Quyền khởi kiện dân sự là một trong những công cụ pháp lý quan trọng nhất mà cá nhân, tổ chức có thể sử dụng để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp khi phát sinh tranh chấp. Việc thực hiện quyền khởi kiện đúng trình tự không chỉ giúp tranh chấp được giải quyết công bằng mà còn đảm bảo tính minh bạch và hiệu lực thi hành của pháp luật.
Trong bài viết dưới đây, Luật sư tại Luật Thiên Mã sẽ phân tích những điều kiện, trình tự và lưu ý cần thiết khi thực hiện quyền khởi kiện theo Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 và Bộ luật Dân sự 2015. Nếu bạn đang đứng trước một tranh chấp và cần được hướng dẫn cụ thể, hãy đặt lịch tư vấn tại Luật Thiên Mã để được hỗ trợ pháp lý chính xác và hiệu quả.
Khái niệm và cơ sở pháp lý của quyền khởi kiện dân sự
1.1. Quyền khởi kiện dân sự là gì?
Quyền khởi kiện dân sự là quyền hợp pháp của cá nhân, cơ quan, tổ chức được phép yêu cầu Tòa án có thẩm quyền giải quyết tranh chấp hoặc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình khi bị xâm phạm hoặc có nguy cơ bị xâm phạm.
Theo Điều 4 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, “cá nhân, cơ quan, tổ chức có quyền khởi kiện vụ án, yêu cầu Tòa án có thẩm quyền bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình hoặc của người khác theo quy định của pháp luật”.
Quyền khởi kiện là biểu hiện cụ thể của quyền tiếp cận công lý, là công cụ quan trọng giúp công dân và tổ chức bảo vệ các quyền dân sự như quyền sở hữu tài sản, quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại, quyền về hợp đồng, quyền nhân thân…
1.2. Cơ sở pháp lý
Pháp luật Việt Nam ghi nhận và bảo đảm quyền khởi kiện dân sự thông qua các quy định cụ thể:
- Điều 5 Bộ luật Dân sự 2015: Khẳng định mọi cá nhân, pháp nhân đều có quyền yêu cầu Tòa án bảo vệ quyền dân sự của mình khi bị xâm phạm hoặc có tranh chấp.
- Điều 186 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015: Xác định chủ thể có quyền khởi kiện bao gồm cá nhân, cơ quan, tổ chức có đủ năng lực hành vi tố tụng, trong một số trường hợp có thể là người đại diện hoặc người được ủy quyền theo quy định của pháp luật.
Ngoài ra, pháp luật còn quy định về thời hiệu khởi kiện, thẩm quyền xét xử và trình tự, thủ tục khởi kiện để đảm bảo quyền này được thực hiện đúng và đầy đủ.
Theo báo cáo của Tòa án Nhân dân Tối cao năm 2024, các Tòa án trên cả nước đã thụ lý hơn 350.000 vụ án dân sự, trong đó khoảng 70% liên quan đến tranh chấp hợp đồng và tài sản. Con số này cho thấy nhu cầu khởi kiện dân sự ngày càng tăng trong bối cảnh kinh tế – xã hội phát triển, đồng thời phản ánh vai trò ngày càng quan trọng của Tòa án trong việc bảo vệ quyền dân sự.
>>> Đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi và trải nghiệm dịch vụ pháp lý uy tín, nơi mọi vấn đề của bạn sẽ được giải quyết hiệu quả và nhanh chóng!
Chủ thể có quyền khởi kiện dân sự
2.1. Cá nhân, tổ chức bị xâm phạm quyền lợi
Theo Điều 186 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, cá nhân hoặc tổ chức có thể khởi kiện nếu:
- Quyền và lợi ích hợp pháp của họ bị xâm phạm một cách trực tiếp.
- Có đầy đủ năng lực hành vi dân sự hoặc năng lực pháp lý theo quy định.
Ví dụ: người bị chiếm đoạt tài sản, bên bị vi phạm hợp đồng có quyền khởi kiện để yêu cầu bồi thường.
2.2. Người đại diện theo pháp luật
Người đại diện hợp pháp có thể khởi kiện thay mặt cho cá nhân hoặc tổ chức, bao gồm:
- Cha mẹ hoặc người giám hộ của người chưa thành niên, mất năng lực hành vi dân sự.
- Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp, tổ chức.
- Luật sư hoặc người được ủy quyền hợp pháp theo giấy ủy quyền có công chứng hoặc chứng thực.
Theo thống kê năm 2024, có khoảng 10% vụ án dân sự được khởi kiện bởi người đại diện hợp pháp thay cho nguyên đơn.
2.3. Cơ quan, tổ chức bảo vệ quyền lợi tập thể
Theo Điều 187 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, một số cơ quan, tổ chức có quyền khởi kiện để bảo vệ lợi ích công cộng hoặc quyền lợi của nhóm người, cụ thể:
- Công đoàn, khi quyền lợi người lao động bị xâm phạm.
- Hội bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, khi có hành vi xâm phạm quyền lợi của nhiều người tiêu dùng.
- Viện kiểm sát nhân dân, trong một số trường hợp đặc biệt để bảo vệ pháp chế xã hội chủ nghĩa và quyền lợi công dân yếu thế.
>>> Chỉ một cuộc hẹn với luật sư, mọi vấn đề pháp lý sẽ được giải quyết triệt để, tiết kiệm thời gian và chi phí cho bạn!
Các trường hợp không có quyền khởi kiện
Quyền khởi kiện là quyền pháp lý quan trọng, nhưng không phải ai cũng được khởi kiện một vụ án dân sự. Theo quy định tại Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, Tòa án chỉ thụ lý khi người khởi kiện có đủ điều kiện pháp lý. Những trường hợp sau không được quyền khởi kiện:
3.1. Người không có quyền lợi bị xâm phạm
Cá nhân, cơ quan, tổ chức không chứng minh được quyền, lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm thì không có tư cách khởi kiện. Tòa án sẽ từ chối thụ lý đơn kiện.
Căn cứ pháp lý: Điểm c khoản 1 Điều 192 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.
Ví dụ: Một người không phải chủ sở hữu của tài sản tranh chấp, hoặc không có ủy quyền hợp lệ từ người có quyền lợi, thì không thể đại diện khởi kiện.
3.2. Hết thời hiệu khởi kiện
Khi quyền lợi bị xâm phạm đã quá thời hiệu quy định mà không có căn cứ để gia hạn hoặc phục hồi, thì người có quyền cũng không được khởi kiện nữa.
Căn cứ pháp lý: Điều 429 Bộ luật Dân sự 2015 – Thời hiệu thông thường là 2 năm, một số trường hợp đặc biệt là 3 năm (như bồi thường ngoài hợp đồng theo Điều 588).
Tòa án có quyền từ chối giải quyết nếu xác định thời hiệu đã hết và không thuộc trường hợp được kéo dài.
3.3. Vụ việc không thuộc thẩm quyền Tòa án
Nếu tranh chấp thuộc thẩm quyền giải quyết của cơ quan hành chính, trọng tài thương mại, hoặc một cơ quan khác theo quy định, thì Tòa án không có thẩm quyền và sẽ trả lại đơn.
Ví dụ:
- Khiếu nại hành vi hành chính phải nộp tại cơ quan hành chính hoặc khởi kiện hành chính, không phải dân sự;
- Tranh chấp hợp đồng có điều khoản trọng tài thì phải giải quyết tại Trung tâm Trọng tài.
Số liệu gần nhất: Theo báo cáo TANDTC năm 2024, có khoảng 15% đơn khởi kiện dân sự bị trả lại do người khởi kiện không có quyền hợp pháp hoặc vụ việc không thuộc thẩm quyền của Tòa án.
Điều kiện để thực hiện quyền khởi kiện
4.1. Có tranh chấp thuộc thẩm quyền của Tòa án
Tòa án chỉ giải quyết các tranh chấp thuộc phạm vi được pháp luật quy định. Cụ thể, theo Điều 26 và 27 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, tranh chấp có thể bao gồm:
- Tranh chấp dân sự: hợp đồng, bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng, thừa kế…
- Tranh chấp hôn nhân và gia đình
- Tranh chấp kinh doanh, thương mại
- Tranh chấp lao động
Nếu tranh chấp không thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án dân sự (ví dụ: khiếu kiện hành chính), đơn khởi kiện sẽ không được thụ lý.
4.2. Có chứng cứ chứng minh quyền và lợi ích bị xâm phạm
Người khởi kiện phải xuất trình chứng cứ hợp pháp để chứng minh yêu cầu khởi kiện của mình là có căn cứ. Theo Điều 97 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, chứng cứ có thể là:
- Hợp đồng, văn bản, biên bản làm việc
- Tin nhắn, email, hình ảnh, ghi âm
- Lời khai, xác nhận của nhân chứng
- Kết luận giám định hoặc xác nhận của cơ quan nhà nước
4.3. Tuân thủ thời hiệu khởi kiện
Đơn khởi kiện phải được nộp trong thời hiệu luật định, tùy theo từng loại tranh chấp. Ví dụ:
- Hợp đồng dân sự: 03 năm kể từ ngày phát sinh tranh chấp
- Tranh chấp về thừa kế: 10 năm kể từ thời điểm mở thừa kế
Nếu hết thời hiệu mà không có lý do chính đáng, Tòa án sẽ từ chối thụ lý vụ án.
Theo báo cáo ngành Tòa án năm 2024, khoảng 20% vụ án dân sự bị đình chỉ vì không đáp ứng đủ điều kiện khởi kiện, trong đó chủ yếu do thiếu chứng cứ hoặc nộp đơn quá thời hiệu. Điều này cho thấy việc chuẩn bị đầy đủ điều kiện pháp lý là bước bắt buộc nếu muốn khởi kiện thành công.
>>> Thanh toán phí tư vấn hôm nay để nhận được giải pháp pháp lý tối ưu từ luật sư, bảo vệ quyền lợi của bạn một cách tốt nhất!
Quy trình thực hiện quyền khởi kiện dân sự
5.1. Chuẩn bị hồ sơ khởi kiện
Trước khi nộp đơn, người khởi kiện cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định tại Điều 189 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, bao gồm:
- Đơn khởi kiện ghi rõ thông tin các bên, nội dung tranh chấp, yêu cầu giải quyết
- Tài liệu, chứng cứ chứng minh quyền, lợi ích hợp pháp bị xâm phạm
- Giấy tờ tùy thân như CMND/CCCD (đối với cá nhân) hoặc giấy đăng ký kinh doanh (đối với tổ chức)
5.2. Nộp đơn tại Tòa án có thẩm quyền
Theo Điều 39 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, nguyên đơn nộp đơn khởi kiện tại:
- Tòa án nơi bị đơn cư trú, làm việc hoặc
- Tòa án nơi xảy ra hành vi vi phạm, tùy loại tranh chấp
Có thể nộp trực tiếp, gửi qua bưu điện hoặc qua cổng thông tin điện tử (nếu Tòa án hỗ trợ).
5.3. Theo dõi quá trình thụ lý và xét xử
Sau khi nhận đơn, Tòa án có trách nhiệm xem xét và ra quyết định thụ lý trong 5 ngày làm việc nếu hồ sơ hợp lệ (Điều 191 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015). Sau đó, vụ án sẽ được giải quyết theo trình tự:
- Thông báo nộp án phí tạm ứng
- Hòa giải bắt buộc
- Xét xử sơ thẩm, và có thể tiếp tục phúc thẩm nếu có kháng cáo
Theo báo cáo năm 2024, thời gian trung bình để thụ lý và giải quyết một vụ án dân sự sơ thẩm tại Việt Nam là khoảng 4–6 tháng, tùy theo mức độ phức tạp và sự phối hợp của các bên liên quan.
Khó khăn và giải pháp khi thực hiện quyền khởi kiện
6.1. Khó khăn trong xác định quyền khởi kiện
Một trong những trở ngại phổ biến là người dân chưa hiểu rõ về điều kiện, phạm vi và chủ thể có quyền khởi kiện theo quy định pháp luật. Việc khởi kiện sai chủ thể, sai thẩm quyền hoặc không trong thời hiệu quy định có thể khiến yêu cầu bị tòa án trả lại, làm mất thời gian và công sức của người khởi kiện.
6.2. Thiếu chứng cứ pháp lý
Nhiều nguyên đơn không chuẩn bị đầy đủ tài liệu, chứng cứ để chứng minh quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm phạm. Trong tố tụng dân sự, “ai yêu cầu thì phải chứng minh”, do đó, thiếu chứng cứ là nguyên nhân chính dẫn đến việc khởi kiện bị bác bỏ hoặc kéo dài quá trình giải quyết.
6.3. Giải pháp đề xuất
Để thực hiện quyền khởi kiện hiệu quả và đúng pháp luật, cần áp dụng các biện pháp sau:
- Tư vấn pháp lý ngay từ giai đoạn đầu: Nhằm xác định đúng tư cách chủ thể, nội dung khởi kiện, thời hiệu và thẩm quyền giải quyết.
- Chuẩn bị đầy đủ tài liệu, chứng cứ: Gồm hợp đồng, biên bản làm việc, thư từ trao đổi, hình ảnh, video, nhân chứng hoặc các tài liệu liên quan.
- Tăng cường hòa giải có luật sư hỗ trợ: Theo thống kê năm 2024, khoảng 30% vụ án dân sự được giải quyết thông qua hòa giải trước xét xử, nhờ có sự tư vấn của luật sư trong giai đoạn chuẩn bị hồ sơ.
6.4. Dịch vụ tư vấn tại Luật Thiên Mã
Luật Thiên Mã cung cấp dịch vụ tư vấn khởi kiện dân sự với quy trình chuyên nghiệp, bao gồm:
- Phân tích hồ sơ, xác định tính hợp pháp của quyền khởi kiện;
- Soạn thảo đơn khởi kiện và hướng dẫn chuẩn bị chứng cứ phù hợp;
- Hướng dẫn hoặc đại diện khách hàng tham gia hòa giải, thương lượng tiền tố tụng;
- Hỗ trợ toàn diện trong các giai đoạn tố tụng tại tòa án.
Luật Thiên Mã cam kết đồng hành cùng khách hàng nhằm đảm bảo quyền khởi kiện được thực hiện đúng pháp luật, đúng thời điểm và đạt hiệu quả cao nhất trong bảo vệ quyền lợi chính đáng.
>>> Đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi và trải nghiệm dịch vụ pháp lý uy tín, nơi mọi vấn đề của bạn sẽ được giải quyết hiệu quả và nhanh chóng!
Quyền khởi kiện dân sự là công cụ pháp lý quan trọng để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, được quy định rõ trong Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 và Bộ luật Dân sự 2015. Tuy nhiên, việc thực hiện quyền này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ, chứng cứ và hiểu biết về thời hiệu, thẩm quyền Tòa án. Để đảm bảo khởi kiện đúng quy định và hiệu quả, hãy liên hệ Luật Thiên Mã để được tư vấn.