Hiểu biết quy trình sơ thẩm dân sự và quyền lợi của bạn tại tòa án

Bạn đang gặp khó khăn trong việc hiểu rõ án phí dân sự sơ thẩm là bao nhiêu, thời hạn kháng cáo kéo dài bao lâu, khi nào được quyền yêu cầu hủy bản án sơ thẩm, hoặc vai trò thực sự của tòa án cấp sơ thẩm trong vụ án dân sự? Những khái niệm pháp lý này không chỉ mang tính kỹ thuật mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến quyền và nghĩa vụ của các bên đương sự. Việc hiểu sai hoặc bỏ sót thông tin có thể khiến bạn đánh mất cơ hội bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.

Để giúp bạn tháo gỡ những vướng mắc đó, các luật sư giàu kinh nghiệm của Luật Thiên Mã đã biên soạn bài viết dưới đây, dựa trên các quy định mới nhất của Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) và Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14 về án phí, lệ phí tòa án, cập nhật đến năm 2025. Nếu bạn cần tư vấn cụ thể cho trường hợp của mình, hãy đặt lịch ngay với Luật Thiên Mã để được hỗ trợ kịp thời và chính xác.

1. so tham 1

Án phí dân sự sơ thẩm là gì?

1.1. Khái niệm án phí dân sự sơ thẩm

Án phí dân sự sơ thẩm là khoản tiền mà đương sự phải nộp cho Tòa án khi khởi kiện hoặc tham gia tố tụng dân sự tại cấp sơ thẩm. Đây là nghĩa vụ tài chính bắt buộc nhằm đảm bảo chi phí xét xử và thúc đẩy tinh thần trách nhiệm trong việc khởi kiện.

Theo Điều 24 Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội, án phí được tính dựa trên hai tiêu chí:

  • Giá trị tài sản tranh chấp: nếu vụ án có yếu tố tranh chấp tài sản.
  • Tính chất vụ việc: nếu là vụ án không có yếu tố giá trị (không có giá ngạch).

1.2. Mức án phí theo quy định

Án phí dân sự sơ thẩm được chia thành hai loại chính:

  1. a) Án phí sơ thẩm đối với vụ án không có giá ngạch

Áp dụng cho các tranh chấp về nhân thân, hôn nhân và gia đình (ly hôn không tranh chấp tài sản, thay đổi nuôi con…), mức án phí là:

  • 300.000 đồng theo khoản 1 Điều 24 Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14.
  1. b) Án phí sơ thẩm đối với vụ án có giá ngạch

Áp dụng với các tranh chấp liên quan đến tài sản có định giá được, mức án phí được tính theo tỷ lệ lũy tiến, như sau:

Giá trị tài sản tranh chấp (VNĐ)Mức án phí sơ thẩm phải nộp
Đến 6.000.000300.000 đồng
Trên 6.000.000 đến 400.000.0005% của phần giá trị tranh chấp
Trên 400.000.000 đến 800.000.00020 triệu + 4% của phần vượt 400 triệu
Trên 800.000.000 đến 2.000.000.00036 triệu + 3% của phần vượt 800 triệu
Trên 2.000.000.000 đến 4.000.000.00072 triệu + 2% của phần vượt 2 tỷ
Trên 4.000.000.000112 triệu + 0,1% của phần vượt 4 tỷ (tối đa 200 triệu đồng)

 

Số liệu tham khảo: Theo thống kê của Tòa án Nhân dân Tối cao năm 2024, có khoảng 65% vụ án dân sự sơ thẩm tại Việt Nam liên quan đến tranh chấp tài sản dưới 100 triệu đồng, với án phí trung bình dao động từ 300.000 đến 2.000.000 đồng.

1.3. Miễn, giảm án phí

  1. a) Các trường hợp được miễn án phí

Theo Điều 12 Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14, đương sự được miễn án phí trong các trường hợp sau:

  • Trẻ em, người cao tuổi, người khuyết tật, người thuộc hộ nghèo hoặc cận nghèo.
  • Người có công với cách mạng, thân nhân liệt sĩ.
  • Người yêu cầu cấp dưỡng, xác định cha mẹ cho con chưa thành niên.
  • Người bị xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, uy tín.
  • Người lao động khởi kiện đòi tiền lương, trợ cấp, bảo hiểm hoặc khi bị sa thải trái luật.
  • Đồng bào dân tộc thiểu số sinh sống tại xã đặc biệt khó khăn.
  • Người tiêu dùng khởi kiện về bảo vệ quyền lợi tiêu dùng.
  1. b) Các trường hợp không phải nộp án phí

Theo Điều 11 Nghị quyết 326/2016:

  • Cơ quan, tổ chức khởi kiện bảo vệ lợi ích công cộng, nhà nước, hoặc người yếu thế.
  • Ngân hàng Chính sách xã hội khởi kiện để thu nợ chính sách.
  • Viện kiểm sát kháng nghị bản án dân sự chưa có hiệu lực.
  • Người bào chữa hoặc người bảo vệ quyền lợi của người dưới 18 tuổi hoặc mất năng lực hành vi.
  1. c) Các trường hợp được giảm án phí

Theo Điều 13 Nghị quyết 326/2016:

  • Đương sự gặp sự kiện bất khả kháng hoặc có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn được xem xét giảm 50% án phí nếu có xác nhận của Ủy ban nhân dân cấp xã.
  1. d) Trường hợp hòa giải thành hoặc rút đơn
  • Nếu các bên hòa giải thành trước khi mở phiên tòa: chỉ phải nộp 50% án phí sơ thẩm.
  • Nếu đương sự rút đơn khởi kiện hoặc kháng cáo, mức án phí có thể giảm hoặc không phải nộp tùy từng giai đoạn tố tụng.

>>> Đặt lịch ngay để được tư vấn bởi đội ngũ luật sư hàng đầu, giúp bạn giải quyết mọi khó khăn pháp lý một cách hiệu quả!

  Đặt lịch tư vấn

Tòa án sơ thẩm và thẩm quyền giải quyết vụ án

1. so tham 2

2.1. Tòa án sơ thẩm là gì?

Tòa án sơ thẩm là cơ quan tiến hành xét xử lần đầu đối với một vụ án dân sự. Đây là cấp xét xử đầu tiên trong hệ thống Tòa án, nơi các bên tranh chấp trình bày toàn bộ chứng cứ, yêu cầu và lập luận của mình. Tùy theo tính chất và mức độ phức tạp của vụ việc, tòa án sơ thẩm có thể là Tòa án nhân dân cấp huyện hoặc cấp tỉnh (theo quy định tại Điều 35 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017).

2.2. Thẩm quyền của Tòa án sơ thẩm

Tòa án sơ thẩm có thẩm quyền giải quyết đa dạng các loại tranh chấp dân sự, bao gồm nhưng không giới hạn:

  • Tranh chấp về hợp đồng dân sự, kinh tế
  • Tranh chấp về quyền sở hữu, thừa kế, chia tài sản
  • Tranh chấp hôn nhân và gia đình như ly hôn, nuôi con, cấp dưỡng
  • Các yêu cầu về tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự, tuyên bố một người đã chết
  • Ra quyết định áp dụng các biện pháp khẩn cấp tạm thời như phong tỏa tài sản, cấm chuyển dịch quyền sở hữu tài sản… theo quy định tại Điều 114 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.

2.3. Quy trình xét xử sơ thẩm

Quy trình xét xử tại Tòa án sơ thẩm được thực hiện theo các bước sau:

  1. Thụ lý vụ án: Sau khi nhận hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, Tòa án ra thông báo thụ lý vụ án.
  2. Chuẩn bị xét xử: Gồm việc thu thập chứng cứ, lấy lời khai của các bên, thực hiện các hoạt động đối thoại, hòa giải nếu có thể.
  3. Mở phiên tòa sơ thẩm: Tòa án sẽ tiến hành xét xử công khai, trừ trường hợp đặc biệt theo quy định của pháp luật.
  4. Ra bản án hoặc quyết định: Sau khi kết thúc phiên tòa, Hội đồng xét xử đưa ra phán quyết chính thức.

Theo báo cáo của Tòa án nhân dân tối cao năm 2024, có tới 80% các vụ án dân sự được giải quyết tại cấp sơ thẩm trong thời gian từ 4 đến 6 tháng kể từ thời điểm thụ lý – cho thấy hiệu quả ngày càng được nâng cao trong công tác xét xử.

>>> Thanh toán nhanh, nhận tư vấn chất lượng từ luật sư, giải quyết vấn đề hiệu quả – tất cả chỉ trong một cuộc hẹn!

  Đặt lịch tư vấn

Thời hạn kháng cáo bản án sơ thẩm

1. so tham 3

3.1. Quy định về thời hạn kháng cáo

Theo Điều 273 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), thời hạn kháng cáo bản án sơ thẩm là 15 ngày kể từ ngày tuyên án tại phiên tòa.

Trường hợp đương sự vắng mặt tại phiên tòa có lý do chính đáng, thời hạn kháng cáo được tính từ ngày nhận được bản án hoặc ngày bản án được niêm yết hợp lệ theo quy định của pháp luật.

3.2. Trường hợp kháng cáo quá hạn

Kháng cáo quá thời hạn chỉ được Tòa án xem xét nếu người kháng cáo có lý do chính đáng, thuộc các trường hợp:

  • Sự kiện bất khả kháng (thiên tai, chiến tranh, dịch bệnh…);
  • Trở ngại khách quan (ốm đau dài ngày, không thể tiếp cận thông tin…).

Người có yêu cầu kháng cáo quá hạn phải nộp đơn đề nghị kèm theo chứng cứ chứng minh lý do chính đáng. Việc chấp nhận hay từ chối sẽ do Tòa án có thẩm quyền quyết định theo Điều 275 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.

3.3. Thủ tục nộp đơn kháng cáo

Người có quyền kháng cáo thực hiện thủ tục như sau:

  • Nộp đơn kháng cáo tại Tòa án sơ thẩm đã ban hành bản án;
  • Đơn kháng cáo cần trình bày rõ nội dung kháng cáo, lý do, yêu cầu kháng cáo;
  • Kèm theo tài liệu, chứng cứ bổ sung nếu có;
  • Có thể nộp trực tiếp hoặc gửi qua bưu điện trong thời hạn kháng cáo.

Số liệu gần nhất: Theo thống kê năm 2024, khoảng 30% đơn kháng cáo bị từ chối do nộp quá hạn hoặc thiếu chứng cứ bổ sung.

Hủy bản án sơ thẩm dân sự

4.1. Căn cứ hủy bản án sơ thẩm

Tòa án cấp phúc thẩm có quyền hủy bản án sơ thẩm trong trường hợp phát hiện vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng, làm ảnh hưởng đến quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự. Một số căn cứ thường gặp bao gồm:

  • Xác định sai tư cách đương sự (ví dụ: nhầm lẫn nguyên đơn, bị đơn hoặc người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan);
  • Không giải quyết hết các yêu cầu hợp pháp của đương sự trong vụ án;
  • Vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc xét xử như xét xử vắng mặt không đúng quy định, không triệu tập đầy đủ các bên liên quan…

(Căn cứ: khoản 2 Điều 308 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017)

4.2. Hậu quả của việc hủy bản án

Việc hủy bản án sơ thẩm kéo theo nhiều hệ quả pháp lý:

  • Vụ án sẽ được xét xử lại từ đầu tại Tòa án sơ thẩm nếu vẫn còn căn cứ tiếp tục giải quyết;
  • Trường hợp phát hiện không còn căn cứ để tiếp tục giải quyết, vụ án có thể bị đình chỉ;
  • Nguyên đơn có thể phải nộp lại án phí sơ thẩm nếu bản án bị hủy mà không tiếp tục giải quyết vụ án.

(Căn cứ: Điều 311 và Điều 217 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017)

4.3. Quy trình sau khi hủy bản án

Sau khi bản án sơ thẩm bị hủy, Tòa án cấp phúc thẩm có trách nhiệm:

  • Chuyển hồ sơ vụ án kèm theo bản án, quyết định phúc thẩm về Tòa án sơ thẩm;
  • Thời hạn chuyển giao tối đa là 30 ngày kể từ ngày tuyên án.

Tòa án sơ thẩm sau khi nhận lại hồ sơ sẽ tiến hành giải quyết lại vụ án theo đúng trình tự pháp luật.

(Căn cứ: Điều 314 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017)

Số liệu thực tiễn: Theo báo cáo của Tòa án nhân dân Tối cao, trong năm 2024, khoảng 15% bản án sơ thẩm dân sự bị hủy ở cấp phúc thẩm do các vi phạm nghiêm trọng về tố tụng.

>>> Đừng chần chừ, giải pháp pháp lý tốt nhất từ luật sư đang chờ bạn – đặt lịch tư vấn ngay hôm nay!

  Đặt lịch tư vấn

Vai trò của luật sư trong tố tụng sơ thẩm

5.1. Hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ khởi kiện

Luật sư đóng vai trò quan trọng ngay từ giai đoạn đầu của quá trình tố tụng. Họ giúp nguyên đơn hoặc bị đơn soạn thảo đơn khởi kiện/đơn phản tố chính xác, đảm bảo đầy đủ nội dung theo quy định tại Điều 189 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Ngoài ra, luật sư còn hỗ trợ thu thập chứng cứ, xác minh tài liệu, tính toán án phí tạm ứng theo đúng biểu phí của Tòa án, từ đó giúp khách hàng tránh sai sót dẫn đến việc bị trả lại đơn.

5.2. Đại diện tại tòa án

Luật sư có thể tham gia tố tụng với tư cách người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp cho đương sự, hoặc được ủy quyền làm đại diện theo pháp luật tại tòa. Họ tham gia các phiên hòa giải, tranh tụng tại phiên tòa, đưa ra lập luận pháp lý chặt chẽ, phản biện các yêu cầu bất lợi từ phía đối phương và bảo vệ quyền lợi tốt nhất cho thân chủ.

5.3. Tư vấn kháng cáo và xử lý hủy bản án

Sau khi bản án sơ thẩm được tuyên, nếu phát hiện sai sót về nội dung hoặc thủ tục tố tụng, luật sư sẽ đánh giá khả năng kháng cáo, tư vấn về tính hợp lý và cơ hội thành công, đồng thời hỗ trợ soạn thảo đơn kháng cáo đúng thời hạn (theo Điều 273 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015). Trong một số trường hợp, luật sư cũng có thể đề xuất xem xét theo thủ tục giám đốc thẩm hoặc tái thẩm nếu có căn cứ pháp lý phù hợp.

Thống kê liên quan: Theo số liệu năm 2024, các vụ án dân sự có sự tham gia của luật sư đạt tỷ lệ thắng kiện cao hơn 25% so với các trường hợp đương sự tự tham gia tố tụng không có sự hỗ trợ pháp lý.

Dịch vụ tư vấn tại Luật Thiên Mã

Đảm bảo quyền lợi hợp pháp: Luật sư tại Luật Thiên Mã hỗ trợ khách hàng nắm rõ quyền và nghĩa vụ trong quá trình tố tụng, từ đó chủ động bảo vệ lợi ích hợp pháp của mình một cách hiệu quả.

Tránh rủi ro pháp lý: Tư vấn kịp thời giúp khách hàng hạn chế các sai sót phổ biến như nộp án phí không đúng, bỏ lỡ thời hạn kháng cáo hoặc thực hiện sai quy trình tố tụng.

Tiết kiệm thời gian và chi phí: Với kinh nghiệm và sự am hiểu pháp luật, đội ngũ luật sư giúp khách hàng đơn giản hóa thủ tục, rút ngắn thời gian giải quyết tranh chấp và giảm thiểu chi phí phát sinh không cần thiết.

>>> Đặt lịch ngay để được tư vấn bởi đội ngũ luật sư hàng đầu, giúp bạn giải quyết mọi khó khăn pháp lý một cách hiệu quả!

  Đặt lịch tư vấn

Quy trình tố tụng sơ thẩm dân sự đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các quy định pháp luật, từ án phí, thời hạn kháng cáo, đến các căn cứ hủy bản án. Việc nắm rõ những vấn đề này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi mà còn tránh được các rủi ro pháp lý không đáng có. Hãy đặt lịch tư vấn với Luật Thiên Mã ngay hôm nay. Đội ngũ luật sư của chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn!

Chat Zalo
Đặt Lịch

    PHIẾU ĐẶT LỊCH

    Bạn vui lòng lựa chọn Hình thức tư vấn, lĩnh vực  mức ưu tiên tư vấn phù hợp với nhu cầu của mình. Xin lưu ý Chi phí tư vấn sẽ thay đổi tùy theo lựa chọn của bạn. Hệ thống sẽ lựa chọn luật sư chuyên môn phù hợp với yêu cầu của bạn.








    Bạn vui lòng quét mã để thanh toán phí tư vấn, sau đó xác nhận bằng cách tích Tôi đã thanh toán thành công và nhấn Đặt lịch tư vấn. Lưu ý: Lịch tư vấn chỉ được xác nhận khi thanh toán thành công. Trong vòng 05 phút, chúng tôi sẽ liên hệ để xác nhận và kết nối bạn với đội ngũ luật sư tư vấn. Ngoài ra, tất cả buổi tư vấn đều được giám sát chuyên môn, đảm bảo đúng định hướng và áp dụng thực tế hiệu quả. Bạn có thể ghi âm, ghi hình để theo dõi và triển khai công việc.

    Chấp nhận các ngân hàng và ví điện tử

    Napas247 | Momo | ZaloPay | Viettel Money | VNPay

    Đọc thêm lợi ích của Luật sư tư vấn

    • Giúp bạn hiểu rõ và tuân thủ luật: Luật sư giúp bạn nắm vững các quy định, tránh vi phạm không đáng có và các vấn đề rủi ro pháp lý có nguy cơ gặp phải.

    • Tiết kiệm thời gian và nhiều chi phí: Luật sư sẽ giúp xử lý nhanh chóng các vấn đề pháp lý, giảm thiểu chi phí so với tự tìm hiểu hoặc xử lý sai sót trong các vụ việc, vụ án.

    • Tư vấn chiến lược và giải pháp đúng: Luật sư sẽ đưa ra các giải pháp, phương án pháp lý phù hợp để giải quyết vụ việc, vụ án với đúng mục tiêu và mong muốn của bạn.

    • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn: Luật sư có thể đại diện bạn và hỗ trợ bạn trong các giao dịch, tranh chấp, đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ tối đa. Việc thuê luật sư và chi phí thuê luật sư bạn có thể trao đổi trực tiếp với luật sư trong quá trình tư vấn.

    Bạn cần thanh toán trước khi gửi phiếu đặt lịch