Bạn đang băn khoăn không biết giám đốc thẩm vụ án dân sự là gì, khi nào được áp dụng, hay thủ tục để đề nghị giám đốc thẩm ra sao? Đây là một trong những giai đoạn tố tụng đặc biệt, có thể làm thay đổi toàn bộ bản án đã có hiệu lực pháp luật nếu phát hiện sai lầm nghiêm trọng trong quá trình xét xử. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ điều kiện, trình tự và thẩm quyền giám đốc thẩm – những yếu tố then chốt quyết định sự thành công của quá trình này.
Để giúp bạn nắm bắt đúng và đầy đủ quy định pháp luật, các luật sư tại Luật Thiên Mã đã biên soạn bài viết dưới đây, dựa trên Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (đã được sửa đổi, bổ sung năm 2017), cập nhật theo thực tiễn xét xử mới nhất. Nếu bạn cần tư vấn cụ thể về trường hợp của mình, đừng ngần ngại đặt lịch hẹn cùng luật sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi để được giải đáp chi tiết, chính xác và kịp thời.
Giám đốc thẩm dân sự là gì?
1.1. Khái niệm giám đốc thẩm dân sự
Giám đốc thẩm dân sự là một thủ tục tố tụng đặc biệt, được tiến hành nhằm xem xét lại bản án, quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật, khi có căn cứ cho rằng những phán quyết này vi phạm nghiêm trọng pháp luật về nội dung hoặc thủ tục tố tụng.
Theo Điều 326 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), giám đốc thẩm chỉ được thực hiện khi:
- Có đơn đề nghị của người có quyền yêu cầu (như Viện trưởng Viện kiểm sát, Chánh án Tòa án nhân dân cấp cao hoặc Tòa án nhân dân Tối cao), và
- Có quyết định kháng nghị của người có thẩm quyền.
1.2. Mục đích của giám đốc thẩm
Thủ tục giám đốc thẩm có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo công lý và tính nghiêm minh của pháp luật, cụ thể:
- Sửa chữa sai sót nghiêm trọng: Xử lý các bản án đã có hiệu lực nhưng bị phát hiện là xét xử sai lầm nghiêm trọng, vi phạm pháp luật.
- Bảo vệ quyền lợi hợp pháp: Đảm bảo quyền và lợi ích của đương sự không bị xâm phạm bởi một bản án sai.
- Thống nhất việc áp dụng pháp luật: Tạo ra tiền lệ, định hướng áp dụng pháp luật thống nhất trên toàn hệ thống Tòa án.
1.3. Thẩm quyền giám đốc thẩm
Theo Điều 330 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), cơ quan có thẩm quyền thực hiện giám đốc thẩm gồm:
- Tòa án nhân dân cấp cao: Giám đốc thẩm đối với bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án nhân dân cấp tỉnh trong phạm vi địa hạt phụ trách.
- Tòa án nhân dân Tối cao: Có thẩm quyền cao nhất, xét xử giám đốc thẩm đối với những vụ án quan trọng, phức tạp hoặc có tính chất định hướng pháp luật trên cả nước.
Quyết định giám đốc thẩm có thể:
- Giữ nguyên bản án/được kháng nghị nếu xét thấy đúng pháp luật.
- Hủy toàn bộ hoặc một phần bản án/được kháng nghị để xét xử lại từ đầu hoặc từ một cấp xét xử.
Số liệu thực tế: Theo báo cáo năm 2024 của Tòa án Nhân dân Tối cao, chỉ khoảng 2% vụ án dân sự đã có hiệu lực pháp luật được xem xét theo thủ tục giám đốc thẩm, cho thấy đây là một cơ chế hiếm và chặt chẽ, chỉ áp dụng trong các trường hợp thật sự có sai phạm nghiêm trọng.
>>> Thanh toán phí tư vấn hôm nay để nhận được giải pháp pháp lý tối ưu từ luật sư, bảo vệ quyền lợi của bạn một cách tốt nhất!
Căn cứ để yêu cầu giám đốc thẩm trong vụ án dân sự
2.1. Các căn cứ pháp lý
Theo Điều 327 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), việc yêu cầu xem xét theo thủ tục giám đốc thẩm chỉ được đặt ra khi bản án, quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật có một trong các vi phạm sau:
- Vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng: chẳng hạn như không triệu tập hợp lệ đương sự, vi phạm quyền tranh tụng, xét xử thiếu thành phần Hội đồng xét xử…
- Áp dụng sai quy định pháp luật: Tòa án áp dụng nhầm căn cứ pháp lý dẫn đến phán quyết không đúng bản chất vụ việc.
- Bỏ sót chứng cứ quan trọng: Tòa án không xem xét hoặc đánh giá thiếu khách quan đối với chứng cứ có tính quyết định đến kết quả xét xử.
2.2. Phát hiện chứng cứ mới
Theo khoản 4 Điều 327, bản án hoặc quyết định đã có hiệu lực pháp luật có thể bị xem xét lại nếu có chứng cứ mới được phát hiện, mà:
- Chứng cứ đó có thể làm thay đổi cơ bản nội dung bản án, và
- Đương sự đã không thể biết hoặc không thể cung cấp được trong quá trình xét xử trước đó vì lý do khách quan.
Đây là một trong những căn cứ quan trọng để xem xét lại vụ án theo hướng đảm bảo tính khách quan và công bằng của bản án.
2.3. Kháng nghị của Viện kiểm sát
Viện kiểm sát nhân dân các cấp có quyền kháng nghị theo thủ tục giám đốc thẩm nếu phát hiện:
- Bản án có dấu hiệu vi phạm pháp luật nghiêm trọng, ảnh hưởng đến quyền, lợi ích hợp pháp của các bên
- Có căn cứ xác định Tòa án đã xét xử không đúng pháp luật hoặc bỏ lọt hành vi, người liên quan
Theo Điều 331 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, kháng nghị giám đốc thẩm phải do Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao hoặc Viện trưởng Viện kiểm sát cấp cao thực hiện theo thẩm quyền.
Số liệu thực tế: Theo báo cáo của Tòa án nhân dân tối cao năm 2024, 60% vụ án dân sự được xem xét theo thủ tục giám đốc thẩm là do kháng nghị của Viện kiểm sát – cho thấy vai trò đặc biệt quan trọng của cơ quan này trong việc bảo vệ pháp chế thống nhất.
>>> Chỉ một cuộc hẹn với luật sư, mọi vấn đề pháp lý sẽ được giải quyết triệt để, tiết kiệm thời gian và chi phí cho bạn!
Thủ tục giám đốc thẩm vụ án dân sự
3.1. Nộp đơn yêu cầu giám đốc thẩm
Giám đốc thẩm là thủ tục đặc biệt nhằm xem xét lại bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật nhưng có dấu hiệu sai lầm nghiêm trọng.
Theo Điều 332 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), đương sự hoặc người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan có thể nộp đơn yêu cầu giám đốc thẩm đến Tòa án hoặc Viện kiểm sát nhân dân có thẩm quyền.
Đơn cần nêu rõ nội dung yêu cầu xem xét lại, kèm theo căn cứ pháp lý, chứng cứ liên quan.
3.2. Thời hạn nộp đơn
Căn cứ Điều 333 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015:
- Thời hạn để yêu cầu giám đốc thẩm là 1 năm kể từ ngày bản án hoặc quyết định có hiệu lực pháp luật.
- Trường hợp có chứng cứ mới làm thay đổi bản chất vụ án, thời hạn có thể được tính lại từ thời điểm phát hiện chứng cứ.
Việc nộp đơn quá hạn mà không có lý do chính đáng thường bị từ chối xem xét.
3.3. Quy trình xem xét đơn
Sau khi tiếp nhận, Tòa án có thẩm quyền sẽ thực hiện các bước:
- Xem xét tính hợp lệ của đơn (về hình thức, thời hạn, nội dung, căn cứ pháp lý);
- Nếu thấy đơn đủ căn cứ, Chánh án hoặc Viện trưởng Viện kiểm sát có thẩm quyền sẽ ra quyết định kháng nghị theo thủ tục giám đốc thẩm (Điều 336);
- Nếu đơn không đủ điều kiện, cơ quan tiếp nhận sẽ từ chối kháng nghị bằng văn bản thông báo rõ lý do.
Thống kê năm 2024 của Tòa án Nhân dân Tối cao cho thấy: Khoảng 70% đơn yêu cầu giám đốc thẩm bị từ chối, chủ yếu do thiếu căn cứ pháp lý hoặc nộp quá thời hạn theo quy định.
Hậu quả của giám đốc thẩm
4.1. Quyết định của Tòa án giám đốc thẩm
Tòa án có thẩm quyền giám đốc thẩm (thường là Tòa án nhân dân cấp cao hoặc Tòa án nhân dân tối cao) có thể ban hành các quyết định sau đối với bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật:
- Hủy bản án hoặc quyết định đã có hiệu lực nếu phát hiện vi phạm nghiêm trọng trong quá trình xét xử;
- Chuyển hồ sơ để xét xử lại từ sơ thẩm hoặc phúc thẩm, tùy theo cấp xét xử có sai sót;
- Sửa đổi một phần hoặc toàn bộ bản án nếu có đủ căn cứ pháp lý và không cần xét xử lại.
(Căn cứ: Điều 344 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017)
4.2. Ảnh hưởng đến quyền lợi của đương sự
Khi bản án hoặc quyết định bị hủy theo thủ tục giám đốc thẩm, vụ án sẽ được xét xử lại từ cấp sơ thẩm hoặc phúc thẩm (tùy theo mức độ sai sót). Điều này đồng nghĩa với việc:
- Quyền lợi pháp lý đã được xác lập trước đó có thể thay đổi hoàn toàn;
- Các bên liên quan phải tham gia lại quá trình tố tụng từ đầu;
- Thời gian và chi phí giải quyết vụ án kéo dài đáng kể.
Việc xét xử lại cũng mở ra khả năng thay đổi kết quả xét xử, có thể theo hướng có lợi hoặc bất lợi cho đương sự.
4.3. Án phí giám đốc thẩm
Theo Nghị quyết số 326/2016/UBTVQH14, đương sự khi yêu cầu xem xét theo thủ tục giám đốc thẩm có thể phải nộp án phí giám đốc thẩm, trừ trường hợp được miễn hoặc giảm theo quy định. Mức án phí phụ thuộc vào tính chất vụ việc và yêu cầu của người kháng nghị.
Số liệu thực tiễn: Theo thống kê của Tòa án nhân dân tối cao năm 2024, khoảng 15% vụ án được đưa ra giám đốc thẩm dẫn đến việc hủy bản án và xét xử lại – cho thấy giám đốc thẩm là một cơ chế pháp lý quan trọng để khắc phục sai sót nghiêm trọng trong quá trình xét xử.
>>> Đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi và trải nghiệm dịch vụ pháp lý uy tín, nơi mọi vấn đề của bạn sẽ được giải quyết hiệu quả và nhanh chóng!
Vai trò của luật sư trong giám đốc thẩm
5.1. Hỗ trợ soạn đơn yêu cầu: Luật sư giúp đương sự chuẩn bị đơn đề nghị xem xét theo thủ tục giám đốc thẩm, đảm bảo đúng hình thức, nội dung và căn cứ pháp lý theo quy định tại Điều 327 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Ngoài ra, luật sư hỗ trợ thu thập chứng cứ bổ sung, phân tích các vi phạm nghiêm trọng trong bản án đã có hiệu lực để làm cơ sở yêu cầu xem xét lại vụ án.
5.2. Tư vấn căn cứ pháp lý: Không phải mọi bản án đều có thể yêu cầu giám đốc thẩm. Luật sư sẽ đánh giá toàn diện tính hợp pháp của bản án hoặc quyết định bị khiếu nại, phân tích khả năng thành công của yêu cầu dựa trên các căn cứ cụ thể như: vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng, sai lầm nghiêm trọng trong việc áp dụng pháp luật hoặc phát hiện chứng cứ mới có thể làm thay đổi bản án.
5.3. Đại diện trong quá trình tố tụng: Luật sư có thể đại diện và tham gia bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho đương sự tại phiên họp giám đốc thẩm – nơi Hội đồng thẩm phán Tòa án cấp cao hoặc TAND Tối cao xem xét lại vụ án. Theo Điều 341 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), luật sư có thể trình bày quan điểm pháp lý, phản biện lại nội dung bản án và đề xuất hướng giải quyết phù hợp với pháp luật và thực tế vụ án.
5.4. Dịch vụ tư vấn tại Luật Thiên Mã: Luật Thiên Mã cung cấp dịch vụ tư vấn và đại diện pháp lý chuyên sâu trong các thủ tục giám đốc thẩm. Đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm sẽ hỗ trợ:
- Rà soát hồ sơ, đánh giá khả năng chấp nhận yêu cầu
- Soạn thảo đơn yêu cầu giám đốc thẩm chính xác và đúng quy trình
- Đại diện làm việc với Tòa án và các cơ quan liên quan
- Tư vấn giải pháp tiếp theo nếu yêu cầu không được chấp nhận
Thống kê liên quan: Theo khảo sát của Luật Thiên Mã năm 2024, các vụ án có sự tham gia của luật sư trong thủ tục giám đốc thẩm tăng tỷ lệ chấp nhận đơn lên đến 35% so với các trường hợp đương sự tự thực hiện.
>>> Thanh toán phí tư vấn hôm nay để nhận được giải pháp pháp lý tối ưu từ luật sư, bảo vệ quyền lợi của bạn một cách tốt nhất!
Giám đốc thẩm dân sự là cơ hội cuối cùng để sửa chữa sai sót trong bản án đã có hiệu lực pháp luật, nhưng đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về pháp luật và thủ tục tố tụng. Việc nắm rõ quy trình, căn cứ, và vai trò của luật sư trong giám đốc thẩm giúp bạn bảo vệ quyền lợi một cách hiệu quả. Hãy đặt lịch tư vấn với Luật Thiên Mã ngay hôm nay để được đội ngũ luật sư đồng hành cùng bạn!