Doanh nghiệp của bạn đang nhập khẩu hàng hóa và băn khoăn không biết cách tính, kê khai và nộp thuế giá trị gia tăng (GTGT) đúng quy định? Nếu không hiểu rõ cơ chế áp thuế, căn cứ tính thuế và chính sách khấu trừ hoặc hoàn thuế, doanh nghiệp có thể gặp rắc rối trong quá trình thông quan, phát sinh chi phí không đáng có hoặc thậm chí bị xử phạt do sai sót trong kê khai thuế.
Bài viết dưới đây, được biên soạn bởi đội ngũ luật sư của Luật Thiên Mã, sẽ cung cấp đầy đủ và chi tiết các quy định về thuế GTGT đối với hàng hóa nhập khẩu theo Luật Thuế giá trị gia tăng 2008 (đã được sửa đổi, bổ sung năm 2013), Nghị định 209/2013/NĐ-CP và Thông tư 38/2015/TT-BTC. Nếu bạn cần hỗ trợ cụ thể cho lô hàng hoặc trường hợp của doanh nghiệp mình, đừng ngần ngại đặt lịch tư vấn với Luật Thiên Mã để được giải đáp kịp thời và chính xác.
Thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu là gì?
- Khái niệm thuế GTGT hàng nhập khẩu
Thuế giá trị gia tăng (GTGT) hàng nhập khẩu là loại thuế gián thu áp dụng đối với hàng hóa được nhập khẩu vào Việt Nam, tính trên giá trị tính thuế tại cửa khẩu nhập khẩu (giá CIF cộng với thuế nhập khẩu, nếu có).
- Đối tượng chịu thuế: Các doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân nhập khẩu hàng hóa thuộc diện chịu thuế GTGT theo quy định của Luật Thuế GTGT.
- Giá tính thuế GTGT nhập khẩu = Giá tính thuế nhập khẩu + Thuế nhập khẩu + Thuế tiêu thụ đặc biệt (nếu có).
Ví dụ: Một lô hàng nhập khẩu có giá tính thuế là 100 triệu đồng, thuế nhập khẩu 10 triệu → Tổng giá trị để tính thuế GTGT là 110 triệu → Thuế GTGT (10%) = 11 triệu đồng.
- Ý nghĩa của thuế GTGT hàng nhập khẩu
- Tăng thu ngân sách nhà nước: Là nguồn thu quan trọng từ hoạt động xuất nhập khẩu, bổ sung tài chính cho quốc gia.
- Đảm bảo công bằng thương mại: Giúp cân bằng nghĩa vụ thuế giữa hàng hóa nhập khẩu và hàng sản xuất trong nước, tránh tình trạng hàng ngoại “né thuế”, gây cạnh tranh không lành mạnh.
- Kiểm soát hoạt động nhập khẩu: Tăng tính minh bạch, khuyến khích nhập khẩu chính ngạch, hạn chế gian lận thương mại.
Theo Tổng cục Hải quan (2024):
- Trong năm 2023, thuế GTGT đối với hàng nhập khẩu chiếm 25% tổng số thu thuế xuất nhập khẩu.
- Tổng số thu từ thuế GTGT nhập khẩu đạt hơn 400 nghìn tỷ đồng.
- Các mặt hàng đóng góp nhiều thuế GTGT gồm: máy móc thiết bị, điện thoại, ô tô, hàng tiêu dùng cao cấp.
>>> Đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi và trải nghiệm dịch vụ pháp lý uy tín, nơi mọi vấn đề của bạn sẽ được giải quyết hiệu quả và nhanh chóng!
Quy định pháp luật liên quan đến thuế giá trị gia tăng (GTGT) đối với hàng nhập khẩu
- Cơ sở pháp lý (quy định mới nhất)
- Luật Thuế giá trị gia tăng số 13/2008/QH12, đã được sửa đổi, bổ sung bởi:
- Luật số 31/2013/QH13,
- Luật số 71/2014/QH13,
- Luật số 106/2016/QH13, và
- Luật số 26/2022/QH15.
- Nghị định 126/2020/NĐ-CP: Quy định chi tiết Luật Quản lý thuế, bao gồm trách nhiệm khai, nộp thuế GTGT với hàng hóa nhập khẩu.
- Thông tư số 38/2015/TT-BTC, được sửa đổi bởi Thông tư 39/2018/TT-BTC: Hướng dẫn về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát và quản lý thuế với hàng hóa xuất nhập khẩu.
- Thông tư 219/2013/TT-BTC (còn hiệu lực): Hướng dẫn thi hành Luật thuế GTGT, quy định rõ thuế GTGT đối với hàng nhập khẩu tại Điều 7 và Điều 9.
- Cách tính thuế GTGT hàng nhập khẩu
- Công thức tính thuế GTGT hàng nhập khẩu:
Thuế GTGT = (Giá tính thuế nhập khẩu + Thuế nhập khẩu) x Thuế suất GTGT
Trong đó:
- Giá tính thuế nhập khẩu là giá CIF (giá hàng + chi phí bảo hiểm + vận chuyển) được xác định theo quy định của pháp luật về hải quan.
- Thuế suất GTGT phụ thuộc vào loại hàng hóa cụ thể.
- Thuế suất phổ biến:
- 0%: Áp dụng cho hàng hóa miễn thuế hoặc xuất khẩu lại.
- 5%: Áp dụng với một số hàng hóa phục vụ y tế, giáo dục, nông nghiệp.
- 10%: Áp dụng cho phần lớn hàng hóa nhập khẩu thông thường, bao gồm máy móc, thiết bị, nguyên liệu sản xuất…
Theo Tổng cục Thuế năm 2024:
- Khoảng 85% hàng hóa nhập khẩu chịu thuế suất GTGT 10%.
- Chủ yếu rơi vào nhóm máy móc thiết bị, nguyên liệu sản xuất công nghiệp, hàng tiêu dùng công nghệ.
- Việc nộp thuế GTGT hàng nhập khẩu hiện chủ yếu thực hiện qua cổng thanh toán điện tử hải quan nhằm giảm thời gian thông quan.
Thủ tục nộp thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu
Thuế GTGT đối với hàng hóa nhập khẩu là nghĩa vụ bắt buộc khi doanh nghiệp đưa hàng từ nước ngoài vào Việt Nam để tiêu thụ hoặc sử dụng. Việc nộp thuế đúng hạn là điều kiện tiên quyết để hàng hóa được thông quan, tức là được phép nhập khẩu chính thức vào thị trường nội địa.
- Quy trình nộp thuế GTGT hàng nhập khẩu
Việc nộp thuế GTGT cho hàng nhập khẩu được thực hiện thông qua hệ thống hải quan điện tử, theo quy trình sau:
- Khai báo hải quan điện tử
Doanh nghiệp đăng nhập hệ thống hải quan điện tử tại địa chỉ:
https://www.customs.gov.vn, sử dụng phần mềm khai báo như ECUS hoặc hệ thống VNACCS/VCIS để:
- Khai tờ khai hải quan nhập khẩu (Mẫu HQ/2015/NK)
- Đính kèm các chứng từ: hợp đồng ngoại thương, hóa đơn thương mại, vận đơn, phiếu đóng gói, giấy phép (nếu có)
- Xác định thuế GTGT phải nộp
Số thuế GTGT hàng nhập khẩu được tính theo công thức:
Thuế GTGT = (Giá trị tính thuế + Thuế nhập khẩu) × Thuế suất GTGT
Trong đó:
- Giá trị tính thuế thường là giá CIF (gồm giá hàng hóa + phí vận chuyển + bảo hiểm đến cửa khẩu Việt Nam)
- Thuế suất GTGT phổ biến là 10%, có thể là 5% hoặc 0% tùy loại hàng
- Nộp thuế qua hệ thống thanh toán điện tử
Doanh nghiệp có thể nộp thuế qua một trong hai hình thức:
- Chuyển khoản qua ngân hàng thương mại kết nối với Tổng cục Hải quan
- Nộp qua cổng thanh toán điện tử của hải quan (E-Payment Gateway)
Sau khi thanh toán thành công, hệ thống tự động ghi nhận số thuế GTGT đã nộp và cho phép thông quan hàng hóa.
- Các bước thực hiện cụ thể
- Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ:
o Tờ khai hải quan nhập khẩu (HQ/2015/NK)
o Hợp đồng ngoại thương
o Hóa đơn thương mại (Invoice)
o Vận đơn (Bill of Lading)
o Phiếu đóng gói (Packing List)
o Giấy chứng nhận xuất xứ (nếu có) và các giấy phép nhập khẩu chuyên ngành (nếu có yêu cầu)
- Khai và nộp hồ sơ điện tử qua hệ thống VNACCS/VCIS hoặc phần mềm khai báo hải quan
- Nộp thuế GTGT (và thuế nhập khẩu nếu có) qua tài khoản doanh nghiệp hoặc qua ngân hàng liên kết
- Theo dõi tình trạng tờ khai và hoàn thành thủ tục thông quan khi hệ thống báo đã nộp đủ thuế
Theo Tổng cục Hải quan (2024):
- 95% doanh nghiệp đã chuyển sang nộp thuế GTGT hàng nhập khẩu qua hệ thống hải quan điện tử
- Thời gian thông quan trung bình giảm đến 70% so với hình thức nộp thuế và làm thủ tục trực tiếp
- Việc liên thông dữ liệu giữa hải quan và ngân hàng giúp rút ngắn thời gian xử lý xuống còn vài phút nếu không có vướng mắc
- Một số lưu ý khi nộp thuế GTGT hàng nhập khẩu
- Phải nộp đầy đủ thuế GTGT trước khi thông quan. Trường hợp nộp thiếu sẽ bị tạm dừng xử lý tờ khai.
- Doanh nghiệp cần đăng ký tài khoản ngân hàng thương mại đủ điều kiện thanh toán điện tử theo quy định của Tổng cục Hải quan.
- Không nên nộp sai mã số thuế, mã ngân sách hoặc mã loại thuế, vì dễ bị chậm thông quan hoặc phải xử lý hoàn thuế.
>>> Nhanh tay đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi để được giải đáp mọi thắc mắc pháp lý, đảm bảo quyền lợi và sự an tâm cho bạn!
Hồ sơ và thời hạn nộp thuế giá trị gia tăng (GTGT) đối với hàng nhập khẩu
Thuế GTGT đối với hàng nhập khẩu là nghĩa vụ bắt buộc khi doanh nghiệp đưa hàng hóa từ nước ngoài vào Việt Nam để tiêu thụ, sử dụng. Việc nộp thuế GTGT đúng thời hạn là điều kiện tiên quyết để hàng hóa được thông quan.
Thành phần hồ sơ
Khi làm thủ tục nhập khẩu, doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ các chứng từ sau:
- Tờ khai hải quan điện tử (Mẫu HQ/2015/NK):
o Thực hiện trên Hệ thống VNACCS/VCIS của Tổng cục Hải quan.
o Mã số thuế doanh nghiệp phải trùng với mã số thuế đăng ký tại cơ quan thuế.
- Hóa đơn thương mại (Invoice):
o Thể hiện giá trị hàng hóa, điều kiện giao hàng (FOB, CIF…), mã HS.
- Hợp đồng ngoại thương (Contract):
o Có thể kèm phụ lục về điều khoản thanh toán, bảo hiểm…
- Vận đơn (Bill of Lading).
- Chứng từ thanh toán (thường là bản sao SWIFT hoặc xác nhận chuyển tiền).
- Các giấy phép chuyên ngành (nếu hàng thuộc danh mục quản lý nhập khẩu có điều kiện).
Căn cứ pháp lý: Điều 42 Thông tư 38/2015/TT-BTC (được sửa đổi bởi Thông tư 39/2018/TT-BTC), Điều 1 Thông tư 80/2021/TT-BTC.
Thời hạn nộp thuế GTGT hàng nhập khẩu
Căn cứ Điều 55 Luật Quản lý thuế 2019 và Điều 9 Nghị định 126/2020/NĐ-CP:
- Thông thường:
o Nộp thuế trước khi thông quan: Trong vòng 1–2 ngày sau khi đăng ký tờ khai hải quan, doanh nghiệp phải nộp đủ số tiền thuế GTGT nhập khẩu để hàng được thông quan.
- Gia hạn nộp thuế:
o Doanh nghiệp được xét gia hạn tối đa 30 ngày, nếu thuộc đối tượng ưu tiên hoặc có bảo lãnh của tổ chức tín dụng, theo quy định tại Điều 9 Nghị định 126/2020/NĐ-CP.
o Trong thời gian gia hạn, không tính tiền chậm nộp.
- Mức thuế GTGT:
o Tính trên giá tính thuế nhập khẩu + thuế nhập khẩu (nếu có), theo công thức:
Thuế GTGT = (Giá CIF + thuế nhập khẩu) × Thuế suất GTGT (thường là 10%).
Theo thống kê từ Tổng cục Hải quan năm 2024:
- Có 60% lô hàng chậm thông quan do doanh nghiệp chưa hoàn tất nghĩa vụ nộp thuế GTGT.
- Mức phạt chậm nộp theo quy định là 0,03%/ngày tính trên số tiền thuế chưa nộp, tương đương khoảng 5–20 triệu đồng/lô hàng nếu trễ từ 10–30 ngày.
- Một số doanh nghiệp nhập khẩu lớn bị cưỡng chế thuế do tái phạm nhiều lần.
>>> Vấn đề pháp lý kéo dài khiến bạn mất việc, tốn tiền và kiệt sức? Đặt lịch tư vấn với luật sư giỏi ngay bây giờ! Chỉ một phí nhỏ, bạn được hỗ trợ tận tình, bảo vệ quyền lợi tối đa. Hoàn phí tư vấn khi thuê luật sư trọn gói. Điền form và thanh toán để gặp luật sư!
Lưu ý và giải pháp để nộp thuế GTGT hàng nhập khẩu đúng quy định
Thuế giá trị gia tăng (GTGT) đối với hàng nhập khẩu là một nghĩa vụ bắt buộc trong hoạt động thương mại quốc tế của doanh nghiệp. Việc kê khai, nộp thuế và thực hiện các thủ tục liên quan không chính xác có thể dẫn đến bị truy thu, phạt vi phạm hoặc từ chối hoàn thuế. Do đó, việc nắm rõ các lưu ý và giải pháp thực hiện đúng quy định pháp luật là rất cần thiết.
Lưu ý quan trọng
- Đảm bảo hóa đơn, chứng từ nhập khẩu hợp lệ để tránh bị từ chối khấu trừ thuế
Hồ sơ hải quan phải đầy đủ, gồm: tờ khai hải quan, hóa đơn thương mại, vận đơn, giấy chứng nhận xuất xứ (nếu có), chứng từ thanh toán. Ngoài ra, biên lai nộp thuế GTGT nhập khẩu phải rõ ràng, đúng số tiền và tên người nộp thuế mới đủ điều kiện khấu trừ thuế đầu vào. - Kiểm tra mã hàng hóa (HS code) để áp dụng đúng thuế suất GTGT
Mỗi mã HS tương ứng với mức thuế suất GTGT khác nhau (5%, 10% hoặc không chịu thuế). Việc sai mã HS có thể dẫn đến áp dụng sai thuế suất, bị truy thu thuế hoặc phạt hành vi khai sai. Việc này cần kiểm tra kỹ trước khi thông quan.
Giải pháp thực hiện
- Sử dụng dịch vụ hải quan hoặc tư vấn thuế để xử lý thủ tục nhanh chóng
Các đơn vị chuyên về khai báo hải quan có thể hỗ trợ kiểm tra hồ sơ, phân loại mã HS, kê khai thuế GTGT nhập khẩu và làm việc trực tiếp với cơ quan hải quan – thuế. Điều này giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro sai sót, tiết kiệm thời gian và chi phí. - Liên hệ luật sư khi gặp vấn đề về tranh chấp thuế hoặc hoàn thuế GTGT
Trường hợp phát sinh vướng mắc về số thuế phải nộp, bị từ chối hoàn thuế, hoặc bị áp mã HS không phù hợp, doanh nghiệp nên nhờ luật sư chuyên ngành hỗ trợ:
o Soát xét lại toàn bộ chứng từ nhập khẩu
o Tư vấn lập hồ sơ hoàn thuế đúng quy định
o Làm việc với cơ quan hải quan và thuế để giải quyết khiếu nại hoặc tranh chấp
Dịch vụ tư vấn tại Luật Thiên Mã
Luật Thiên Mã cung cấp dịch vụ tư vấn thuế GTGT hàng nhập khẩu toàn diện, bao gồm:
- Tư vấn mã HS, thuế suất GTGT và chính sách thuế ưu đãi theo từng mặt hàng
- Hướng dẫn lập hồ sơ nhập khẩu đúng quy định để được khấu trừ thuế
- Soát xét và hỗ trợ làm hồ sơ hoàn thuế GTGT nhập khẩu
- Giải quyết khiếu nại, tranh chấp về thuế GTGT với hải quan, cơ quan thuế
- Đại diện doanh nghiệp làm việc với cơ quan chức năng nếu phát sinh vi phạm
Ưu điểm dịch vụ:
- Luật sư và chuyên viên giàu kinh nghiệm thực tế về hải quan – thuế
- Xử lý hồ sơ nhanh gọn, đúng chuẩn pháp lý
- Cam kết bảo mật thông tin, đồng hành đến khi hoàn tất thủ tục
>>> Đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi và trải nghiệm dịch vụ pháp lý uy tín, nơi mọi vấn đề của bạn sẽ được giải quyết hiệu quả và nhanh chóng!
Thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu là nghĩa vụ quan trọng trong hoạt động nhập khẩu, đòi hỏi doanh nghiệp tuân thủ nghiêm ngặt quy định pháp luật. Việc nắm rõ quy định, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, và nộp thuế đúng hạn giúp tối ưu hóa chi phí và đảm bảo thông quan thuận lợi. Luật Thiên Mã sẵn sàng đồng hành cùng bạn với dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp. Liên hệ ngay hôm nay để được hỗ trợ chi tiết và hiệu quả theo quy định pháp luật mới nhất!