3 Cách xác định tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân

Theo thống kê của Bộ Tư pháp, giai đoạn 2022–2024 có hơn 60% vụ ly hôn tại Việt Nam phát sinh tranh chấp về tài sản chung, đặc biệt là tài sản hình thành trong thời kỳ hôn nhân nhưng chỉ đứng tên một người.

Việc xác định tài sản chung của vợ chồng có ý nghĩa quyết định trong quá trình giải quyết ly hôn, phân chia tài sản, hay tranh chấp dân sự.

Nhiều người nhầm tưởng rằng “đứng tên ai thì người đó sở hữu”, nhưng Luật Hôn nhân và Gia đình quy định ngược lại: mọi tài sản được tạo lập trong thời kỳ hôn nhân đều mặc nhiên là tài sản chung, trừ khi chứng minh được đó là tài sản riêng.

>>> Đừng để việc chia tài sản ly hôn làm bạn mất thời gian, hao tiền bạc và mệt mỏi thêm nữa! Hãy đặt lịch tư vấn với luật sư hôn nhân gia đình giỏi ngay hôm nay – Chỉ một khoản phí nhỏ, bạn tiết kiệm công sức và nhận giải pháp chuẩn tốt nhất từ luật sư. Hoặc gọi 1900 7495 để được hướng dẫn.

Đặt lịch tư vấn

Cơ sở pháp lý về tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân

Theo Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, quy định:

“Tài sản chung của vợ chồng gồm tài sản do vợ, chồng tạo ra, thu nhập do lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh, hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng và thu nhập hợp pháp khác trong thời kỳ hôn nhân; tài sản mà vợ chồng được thừa kế chung hoặc được tặng cho chung, và tài sản khác mà vợ chồng thỏa thuận là tài sản chung.”

Tức là, luật không quan trọng ai đứng tên, mà quan trọng tài sản đó được hình thành khi nào và từ nguồn nào.

Nếu trong thời kỳ hôn nhân (từ khi đăng ký kết hôn đến khi ly hôn có hiệu lực), mọi tài sản hợp pháp đều được coi là tài sản chung, trừ khi có chứng cứ chứng minh ngược lại.

3 Cách xác định tài sản chung của vợ chồng

Cách 1: Dựa vào nguồn gốc hình thành tài sản

Đây là căn cứ phổ biến nhất mà Tòa án áp dụng khi giải quyết tranh chấp tài sản.

Một tài sản được xem là tài sản chung của vợ chồng nếu:

  • Được tạo ra bằng công sức, thu nhập hoặc tiền của cả hai trong thời kỳ hôn nhân.
  • Được mua, xây, đầu tư từ nguồn thu nhập hợp pháp phát sinh trong thời kỳ hôn nhân.
  • Được tặng cho hoặc thừa kế chung cho cả hai vợ chồng.

Ví dụ:

Hai vợ chồng cùng mua nhà bằng tiền tiết kiệm trong 5 năm chung sống – dù chỉ đứng tên chồng, vẫn là tài sản chung.

Mảnh đất cha mẹ tặng cho cả hai vợ chồng, dù sổ đỏ chỉ ghi tên một người, vẫn là tài sản chung.

Ngược lại, nếu tài sản hình thành trước khi kết hôn hoặc hoàn toàn bằng tài sản riêng có chứng minh rõ ràng, thì không được coi là tài sản chung.

Cách 2: Dựa vào mục đích sử dụng và công sức đóng góp

Cách xác định thứ hai dựa vào việc ai là người sử dụng, quản lý, duy trì và đóng góp công sức để tạo lập tài sản.

Pháp luật thừa nhận rằng công sức đóng góp không chỉ tính bằng tiền, mà còn bao gồm:

  • Công lao động nội trợ, chăm sóc con cái, duy trì đời sống gia đình.
  • Công sức giúp đỡ, hỗ trợ người kia trong công việc, kinh doanh.
  • Công sức bảo quản, sửa chữa, phát triển giá trị tài sản (như nhà, đất, doanh nghiệp).

⚖️ Án lệ 03/2016/AL của TAND Tối cao đã xác định:
Một căn nhà đứng tên chồng nhưng được xây bằng công sức và thu nhập của cả hai, trong đó người vợ làm nội trợ toàn thời gian – vẫn được xem là tài sản chung và chia theo tỷ lệ đóng góp thực tế.

Do đó, khi ly hôn, tòa không chỉ căn cứ trên giấy tờ mà còn đánh giá toàn bộ công sức, hoàn cảnh và mức độ đóng góp của mỗi bên.

Cách 3: Dựa vào thỏa thuận của vợ chồng

Theo Điều 47 và Điều 48 Luật HN&GĐ, vợ chồng có quyền:

  • Thỏa thuận xác lập chế độ tài sản chung – riêng trước hoặc trong hôn nhân.
  • Văn bản thỏa thuận có hiệu lực nếu được lập bằng văn bản và công chứng.

Nếu có văn bản này, việc xác định tài sản chung sẽ căn cứ trực tiếp vào nội dung thỏa thuận.
Trường hợp không có thỏa thuận, pháp luật mặc định áp dụng chế độ tài sản chung hợp nhất – tức là mọi tài sản hình thành trong hôn nhân đều là tài sản chung.

Ví dụ:
Vợ chồng có văn bản công chứng xác định “toàn bộ lợi nhuận từ doanh nghiệp A là tài sản riêng của chồng”, thì khi ly hôn, phần tài sản đó không bị chia, dù phát sinh trong thời kỳ hôn nhân.

>>> Đừng để việc chia tài sản ly hôn làm bạn mất thời gian, hao tiền bạc và mệt mỏi thêm nữa! Hãy đặt lịch tư vấn với luật sư hôn nhân gia đình giỏi ngay hôm nay – Chỉ một khoản phí nhỏ, bạn tiết kiệm công sức và nhận giải pháp chuẩn tốt nhất từ luật sư. Hoặc gọi 1900 7495 để được hướng dẫn.

Đặt lịch tư vấn

Phân biệt tài sản chung và tài sản riêng – Bảng so sánh

Tiêu chíTài sản chung của vợ chồngTài sản riêng của vợ/chồng
Thời điểm hình thànhTrong thời kỳ hôn nhânTrước hôn nhân hoặc được tặng, thừa kế riêng
Nguồn gốcTừ thu nhập, lao động, sản xuất, kinh doanh của hai vợ chồngTừ tài sản cá nhân, được cho riêng, thừa kế riêng
Chứng từ sở hữuCó thể đứng tên chung hoặc một ngườiThường đứng tên riêng và có chứng minh nguồn gốc
Khi ly hônChia theo nguyên tắc công bằng (Điều 59)Không chia, trừ khi nhập vào tài sản chung
Khi tranh chấpBên nào cho rằng tài sản là riêng phải chứng minhBên còn lại có quyền yêu cầu chia nếu có đóng góp

⚠️ Lưu ý: Rất nhiều trường hợp tại tòa, bên đứng tên sổ đỏ hoặc sổ tiết kiệm cho rằng đó là tài sản riêng, nhưng không chứng minh được nguồn gốc → tòa án mặc định coi là tài sản chung.

Cách chứng minh tài sản chung khi ly hôn

Để chứng minh một tài sản thuộc tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân, bạn cần chuẩn bị:

  • Giấy tờ chứng minh nguồn tiền: sao kê tài khoản, chứng từ lương, hợp đồng mua bán.
  • Hóa đơn, phiếu thu, giấy tờ cho thấy cả hai cùng góp tiền.
  • Lời khai nhân chứng, hàng xóm, hoặc xác nhận của ngân hàng (nếu có).
  • Biên bản, hình ảnh, tài liệu chứng minh cùng quản lý, sử dụng tài sản.

Nếu chứng cứ không rõ ràng, tòa án sẽ áp dụng nguyên tắc “suy đoán tài sản chung” theo Điều 33 khoản 3:

“Trong trường hợp không có căn cứ chứng minh là tài sản riêng, thì tài sản đó được coi là tài sản chung.”

Xử lý tài sản chung khi ly hôn

Khi ly hôn, tài sản chung được chia theo quy định tại Điều 59 Luật HN&GĐ, với 2 hướng:

Các hình thức chia tài sản khi ly hôn phổ biến:

  • Chia hiện vật: ví dụ mỗi người 1 căn nhà, 1 chiếc xe.
  • Chia giá trị: bán tài sản, chia tiền.
  • Chia quyền sở hữu: đồng sở hữu nhưng tách quyền sử dụng.

>>> Đừng để việc chia tài sản ly hôn làm bạn mất thời gian, hao tiền bạc và mệt mỏi thêm nữa! Hãy đặt lịch tư vấn với luật sư hôn nhân gia đình giỏi ngay hôm nay – Chỉ một khoản phí nhỏ, bạn tiết kiệm công sức và nhận giải pháp chuẩn tốt nhất từ luật sư. Hoặc gọi 1900 7495 để được hướng dẫn.

Đặt lịch tư vấn

Ví dụ thực tế: Nhà đứng tên chồng, có phải tài sản chung không?

Án lệ số 05/2017/AL:
Vợ chồng kết hôn năm 2010, nhà xây năm 2014 đứng tên chồng. Người vợ chứng minh đã góp tiền tiết kiệm 400 triệu đồng.

Kết quả: Tòa án xác định đây là tài sản chung; người vợ được hưởng 40% giá trị căn nhà.

Qua đó có thể thấy, việc xác định tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân không chỉ dựa vào tên trên giấy tờ, mà quan trọng là nguồn tiền và công sức đóng góp.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Tài sản đứng tên một người trong hôn nhân có được xem là chung không?

  • Có, nếu tài sản được tạo lập trong thời kỳ hôn nhân và không chứng minh được là tài sản riêng.

2. Vợ/chồng ở nhà nội trợ, không đi làm thì có quyền với tài sản chung không?

  • Có. Pháp luật coi công việc nội trợ là đóng góp như lao động tạo thu nhập.

3. Tài sản do cha mẹ tặng cho một bên có bị chia khi ly hôn không?

  • Không, nếu chứng minh rõ đó là tài sản tặng riêng.

4. Vợ/chồng dùng tiền riêng mua đất đứng tên cả hai thì sao?

  • Tài sản được coi là chung, trừ khi có văn bản xác nhận chỉ là tài sản của một bên.

>>> Đừng để việc chia tài sản ly hôn làm bạn mất thời gian, hao tiền bạc và mệt mỏi thêm nữa! Hãy đặt lịch tư vấn với luật sư hôn nhân gia đình giỏi ngay hôm nay – Chỉ một khoản phí nhỏ, bạn tiết kiệm công sức và nhận giải pháp chuẩn tốt nhất từ luật sư. Hoặc gọi 1900 7495 để được hướng dẫn.

Đặt lịch tư vấn

Kết luận từ Luật sư Hôn nhân – Luật Thiên Mã

Xác định đúng tài sản chung của vợ chồng là chìa khóa bảo vệ quyền lợi khi ly hôn. Rất nhiều vụ án bị kéo dài chỉ vì không chứng minh được nguồn gốc tài sản.

Nếu bạn đang gặp tranh chấp về tài sản chung, hãy để Luật sư Hôn nhân – Luật Thiên Mã giúp bạn chuẩn bị hồ sơ, chứng cứ và làm việc với Tòa án.

📞 Liên hệ ngay: 1900 7495 Tư vấn miễn phí hồ sơ tài sản – Đại diện đàm phán và khởi kiện tranh chấp tài sản khi ly hôn.

Chat Zalo
Đặt Lịch

    PHIẾU ĐẶT LỊCH

    Vui lòng điền thông tin liên hệ và lựa chọn Hình thức tư vấn phù hợp với yêu cầu của bạn.






    Bạn vui lòng quét mã để thanh toán phí tư vấn và nhấn Đặt lịch tư vấn. Lưu ý: Lịch tư vấn chỉ được xác nhận khi thanh toán thành công. Trong vòng 05 phút, chúng tôi sẽ liên hệ để xác nhận và kết nối bạn với đội ngũ luật sư.


    Luật sư tư vấn trực tiếp

    Luật sư tư vấn Online

    Bạn cần thanh toán trước khi gửi phiếu đặt lịch