Hợp đồng chuyển nhượng quyền sở hữu trí tuệ: Thủ tục, lưu ý và tư vấn pháp lý

Bảo vệ và thương mại hóa tài sản trí tuệ bằng hợp đồng chuyển nhượng

Trong bối cảnh nền kinh tế số phát triển mạnh mẽ, quyền sở hữu trí tuệ (SHTT) như nhãn hiệu, bản quyền, sáng chế, kiểu dáng công nghiệp… đang trở thành tài sản vô hình cực kỳ có giá trị. Tuy nhiên, để khai thác thương mại hiệu quả những tài sản này, các doanh nghiệp và cá nhân cần thực hiện đúng thủ tục chuyển nhượng quyền SHTT bằng hợp đồng hợp pháp.

Theo thống kê từ Bộ Khoa học và Công nghệ, trong 3 năm gần đây, trung bình có hơn 1.000 hợp đồng chuyển nhượng, chuyển quyền sử dụng SHTT được xác lập mỗi năm – phản ánh rõ xu thế thương mại hóa tài sản trí tuệ.

Luật Thiên Mã – với đội ngũ luật sư chuyên sâu trong lĩnh vực SHTT – cung cấp trọn gói dịch vụ soạn thảo, rà soát và đăng ký hợp đồng chuyển nhượng quyền sở hữu trí tuệ, đảm bảo giá trị pháp lý cao nhất và hạn chế tối đa rủi ro pháp lý cho khách hàng.

>>> Chỉ một cuộc hẹn với luật sư, mọi vấn đề pháp lý sẽ được giải quyết triệt để, tiết kiệm thời gian và chi phí cho bạn!

Đặt lịch tư vấn

HỢP ĐỒNG CHUYỂN NHƯỢNG QUYỀN SỞ HỮU TRÍ TUỆ LÀ GÌ?

HOP DONG CHUYEN NHUONG QUYEN SO HUU TRI TUE

Chuyển nhượng quyền sở hữu trí tuệ (IPR) của một người là một trong ba biện pháp pháp lý chính (biện pháp còn lại gồm: 2- Hợp đồng li-xăng; 3- Hợp đồng chuyển giao bí quyết công nghệ) để thực hiện việc chuyển giao thương mại hoặc mua lại công nghệ. Chuyển nhượng là đồng ý bán tất cả các quyền độc quyền của mình trong quyền sở hữu trí tuệ từ một chủ sở hữu (người/bên chuyển nhượng hoặc người/bên chuyển giao) và việc mua các quyền này của một bên/người mua (người/bên được chuyển nhượng hoặc người/bên được chuyển giao), cho dù bên đó là một cá nhân hay một pháp nhân. Tài liệu pháp lý ghi nhận giao dịch (pháp lý) này có thể được gọi là “(Hợp đồng) chuyển nhượng quyền độc quyền sáng chế” hoặc “(Hợp đồng) chuyển nhượng” (là một ví dụ). Theo hợp đồng chuyển nhượng, chủ sở hữu quyền chuyển giao quyền cho phép hoặc cấm một số hành vi nhất định bao gồm một, một số hoặc tất cả các quyền của quyền tác giả. Hợp đồng chuyển nhượng là việc chuyển giao quyền tài sản; do đó, nếu tất cả các quyền được chuyển nhượng thì người được chuyển nhượng các quyền này sẽ trở thành chủ sở hữu (mới) của quyền tác giả.

* Điều 138 và Điều 139, Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam năm 2005, sửa đổi bổ sung năm 2009, 2019, 2022 quy định:

Điều 138. Quy định chung về chuyển nhượng quyền sở hữu công nghiệp

  1. Chuyển nhượng quyền sở hữu công nghiệp là việc chủ sở hữu quyền sở hữu công nghiệp chuyển giao quyền sở hữu của mình cho tổ chức, cá nhân khác.
  2. Việc chuyển nhượng quyền sở hữu công nghiệp phải được thực hiện dưới hình thức hợp đồng bằng văn bản (sau đây gọi là hợp đồng chuyển nhượng quyền sở hữu công nghiệp).

Điều 139. Các điều kiện hạn chế việc chuyển nhượng quyền sở hữu công nghiệp

  1. Chủ sở hữu quyền sở hữu công nghiệp chỉ được chuyển nhượng quyền của mình trong phạm vi được bảo hộ.
  2. Quyền đối với chỉ dẫn địa lý không được chuyển nhượng.
  3. Quyền đối với tên thương mại chỉ được chuyển nhượng cùng với việc chuyển nhượng toàn bộ cơ sở kinh doanh và hoạt động kinh doanh dưới tên thương mại đó.
  4. Việc chuyển nhượng quyền đối với nhãn hiệu không được gây ra sự nhầm lẫn về đặc tính, nguồn gốc của hàng hóa, dịch vụ mang nhãn hiệu.
  5. Quyền đối với nhãn hiệu chỉ được chuyển nhượng cho tổ chức, cá nhân đáp ứng các điều kiện đối với người có quyền đăng ký nhãn hiệu đó;
  6. Quyền đối với sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, thiết kế bố trí là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước chỉ được chuyển nhượng cho tổ chức được thành lập theo pháp luật Việt Nam, cá nhân là công dân Việt Nam và thường trú tại Việt Nam. Tổ chức, cá nhân nhận chuyển nhượng quyền sở hữu phải thực hiện các nghĩa vụ tương ứng của tổ chức chủ trì theo quy định của Luật này.

THỦ TỤC CHUYỂN NHƯỢNG QUYỀN SỞ HỮU TRÍ TUỆ THEO QUY ĐỊNH

HOP DONG CHUYEN NHUONG QUYEN SO HUU TRI TUE 2

Quy trình chuyển nhượng quyền sở hữu trí tuệ đòi hỏi các bên liên quan phải tuân thủ các bước chặt chẽ nhằm đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực của giao dịch. Quá trình này bao gồm các giai đoạn quan trọng như chuẩn bị hồ sơ, nộp hồ sơ, thẩm định và cấp giấy chứng nhận, cuối cùng là công bố thông tin.

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Trước khi tiến hành chuyển nhượng, bên chuyển nhượng và bên nhận chuyển nhượng cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết. Hồ sơ bao gồm đơn đăng ký chuyển nhượng, hợp đồng chuyển nhượng được lập bằng văn bản có chữ ký của các bên, bản sao giấy chứng nhận quyền sở hữu trí tuệ để chứng minh quyền hợp pháp của bên chuyển nhượng. Ngoài ra, nếu có các bên liên quan khác như đồng chủ sở hữu, đối tác liên doanh, cần có văn bản đồng ý của họ. Trường hợp hồ sơ được nộp thông qua đại diện pháp lý, cần bổ sung giấy ủy quyền hợp lệ.

Bước 2: Nộp hồ sơ

Sau khi hoàn tất việc chuẩn bị hồ sơ, bước tiếp theo là nộp hồ sơ đến cơ quan có thẩm quyền. Địa điểm nộp hồ sơ thường là Cục Sở hữu trí tuệ hoặc Sở Khoa học & Công nghệ tại địa phương tùy vào loại quyền sở hữu trí tuệ được chuyển nhượng. Khi nộp hồ sơ, bên nộp cần đóng lệ phí theo quy định. Việc đóng phí đầy đủ giúp quá trình xét duyệt diễn ra nhanh chóng và đúng quy trình.

Bước 3: Thẩm định và cấp giấy chứng nhận

Sau khi tiếp nhận hồ sơ, cơ quan có thẩm quyền sẽ tiến hành xem xét tính hợp lệ của các tài liệu. Thông thường, quá trình thẩm định kéo dài từ 2 đến 3 tháng. Nếu hồ sơ đầy đủ, hợp lệ và tuân thủ các quy định của pháp luật, Cục Sở hữu trí tuệ sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký chuyển nhượng cho bên nhận chuyển nhượng. Trường hợp hồ sơ chưa hợp lệ hoặc cần bổ sung thông tin, cơ quan thẩm định sẽ gửi thông báo yêu cầu điều chỉnh.

Bước 4: Công bố thông tin chuyển nhượng

Sau khi hoàn tất việc cấp giấy chứng nhận, thông tin về việc chuyển nhượng quyền sở hữu trí tuệ sẽ được công khai trên hệ thống của Cục Sở hữu trí tuệ hoặc các cơ quan liên quan. Việc công bố này giúp minh bạch hóa giao dịch, xác nhận quyền sở hữu mới của bên nhận chuyển nhượng và đảm bảo không có tranh chấp phát sinh trong tương lai.

Toàn bộ quy trình trên cần được thực hiện theo đúng quy định của pháp luật để đảm bảo giao dịch chuyển nhượng có hiệu lực, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cả bên chuyển nhượng và bên nhận chuyển nhượng.

LƯU Ý QUAN TRỌNG KHI KÝ KẾT HỢP ĐỒNG CHUYỂN NHƯỢNG QUYỀN SHTT

HOP DONG CHUYEN NHUONG QUYEN SO HUU TRI TUE 3

 

  1. Tài sản chuyển nhượng phải hợp pháp và còn hiệu lực bảo hộ

Tài sản SHTT (như sáng chế, nhãn hiệu, kiểu dáng, quyền tác giả…) phải đang được pháp luật bảo hộ và chưa hết hiệu lực tại thời điểm ký kết. Nếu quyền đã hết hạn, bị đình chỉ hoặc bị hủy bỏ, thì hợp đồng chuyển nhượng có thể bị tuyên vô hiệu.

  1. Chỉ được chuyển nhượng các quyền tài sản, không bao gồm quyền nhân thân

Đối với quyền tác giả, chỉ được chuyển nhượng quyền tài sản (ví dụ: quyền sao chép, phân phối, trình diễn…). Các quyền nhân thân như: quyền đặt tên, công bố tác phẩm, bảo vệ toàn vẹn tác phẩm… không được phép chuyển nhượng.

  1. Bên nhận chuyển nhượng cần kiểm tra tình trạng pháp lý của quyền SHTT

Trước khi ký kết, bên nhận nên tra cứu và kiểm tra kỹ về:

  • Hiệu lực pháp lý của quyền sở hữu trí tuệ;
  • Có tranh chấp hay hạn chế nào đang tồn tại liên quan đến quyền đó không?
  • Quyền đó đã từng được chuyển nhượng/giới hạn cho bên thứ ba chưa?

Đây là bước “thẩm định pháp lý” rất quan trọng để tránh rủi ro bị kiện tụng hoặc vô hiệu.

  1. Hợp đồng phải lập thành văn bản và đăng ký theo quy định

Hợp đồng chuyển nhượng SHTT chỉ có giá trị pháp lý khi:

  • Được lập bằng văn bản;
  • Được đăng ký tại cơ quan có thẩm quyền (ví dụ: Cục SHTT đối với nhãn hiệu/sáng chế; Cục Bản quyền đối với tác phẩm…). Nếu không đăng ký, hợp đồng sẽ không có hiệu lực đối với bên thứ ba.
  1. Ràng buộc rõ quyền, nghĩa vụ và hậu quả pháp lý

Cần quy định rõ trong hợp đồng về:

  • Phạm vi quyền được chuyển nhượng (trọn gói hay theo lãnh thổ/thời gian?);
  • Giá trị chuyển nhượng và thời điểm thanh toán;
  • Nghĩa vụ kê khai thuế/phí;
  • Cam kết không khiếu nại, tranh chấp sau này…
  1. Lưu ý nghĩa vụ thuế từ hợp đồng chuyển nhượng

Theo quy định pháp luật thuế, các khoản thu từ hợp đồng chuyển nhượng quyền SHTT có thể phải kê khai và nộp thuế (thuế TNDN, thuế TNCN, VAT tùy từng trường hợp). Cần xác định rõ nghĩa vụ nộp thuế thuộc về bên nào để tránh tranh chấp sau này.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ HỢP ĐỒNG CHUYỂN NHƯỢNG QUYỀN SỞ HỮU TRÍ TUỆ

  1. Những quyền sở hữu trí tuệ nào có thể chuyển nhượng được?

Theo quy định pháp luật Việt Nam, các quyền sở hữu trí tuệ có thể chuyển nhượng bao gồm:

  • Sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, thiết kế bố trí mạch tích hợp;
  • Nhãn hiệu, chỉ dẫn địa lý (trong một số trường hợp đặc biệt);
  • Quyền tác giả: chỉ được chuyển nhượng quyền tài sản, không bao gồm quyền nhân thân (như quyền đặt tên, công bố tác phẩm…).

Việc chuyển nhượng cần đảm bảo đúng đối tượng, phạm vi và thời hạn bảo hộ còn hiệu lực.

  1. Hợp đồng chuyển nhượng quyền SHTT có bắt buộc phải đăng ký không?

Có. Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, hợp đồng chuyển nhượng quyền sở hữu công nghiệp như sáng chế, nhãn hiệu, kiểu dáng… phải được đăng ký tại Cục Sở hữu trí tuệ thì mới có hiệu lực pháp lý đối với bên thứ ba.

Đối với quyền tác giả, hợp đồng nên đăng ký tại Cục Bản quyền tác giả để làm bằng chứng pháp lý khi phát sinh tranh chấp.

  1. Chuyển nhượng toàn bộ và chuyển nhượng một phần quyền SHTT khác nhau thế nào?

Chuyển nhượng toàn bộ là việc chuyển giao toàn quyền sở hữu đối với tài sản SHTT, bên nhận chuyển nhượng trở thành chủ sở hữu mới.

Chuyển nhượng một phần là việc chuyển giao quyền trong một phạm vi giới hạn (về lãnh thổ, lĩnh vực sử dụng, thời gian, v.v.).

Dù chuyển nhượng toàn phần hay một phần, hợp đồng vẫn phải được lập thành văn bản và đăng ký theo quy định pháp luật.

  1. Chi phí chuyển nhượng quyền sở hữu trí tuệ bao gồm những gì?

Các khoản chi phí phổ biến bao gồm:

  • Phí dịch vụ pháp lý (nếu thuê luật sư);
  • Lệ phí nhà nước đăng ký hợp đồng tại Cục SHTT/Cục Bản quyền;
  • Thuế thu nhập cá nhân/doanh nghiệp phát sinh từ hợp đồng;
  • Phí công chứng (nếu các bên yêu cầu công chứng hợp đồng).

Mức chi phí có thể khác nhau tùy thuộc vào giá trị hợp đồng và loại quyền SHTT được chuyển nhượng.

  1. Luật Thiên Mã có thể hỗ trợ những gì trong quá trình chuyển nhượng?

Luật Thiên Mã cung cấp dịch vụ pháp lý trọn gói, bao gồm:

  • Tư vấn điều kiện và quy định pháp luật liên quan đến chuyển nhượng;
  • Soạn thảo hợp đồng chuyển nhượng quyền SHTT đúng chuẩn pháp lý;
  • Đại diện nộp và theo dõi hồ sơ đăng ký hợp đồng;
  • Hỗ trợ giải quyết tranh chấp (nếu có) sau khi hợp đồng có hiệu lực.

Đặt lịch tư vấn tại Luật Thiên Mã để đảm bảo hợp đồng chuyển nhượng của bạn được thực hiện nhanh chóng, đúng luật và an toàn tuyệt đối.

Việc mua bán, sáp nhập, nhượng quyền… ngày càng phổ biến và đòi hỏi xử lý chuyên nghiệp về sở hữu trí tuệ. Một hợp đồng chuyển nhượng quyền SHTT rõ ràng, hợp lệ sẽ giúp bảo vệ quyền lợi của các bên, đồng thời tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho việc khai thác thương mại tài sản trí tuệ.

Hãy liên hệ Luật Thiên Mã để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ đăng ký hợp đồng chuyển nhượng quyền sở hữu trí tuệ nhanh chóng – chính xác – hiệu quả!

>>> Thanh toán ngay hôm nay để nhận được sự hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp từ đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, giúp bạn vượt qua mọi thách thức pháp luật!

Đặt lịch tư vấn

Chat Zalo
Đặt Lịch

    PHIẾU ĐẶT LỊCH

    Bạn vui lòng lựa chọn Hình thức tư vấn, lĩnh vực  mức ưu tiên tư vấn phù hợp với nhu cầu của mình. Xin lưu ý Chi phí tư vấn sẽ thay đổi tùy theo lựa chọn của bạn. Hệ thống sẽ lựa chọn luật sư chuyên môn phù hợp với yêu cầu của bạn.








    Bạn vui lòng quét mã để thanh toán phí tư vấn, sau đó xác nhận bằng cách tích Tôi đã thanh toán thành công và nhấn Đặt lịch tư vấn. Lưu ý: Lịch tư vấn chỉ được xác nhận khi thanh toán thành công. Trong vòng 05 phút, chúng tôi sẽ liên hệ để xác nhận và kết nối bạn với đội ngũ luật sư tư vấn. Ngoài ra, tất cả buổi tư vấn đều được giám sát chuyên môn, đảm bảo đúng định hướng và áp dụng thực tế hiệu quả. Bạn có thể ghi âm, ghi hình để theo dõi và triển khai công việc.

    Chấp nhận các ngân hàng và ví điện tử

    Napas247 | Momo | ZaloPay | Viettel Money | VNPay

    Đọc thêm lợi ích của Luật sư tư vấn

    • Giúp bạn hiểu rõ và tuân thủ luật: Luật sư giúp bạn nắm vững các quy định, tránh vi phạm không đáng có và các vấn đề rủi ro pháp lý có nguy cơ gặp phải.

    • Tiết kiệm thời gian và nhiều chi phí: Luật sư sẽ giúp xử lý nhanh chóng các vấn đề pháp lý, giảm thiểu chi phí so với tự tìm hiểu hoặc xử lý sai sót trong các vụ việc, vụ án.

    • Tư vấn chiến lược và giải pháp đúng: Luật sư sẽ đưa ra các giải pháp, phương án pháp lý phù hợp để giải quyết vụ việc, vụ án với đúng mục tiêu và mong muốn của bạn.

    • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn: Luật sư có thể đại diện bạn và hỗ trợ bạn trong các giao dịch, tranh chấp, đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ tối đa. Việc thuê luật sư và chi phí thuê luật sư bạn có thể trao đổi trực tiếp với luật sư trong quá trình tư vấn.

    Bạn cần thanh toán trước khi gửi phiếu đặt lịch