Ủy quyền khởi kiện: Quy định pháp luật và thủ tục chi tiết

Ủy quyền khởi kiện là hành động pháp lý cho phép cá nhân hoặc tổ chức thay mặt người khác nộp đơn khởi kiện và tham gia tố tụng nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp. Hình thức này thường được áp dụng khi người có quyền khởi kiện không thể trực tiếp tham gia hoặc muốn ủy thác cho người có chuyên môn thay mặt thực hiện thủ tục.

Bài viết dưới đây, do Luật sư tại Luật Thiên Mã biên soạn, sẽ làm rõ các quy định pháp lý, điều kiện hiệu lực của giấy ủy quyền, phạm vi và giới hạn đại diện theo Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015Bộ luật Dân sự 2015. Nếu bạn đang cần ủy quyền để khởi kiện đúng pháp luật và tránh rủi ro pháp lý, hãy đặt lịch tư vấn tại Luật Thiên Mã để được hỗ trợ chính xác và kịp thời.

19. uy quyen khoi kien

Khái niệm và cơ sở pháp lý của ủy quyền khởi kiện

1.1. Ủy quyền khởi kiện là gì?

Ủy quyền khởi kiệnhành vi pháp lý đơn phương hoặc thỏa thuận giữa bên ủy quyền (cá nhân, tổ chức có quyền khởi kiện) và bên được ủy quyền (cá nhân đủ điều kiện), theo đó người được ủy quyền đại diện thay mặt bên ủy quyền nộp đơn khởi kiện và tham gia các thủ tục tố tụng tại Tòa án.

Theo Điều 138 Bộ luật Dân sự 2015, ủy quyền là hình thức đại diện theo ủy quyền, trong đó bên đại diện thực hiện hành vi pháp lý trong phạm vi được ủy quyền.

Trong tố tụng dân sự, người được ủy quyền phải nộp kèm theo văn bản ủy quyền hợp pháp khi tham gia khởi kiện hoặc tố tụng.

1.2. Cơ sở pháp lý

Ủy quyền khởi kiện được pháp luật quy định rõ ràng trong nhiều văn bản pháp luật:

  • Điều 85 và 86 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015:
    • Quy định về người đại diện theo ủy quyền trong tố tụng dân sự.
    • Người được ủy quyền phải có năng lực hành vi dân sự đầy đủ.
    • Việc ủy quyền phải lập thành văn bản hợp lệ (công chứng, chứng thực nếu thuộc trường hợp luật yêu cầu).
    • Mỗi bên trong vụ án chỉ được ủy quyền cho tối đa 02 người đại diện cùng lúc.
  • Điều 563 Bộ luật Dân sự 2015: Xác định hợp đồng ủy quyền là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên được ủy quyền có nghĩa vụ thực hiện công việc thay mặt bên ủy quyền.

Ngoài ra, việc ủy quyền khởi kiện có thể giới hạn theo nội dung, thời hạn hoặc phạm vi tố tụng tùy theo thỏa thuận cụ thể giữa các bên.

1.3. Ý nghĩa của ủy quyền khởi kiện

Việc ủy quyền khởi kiện có nhiều ý nghĩa thực tiễn quan trọng:

  • Tạo điều kiện cho người có quyền khởi kiện được bảo vệ quyền lợi trong trường hợp không thể tự mình tham gia tố tụng (do vắng mặt, bệnh tật, không am hiểu pháp luật…).
  • Giúp tiết kiệm thời gian, công sức cho bên ủy quyền, đặc biệt trong các vụ án kéo dài hoặc phức tạp.
  • Hạn chế sai sót về thủ tục tố tụng, khi người được ủy quyền là luật sư hoặc người am hiểu pháp luật.
  • Đảm bảo quyền tự định đoạt và tự bảo vệ quyền lợi hợp pháp của đương sự, phù hợp với nguyên tắc tự do dân sự.

Tuy nhiên, nếu ủy quyền không hợp lệ (ví dụ: không có giấy ủy quyền, ủy quyền sai hình thức, người nhận ủy quyền không đủ điều kiện…), Tòa án có thể trả lại đơn khởi kiện hoặc không công nhận tư cách tố tụng.

Thực tiễn áp dụng: Theo báo cáo của Tòa án Nhân dân Tối cao năm 2024:

  • Khoảng 15% vụ án dân sự được khởi kiện thông qua người được ủy quyền.
  • Hầu hết các trường hợp ủy quyền có sự tham gia của luật sư hoặc người thân tín của đương sự.
  • Một số vụ việc bị đình chỉ do giấy ủy quyền không hợp lệ hoặc vượt quá phạm vi ủy quyền được ghi nhận tại các Tòa án cấp sơ thẩm.

>>> Đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi và trải nghiệm dịch vụ pháp lý uy tín, nơi mọi vấn đề của bạn sẽ được giải quyết hiệu quả và nhanh chóng!

  Đặt lịch tư vấn

Thủ tục ủy quyền khởi kiện

19. uy quyen khoi kien 2

2.1. Lập hợp đồng ủy quyền

Theo Điều 138 Bộ luật Dân sự 2015, người có quyền khởi kiện có thể ủy quyền cho cá nhân, tổ chức khác thực hiện việc khởi kiện thay mình.

Hợp đồng ủy quyền phải đáp ứng các yêu cầu sau:

  • Lập thành văn bản, thể hiện rõ thông tin người ủy quyền và người được ủy quyền.
  • Ghi rõ phạm vi ủy quyền (ví dụ: ủy quyền nộp đơn khởi kiện, tham gia tố tụng, ký nhận giấy tờ…),
  • Thời hạn ủy quyền cụ thể, có thể theo tháng hoặc đến khi vụ việc kết thúc.
  • Nêu nghĩa vụ, quyền hạn và trách nhiệm của hai bên trong quá trình thực hiện.

2.2. Công chứng hoặc chứng thực

Theo khoản 1 Điều 86 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, hợp đồng ủy quyền khởi kiện phải được công chứng hoặc chứng thực, trừ trường hợp:

  • Người được ủy quyền là luật sư, thì chỉ cần văn bản ủy quyền kèm theo giấy tờ luật sư (thẻ luật sư, giấy giới thiệu của văn phòng luật).
  • Một số trường hợp ủy quyền trong nội bộ tổ chức, doanh nghiệp, nếu phù hợp với quy định pháp luật chuyên ngành.

Hình thức hợp pháp gồm:

  • Công chứng tại văn phòng công chứng (áp dụng cho mọi trường hợp).
  • Chứng thực tại Ủy ban nhân dân cấp xã/phường nơi cư trú của người ủy quyền (áp dụng cho ủy quyền cá nhân).

2.3. Nộp đơn khởi kiện kèm hợp đồng ủy quyền

Sau khi lập và công chứng/chứng thực hợp đồng ủy quyền, người được ủy quyền tiến hành:

  • Soạn thảo và ký đơn khởi kiện nhân danh người ủy quyền.
  • Nộp đơn khởi kiện kèm theo bản chính hoặc bản sao hợp lệ của hợp đồng ủy quyền tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền.
  • Đính kèm các tài liệu chứng cứ liên quan đến nội dung tranh chấp.

Tòa án sẽ xem xét tính hợp pháp của văn bản ủy quyền trước khi thụ lý vụ án. Trường hợp hồ sơ không đầy đủ hoặc văn bản ủy quyền không hợp lệ, Tòa có quyền trả lại đơn khởi kiện theo quy định tại Điều 192 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.

Theo thống kê năm 2024, có khoảng 20% hồ sơ khởi kiện thông qua ủy quyền bị trả lại do:

  • Hợp đồng ủy quyền không có công chứng hoặc chứng thực hợp lệ.
  • Văn bản ủy quyền thiếu thông tin cần thiết như phạm vi ủy quyền, thời hạn, chữ ký.
  • Người được ủy quyền không chứng minh được tư cách đại diện hợp pháp tại thời điểm nộp đơn.

>>> Vấn đề pháp lý kéo dài khiến bạn mất việc, tốn tiền và kiệt sức? Đặt lịch tư vấn với luật sư giỏi ngay bây giờ! Chỉ một phí nhỏ, bạn được hỗ trợ tận tình, bảo vệ quyền lợi tối đa. Hoàn phí tư vấn khi thuê luật sư trọn gói. Điền form và thanh toán để gặp luật sư!

  Đặt lịch tư vấn

Các trường hợp không được ủy quyền khởi kiện

19. uy quyen khoi kien 3

Việc ủy quyền tham gia tố tụng là quyền của cá nhân, tổ chức nhằm thuận tiện trong quá trình giải quyết tranh chấp. Tuy nhiên, pháp luật có những giới hạn nhất định đối với các quyền nhân thân – vốn gắn liền với cá nhân và không thể chuyển giao.

3.1. Quy định pháp luật về hạn chế ủy quyền

Theo khoản 4 Điều 85 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, người đại diện theo ủy quyền không được thay mặt đương sự khởi kiện, tham gia tố tụng trong các vụ việc liên quan đến:

  • Quyền nhân thân không thể chuyển giao cho người khác;
  • Những quan hệ dân sự gắn liền với bản thân người có quyền, nghĩa vụ.

Các quyền nhân thân được hiểu là những quyền không thể tách rời khỏi cá nhân, như quyền kết hôn, ly hôn, nuôi con, xác định cha mẹ con, thay đổi họ tên, khai tử…

3.2. Trường hợp cụ thể không được ủy quyền khởi kiện

Một số tranh chấp cụ thể không được phép ủy quyền khởi kiện, bao gồm:

  • Ly hôn: vợ hoặc chồng phải trực tiếp nộp đơn và tham gia tố tụng;
  • Tranh chấp về quyền nuôi con, cấp dưỡng, thay đổi quyền nuôi con sau ly hôn;
  • Yêu cầu xác định cha, mẹ, con (bao gồm cả xác nhận hoặc phủ nhận quan hệ huyết thống);
  • Yêu cầu thay đổi thông tin cá nhân, như họ tên, giới tính;
  • Yêu cầu tuyên bố một người mất tích hoặc đã chết nếu gắn liền với quyền hưởng di sản hoặc hôn nhân.

Ví dụ: Người vợ không thể ủy quyền cho chị gái khởi kiện ly hôn thay mình – Tòa án sẽ từ chối thụ lý.

3.3. Hậu quả khi ủy quyền không hợp pháp

Nếu việc ủy quyền vi phạm quy định pháp luật, hậu quả pháp lý bao gồm:

  • Tòa án từ chối thụ lý đơn khởi kiện do không đúng chủ thể;
  • Hủy bỏ tư cách người đại diện theo ủy quyền trong quá trình giải quyết vụ án;
  • Có thể đình chỉ giải quyết vụ việc nếu không có đương sự chính thức tham gia tố tụng;
  • Làm kéo dài thời gian giải quyết, thậm chí mất quyền khởi kiện do hết thời hiệu nếu không sửa đổi kịp thời.

Số liệu gần nhất: Theo báo cáo của ngành Tư pháp năm 2024, khoảng 5% hồ sơ ủy quyền khởi kiện bị Tòa án từ chối tiếp nhận, trong đó phần lớn liên quan đến tranh chấp hôn nhân, xác định cha mẹ con, hoặc yêu cầu ly hôn.

Khởi kiện hủy hợp đồng ủy quyền

4.1. Căn cứ hủy hợp đồng ủy quyền

Theo quy định tại Điều 123 và Điều 563 Bộ luật Dân sự 2015, một hợp đồng ủy quyền có thể bị yêu cầu Tòa án tuyên hủy trong các trường hợp sau:

  • Hợp đồng vi phạm điều kiện có hiệu lực (thiếu năng lực hành vi dân sự, không đúng hình thức, nội dung trái pháp luật)
  • Bên giao kết bị lừa dối, đe dọa, cưỡng ép trong quá trình lập hợp đồng
  • Bên nhận ủy quyền vượt quá phạm vi được ủy quyền, sử dụng quyền hạn vào mục đích trái với thỏa thuận, gây thiệt hại cho bên ủy quyền hoặc bên thứ ba
  • Hợp đồng được ký trong điều kiện giả tạo hoặc nhằm che giấu giao dịch khác

4.2. Thủ tục khởi kiện hủy hợp đồng

Căn cứ theo Điều 35 và Điều 39 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, người có quyền lợi bị xâm phạm do hợp đồng ủy quyền có thể khởi kiện tại:

  • Tòa án Nhân dân cấp huyện nơi bên nhận ủy quyền cư trú hoặc đặt trụ sở
  • Trường hợp có yếu tố nước ngoài hoặc vụ việc phức tạp, có thể thuộc thẩm quyền Tòa án cấp tỉnh
  • Hồ sơ khởi kiện gồm:
  • Đơn khởi kiện nêu rõ yêu cầu hủy hợp đồng và căn cứ pháp lý
  • Bản sao hợp đồng ủy quyền
  • Chứng cứ chứng minh hợp đồng vô hiệu hoặc có hành vi vi phạm, như: bản ghi âm, tin nhắn, văn bản lạm quyền, thiệt hại thực tế…
  • Các tài liệu cá nhân như CCCD, đăng ký kinh doanh (nếu là tổ chức)

4.3. Hậu quả pháp lý

Nếu Tòa án tuyên hủy hợp đồng ủy quyền:

  • Hợp đồng ủy quyền không còn giá trị pháp lý từ thời điểm ký kết hoặc từ thời điểm vi phạm (tùy bản chất vụ việc)
  • Các hành vi mà bên nhận ủy quyền đã thực hiện vượt phạm vi ủy quyền sẽ không có giá trị ràng buộc với bên ủy quyền, trừ trường hợp bên thứ ba ngay tình
  • Các bên phải hoàn trả cho nhau những gì đã nhận, và bồi thường thiệt hại nếu có lỗi

Số liệu thực tế: Theo thống kê năm 2024 của ngành Tòa án, khoảng 3% các vụ án dân sự có nội dung yêu cầu hủy hợp đồng ủy quyền, trong đó phần lớn xuất phát từ việc bên nhận ủy quyền tự ý thực hiện giao dịch ngoài phạm vi cho phép hoặc dùng ủy quyền để chiếm đoạt tài sản.

>>> Nhanh tay đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi để được giải đáp mọi thắc mắc pháp lý, đảm bảo quyền lợi và sự an tâm cho bạn!

Đặt lịch tư vấn

Các lưu ý khi ủy quyền khởi kiện

Việc ủy quyền khởi kiện giúp cá nhân, tổ chức chủ động hơn trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, nhất là khi không thể trực tiếp tham gia tố tụng. Tuy nhiên, để việc ủy quyền có giá trị pháp lý và đảm bảo quyền lợi, cần lưu ý một số điểm sau:

5.1. Xác định phạm vi ủy quyền

Hợp đồng ủy quyền cần ghi rõ phạm vi công việc được giao cho bên nhận ủy quyền, tránh hiểu nhầm hoặc vượt quá giới hạn. Một số phạm vi cần xác định cụ thể:

  • Chỉ nộp đơn khởi kiện, nhận thông báo của Tòa
  • Tham gia hòa giải, xét xử, ký văn bản trong suốt quá trình tố tụng
  • Quyết định chấp nhận hòa giải, rút đơn khởi kiện (nếu có)

Phạm vi càng chi tiết, càng dễ quản lý rủi ro pháp lý trong quá trình giải quyết vụ án.

5.2. Lựa chọn bên nhận ủy quyền

Người nhận ủy quyền cần có đủ năng lực hành vi dân sự, hiểu biết pháp luật, và được tin tưởng. Tùy tính chất vụ việc, có thể lựa chọn:

  • Luật sư đại diện chuyên nghiệp trong các vụ tranh chấp phức tạp
  • Người thân, cán bộ doanh nghiệp trong trường hợp đơn giản hoặc cần linh hoạt
    Việc chọn sai người đại diện có thể dẫn đến mất kiểm soát hồ sơ hoặc bị thiệt hại trong quá trình tố tụng.

5.3. Kiểm tra thời hiệu khởi kiện

Theo Điều 429 Bộ luật Dân sự 2015, thời hiệu khởi kiện tranh chấp hợp đồng thông thường là 2 năm kể từ ngày phát sinh quyền yêu cầu.

Việc soạn hợp đồng ủy quyền, công chứng và nộp hồ sơ khởi kiện nên được thực hiện sớm, tránh trường hợp:

  • Hồ sơ bị chậm nộp do bên nhận ủy quyền chậm trễ
  • Thời hiệu kết thúc trước khi Tòa án thụ lý

Theo báo cáo năm 2024, có 10% vụ án bị từ chối thụ lý do ủy quyền không hợp lệ, hết thời hiệu hoặc vượt phạm vi được giao.

Khó khăn và giải pháp khi ủy quyền khởi kiện

6.1. Khó khăn trong quản lý bên nhận ủy quyền

Việc ủy quyền khởi kiện là phương thức phổ biến giúp cá nhân hoặc tổ chức không thể trực tiếp tham gia tố tụng vẫn bảo vệ được quyền lợi. Tuy nhiên, nếu không lựa chọn đúng người, bên nhận ủy quyền có thể hành động vượt quá phạm vi được giao hoặc thiếu trách nhiệm trong việc bảo vệ quyền lợi của bên ủy quyền. Trong một số trường hợp, người được ủy quyền không nắm rõ quy trình pháp lý, khiến việc giải quyết vụ án bị kéo dài hoặc mất quyền lợi không đáng có.

6.2. Chi phí liên quan đến ủy quyền

Việc ủy quyền khởi kiện thường phát sinh chi phí công chứng, phí luật sư, chi phí đi lại, và có thể bao gồm cả phí tố tụng phát sinh nếu người nhận ủy quyền không thực hiện đầy đủ trách nhiệm dẫn đến tòa án yêu cầu sửa đổi hồ sơ nhiều lần. Đặc biệt, nếu ủy quyền không đúng hình thức hoặc nội dung không rõ ràng, có thể bị tòa từ chối tiếp nhận hoặc yêu cầu bổ sung gây tốn kém thời gian và chi phí.

6.3. Giải pháp đề xuất

Để đảm bảo hiệu quả khi thực hiện ủy quyền khởi kiện, cần:

  • Lập hợp đồng ủy quyền rõ ràng, cụ thể về phạm vi và thời hạn, có công chứng theo quy định pháp luật;
  • Tham khảo ý kiến luật sư trước khi ký kết ủy quyền để đảm bảo đúng hình thức và nội dung cần thiết;
  • Thường xuyên theo dõi tiến trình tố tụng và duy trì liên lạc chặt chẽ với người được ủy quyền để kịp thời nắm bắt diễn biến vụ việc và xử lý các tình huống phát sinh.
    Theo thống kê năm 2024, 50% vụ án có ủy quyền khởi kiện được giải quyết hiệu quả hơn khi có sự hỗ trợ pháp lý từ luật sư ngay từ đầu, đặc biệt trong các vụ việc phức tạp về hợp đồng, đất đai, hoặc thương mại.

6.4. Dịch vụ tư vấn tại Luật Thiên Mã

Luật Thiên Mã hỗ trợ toàn diện trong quá trình ủy quyền và khởi kiện:

  • Soạn thảo hợp đồng ủy quyền đúng mẫu, rõ ràng về quyền và nghĩa vụ;
  • Cử luật sư làm người được ủy quyền để đảm bảo tố tụng được thực hiện chuyên nghiệp;
  • Theo dõi, báo cáo tiến trình giải quyết vụ án minh bạch và kịp thời;
  • Tư vấn chiến lược pháp lý phù hợp nhằm tối ưu quyền lợi của bên ủy quyền.

Với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, Luật Thiên Mã là đối tác pháp lý tin cậy trong việc đại diện, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của khách hàng tại Tòa án và các cơ quan có thẩm quyền.

>>> Đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi và trải nghiệm dịch vụ pháp lý uy tín, nơi mọi vấn đề của bạn sẽ được giải quyết hiệu quả và nhanh chóng!

  Đặt lịch tư vấn

Ủy quyền khởi kiện là công cụ pháp lý hữu ích để bảo vệ quyền lợi, được quy định rõ trong Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 và Bộ luật Dân sự 2015. Tuy nhiên, cần nắm rõ thủ tục, phạm vi ủy quyền và các trường hợp không được ủy quyền để tránh rủi ro pháp lý. Hãy liên hệ Luật Thiên Mã để được tư vấn chuyên sâu.

Chat Zalo
Đặt Lịch

    PHIẾU ĐẶT LỊCH

    Bạn vui lòng lựa chọn Hình thức tư vấn, lĩnh vực  mức ưu tiên tư vấn phù hợp với nhu cầu của mình. Xin lưu ý Chi phí tư vấn sẽ thay đổi tùy theo lựa chọn của bạn. Hệ thống sẽ lựa chọn luật sư chuyên môn phù hợp với yêu cầu của bạn.








    Bạn vui lòng quét mã để thanh toán phí tư vấn, sau đó xác nhận bằng cách tích Tôi đã thanh toán thành công và nhấn Đặt lịch tư vấn. Lưu ý: Lịch tư vấn chỉ được xác nhận khi thanh toán thành công. Trong vòng 05 phút, chúng tôi sẽ liên hệ để xác nhận và kết nối bạn với đội ngũ luật sư tư vấn. Ngoài ra, tất cả buổi tư vấn đều được giám sát chuyên môn, đảm bảo đúng định hướng và áp dụng thực tế hiệu quả. Bạn có thể ghi âm, ghi hình để theo dõi và triển khai công việc.

    Chấp nhận các ngân hàng và ví điện tử

    Napas247 | Momo | ZaloPay | Viettel Money | VNPay

    Đọc thêm lợi ích của Luật sư tư vấn

    • Giúp bạn hiểu rõ và tuân thủ luật: Luật sư giúp bạn nắm vững các quy định, tránh vi phạm không đáng có và các vấn đề rủi ro pháp lý có nguy cơ gặp phải.

    • Tiết kiệm thời gian và nhiều chi phí: Luật sư sẽ giúp xử lý nhanh chóng các vấn đề pháp lý, giảm thiểu chi phí so với tự tìm hiểu hoặc xử lý sai sót trong các vụ việc, vụ án.

    • Tư vấn chiến lược và giải pháp đúng: Luật sư sẽ đưa ra các giải pháp, phương án pháp lý phù hợp để giải quyết vụ việc, vụ án với đúng mục tiêu và mong muốn của bạn.

    • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn: Luật sư có thể đại diện bạn và hỗ trợ bạn trong các giao dịch, tranh chấp, đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ tối đa. Việc thuê luật sư và chi phí thuê luật sư bạn có thể trao đổi trực tiếp với luật sư trong quá trình tư vấn.

    Bạn cần thanh toán trước khi gửi phiếu đặt lịch