Người được ủy quyền: Quyền hạn, giới hạn và trách nhiệm pháp lý khi đại diện thay thế

Người được ủy quyền là cá nhân hoặc pháp nhân được trao quyền đại diện cho người khác để thực hiện một hoặc một số hành vi pháp lý nhất định theo quy định của pháp luật. Đây là hình thức ủy quyền hợp pháp, giúp giải quyết linh hoạt các tình huống vắng mặt, quá tải công việc, hoặc chuyên môn hóa nhiệm vụ.

Tuy nhiên, nếu người được ủy quyền thực hiện sai phạm, vượt quyền, hoặc không hoàn thành nghĩa vụ – hậu quả pháp lý có thể nghiêm trọng không chỉ cho bản thân họ mà còn cho chính người ủy quyền và bên thứ ba liên quan.

Luật Thiên Mã sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về vai trò, giới hạn, trách nhiệm và quyền hạn của người được ủy quyền, kèm hướng dẫn xử lý thực tế.

>>> Đặt lịch ngay để được tư vấn bởi đội ngũ luật sư hàng đầu, giúp bạn giải quyết mọi khó khăn pháp lý một cách hiệu quả!

Đặt lịch tư vấn

THỰC TRẠNG NHẦM LẪN VÀ LẠM DỤNG VAI TRÒ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN

TRACH NHIEM TRONG UY QUYEN

  1. Nhầm lẫn giữa “ủy quyền toàn quyền” và “ủy quyền có giới hạn”

Một trong những sai lầm phổ biến nhất hiện nay là người ủy quyền lẫn người được ủy quyền đều cho rằng “ủy quyền” đồng nghĩa với việc chuyển giao toàn bộ quyền định đoạt hoặc đại diện pháp lý. Trong thực tế, nhiều trường hợp ủy quyền chỉ có giá trị trong một hành vi cụ thể (ví dụ: nhận sổ đỏ, nộp hồ sơ thuế, hoặc ký hợp đồng dân sự) – nhưng người được ủy quyền lại dùng văn bản đó để thực hiện các hành vi vượt quá, như chuyển nhượng tài sản, thay đổi pháp lý doanh nghiệp…

Hệ quả là không ít hợp đồng bị tuyên vô hiệu, hoặc gây thiệt hại cho bên thứ ba vì giao dịch được ký sai thẩm quyền.

  1. Sử dụng văn bản ủy quyền “chung chung” gây tranh chấp

Nhiều cá nhân hoặc doanh nghiệp khi lập giấy ủy quyền thường sử dụng mẫu sẵn có, không ghi rõ:

  • Phạm vi công việc
  • Giới hạn tài sản/giao dịch
  • Quyền được/chịu trách nhiệm. Điều này dẫn đến tình trạng người được ủy quyền lạm dụng vai trò để ký hàng loạt giấy tờ ngoài mong muốn, khiến người ủy quyền rơi vào thế bị động. Không ít vụ việc đã được Tòa án thụ lý và kết luận rằng “văn bản ủy quyền quá mơ hồ, không thể làm căn cứ xác định trách nhiệm cụ thể”.
  1. Không kiểm soát hành vi của người được ủy quyền trong thời gian ủy quyền

Trong không ít trường hợp, người ủy quyền không theo dõi, không yêu cầu báo cáo tiến độ từ người được ủy quyền. Điều này tạo ra khoảng trống pháp lý, khiến người được ủy quyền có thể tự ý:

  • Sử dụng con dấu (nếu là ủy quyền nội bộ công ty)
  • Ký hợp đồng tài chính
  • Đại diện sai nội dung vụ việc trong tranh tụng

Khi hậu quả xảy ra, người ủy quyền vừa bị thiệt hại, vừa khó thu hồi tài sản hoặc đảo ngược hành vi pháp lý vì bên thứ ba đã “thiện chí” giao dịch.

  1. Uỷ quyền cho người không đủ điều kiện hoặc thiếu năng lực

Một thực trạng đáng báo động là ủy quyền cho người không am hiểu pháp lý, hoặc người thiếu kỹ năng quản lý, dẫn đến sai sót trong nộp hồ sơ, kê khai thuế, thậm chí gây hậu quả hình sự.

Ví dụ: trong lĩnh vực bất động sản, có trường hợp người được ủy quyền bán đất trái thẩm quyền, làm giả hợp đồng, dẫn đến tranh chấp kéo dài và thiệt hại tài chính lớn cho bên ủy quyền.

  1. Không hủy bỏ văn bản ủy quyền khi đã kết thúc công việc

Không ít người sau khi ủy quyền xong, do sơ suất hoặc chủ quan, không làm thủ tục hủy bỏ giấy ủy quyền, dẫn đến việc người được ủy quyền tiếp tục đại diện và thực hiện các giao dịch không còn được phép. Trong trường hợp này, nếu bên thứ ba không biết hoặc không thể xác minh thông tin mới, người ủy quyền vẫn có thể bị ràng buộc pháp lý hoặc trách nhiệm bồi thường.

Từ các tình huống trên có thể thấy: ủy quyền là một hành vi pháp lý tưởng chừng đơn giản, nhưng nếu chủ quan hoặc thực hiện sai cách, có thể gây tổn thất lớn về tài sản, uy tín và pháp lý cho cả hai bên.

NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN LÀ AI? HỌ ĐƯỢC LÀM GÌ?

THUC HIEN CONG VIEC KHONG CO UY QUYEN

Người được ủy quyền là người được cá nhân hoặc tổ chức ủy quyền thực hiện một số công việc thay mặt cho họ. Việc ủy quyền được thực hiện thông qua hợp đồng ủy quyền hoặc quyết định ủy quyền.

Người được ủy quyền có quyền từ chối ủy quyền nếu có lý do chính đáng. Việc từ chối ủy quyền phải được thực hiện bằng văn bản và thông báo cho bên ủy quyền biết.

[1] Hợp đồng ủy quyền là thỏa thuận giữa bên ủy quyền và bên được ủy quyền, trong đó bên ủy quyền giao cho bên được ủy quyền thực hiện một số công việc nhất định. Hợp đồng ủy quyền phải được lập thành văn bản và có đầy đủ các yếu tố sau:

– Thông tin về bên ủy quyền: Họ và tên, địa chỉ, số điện thoại, email.

– Thông tin về bên được ủy quyền: Họ và tên, địa chỉ, số điện thoại, email.

– Nội dung ủy quyền: Các công việc mà bên ủy quyền giao cho bên được ủy quyền thực hiện.

– Phạm vi ủy quyền: Phạm vi quyền hạn của bên được ủy quyền.

– Thời hạn ủy quyền: Thời gian mà bên được ủy quyền thực hiện công việc.

– Chữ ký của bên ủy quyền và bên được ủy quyền.

[2] Quyết định ủy quyền là văn bản do bên ủy quyền ban hành, trong đó giao cho bên được ủy quyền thực hiện một số công việc nhất định. Quyết định ủy quyền phải có đầy đủ các yếu tố sau:

– Tên tổ chức, doanh nghiệp ủy quyền.

– Thông tin về bên được ủy quyền: Họ và tên, chức vụ, nhiệm vụ.

– Nội dung ủy quyền: Các công việc mà bên ủy quyền giao cho bên được ủy quyền thực hiện.

– Phạm vi ủy quyền: Phạm vi quyền hạn của bên được ủy quyền.

– Thời hạn ủy quyền: Thời gian mà bên được ủy quyền thực hiện công việc.

– Chữ ký của người đại diện theo pháp luật của tổ chức, doanh nghiệp ủy quyền.

Quyền và nghĩa vụ của bên được nhận ủy quyền?

Bộ luật Dân sự 2015 quy định quyền và nghĩa vụ của bên được ủy quyền như sau:

[1] Nghĩa vụ của bên được ủy quyền quy định tại Điều 565 Bộ luật Dân sự 2015

– Thực hiện công việc theo ủy quyền và báo cho bên ủy quyền về việc thực hiện công việc đó.

– Báo cho người thứ ba trong quan hệ thực hiện ủy quyền về thời hạn, phạm vi ủy quyền và việc sửa đổi, bổ sung phạm vi ủy quyền.

– Bảo quản, giữ gìn tài liệu và phương tiện được giao để thực hiện việc ủy quyền.

– Giữ bí mật thông tin mà mình biết được trong khi thực hiện việc ủy quyền.

– Giao lại cho bên ủy quyền tài sản đã nhận và những lợi ích thu được trong khi thực hiện việc ủy quyền theo thỏa thuận hoặc theo quy định của pháp luật.

– Bồi thường thiệt hại do vi phạm nghĩa vụ trên.

[2] Quyền của bên được ủy quyền quy định tại Điều 566 Bộ luật Dân sự 2015

– Yêu cầu bên ủy quyền cung cấp thông tin, tài liệu và phương tiện cần thiết để thực hiện công việc ủy quyền.

– Được thanh toán chi phí hợp lý mà mình đã bỏ ra để thực hiện công việc ủy quyền; hưởng thù lao, nếu có thỏa thuận.

NHỮNG GIỚI HẠN PHÁP LÝ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN CẦN TUÂN THỦ

UY QUYEN

Trong mọi quan hệ ủy quyền, người được ủy quyền phải thực hiện đúng theo phạm vi, thời hạn và nội dung đã được giao phó. Việc vượt quá hoặc thực hiện sai thẩm quyền có thể khiến giao dịch bị vô hiệu, phát sinh trách nhiệm dân sự, hành chính – thậm chí là hình sự nếu gây hậu quả nghiêm trọng.

Dưới đây là các giới hạn pháp lý quan trọng người được ủy quyền phải tuân thủ:

  1. Chỉ thực hiện trong phạm vi được ủy quyền

Người được ủy quyền không được tự ý mở rộng phạm vi công việc hoặc quyết định những nội dung không có trong giấy ủy quyền.

Ví dụ: Nếu chỉ được ủy quyền nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh, thì không được ký hợp đồng thuê văn phòng, mở tài khoản ngân hàng hoặc làm thay đổi thông tin doanh nghiệp nếu giấy không nêu rõ.

  1. Không được ủy quyền lại nếu không có sự đồng ý

Người được ủy quyền không được ủy quyền lại cho người thứ ba, trừ các trường hợp:

  • Được người ủy quyền cho phép rõ ràng trong văn bản
  • Có lý do bất khả kháng và được người ủy quyền chấp thuận bằng văn bản

Vi phạm điều này khiến mọi giao dịch của người thứ ba trở thành giao dịch vô hiệu, gây thiệt hại cho cả ba bên.

  1. Không được nhân danh người ủy quyền để quyết định tài sản nếu không được phép

Rất nhiều trường hợp ủy quyền không ghi rõ quyền định đoạt tài sản (bán, chuyển nhượng, cầm cố) nhưng người được ủy quyền vẫn ký hợp đồng bán đất, bán ô tô… Hành vi này:

  • Có thể bị truy cứu trách nhiệm dân sự
  • Làm phát sinh yêu cầu tuyên hợp đồng vô hiệu hoặc tranh chấp bồi thường

Do đó, trong các giao dịch tài sản lớn, cần ghi rõ: mã tài sản, địa điểm, giới hạn giá trị và điều kiện giao dịch.

  1. Không được sử dụng con dấu (nếu không có thẩm quyền kèm theo)

Đối với doanh nghiệp hoặc tổ chức, người được ủy quyền chỉ được ký và đóng dấu khi:

  • Có văn bản phân quyền cụ thể kèm theo (quyết định nội bộ, giấy ủy quyền có nội dung rõ ràng)
  • Được giao quyền quản lý con dấu hoặc dùng mẫu dấu điện tử

Nếu không, mọi văn bản người này ban hành có thể không có giá trị pháp lý và có thể bị truy cứu trách nhiệm nội bộ.

  1. Phải chịu trách nhiệm cá nhân nếu gây thiệt hại do sai phạm

Người được ủy quyền sẽ phải bồi thường thiệt hại nếu:

  • Thực hiện sai nội dung ủy quyền
  • Làm thất lạc, hư hại tài sản được giao
  • Ký các văn bản gây tổn thất tài chính, thuế vụ hoặc tranh chấp pháp lý

Căn cứ pháp lý: Điều 566 Bộ luật Dân sự 2015

Ủy quyền không có nghĩa là chuyển giao mọi quyền lực. Người được ủy quyền cần nghiêm túc tuân thủ giới hạn pháp lý, đồng thời ghi nhớ rằng mọi hành vi “vượt quyền” đều có thể dẫn đến hậu quả nặng nề.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

  1. Người được ủy quyền có được ủy quyền lại không?

Không được, trừ khi được người ủy quyền đồng ý bằng văn bản hoặc nội dung giấy ủy quyền ban đầu có ghi rõ quyền ủy quyền lại (Căn cứ: Điều 564 Bộ luật Dân sự 2015).

  1. Người được ủy quyền có được bán đất không?

Chỉ được nếu giấy ủy quyền nêu rõ đầy đủ thông tin về tài sản, quyền chuyển nhượng và các điều kiện cụ thể (vị trí, giá bán, thời hạn). Nếu không, hợp đồng bán đất có thể bị tuyên vô hiệu.

  1. Người được ủy quyền có được đóng dấu doanh nghiệp không?

Có thể, nhưng phải được ủy quyền kèm theo quyền sử dụng con dấu hoặc được bổ nhiệm quản lý con dấu trong nội bộ doanh nghiệp. Mọi việc đóng dấu không đúng thẩm quyền đều có thể bị vô hiệu.

  1. Người được ủy quyền có phải ký vào giấy ủy quyền không?

, giấy ủy quyền hợp pháp phải có đầy đủ chữ ký của cả bên ủy quyền và người được ủy quyền. Một trong hai bên không ký hoặc ký không đúng tên sẽ làm giấy mất hiệu lực.

  1. Người được ủy quyền có được ủy quyền lại cho người thứ ba không?

Không được, trừ trường hợp có cho phép cụ thể trong giấy ủy quyền ban đầu hoặc người ủy quyền xác nhận lại bằng văn bản riêng.

Việc lựa chọn người được ủy quyền phù hợp, soạn thảo văn bản rõ ràng, và hiểu đúng quyền – nghĩa vụ – giới hạn là yếu tố tiên quyết để mọi hoạt động đại diện hợp pháp được thực hiện trọn vẹn, tránh tranh chấp, và bảo đảm quyền lợi của các bên.

Nếu bạn đang là người được ủy quyền, hoặc chuẩn bị ủy quyền cho ai đó thực hiện giao dịch dân sự, hành chính, tài sản, hoặc thuế vụ – hãy để Luật Thiên Mã hỗ trợ soạn thảo, kiểm tra và tư vấn pháp lý chuyên sâu.

>>> Đừng chần chừ, giải pháp pháp lý tốt nhất từ luật sư đang chờ bạn – đặt lịch tư vấn ngay hôm nay!

Đặt lịch tư vấn

Chat Zalo
Đặt Lịch

    PHIẾU ĐẶT LỊCH

    Bạn vui lòng lựa chọn Hình thức tư vấn, lĩnh vực  mức ưu tiên tư vấn phù hợp với nhu cầu của mình. Xin lưu ý Chi phí tư vấn sẽ thay đổi tùy theo lựa chọn của bạn. Hệ thống sẽ lựa chọn luật sư chuyên môn phù hợp với yêu cầu của bạn.








    Bạn vui lòng quét mã để thanh toán phí tư vấn, sau đó xác nhận bằng cách tích Tôi đã thanh toán thành công và nhấn Đặt lịch tư vấn. Lưu ý: Lịch tư vấn chỉ được xác nhận khi thanh toán thành công. Trong vòng 05 phút, chúng tôi sẽ liên hệ để xác nhận và kết nối bạn với đội ngũ luật sư tư vấn. Ngoài ra, tất cả buổi tư vấn đều được giám sát chuyên môn, đảm bảo đúng định hướng và áp dụng thực tế hiệu quả. Bạn có thể ghi âm, ghi hình để theo dõi và triển khai công việc.

    Chấp nhận các ngân hàng và ví điện tử

    Napas247 | Momo | ZaloPay | Viettel Money | VNPay

    Đọc thêm lợi ích của Luật sư tư vấn

    • Giúp bạn hiểu rõ và tuân thủ luật: Luật sư giúp bạn nắm vững các quy định, tránh vi phạm không đáng có và các vấn đề rủi ro pháp lý có nguy cơ gặp phải.

    • Tiết kiệm thời gian và nhiều chi phí: Luật sư sẽ giúp xử lý nhanh chóng các vấn đề pháp lý, giảm thiểu chi phí so với tự tìm hiểu hoặc xử lý sai sót trong các vụ việc, vụ án.

    • Tư vấn chiến lược và giải pháp đúng: Luật sư sẽ đưa ra các giải pháp, phương án pháp lý phù hợp để giải quyết vụ việc, vụ án với đúng mục tiêu và mong muốn của bạn.

    • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn: Luật sư có thể đại diện bạn và hỗ trợ bạn trong các giao dịch, tranh chấp, đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ tối đa. Việc thuê luật sư và chi phí thuê luật sư bạn có thể trao đổi trực tiếp với luật sư trong quá trình tư vấn.

    Bạn cần thanh toán trước khi gửi phiếu đặt lịch