Bạn đang thắc mắc về thủ tục tái thẩm trong vụ án dân sự, điều kiện để yêu cầu tái thẩm, hoặc các quy định liên quan? Tái thẩm là một thủ tục tố tụng đặc biệt, cho phép xem xét lại bản án đã có hiệu lực pháp luật trong những trường hợp phát hiện tình tiết mới có thể làm thay đổi nội dung vụ án. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ thời hạn, trình tự và cơ quan có thẩm quyền giải quyết tái thẩm – dẫn đến việc bỏ lỡ cơ hội pháp lý quan trọng.
Để giúp bạn hiểu đúng và áp dụng chính xác, các luật sư tại Luật Thiên Mã đã biên soạn bài viết dưới đây, dựa trên các quy định mới nhất của Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), cập nhật đầy đủ và thực tiễn áp dụng đến năm 2025. Nếu bạn đang phân vân trong việc khởi động thủ tục tái thẩm, hãy đặt lịch tư vấn với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm của Luật Thiên Mã để được hỗ trợ kịp thời và hiệu quả.
Tái thẩm trong vụ án dân sự là gì?
1.1. Khái niệm tái thẩm
Tái thẩm là một thủ tục tố tụng đặc biệt trong pháp luật dân sự, được tiến hành để xem xét lại bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật, khi xuất hiện tình tiết mới quan trọng mà chưa được xem xét trong quá trình xét xử trước đó.
Theo Điều 351 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), tái thẩm chỉ được áp dụng trong các trường hợp đặc biệt, như:
- Có tình tiết mới có thể làm thay đổi nội dung bản án, mà các bên không biết được khi xét xử;
- Có dấu hiệu làm sai lệch hồ sơ vụ án;
- Có căn cứ cho rằng kết luận giám định, chứng cứ, lời khai… là giả mạo.
1.2. Mục đích của tái thẩm
Tái thẩm ra đời nhằm:
- Khắc phục những sai sót tiềm ẩn do hạn chế về chứng cứ, dữ kiện thực tế khi xét xử trước;
- Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, nếu bản án trước đó được ban hành khi chưa đầy đủ chứng cứ khách quan;
- Tăng cường tính chính xác và công bằng trong hoạt động tư pháp, đảm bảo công lý không bị đóng lại khi còn tình tiết quan trọng chưa được làm rõ.
Tái thẩm là cơ chế mở nhưng có giới hạn chặt chẽ về thời hiệu, phạm vi và trình tự thủ tục, nhằm đảm bảo sự ổn định của bản án đã có hiệu lực, đồng thời vẫn cho phép khắc phục các thiếu sót khách quan.
1.3. Sự khác biệt giữa tái thẩm và giám đốc thẩm
Tiêu chí | Tái thẩm | Giám đốc thẩm |
Căn cứ áp dụng | Phát hiện tình tiết mới quan trọng | Bản án có vi phạm pháp luật nghiêm trọng về nội dung/tố tụng |
Thời điểm áp dụng | Sau khi bản án đã có hiệu lực pháp luật | Sau khi bản án đã có hiệu lực pháp luật |
Thời hiệu | Trong 1 năm kể từ ngày phát hiện tình tiết mới (Điều 352) | Không có thời hiệu cụ thể |
Cơ quan có thẩm quyền | TAND cấp cao hoặc TAND Tối cao | TAND cấp cao hoặc TAND Tối cao |
Kết quả có thể xảy ra | Hủy bản án, xét xử lại từ đầu | Hủy bản án, giữ nguyên hoặc thay đổi phán quyết |
Số liệu thực tế: Theo báo cáo của Tòa án Nhân dân Tối cao năm 2024, chỉ khoảng 1% vụ án dân sự đã có hiệu lực được xem xét theo thủ tục tái thẩm. Điều này cho thấy tái thẩm là thủ tục rất hạn chế, chỉ áp dụng khi thực sự phát sinh tình tiết mới có ý nghĩa quyết định đến vụ án.
>>> Nhanh tay đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi để được giải đáp mọi thắc mắc pháp lý, đảm bảo quyền lợi và sự an tâm cho bạn!
Căn cứ để yêu cầu tái thẩm
2.1. Tình tiết mới được phát hiện
Có tình tiết mới mà tại thời điểm xét xử trước, đương sự không thể biết hoặc không thể cung cấp được do lý do khách quan (Điều 352 khoản 1 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 sửa đổi, bổ sung năm 2017).
2.2. Vi phạm nghiêm trọng trong thu thập chứng cứ
Có căn cứ cho thấy chứng cứ đã sử dụng để xét xử là giả mạo, bị sửa đổi, hoặc kết luận giám định, lời khai có sai lệch, làm ảnh hưởng đến kết quả xét xử (Điều 352 khoản 2 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 sửa đổi, bổ sung năm 2017).
2.3. Kháng nghị của Viện kiểm sát
Viện kiểm sát có quyền kháng nghị theo thủ tục tái thẩm nếu phát hiện tình tiết mới hoặc vi phạm nghiêm trọng trong việc thu thập, đánh giá chứng cứ (Điều 353 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 sửa đổi, bổ sung năm 2017).
Số liệu gần nhất: Theo thống kê năm 2024, khoảng 70% vụ án tái thẩm được khởi động từ kháng nghị của Viện kiểm sát, cho thấy vai trò quan trọng của cơ quan này trong việc phát hiện và xử lý sai sót trong quá trình xét xử đã kết thúc.
>>> Chỉ một cuộc hẹn với luật sư, mọi vấn đề pháp lý sẽ được giải quyết triệt để, tiết kiệm thời gian và chi phí cho bạn!
Thủ tục tái thẩm trong vụ án dân sự
3.1. Nộp đơn yêu cầu tái thẩm
Tái thẩm là thủ tục đặc biệt nhằm xem xét lại bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật, khi phát hiện tình tiết mới quan trọng có thể làm thay đổi nội dung vụ án mà trước đó các bên hoặc tòa án chưa biết đến.
Theo Điều 354 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), đương sự hoặc người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan có thể nộp đơn yêu cầu tái thẩm tại Tòa án đã ra bản án, quyết định có hiệu lực hoặc Tòa án cấp trên tùy theo từng trường hợp cụ thể.
3.2. Thời hạn nộp đơn
Căn cứ Điều 355 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015:
- Pháp luật không quy định thời hạn cứng cho việc yêu cầu tái thẩm nếu có tình tiết mới.
- Tuy nhiên, người yêu cầu tái thẩm phải nộp đơn ngay sau khi phát hiện tình tiết mới, tránh việc chậm trễ ảnh hưởng đến hiệu lực thi hành bản án.
Trong trường hợp lý do tái thẩm là vi phạm pháp luật nghiêm trọng (như giả mạo chứng cứ, kết luận sai của giám định viên), thời điểm nộp đơn được xác định kể từ ngày phát hiện hành vi vi phạm.
3.3. Quy trình xem xét đơn
Theo Điều 357 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, sau khi nhận được đơn yêu cầu tái thẩm, Tòa án có trách nhiệm:
- Xem xét nội dung đơn, đánh giá xem có tình tiết mới hay không;
- Nếu đủ điều kiện, Tòa án sẽ ra quyết định kháng nghị theo thủ tục tái thẩm;
- Nếu không đủ căn cứ, Tòa án sẽ ra quyết định từ chối kháng nghị và thông báo cho người yêu cầu.
Số liệu từ Tòa án Nhân dân Tối cao năm 2024 cho thấy: 75% đơn yêu cầu tái thẩm bị từ chối, nguyên nhân chính là không có tình tiết mới thực sự quan trọng hoặc không chứng minh được căn cứ tái thẩm theo luật định.
Hậu quả của tái thẩm
4.1. Quyết định của Tòa án tái thẩm
Tái thẩm là thủ tục đặc biệt được áp dụng khi phát hiện tình tiết mới có thể làm thay đổi cơ bản nội dung bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật. Sau khi xem xét, Tòa án có thể đưa ra một trong các quyết định sau:
- Hủy bản án hoặc quyết định đã có hiệu lực nếu những tình tiết mới được xác minh là có căn cứ và ảnh hưởng nghiêm trọng đến kết quả xét xử trước đó;
- Chuyển hồ sơ vụ án để xét xử lại từ sơ thẩm hoặc phúc thẩm, tùy thuộc vào cấp xét xử trước đó có sai sót;
- Sửa đổi một phần hoặc toàn bộ bản án nếu có căn cứ rõ ràng để kết luận không cần xét xử lại.
(Căn cứ: Điều 365 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017)
4.2. Ảnh hưởng đến quyền lợi đương sự
Việc Tòa án tuyên hủy bản án hoặc quyết định theo thủ tục tái thẩm có thể ảnh hưởng trực tiếp đến quyền và nghĩa vụ của đương sự:
- Vụ án có thể được khôi phục và xét xử lại từ đầu, dẫn đến thay đổi kết quả đã được xác lập trước đó;
- Đương sự phải tiếp tục tham gia quá trình tố tụng, kéo dài thời gian giải quyết vụ án;
- Các quyền lợi đã thi hành theo bản án cũ có thể bị đảo ngược hoặc thu hồi nếu kết quả xét xử mới thay đổi.
Tái thẩm giúp đảm bảo công lý khi phát hiện sai sót nghiêm trọng do tình tiết mới, nhưng cũng có thể gây tâm lý kéo dài tranh chấp và tăng chi phí tố tụng cho các bên.
4.3. Án phí tái thẩm
Theo quy định tại Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14, người yêu cầu tái thẩm có thể phải nộp án phí tái thẩm, trừ khi thuộc diện được miễn, giảm theo pháp luật. Mức án phí cụ thể phụ thuộc vào loại vụ việc và giá trị tranh chấp.
Số liệu thực tiễn: Theo thống kê của Tòa án nhân dân tối cao năm 2024, khoảng 10% vụ án dân sự được xét xử theo thủ tục tái thẩm dẫn đến việc hủy bản án và xét xử lại, cho thấy tái thẩm là cơ chế pháp lý cần thiết để sửa chữa các sai sót tiềm ẩn phát sinh sau khi bản án đã có hiệu lực.
>>> Thanh toán phí tư vấn hôm nay để nhận được giải pháp pháp lý tối ưu từ luật sư, bảo vệ quyền lợi của bạn một cách tốt nhất!
Vai trò của luật sư trong tái thẩm
5.1. Hỗ trợ soạn đơn yêu cầu: Luật sư hỗ trợ đương sự chuẩn bị đơn yêu cầu xem xét theo thủ tục tái thẩm, đảm bảo nội dung phù hợp với quy định tại Điều 331 và Điều 334 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Trong đó, luật sư đặc biệt chú trọng đến việc thu thập, đánh giá và trình bày các tình tiết mới – điều kiện tiên quyết để Tòa án xem xét chấp nhận yêu cầu tái thẩm.
5.2. Tư vấn căn cứ pháp lý: Không phải tình tiết nào xuất hiện sau bản án cũng đủ điều kiện để yêu cầu tái thẩm. Luật sư sẽ phân tích kỹ lưỡng tính hợp pháp, liên quan và có thể làm thay đổi nội dung bản án của tình tiết mới, từ đó đánh giá khả năng chấp nhận của Tòa án. Đồng thời, luật sư còn giúp đương sự tránh các trường hợp bị từ chối do nộp đơn quá hạn hoặc không đúng căn cứ.
5.3. Đại diện trong quá trình tố tụng: Luật sư có thể đại diện đương sự tham gia phiên họp tái thẩm – nơi Hội đồng tái thẩm xem xét lại bản án hoặc quyết định đã có hiệu lực pháp luật. Theo Điều 362 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (được sửa đổi, bổ sung năm 2017), luật sư có thể trình bày ý kiến pháp lý, cung cấp lập luận để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp cho đương sự.
5.4. Dịch vụ tư vấn tại Luật Thiên Mã
Luật Thiên Mã cung cấp dịch vụ pháp lý toàn diện trong thủ tục tái thẩm, bao gồm:
- Rà soát hồ sơ và xác định tính hợp lệ của tình tiết mới
- Soạn thảo đơn yêu cầu tái thẩm đúng quy định
- Tư vấn chiến lược pháp lý để tăng cơ hội chấp nhận yêu cầu
- Đại diện tham gia phiên họp tái thẩm và làm việc với các cơ quan tố tụng
>>> Nhanh tay đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi để được giải đáp mọi thắc mắc pháp lý, đảm bảo quyền lợi và sự an tâm cho bạn!
Tái thẩm trong vụ án dân sự là cơ hội quan trọng để sửa chữa sai sót trong bản án đã có hiệu lực pháp luật dựa trên tình tiết mới. Việc nắm rõ quy trình, căn cứ, và vai trò của luật sư trong tái thẩm giúp bạn bảo vệ quyền lợi một cách hiệu quả. Hãy đặt lịch tư vấn với Luật Thiên Mã ngay hôm nay để được đội ngũ luật sư đồng hành cùng bạn!