Theo thống kê của Tòa án Nhân dân Tối cao, trong giai đoạn 2022–2024, có tới 68% vụ ly hôn tại Việt Nam phát sinh tranh chấp về tài sản. Trong đó, phần lớn mâu thuẫn đến từ việc hiểu sai quy định chia tài sản khi ly hôn – đặc biệt là phân biệt tài sản chung, tài sản riêng và nguyên tắc “chia đôi có xét công bằng”.
Từ năm 2025, khi Luật Hôn nhân & Gia đình và các nghị định hướng dẫn được cập nhật, luật phân chia tài sản sau ly hôn sẽ được siết chặt hơn để bảo đảm công bằng và minh bạch. Dưới đây là 5 nguyên tắc chia tài sản khi ly hôn mà bất kỳ vợ chồng nào cũng cần nắm rõ.
>>> Đừng để việc chia tài sản ly hôn làm bạn mất thời gian, hao tiền bạc và mệt mỏi thêm nữa! Hãy đặt lịch tư vấn với luật sư hôn nhân gia đình giỏi ngay hôm nay – Chỉ một khoản phí nhỏ, bạn tiết kiệm công sức và nhận giải pháp chuẩn tốt nhất từ luật sư. Hoặc gọi 1900 7495 để được hướng dẫn.
Nguyên tắc chia tài sản khi ly hôn thứ 1: Chia đôi nhưng không cứng nhắc – Căn cứ vào công sức và lỗi của từng bên
Theo Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, khi ly hôn, tài sản chung của vợ chồng được chia đôi, nhưng tòa sẽ cân nhắc nhiều yếu tố để đảm bảo công bằng thực chất theo nguyên tắc này.
Các yếu tố được xem xét gồm:
- Công sức đóng góp: ai là người trực tiếp tạo ra thu nhập, ai chăm sóc con cái, nội trợ.
- Lỗi vi phạm nghĩa vụ hôn nhân: nếu một bên ngoại tình, bạo lực gia đình, tẩu tán tài sản, phần chia sẽ bị giảm.
- Hoàn cảnh sống sau ly hôn: bên nuôi con nhỏ hoặc người có sức khỏe, thu nhập yếu thế được ưu tiên hơn.
Ví dụ: Trong vụ án ly hôn tại Bình Dương năm 2023, Tòa án xác định người vợ làm nội trợ 15 năm, không có thu nhập nhưng đóng góp đáng kể cho gia đình, nên được chia 60% tài sản chung, chồng 40%.
Ưu tiên thỏa thuận trước khi ra tòa – là nguyên tắc chia tài sản khi ly hôn thứ 2
Pháp luật khuyến khích theo nguyên tắc vợ chồng tự thỏa thuận việc phân chia tài sản khi ly hôn.
Hai bên có thể:
- Thỏa thuận bằng văn bản công chứng trước hoặc sau khi nộp đơn ly hôn.
- Thỏa thuận tại tòa, ghi nhận trong bản án hoặc quyết định công nhận thuận tình ly hôn.
Nếu không thỏa thuận được, tòa mới can thiệp dựa trên quy định pháp luật. Thỏa thuận trước giúp rút ngắn thời gian, tránh thi hành án, giữ được hòa khí.
⚖️ Luật Thiên Mã khuyến nghị: Hãy lập văn bản thỏa thuận tài sản có công chứng để tránh tranh chấp về sau. Văn bản nên nêu rõ nguồn gốc tài sản, tỷ lệ sở hữu, nghĩa vụ nợ chung và thời điểm hiệu lực.
>>> Đừng để việc chia tài sản ly hôn làm bạn mất thời gian, hao tiền bạc và mệt mỏi thêm nữa! Hãy đặt lịch tư vấn với luật sư hôn nhân gia đình giỏi ngay hôm nay – Chỉ một khoản phí nhỏ, bạn tiết kiệm công sức và nhận giải pháp chuẩn tốt nhất từ luật sư. Hoặc gọi 1900 7495 để được hướng dẫn.
Nguyên tắc thứ 3: Tài sản riêng của vợ chồng không bị chia khi ly hôn
Nguyên tắc tiếp theo trong luật phân chia tài sản sau ly hôn là: tài sản riêng vẫn thuộc quyền sở hữu của mỗi bên.
Theo Điều 43 Luật HN&GĐ 2014, tài sản riêng bao gồm:
- Tài sản có trước khi kết hôn.
- Tài sản được tặng cho, thừa kế riêng trong thời kỳ hôn nhân.
- Tài sản phục vụ nhu cầu cá nhân (quần áo, trang sức…).
- Tài sản được chia riêng trong thời kỳ hôn nhân theo văn bản thỏa thuận.
Tuy nhiên, nếu tài sản riêng được nhập vào tài sản chung, ví dụ:
- Dùng tiền riêng để mua nhà nhưng đứng tên cả hai,
- Dùng tài sản riêng đầu tư kinh doanh cùng nhau, thì phần giá trị đó có thể được coi là tài sản chung có phần đóng góp riêng, và sẽ chia theo tỷ lệ.
Nguyên tắc chia tài sản khi ly hôn thứ 4: Bảo vệ quyền lợi con cái và bên yếu thế
Nguyên tắc:Pháp luật không cho phép “chia tài sản cho con” khi cha mẹ ly hôn, nhưng quyền lợi của con là yếu tố được xem xét trực tiếp khi chia tài sản.
Căn cứ Khoản 2 Điều 59 Luật HN&GĐ 2014, Tòa án sẽ ưu tiên theo nguyên tắc sau:
- Giao cho người nuôi con phần tài sản đảm bảo nơi ở ổn định.
- Nếu con còn nhỏ, chưa thành niên, tòa có thể tăng tỷ lệ tài sản cho người trực tiếp chăm sóc để đảm bảo điều kiện sống.
Ví dụ: Trong án số 23/2022/HNGĐ-ST tại TP.HCM, người mẹ nuôi 2 con nhỏ được nhận toàn bộ căn nhà chung (1,5 tỷ đồng) và hoàn lại cho chồng 600 triệu đồng để cân bằng phần chia.
Nguyên tắc thứ 5: Chia nợ và nghĩa vụ tài chính song song với chia tài sản khi ly hôn
Nguyên tắc cuối cùng của quy định chia tài sản khi ly hôn là: Tòa án phải xem xét cả tài sản và nghĩa vụ tài chính của hai vợ chồng.
Theo Điều 60 Luật HN&GĐ 2014, nợ chung của vợ chồng được chia tương ứng với phần tài sản chung, bao gồm:
- Khoản vay phục vụ nhu cầu gia đình (mua nhà, nuôi con, sản xuất kinh doanh).
- Khoản nợ được cả hai đồng ý hoặc biết rõ.
Nếu khoản nợ do một bên tự ý phát sinh mà bên kia không biết, không hưởng lợi, thì không bị xem là nợ chung.
⚠️ Ví dụ: Người chồng tự vay tiền chơi cá độ, thua lỗ – vợ không biết, không được hưởng lợi – tòa án xác định đây là nợ riêng, vợ không phải chịu trách nhiệm.
>>> Đừng để việc chia tài sản ly hôn làm bạn mất thời gian, hao tiền bạc và mệt mỏi thêm nữa! Hãy đặt lịch tư vấn với luật sư hôn nhân gia đình giỏi ngay hôm nay – Chỉ một khoản phí nhỏ, bạn tiết kiệm công sức và nhận giải pháp chuẩn tốt nhất từ luật sư. Hoặc gọi 1900 7495 để được hướng dẫn.
Các nguyên tắc phụ cần lưu ý thêm trong vấn đề chia tài sản khi ly hôn
Ngoài 5 nguyên tắc chính trên, Luật còn quy định một số điểm bổ sung quan trọng:
- Chia hiện vật trước, chia tiền sau: nếu tài sản có thể chia được, tòa ưu tiên hiện vật.
- Không làm ảnh hưởng đến quyền của người thứ ba: ví dụ tài sản đang thế chấp ngân hàng.
- Tôn trọng quyền định đoạt tài sản riêng: người sở hữu tài sản riêng có toàn quyền quyết định.
Ví dụ thực tế: Tòa chia tài sản theo nguyên tắc công bằng
Án lệ 03/2016/AL – TAND Tối cao:
Hai vợ chồng cùng mua nhà nhưng chỉ chồng đứng tên. Vợ chứng minh có đóng góp 70% tiền xây nhà. Tòa xác định đây là tài sản chung và chia theo tỷ lệ 70–30, căn cứ vào công sức đóng góp và hoàn cảnh nuôi con.
Qua án lệ này, có thể thấy “chia đôi” chỉ là nguyên tắc hình thức; bản chất vẫn là chia công bằng dựa trên đóng góp và trách nhiệm.
Quy trình áp dụng nguyên tắc chia tài sản khi ly hôn
- Bước 1: Xác định khối tài sản chung, riêng, nợ chung, nợ riêng.
- Bước 2: Đối chiếu với 5 nguyên tắc chia tài sản.
- Bước 3: Ưu tiên thỏa thuận bằng văn bản, có công chứng.
- Bước 4: Nếu tranh chấp, nộp đơn tại Tòa án nhân dân cấp huyện nơi cư trú.
- Bước 5: Thi hành án hoặc công nhận bản án khi có hiệu lực.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Tài sản đứng tên một người có bị chia không?
- Có thể bị chia nếu xác định là tài sản chung hình thành trong hôn nhân.
2. Vợ/chồng ngoại tình có bị mất hết tài sản không?
- Không, nhưng có thể bị chia phần nhỏ hơn (thường 30–40%) do lỗi vi phạm nghĩa vụ vợ chồng.
3. Nợ ngân hàng khi ly hôn chia thế nào?
- Nếu khoản vay dùng cho mục đích chung, cả hai phải cùng chịu trách nhiệm trả.
4. Có được chia tài sản sau khi bản án ly hôn đã có hiệu lực không?
- Có, trong thời hạn 3 năm kể từ ngày bản án ly hôn có hiệu lực pháp luật.
>>> Đừng để việc chia tài sản ly hôn làm bạn mất thời gian, hao tiền bạc và mệt mỏi thêm nữa! Hãy đặt lịch tư vấn với luật sư hôn nhân gia đình giỏi ngay hôm nay – Chỉ một khoản phí nhỏ, bạn tiết kiệm công sức và nhận giải pháp chuẩn tốt nhất từ luật sư. Hoặc gọi 1900 7495 để được hướng dẫn.
Kết luận từ Luật sư Hôn nhân – Luật Thiên Mã
Việc chia tài sản khi ly hôn không chỉ là phép chia tài chính, mà là sự công bằng về công sức và trách nhiệm. Để tránh thiệt thòi, mỗi người nên hiểu rõ nguyên tắc chia tài sản khi ly hôn và luôn chuẩn bị hồ sơ chứng minh tài sản, thu nhập, công sức đóng góp.
Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc chứng minh tài sản chung hoặc xử lý nợ khi ly hôn, hãy liên hệ ngay tới Luật Thiên Mã:
Số điện thoại – 1900 7495 Tư vấn miễn phí ban đầu, hỗ trợ soạn hồ sơ, đại diện làm việc tại Tòa án.
