bị áp dụng biện pháp tạm giam, luật sư sẽ tư vấn và hỗ trợ bạn làm đơn đề nghị thay thế bằng các biện pháp ngăn chặn ít nghiêm khắc hơn như cấm đi khỏi nơi cư trú, bảo lãnh,… nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến quyền và cuộc sống của bạn.
- Đồng hành cùng bạn trước cơ quan chức năng: Luật sư sẽ đại diện hoặc cùng bạn làm việc trực tiếp với cơ quan điều tra, viện kiểm sát và tòa án trong quá trình xem xét, quyết định về biện pháp ngăn chặn, đảm bảo quyền lợi và sự công bằng cho bạn.
Với sự tận tâm và kinh nghiệm chuyên sâu trong lĩnh vực tố tụng hình sự, luật sư tại Luật Thiên Mã cam kết đồng hành cùng bạn, bảo vệ tối đa quyền lợi và giúp bạn vượt qua các khó khăn trong quá trình tố tụng một cách hiệu quả nhất.
>>> Cơ hội thoát khỏi vòng xoáy mất tiền, mất sức và trì hoãn vì pháp lý! Đặt lịch tư vấn với Luật sư hôm nay – chỉ một phí nhỏ, bạn được luật sư hàng đầu hỗ trợ, bảo vệ lợi ích tối đa. Thanh toán ngay để thay đổi tình thế!
Biện pháp ngăn chặn là công cụ pháp lý quan trọng trong tố tụng hình sự, được quy định chặt chẽ tại Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2021), nhằm bảo đảm quá trình điều tra, truy tố và xét xử diễn ra công bằng, đúng pháp luật. Việc hiểu rõ các căn cứ pháp lý cũng như quyền và nghĩa vụ liên quan sẽ giúp bạn chủ động bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình một cách hiệu quả nhất. Hãy để Luật Thiên Mã đồng hành cùng bạn, cung cấp sự tư vấn và hỗ trợ pháp lý chuyên sâu để vượt qua mọi khó khăn trong quá trình giải quyết vụ án. Đặt lịch tư vấn ngay tại Luật Thiên Mã để nhận được giải pháp pháp lý tối ưu và kịp thời!