Vi phạm hợp đồng: Quy định pháp luật và cách xử lý

Vi phạm hợp đồng là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến tranh chấp pháp lý trong các lĩnh vực dân sự, thương mại và lao động. Khi một bên không thực hiện hoặc thực hiện không đúng cam kết, quyền và lợi ích hợp pháp của bên còn lại có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng nếu không được bảo vệ kịp thời.

Bài viết này, do Luật sư của Luật Thiên Mã biên soạn, sẽ phân tích cụ thể khái niệm vi phạm hợp đồng, các hình thức xử phạt vi phạm, cũng như hướng giải quyết tranh chấp theo Bộ luật Dân sự 2015, Bộ luật Lao động 2019 và Luật Thương mại 2005. Để xử lý tình huống đúng luật và bảo vệ quyền lợi hiệu quả, hãy đặt lịch tư vấn ngay hôm nay!

15. vi pham hop dong 1

Vi phạm hợp đồng là gì?

1.1. Khái niệm vi phạm hợp đồng

Vi phạm hợp đồng là hành vi của một bên trong quan hệ hợp đồng không thực hiện, thực hiện không đầy đủ, hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ đã thỏa thuận trong hợp đồng, gây thiệt hại hoặc ảnh hưởng đến quyền lợi hợp pháp của bên còn lại.

Khái niệm này được quy định tại Điều 351 Bộ luật Dân sự 2015:

“Trường hợp bên có nghĩa vụ không thực hiện đúng, đầy đủ nghĩa vụ của mình thì phải chịu trách nhiệm dân sự.”

Ví dụ:

  • Bên bán không giao hàng đúng thời hạn như cam kết.
  • Bên thuê không thanh toán tiền thuê đúng hạn.
  • Một bên đơn phương chấm dứt hợp đồng khi không có căn cứ pháp lý.

1.2. Các hình thức vi phạm hợp đồng

Vi phạm hợp đồng có thể chia thành nhiều hình thức, phổ biến nhất gồm:

  • Vi phạm toàn bộ:

Bên vi phạm không thực hiện bất kỳ nghĩa vụ nào theo hợp đồng.

Ví dụ: Bên cung ứng không giao hàng và cũng không hoàn tiền đã nhận.

  • Vi phạm từng phần:

Bên vi phạm thực hiện nghĩa vụ không đầy đủ, không đúng nội dung, thời gian hoặc địa điểm đã cam kết.

Ví dụ: Giao hàng thiếu số lượng, hàng không đúng mẫu mã.

Ngoài ra, trong thực tiễn có thể gặp các hình thức như:

  • Vi phạm nghĩa vụ bảo mật.
  • Vi phạm điều khoản phạt hợp đồng.
  • Vi phạm điều khoản độc quyền, điều khoản không cạnh tranh…

Dẫn chứng thực tế: Theo thống kê từ Tòa án Nhân dân Tối cao năm 2024, 60% vụ án dân sự tại Việt Nam có nội dung tranh chấp hợp đồng, trong đó tập trung nhiều ở lĩnh vực thương mại, xây dựng và bất động sản, chủ yếu là do bên vi phạm nghĩa vụ thanh toán, giao hàng, hoặc chấm dứt hợp đồng trái luật.

>>> Nhanh tay đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi để được giải đáp mọi thắc mắc pháp lý, đảm bảo quyền lợi và sự an tâm cho bạn!

Đặt lịch tư vấn

Phạt vi phạm hợp đồng

15. vi pham hop dong 2

2.1. Quy định pháp luật về phạt vi phạm

Phạt vi phạm hợp đồngbiện pháp chế tài dân sự áp dụng khi một bên không thực hiện đúng, đầy đủ hoặc vi phạm nghĩa vụ hợp đồng mà hai bên đã thỏa thuận trước đó.

Cơ sở pháp lý quy định rõ giới hạn và điều kiện như sau:

  • Hợp đồng dân sự:
    • Theo Điều 418 Bộ luật Dân sự 2015, các bên có quyền thỏa thuận về mức phạt vi phạm, nhưng không được vượt quá 8% giá trị phần nghĩa vụ bị vi phạm.
    • Việc phạt phải có thỏa thuận cụ thể trong hợp đồng, nếu không có thì không được áp dụng.
  • Hợp đồng thương mại:
    • Theo Điều 301 Luật Thương mại 2005, trong quan hệ giữa thương nhân với thương nhân, mức phạt vi phạm có thể lên đến 12% giá trị phần nghĩa vụ bị vi phạm.
    • Hợp đồng thương mại thường áp dụng nhiều loại vi phạm như chậm giao hàng, sai chất lượng, vi phạm bảo mật, v.v.

Phạt vi phạm khác với bồi thường thiệt hại, và có thể áp dụng đồng thời nếu có thỏa thuận.

2.2. Biên bản phạt vi phạm hợp đồng

Trong thực tế, việc lập biên bản vi phạm hợp đồng là căn cứ quan trọng để:

  • Ghi nhận cụ thể hành vi vi phạm, thời gian vi phạm, và ảnh hưởng đến việc thực hiện hợp đồng;
  • Xác định mức phạt đã được thỏa thuận trong hợp đồng;
  • Làm căn cứ để yêu cầu bên vi phạm thực hiện nghĩa vụ tài chính hoặc xử lý theo cơ chế hòa giải, trọng tài, tòa án.

Nội dung cần có trong biên bản vi phạm:

  • Thông tin các bên (tên, địa chỉ, người đại diện);
  • Căn cứ hợp đồng và điều khoản bị vi phạm;
  • Mô tả hành vi vi phạm và mức độ ảnh hưởng;
  • Mức phạt vi phạm (tỷ lệ, số tiền cụ thể);
  • Chữ ký xác nhận của hai bên hoặc có chứng cứ độc lập (biên bản làm việc, email xác nhận, người làm chứng) nếu một bên không hợp tác.

Việc lập biên bản kịp thời và đúng quy định giúp các bên giảm thiểu rủi ro tranh chấp, có căn cứ giải quyết nhanh nếu vụ việc được đưa ra cơ quan tài phán.

Dẫn chứng thực tiễn: Theo Báo cáo của Bộ Tư pháp năm 2024, có đến 70% trường hợp phạt vi phạm hợp đồng được giải quyết thông qua thương lượng và thỏa thuận giữa các bên, nhờ có biên bản vi phạm rõ ràng, cụ thể, đúng luật. Ngược lại, các trường hợp không lập biên bản hoặc không có bằng chứng về thỏa thuận phạt vi phạm thường bị tòa bác yêu cầu.

>>> Đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi và trải nghiệm dịch vụ pháp lý uy tín, nơi mọi vấn đề của bạn sẽ được giải quyết hiệu quả và nhanh chóng!

  Đặt lịch tư vấn

Vi phạm hợp đồng dân sự

3.1. Đặc điểm vi phạm hợp đồng dân sự

Vi phạm hợp đồng dân sự là hành vi không thực hiện, thực hiện không đúng hoặc không đầy đủ nghĩa vụ đã cam kết trong hợp đồng dân sự, gây thiệt hại cho bên còn lại. Theo Điều 351 Bộ luật Dân sự 2015, các bên trong hợp đồng có trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ trung thực, thiện chí và đúng thời hạn, đúng địa điểm, đúng phương thức đã thỏa thuận.

Các dạng giao dịch dân sự dễ phát sinh vi phạm gồm:

  • Hợp đồng mua bán tài sản: Giao hàng không đúng chất lượng, sai thời hạn hoặc không giao hàng;
  • Hợp đồng thuê nhà/thuê tài sản: Tự ý chấm dứt, không bảo quản tài sản, không thanh toán đúng hạn;
  • Hợp đồng vay tài sản: Không hoàn trả đúng hạn, trả thiếu hoặc cố tình chiếm dụng.

Hậu quả của hành vi vi phạm thường dẫn đến:

  • Phạt vi phạm: Nếu có điều khoản trong hợp đồng;
  • Bồi thường thiệt hại: Khi hành vi vi phạm gây tổn thất cho bên còn lại;
  • Chấm dứt hoặc hủy hợp đồng: Khi vi phạm nghiêm trọng làm mất mục đích hợp đồng.

3.2. Bồi thường thiệt hại

Theo Điều 419 Bộ luật Dân sự 2015, bên vi phạm hợp đồng có nghĩa vụ bồi thường nếu gây ra thiệt hại thực tế và có thể chứng minh được. Thiệt hại được xác định dựa trên hai yếu tố:

  • Thiệt hại thực tế: Là phần tổn thất thực tế về tài sản, chi phí phát sinh do vi phạm hợp đồng;
  • Lợi ích bị mất: Là lợi nhuận hoặc quyền lợi mà bên bị vi phạm đáng lẽ có được nếu hợp đồng được thực hiện đúng.

Mức bồi thường có thể do hai bên tự thỏa thuận trước trong hợp đồng hoặc do Tòa án xác định căn cứ vào mức độ thiệt hại và lỗi của bên vi phạm.

Vi phạm hợp đồng lao động

4.1. Quy định pháp luật

Vi phạm hợp đồng lao động là hành vi không thực hiện đúng, đầy đủ các nghĩa vụ đã cam kết trong hợp đồng lao động giữa người sử dụng lao động và người lao động. Theo Điều 122 Bộ luật Lao động 2019, vi phạm có thể bao gồm:

  • Vi phạm từ phía người lao động, như:
    • Tự ý nghỉ việc không báo trước theo quy định.
    • Làm lộ bí mật công nghệ, bí mật kinh doanh.
    • Không hoàn thành nghĩa vụ sau khi được đào tạo.
  • Vi phạm từ phía người sử dụng lao động, như:
    • Không trả lương đúng hạn hoặc không đúng mức đã cam kết.
    • Không đóng bảo hiểm xã hội theo quy định.
    • Sa thải người lao động trái luật, không đúng trình tự pháp lý.

Ví dụ:

  • Người lao động nghỉ ngang mà không báo trước đủ thời gian theo hợp đồng.
  • Doanh nghiệp chậm trả lương 3 tháng liên tiếp hoặc không đóng bảo hiểm xã hội cho người lao động theo hợp đồng đã ký.

4.2. Hậu quả pháp lý

Tùy theo mức độ và tính chất vi phạm, hậu quả có thể bao gồm:

  • Đối với người lao động:
    • Bị buộc bồi thường chi phí đào tạo nếu vi phạm cam kết đào tạo (theo Điều 62 và Điều 40 Bộ luật Lao động 2019).
    • Bị xử lý kỷ luật lao động như khiển trách, kéo dài thời hạn nâng lương hoặc sa thải nếu có hành vi vi phạm nghiêm trọng.
  • Đối với người sử dụng lao động:
    • Có thể bị phạt hành chính theo Nghị định 12/2022/NĐ-CP, ví dụ:
      • Phạt từ 10–20 triệu đồng nếu không ký hợp đồng bằng văn bản.
      • Phạt đến 75 triệu đồng nếu không đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế đúng quy định.
    • Có thể bị yêu cầu bồi thường thiệt hạikhôi phục quyền lợi cho người lao động nếu chấm dứt hợp đồng trái pháp luật.

Số liệu dẫn chứng: Theo thống kê của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội năm 2024, có khoảng 35% tranh chấp lao động tại Việt Nam liên quan đến vi phạm hợp đồng lao động, trong đó nguyên nhân phổ biến nhất là việc chấm dứt hợp đồng trái luật hoặc vi phạm cam kết đào tạo.

>>> Thanh toán ngay hôm nay để nhận được sự hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp từ đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, giúp bạn vượt qua mọi thách thức pháp luật!

Đặt lịch tư vấn

Vi phạm hợp đồng trước thời hạn

15. vi pham hop dong 3

5.1. Khái niệm và trường hợp áp dụng

Vi phạm hợp đồng trước thời hạn là hành vi của một bên trong hợp đồng đơn phương chấm dứt hoặc từ chối thực hiện nghĩa vụ đã cam kết trước thời điểm kết thúc thời hạn hợp đồng, khi bên đó không có căn cứ pháp lý hợp lệ theo quy định hoặc thỏa thuận giữa các bên.

Một số trường hợp điển hình:

  • Bên thuê nhà chấm dứt hợp đồng thuê trước thời hạn mà không thực hiện nghĩa vụ thông báo hoặc không bồi thường theo thỏa thuận;
  • Bên bán hủy bỏ hợp đồng cung ứng hàng hóa dài hạn trước kỳ giao hàng tiếp theo mà không có lý do chính đáng;
  • Bên sử dụng dịch vụ từ chối thanh toán hoặc yêu cầu kết thúc hợp đồng sớm mà không có thỏa thuận với bên cung cấp dịch vụ.

Vi phạm này gây ảnh hưởng đến quyền lợi và kế hoạch của bên còn lại trong hợp đồng, đặc biệt với các hợp đồng có tính dài hạn hoặc liên quan đến tài sản có giá trị lớn.

5.2. Cách xử lý vi phạm

Khi xảy ra vi phạm hợp đồng trước thời hạn, cách xử lý phụ thuộc vào nội dung hợp đồng đã ký kết và quy định pháp luật hiện hành:

  • Xử lý theo thỏa thuận hợp đồng

Các bên có thể đã dự liệu trong hợp đồng các điều khoản về phạt vi phạm, bồi thường thiệt hại, phương thức giải quyết khi đơn phương chấm dứt hợp đồng sớm. Trong trường hợp này, bên bị thiệt hại có thể căn cứ hợp đồng để yêu cầu thực hiện nghĩa vụ đã cam kết.

  • Xử lý theo quy định pháp luật

Trường hợp hợp đồng không quy định rõ hoặc không đạt được thỏa thuận, bên bị vi phạm có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết. Căn cứ theo Điều 426 Bộ luật Dân sự năm 2015, nếu một bên đơn phương chấm dứt hợp đồng mà không có căn cứ, gây thiệt hại cho bên kia, thì phải bồi thường toàn bộ thiệt hại do việc chấm dứt trái pháp luật gây ra.

  • Phân biệt với quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng hợp pháp

Cần lưu ý rằng không phải mọi hành vi chấm dứt trước thời hạn đều là vi phạm. Nếu việc chấm dứt đáp ứng điều kiện đơn phương chấm dứt theo quy định pháp luật hoặc thỏa thuận (ví dụ: có thông báo trước, có căn cứ rõ ràng như vi phạm nghĩa vụ cơ bản), thì đó không phải là hành vi vi phạm hợp đồng.

Số liệu dẫn chứng: Theo thống kê từ Tòa án Nhân dân Tối cao năm 2024, khoảng 25% các vụ án dân sự liên quan đến hợp đồng có yếu tố vi phạm trước thời hạn, trong đó đa số phát sinh trong lĩnh vực thuê tài sản, hợp đồng dịch vụ, và phân phối hàng hóa. Nhiều vụ việc phát sinh do hợp đồng thiếu điều khoản rõ ràng về thời hạn, điều kiện chấm dứt và phương án xử lý hậu quả.

Khởi kiện vi phạm hợp đồng

Khi một bên trong hợp đồng không thực hiện hoặc thực hiện không đúng các nghĩa vụ đã cam kết, bên còn lại có quyền khởi kiện ra tòa án để yêu cầu bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình. Việc khởi kiện vi phạm hợp đồng cần được thực hiện theo trình tự, thủ tục tố tụng dân sự để được tòa án thụ lý và giải quyết đúng pháp luật.

6.1. Quy trình khởi kiện

Bước 1: Nộp đơn khởi kiện

Người khởi kiện cần chuẩn bị đơn khởi kiện và gửi đến Tòa án nhân dân có thẩm quyền theo quy định tại Điều 35 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Tòa án có thẩm quyền thường là nơi bị đơn cư trú, làm việc hoặc nơi thực hiện hợp đồng.

Bước 2: Chuẩn bị chứng cứ

Người khởi kiện phải cung cấp đầy đủ các tài liệu, chứng cứ chứng minh việc vi phạm nghĩa vụ hợp đồng, bao gồm:

  • Hợp đồng đã ký kết
  • Biên bản vi phạm hoặc biên bản làm việc giữa hai bên
  • Thư từ, email, tin nhắn trao đổi liên quan đến quá trình thực hiện hợp đồng
  • Tài liệu liên quan đến thiệt hại thực tế (hóa đơn, báo giá, xác nhận thiệt hại…)

Bước 3: Tham gia tố tụng

Người khởi kiện có thể trực tiếp tham gia phiên tòa hoặc ủy quyền cho luật sư đại diện tham gia tố tụng theo quy định pháp luật. Trong quá trình giải quyết, tòa án sẽ triệu tập các bên để đối chất, thương lượng, và nếu không đạt được hòa giải thì tiến hành xét xử.

6.2. Hồ sơ khởi kiện

Hồ sơ khởi kiện bao gồm các tài liệu sau:

  • Đơn khởi kiện: trình bày rõ thông tin các bên, yêu cầu khởi kiện, căn cứ pháp lý và thực tế.
  • Hợp đồng: bản chính hoặc bản sao có chứng thực hợp lệ.
  • Chứng cứ vi phạm: biên bản vi phạm, thư thông báo, cảnh báo vi phạm, bản kê thiệt hại…
  • Giấy tờ tùy thân: bản sao chứng minh nhân dân/căn cước công dân, hộ khẩu hoặc đăng ký doanh nghiệp.
  • Biên lai nộp tạm ứng án phí: theo quy định tại Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14 về án phí, lệ phí tòa án. Mức tạm ứng án phí dân sự sơ thẩm đối với tranh chấp về hợp đồng dân sự có giá ngạch được tính theo tỷ lệ phần trăm trên giá trị tranh chấp.

Lưu ý: Các tài liệu bằng tiếng nước ngoài phải có bản dịch công chứng kèm theo nếu được sử dụng làm chứng cứ tại tòa.

Số liệu dẫn chứng: Theo báo cáo của Bộ Tư pháp năm 2024, 65% vụ kiện vi phạm hợp đồng được tòa án chấp nhận khi nguyên đơn cung cấp đầy đủ hợp đồng, biên bản vi phạm và chứng cứ hỗ trợ rõ ràng. Đây là yếu tố then chốt quyết định việc tòa án có thụ lý và giải quyết vụ án hay không.

>>> Nhanh tay đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi để được giải đáp mọi thắc mắc pháp lý, đảm bảo quyền lợi và sự an tâm cho bạn!

Đặt lịch tư vấn

Vi phạm hợp đồng là vấn đề pháp lý phức tạp, ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền lợi các bên, được điều chỉnh bởi Bộ luật Dân sự 2015, Bộ luật Lao động 2019, và Luật Thương mại 2005. Việc xử lý vi phạm đòi hỏi sự hiểu biết về quy định pháp luật, từ phạt vi phạm, bồi thường thiệt hại đến khởi kiện. Luật Thiên Mã, với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, sẵn sàng hỗ trợ bạn soạn thảo hợp đồng, xử lý vi phạm, và đại diện khởi kiện. Hãy đặt lịch tư vấn ngay hôm nay tại luatthienma.com.vn để nhận giải pháp pháp lý tối ưu!

Chat Zalo
Đặt Lịch

    PHIẾU ĐẶT LỊCH

    Bạn vui lòng lựa chọn Hình thức tư vấn, lĩnh vực  mức ưu tiên tư vấn phù hợp với nhu cầu của mình. Xin lưu ý Chi phí tư vấn sẽ thay đổi tùy theo lựa chọn của bạn. Hệ thống sẽ lựa chọn luật sư chuyên môn phù hợp với yêu cầu của bạn.








    Bạn vui lòng quét mã để thanh toán phí tư vấn, sau đó xác nhận bằng cách tích Tôi đã thanh toán thành công và nhấn Đặt lịch tư vấn. Lưu ý: Lịch tư vấn chỉ được xác nhận khi thanh toán thành công. Trong vòng 05 phút, chúng tôi sẽ liên hệ để xác nhận và kết nối bạn với đội ngũ luật sư tư vấn. Ngoài ra, tất cả buổi tư vấn đều được giám sát chuyên môn, đảm bảo đúng định hướng và áp dụng thực tế hiệu quả. Bạn có thể ghi âm, ghi hình để theo dõi và triển khai công việc.

    Chấp nhận các ngân hàng và ví điện tử

    Napas247 | Momo | ZaloPay | Viettel Money | VNPay

    Đọc thêm lợi ích của Luật sư tư vấn

    • Giúp bạn hiểu rõ và tuân thủ luật: Luật sư giúp bạn nắm vững các quy định, tránh vi phạm không đáng có và các vấn đề rủi ro pháp lý có nguy cơ gặp phải.

    • Tiết kiệm thời gian và nhiều chi phí: Luật sư sẽ giúp xử lý nhanh chóng các vấn đề pháp lý, giảm thiểu chi phí so với tự tìm hiểu hoặc xử lý sai sót trong các vụ việc, vụ án.

    • Tư vấn chiến lược và giải pháp đúng: Luật sư sẽ đưa ra các giải pháp, phương án pháp lý phù hợp để giải quyết vụ việc, vụ án với đúng mục tiêu và mong muốn của bạn.

    • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn: Luật sư có thể đại diện bạn và hỗ trợ bạn trong các giao dịch, tranh chấp, đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ tối đa. Việc thuê luật sư và chi phí thuê luật sư bạn có thể trao đổi trực tiếp với luật sư trong quá trình tư vấn.

    Bạn cần thanh toán trước khi gửi phiếu đặt lịch