Hợp đồng tặng cho tài sản: Quy định pháp lý cần biết để tránh rủi ro

Tặng cho tài sản – thủ tục pháp lý tưởng đơn giản nhưng dễ phát sinh tranh chấp

Trong thực tiễn tại Việt Nam, việc tặng cho tài sản giữa cha mẹ – con cái, vợ – chồng, người thân… đang trở nên ngày càng phổ biến. Tuy nhiên, không ít trường hợp phát sinh tranh chấp vì hợp đồng không được lập đúng quy định, không công chứng, hoặc tài sản không đủ điều kiện chuyển nhượng.

Theo Báo cáo của TANDTC, trung bình mỗi năm có hàng trăm bản án dân sự liên quan đến tranh chấp hợp đồng tặng cho tài sản, chủ yếu rơi vào tài sản nhà đất hoặc tài sản chung – riêng không rõ ràng. Vì vậy, việc hiểu đúng pháp luật là điều kiện tiên quyết để tránh rủi ro pháp lý không đáng có.

Bài viết dưới đây do Luật Thiên Mã biên soạn sẽ cung cấp đầy đủ quy định, thủ tục, và lời khuyên pháp lý khi thực hiện hợp đồng tặng cho tài sản.

>>> Chỉ một cuộc hẹn với luật sư, mọi vấn đề pháp lý sẽ được giải quyết triệt để, tiết kiệm thời gian và chi phí cho bạn!

Đặt lịch tư vấn

HỢP ĐỒNG TẶNG CHO TÀI SẢN LÀ GÌ? NHỮNG LOẠI TÀI SẢN THƯỜNG ĐƯỢC TẶNG CHO

TANG CHO TAI SAN

Trong các hợp đồng thông dụng, tặng cho tài sản là một hợp đồng có những đặc điểm riêng biệt… Tặng cho tài sản làm phát sinh quan hệ hợp đồng khi bên được tặng, cho nhận tài sản. Hợp đồng tặng cho là hợp đồng thực tế, sau khi các bên đã thoả thuận về việc tặng cho mà chưa chuyển giao tài sản, không làm phát sinh quyền của các bên. Vì vậy, hợp đồng được coi là kí kết khi các bên chuyển giao tài sản. Thời điểm chuyển tài sản cũng đồng thời là thời điểm chấm dứt hợp đồng (đối với động sản). Điều 457 Bộ luật dân sự năm 2015 quy định:

Điều 457. Hợp đồng tặng cho tài sản

Hợp đồng tặng cho tài sản là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên tặng cho giao tài sản của mình và chuyển quyền sở hữu cho bên được tặng cho mà không yêu cầu đền bù, bên được tặng cho đồng ý nhận.

Những loại tài sản thường được tặng cho

  1. Nhà ở, đất đai – Loại tài sản được tặng cho phổ biến nhất

Nhà đất là tài sản có giá trị cao và được tặng cho phổ biến trong các mối quan hệ gia đình như cha mẹ tặng cho con, vợ chồng tặng cho nhau, ông bà tặng cho cháu… Theo quy định tại Bộ luật Dân sự và Luật Đất đai, việc tặng cho quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất phải được lập thành văn bản, có công chứng hoặc chứng thực và đăng ký sang tên tại cơ quan có thẩm quyền. Người nhận tặng cho còn phải thực hiện nghĩa vụ thuế, trừ trường hợp được miễn theo quy định.

  1. Phương tiện giao thông – Xe máy, ô tô, tàu thuyền…

Tài sản là phương tiện giao thông như xe máy, ô tô, tàu thủy nội địa… cũng thường được tặng cho giữa các cá nhân, đặc biệt trong gia đình. Tuy nhiên, để hợp pháp, người nhận phải làm thủ tục đăng ký sang tên tại cơ quan đăng ký xe sau khi có hợp đồng tặng cho có công chứng hoặc chứng thực. Việc không sang tên có thể gây rủi ro về pháp lý trong trường hợp xảy ra vi phạm hành chính, tai nạn hoặc chuyển nhượng sau này.

  1. Tiền mặt, vàng, ngoại tệ – Cần giấy tờ làm bằng chứng

Tiền mặt, vàng hoặc ngoại tệ có thể được tặng cho mà không bắt buộc phải công chứng. Tuy nhiên, để tránh tranh chấp, các bên nên lập giấy biên nhận hoặc hợp đồng tặng cho có chữ ký xác nhận của hai bên, kèm theo chứng từ chuyển khoản nếu có. Đặc biệt, nếu số tiền lớn, việc có tài liệu chứng minh sẽ giúp làm rõ nguồn gốc tài sản trong các vấn đề về thuế, ly hôn, tranh chấp tài sản…

  1. Cổ phần, cổ phiếu, quyền tài sản – Phải theo quy định riêng

Các quyền tài sản như cổ phần trong doanh nghiệp, cổ phiếu niêm yết, trái phiếu, quyền sở hữu trí tuệ… hoàn toàn có thể là đối tượng của hợp đồng tặng cho. Tuy nhiên, việc tặng cho các tài sản này phải tuân thủ quy định chuyên ngành, ví dụ: Điều lệ công ty (đối với cổ phần), Luật Chứng khoán (đối với cổ phiếu), Luật Sở hữu trí tuệ (đối với bản quyền, nhãn hiệu…). Việc chuyển nhượng cần được ghi nhận tại cơ quan quản lý có thẩm quyền hoặc hệ thống quản lý tài sản tương ứng.

  1. Tài sản riêng của vợ/chồng – Cần xác định rõ nguồn gốc

Vợ chồng có thể tặng cho nhau tài sản riêng hoặc chung. Nếu là tài sản riêng hợp pháp thì người sở hữu có quyền tặng cho người kia mà không cần sự đồng ý. Tuy nhiên, nếu là tài sản chung, việc tặng cho phải có sự đồng thuận của cả hai người. Với nhà đất, xe cộ, việc tặng cho giữa vợ/chồng vẫn cần công chứng và sang tên theo quy định. Việc xác định rõ tài sản riêng hay chung có ý nghĩa quan trọng trong bảo vệ quyền lợi hợp pháp khi xảy ra tranh chấp.

  1. Quyền thừa kế, phần di sản – Có thể tặng lại cho người khác

Người thừa kế sau khi hoàn tất thủ tục phân chia di sản hợp pháp có thể tặng cho toàn bộ hoặc một phần tài sản thừa kế của mình cho người khác. Tuy nhiên, phần tài sản đó phải được xác nhận quyền sở hữu rõ ràng, tránh việc tặng cho tài sản đang có tranh chấp. Trường hợp tặng cho phần thừa kế chưa hoàn tất chia di sản có thể bị xem là vô hiệu.

NHỮNG NỘI DUNG CẦN CÓ TRONG HỢP ĐỒNG TẶNG CHO TÀI SẢN

TANG CHO TAI SAN 2

Dưới đây là những nội dung bắt buộc và quan trọng cần có trong hợp đồng tặng cho tài sản, theo đúng quy định của Bộ luật Dân sự và các luật liên quan:

  1. Thông tin của các bên trong hợp đồng
  • Bên tặng cho tài sản: Họ tên, ngày sinh, số CMND/CCCD, địa chỉ thường trú.
  • Bên nhận tài sản: Họ tên, ngày sinh, số CMND/CCCD, địa chỉ thường trú.
  • Nếu là pháp nhân, cần có: Tên tổ chức, mã số thuế, đại diện theo pháp luật, chức danh, địa chỉ trụ sở.

Lưu ý: Nếu tài sản là tài sản chung thì cần ghi rõ thông tin và sự đồng ý của tất cả đồng sở hữu.

  1. Thông tin chi tiết về tài sản tặng cho
  • Mô tả loại tài sản (nhà đất, tiền mặt, xe, cổ phần, tài sản trí tuệ…).
  • Đặc điểm nhận dạng (diện tích, số hiệu, nhãn hiệu, số khung – số máy nếu là xe…).
  • Tình trạng pháp lý của tài sản: Tài sản hợp pháp, không tranh chấp, không bị kê biên.

Ví dụ với nhà đất: Ghi rõ thông tin từ Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (số thửa, tờ bản đồ, diện tích, mục đích sử dụng…).

  1. Mục đích và nội dung của việc tặng cho
  • Cam kết tặng cho tài sản không đòi hỏi đền đáp.
  • Bên nhận đồng ý nhận tài sản và có trách nhiệm thực hiện các nghĩa vụ (nếu có).
  1. Thời điểm, phương thức và điều kiện chuyển giao tài sản
  • Thời điểm chuyển giao tài sản (ngay khi ký hợp đồng, sau khi công chứng…).
  • Hình thức bàn giao (bằng văn bản, biên bản bàn giao, chuyển khoản…).
  • Có hay không điều kiện kèm theo (nếu có thì phải cụ thể hóa, ví dụ: “Tặng cho nhà đất nếu người nhận chăm sóc cha mẹ đến cuối đời”).

Nếu có điều kiện thì điều kiện đó phải hợp pháp. Nếu điều kiện vi phạm pháp luật, đạo đức xã hội thì phần điều kiện sẽ bị vô hiệu.

  1. Cam kết về quyền sở hữu và trách nhiệm pháp lý
  • Bên tặng cam kết:
    • Là chủ sở hữu hợp pháp của tài sản.
    • Tài sản không bị tranh chấp, kê biên, cầm cố.
    • Chịu trách nhiệm nếu có tranh chấp phát sinh do lỗi của mình.
  1. Nghĩa vụ tài chính và các loại thuế phí
  • Bên nào chịu thuế thu nhập cá nhân, lệ phí trước bạ, phí công chứng.
  • Cam kết thực hiện đúng và đầy đủ các nghĩa vụ tài chính liên quan đến việc chuyển giao.
  1. Hiệu lực của hợp đồng
  • Thời điểm hợp đồng có hiệu lực (thường là kể từ ngày công chứng).
  • Thỏa thuận về trường hợp hợp đồng bị hủy bỏ, chấm dứt.
  1. Giải quyết tranh chấp
  • Hình thức giải quyết tranh chấp: thương lượng, hòa giải, tòa án có thẩm quyền.
  • Quy định về nơi giải quyết nếu có phát sinh tranh chấp (nơi có tài sản hoặc nơi cư trú của bị đơn).
  1. Chữ ký, điểm chỉ và xác nhận của các bên
  • Chữ ký của bên tặng cho và bên nhận.
  • Công chứng, chứng thực (nếu pháp luật yêu cầu).
  • Có thể đính kèm thêm biên bản bàn giao tài sản, giấy xác nhận hoàn tất nghĩa vụ tài chính.

Lưu ý thêm:

  • Hợp đồng tặng cho tài sản là giao dịch dân sự có điều kiện chặt chẽ về hình thức đối với một số tài sản.
  • Nếu không được lập thành văn bản, công chứng đúng quy định (với nhà đất, xe…), hợp đồng có thể bị tuyên vô hiệu.

>>> Thanh toán phí tư vấn hôm nay để nhận được giải pháp pháp lý tối ưu từ luật sư, bảo vệ quyền lợi của bạn một cách tốt nhất!

Đặt lịch tư vấn

THỦ TỤC & CÔNG CHỨNG HỢP ĐỒNG TẶNG CHO TÀI SẢN – KHÔNG THỂ XEM NHẸ

TANG CHO TAI SAN 3

Dưới đây là các bước cơ bản trong quá trình làm thủ tục tặng cho tài sản:

  1. Soạn thảo hợp đồng tặng cho tài sản
  • Nội dung phải đầy đủ theo quy định tại Bộ luật Dân sự 2015 (Điều 457–459).
  • Hợp đồng cần ghi rõ thông tin các bên, mô tả tài sản, điều kiện (nếu có), cam kết pháp lý và các nghĩa vụ thuế, phí.
  1. Chuẩn bị hồ sơ tặng cho

Tùy loại tài sản, hồ sơ có thể gồm:

  • CMND/CCCD + Hộ khẩu của các bên;
  • Giấy chứng nhận quyền sở hữu (nếu là nhà đất, xe…);
  • Giấy tờ liên quan nếu là tài sản riêng, tài sản chung;
  • Giấy tờ chứng minh quan hệ nếu được miễn thuế (cha mẹ – con…).

Lưu ý: Với nhà đất, cần có sổ đỏ, thông báo thuế và biên lai đã nộp thuế (nếu có).

  1. Công chứng hợp đồng – Yêu cầu bắt buộc đối với một số tài sản

Theo Điều 459 Bộ luật Dân sự 2015:

“Việc tặng cho quyền sử dụng đất, nhà ở, tài sản gắn liền với đất phải được lập thành văn bản và được công chứng hoặc chứng thực, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.”

Tài sản phải công chứng khi tặng cho gồm:

  • Bất động sản (đất, nhà…);
  • Xe ô tô, xe máy có giá trị lớn;
  • Tài sản đăng ký sở hữu khác.

Công chứng tại văn phòng công chứng nơi có tài sản hoặc nơi cư trú của một trong các bên.

  1. Kê khai và nộp các loại thuế, lệ phí
  • Thuế thu nhập cá nhân: 10% giá trị tài sản (nếu không thuộc trường hợp được miễn).
  • Lệ phí trước bạ: 0.5% giá trị tài sản.
  • Các loại phí thẩm định, phí công chứng.

Nếu bên nhận là người có quan hệ trực hệ với bên tặng (cha mẹ – con; vợ – chồng), thì được miễn thuế TNCN và lệ phí trước bạ.

  1. Đăng ký sang tên tài sản (nếu có)
  • Với nhà đất: Nộp hồ sơ tại Văn phòng đăng ký đất đai.
  • Với xe: Sang tên tại Phòng CSGT nơi đăng ký xe.
  • Với cổ phần: Ghi nhận thay đổi trong sổ cổ đông công ty.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

  1. Hỏi: Có thể lập hợp đồng tặng cho tài sản có điều kiện không?

Trả lời: Có. Bộ luật Dân sự 2015 cho phép việc tặng cho có điều kiện, nhưng điều kiện phải hợp pháp, không trái đạo đức xã hội và không vi phạm điều cấm của pháp luật. Ví dụ: tặng cho nhà với điều kiện người nhận chăm sóc cha mẹ già. Nếu bên nhận vi phạm điều kiện, bên tặng có quyền hủy hợp đồng.

  1. Hỏi: Có cần sự đồng ý của vợ/chồng khi tặng cho tài sản chung không?

Trả lời: Có. Nếu tài sản là tài sản chung của vợ chồng, thì khi tặng cho người khác, phải có sự đồng ý của cả hai người. Trường hợp chỉ một bên đứng tên nhưng là tài sản chung thì hợp đồng tặng cho có thể bị tuyên vô hiệu nếu bên còn lại không đồng thuận.

  1. Hỏi: Hợp đồng tặng cho lập ở nước ngoài có hiệu lực tại Việt Nam không?

Trả lời: Có thể có hiệu lực nếu được lập đúng hình thức tại nước sở tại và được hợp pháp hóa lãnh sự theo quy định của pháp luật Việt Nam. Tuy nhiên, đối với tài sản là bất động sản tại Việt Nam, hợp đồng phải được công chứng theo quy định trong nước.

  1. Hỏi: Tặng cho tài sản là cổ phần trong công ty có cần thông báo cho công ty không?

Trả lời: Có. Người tặng và người nhận cần làm thủ tục thông báo với công ty để ghi nhận thay đổi trong sổ đăng ký cổ đông hoặc thành viên. Việc này là bắt buộc để người nhận được công nhận là cổ đông hợp pháp.

  1. Hỏi: Có bắt buộc phải định giá tài sản trong hợp đồng tặng cho không?

Trả lời: Không bắt buộc, nhưng nên có. Việc định giá tài sản sẽ giúp xác định căn cứ để tính thuế, lệ phí trước bạ và cũng là cơ sở nếu xảy ra tranh chấp sau này. Nếu không có giá trị cụ thể, cơ quan thuế sẽ ấn định theo bảng giá hoặc thị trường.

Tặng cho tài sản là hình thức phổ biến, nhưng không thể làm qua loa. Mỗi loại tài sản cần thủ tục khác nhau – từ công chứng, kê khai thuế, đến đăng ký quyền sở hữu.

Luật Thiên Mã cam kết hỗ trợ trọn gói hồ sơ – công chứng – sang tên nhanh chóng, tiết kiệm.

>>> Hãy để các luật sư của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong mọi vấn đề pháp luật, mang lại sự an tâm và bảo vệ quyền lợi tối đa!

Đặt lịch tư vấn

Chat Zalo
Đặt Lịch

    PHIẾU ĐẶT LỊCH

    Bạn vui lòng lựa chọn Hình thức tư vấn, lĩnh vực  mức ưu tiên tư vấn phù hợp với nhu cầu của mình. Xin lưu ý Chi phí tư vấn sẽ thay đổi tùy theo lựa chọn của bạn. Hệ thống sẽ lựa chọn luật sư chuyên môn phù hợp với yêu cầu của bạn.








    Bạn vui lòng quét mã để thanh toán phí tư vấn, sau đó xác nhận bằng cách tích Tôi đã thanh toán thành công và nhấn Đặt lịch tư vấn. Lưu ý: Lịch tư vấn chỉ được xác nhận khi thanh toán thành công. Trong vòng 05 phút, chúng tôi sẽ liên hệ để xác nhận và kết nối bạn với đội ngũ luật sư tư vấn. Ngoài ra, tất cả buổi tư vấn đều được giám sát chuyên môn, đảm bảo đúng định hướng và áp dụng thực tế hiệu quả. Bạn có thể ghi âm, ghi hình để theo dõi và triển khai công việc.

    Chấp nhận các ngân hàng và ví điện tử

    Napas247 | Momo | ZaloPay | Viettel Money | VNPay

    Đọc thêm lợi ích của Luật sư tư vấn

    • Giúp bạn hiểu rõ và tuân thủ luật: Luật sư giúp bạn nắm vững các quy định, tránh vi phạm không đáng có và các vấn đề rủi ro pháp lý có nguy cơ gặp phải.

    • Tiết kiệm thời gian và nhiều chi phí: Luật sư sẽ giúp xử lý nhanh chóng các vấn đề pháp lý, giảm thiểu chi phí so với tự tìm hiểu hoặc xử lý sai sót trong các vụ việc, vụ án.

    • Tư vấn chiến lược và giải pháp đúng: Luật sư sẽ đưa ra các giải pháp, phương án pháp lý phù hợp để giải quyết vụ việc, vụ án với đúng mục tiêu và mong muốn của bạn.

    • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn: Luật sư có thể đại diện bạn và hỗ trợ bạn trong các giao dịch, tranh chấp, đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ tối đa. Việc thuê luật sư và chi phí thuê luật sư bạn có thể trao đổi trực tiếp với luật sư trong quá trình tư vấn.

    Bạn cần thanh toán trước khi gửi phiếu đặt lịch