Miễn giảm thuế cho hộ kinh doanh là chính sách quan trọng nhằm hỗ trợ người kinh doanh cá thể giảm bớt gánh nặng tài chính, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế biến động hoặc khi gặp khó khăn do thiên tai, dịch bệnh. Tuy nhiên, không phải hộ kinh doanh nào cũng nắm rõ điều kiện áp dụng, thủ tục cần thực hiện hoặc những sai sót thường gặp trong quá trình kê khai. Việc hiểu đúng và tận dụng hiệu quả các chính sách miễn giảm thuế sẽ giúp bạn tối ưu chi phí, đảm bảo tuân thủ pháp luật và phát triển hoạt động kinh doanh bền vững.
Trong bài viết dưới đây, các luật sư tại Luật Thiên Mã sẽ phân tích chi tiết về chính sách miễn giảm thuế dành cho hộ kinh doanh theo quy định tại Luật Quản lý thuế 2019, Nghị định 123/2020/NĐ-CP và Thông tư 40/2021/TT-BTC. Nếu bạn đang tìm hướng đi đúng đắn trong việc kê khai thuế hoặc muốn biết mình có thuộc đối tượng được miễn giảm hay không, đừng ngần ngại đặt lịch tư vấn ngay hôm nay để được hỗ trợ tận tâm và chính xác.
Miễn giảm thuế cho hộ kinh doanh là gì?
Khái niệm miễn giảm thuế
Miễn giảm thuế cho hộ kinh doanh là chính sách ưu đãi thuế do Nhà nước ban hành nhằm hỗ trợ các cá nhân, hộ gia đình hoạt động sản xuất, kinh doanh nhỏ lẻ.
- Miễn thuế: Là việc hộ kinh doanh không phải nộp một số loại thuế trong các trường hợp đặc biệt như thiên tai, dịch bệnh, hoạt động trong lĩnh vực ưu đãi, hoặc doanh thu dưới mức chịu thuế.
- Giảm thuế: Là việc hộ kinh doanh được giảm một phần nghĩa vụ thuế theo tỷ lệ hoặc theo số tuyệt đối, tùy thuộc vào mức độ thiệt hại, hoàn cảnh cụ thể và quy định của cơ quan thuế.
Căn cứ pháp lý
Chính sách miễn giảm thuế đối với hộ kinh doanh được quy định tại các văn bản pháp luật như:
- Luật Quản lý thuế 2019
- Luật Thuế thu nhập cá nhân 2007, sửa đổi bổ sung
- Nghị định 126/2020/NĐ-CP hướng dẫn Luật Quản lý thuế
- Thông tư 40/2021/TT-BTC quy định quản lý thuế đối với hộ, cá nhân kinh doanh
Ngoài ra, hàng năm Bộ Tài chính và Tổng cục Thuế có thể ban hành các quyết định miễn giảm thuế theo tình hình thực tế, ví dụ trong thời kỳ dịch COVID-19 hoặc thiên tai.
Ý nghĩa của chính sách miễn giảm thuế đối với hộ kinh doanh
- Giảm gánh nặng tài chính, đặc biệt trong giai đoạn khó khăn
Hộ kinh doanh là đối tượng dễ bị tổn thương trước các biến động kinh tế – xã hội. Việc miễn, giảm thuế giúp họ có điều kiện duy trì hoạt động, phục hồi sản xuất sau các khủng hoảng như dịch bệnh, thiên tai, biến động giá cả.
- Khuyến khích phát triển kinh tế hộ gia đình
Hộ kinh doanh chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu kinh tế Việt Nam, đặc biệt tại các vùng nông thôn, khu vực phi chính thức. Chính sách thuế linh hoạt, nhân văn sẽ khuyến khích cá nhân chuyển từ kinh doanh tự phát sang mô hình hộ kinh doanh có đăng ký, giúp tăng tính minh bạch, đóng góp ngân sách nhà nước.
- Tăng mức độ tuân thủ pháp luật về thuế
Khi hộ kinh doanh nhận thấy cơ chế thuế hợp lý và có sự hỗ trợ kịp thời từ Nhà nước, họ sẽ có xu hướng kê khai trung thực hơn, giảm tình trạng trốn thuế hoặc không đăng ký hoạt động
Theo báo cáo của Tổng cục Thuế (2024):
- Trong năm 2023, có hơn 500.000 hộ kinh doanh trên toàn quốc được hưởng chính sách miễn, giảm thuế, bao gồm thuế giá trị gia tăng (GTGT) và thuế thu nhập cá nhân (TNCN).
- Tổng số tiền thuế được miễn, giảm ước tính khoảng 8.000 tỷ đồng, tập trung vào các nhóm ngành như ăn uống, bán lẻ, vận tải, giáo dục tư nhân và các hộ kinh doanh bị ảnh hưởng bởi thiên tai hoặc suy thoái kinh tế.
>>> Đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi và trải nghiệm dịch vụ pháp lý uy tín, nơi mọi vấn đề của bạn sẽ được giải quyết hiệu quả và nhanh chóng!
Các trường hợp hộ kinh doanh được miễn, giảm thuế
- Miễn thuế giá trị gia tăng (GTGT)
Căn cứ pháp lý:
- Thông tư số 40/2021/TT-BTC ngày 1/6/2021 của Bộ Tài chính hướng dẫn thuế GTGT, thuế thu nhập cá nhân và quản lý thuế đối với hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh.
- Luật Thuế GTGT số 13/2008/QH12, được sửa đổi bởi các Luật số 31/2013/QH13, 106/2016/QH13 và 31/2023/QH15.
- Nghị quyết số 43/2022/QH15 và các nghị định, thông tư hướng dẫn về chính sách miễn, giảm thuế GTGT trong giai đoạn phục hồi kinh tế.
Các trường hợp được miễn thuế GTGT:
- Hộ kinh doanh có doanh thu từ 100 triệu đồng/năm trở xuống (quy định tại Điều 3 Thông tư 40/2021/TT-BTC), không phải kê khai, nộp thuế GTGT.
- Hộ kinh doanh hoạt động trong một số ngành nghề đặc thù không chịu thuế GTGT như: sản phẩm trồng trọt, chăn nuôi, thủy sản chưa qua chế biến, dịch vụ y tế công lập…
- Giảm thuế thu nhập cá nhân (TNCN)
Căn cứ pháp lý:
- Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14
- Thông tư số 40/2021/TT-BTC
- Nghị quyết số 43/2022/QH15 về chính sách tài khóa, tiền tệ hỗ trợ phục hồi kinh tế
- Nghị quyết 406/NQ-UBTVQH15 ngày 19/10/2021 về các giải pháp hỗ trợ người dân và doanh nghiệp chịu ảnh hưởng của dịch COVID-19
Các trường hợp được giảm thuế TNCN:
- Hộ kinh doanh gặp khó khăn do thiên tai, dịch bệnh, hỏa hoạn, được xét giảm thuế theo hồ sơ xác minh thực tế (quy định tại Điều 46 Luật Quản lý thuế 2019).
- Hộ kinh doanh thuộc đối tượng được hưởng chính sách hỗ trợ giảm thuế tạm thời theo nghị quyết của Quốc hội, Chính phủ trong các giai đoạn đặc biệt (như COVID-19).
Theo thống kê của Bộ Tài chính (2024):
- Khoảng 70% hộ kinh doanh tại khu vực nông thôn được miễn thuế GTGT do có doanh thu dưới 100 triệu đồng/năm, chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực buôn bán nhỏ, nông sản và dịch vụ cơ bản.
- Các địa phương miền núi, đồng bằng sông Cửu Long có tỷ lệ miễn thuế cao nhất trong nhóm này.
Thủ tục miễn giảm thuế cho hộ kinh doanh
Hộ kinh doanh có thể được xem xét miễn hoặc giảm thuế trong một số trường hợp đặc biệt theo quy định tại Luật Quản lý thuế 2019, Thông tư 40/2021/TT-BTC và các văn bản hướng dẫn thi hành.
Quy trình thực hiện
- Nộp đơn xin miễn, giảm thuế
o Hộ kinh doanh gửi đơn đề nghị đến Chi cục Thuế quản lý trực tiếp nơi đăng ký hộ kinh doanh.
o Có thể nộp trực tiếp hoặc nộp trực tuyến qua Cổng thông tin điện tử của Tổng cục Thuế tại https://thuedientu.gdt.gov.vn.
- Thời gian xử lý
o Trong vòng 30 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, cơ quan thuế sẽ xem xét và trả lời kết quả.
Các bước cụ thể
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Hồ sơ đề nghị miễn, giảm thuế gồm:
- Đơn đề nghị miễn/giảm thuế theo mẫu 01/MGTH ban hành kèm theo Thông tư 80/2021/TT-BTC;
- Tài liệu chứng minh lý do đề nghị miễn, giảm, ví dụ:
- Giấy xác nhận bị thiệt hại do thiên tai, hỏa hoạn, tai nạn, bệnh hiểm nghèo, dịch bệnh…
- Tài liệu chứng minh doanh thu giảm mạnh hoặc tạm ngừng/giảm quy mô hoạt động kinh doanh.
- Giấy đăng ký hộ kinh doanh (bản sao).
Bước 2: Nộp hồ sơ
- Nộp hồ sơ tại Chi cục Thuế cấp quận/huyện nơi hộ kinh doanh đặt trụ sở;
- Có thể nộp trực tiếp, qua bưu điện hoặc qua hệ thống điện tử.
Bước 3: Theo dõi kết quả
- Hộ kinh doanh có thể tra cứu kết quả xử lý hồ sơ tại:
- Cổng thông tin điện tử của Tổng cục Thuế;
- Hoặc trực tiếp tại Chi cục Thuế.
Một số lưu ý
- Miễn, giảm thuế chỉ áp dụng cho các trường hợp đặc biệt như:
- Gặp khó khăn do thiên tai, hỏa hoạn, tai nạn bất ngờ;
- Gặp khó khăn do dịch bệnh hoặc bị ảnh hưởng bởi chính sách thay đổi đột ngột.
- Không áp dụng miễn, giảm đối với hộ kinh doanh không kê khai doanh thu hoặc vi phạm nghĩa vụ thuế
>>> Nhanh tay đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi để được giải đáp mọi thắc mắc pháp lý, đảm bảo quyền lợi và sự an tâm cho bạn!
Hồ sơ cần chuẩn bị để xin miễn giảm thuế
Trong một số trường hợp đặc biệt như thiên tai, dịch bệnh, khó khăn bất khả kháng, hoặc thuộc diện chính sách ưu đãi, hộ kinh doanh có thể được xem xét miễn hoặc giảm thuế. Để được chấp thuận, cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo đúng quy định và nộp đúng thời hạn.
- Thành phần hồ sơ
Hồ sơ xin miễn giảm thuế đối với hộ kinh doanh thường bao gồm:
- Đơn xin miễn giảm thuế
- Sử dụng mẫu của cơ quan thuế ban hành.
- Trình bày rõ lý do xin miễn/giảm, căn cứ pháp lý áp dụng và thông tin hộ kinh doanh.
- Báo cáo doanh thu hoặc giấy tờ chứng minh khó khăn
- Báo cáo doanh thu: lập theo mẫu, phản ánh chính xác tình hình kinh doanh.
- Giấy tờ chứng minh khó khăn: có thể là biên bản thiệt hại do thiên tai, dịch bệnh, văn bản xác nhận của chính quyền địa phương, báo cáo tài chính thể hiện giảm doanh thu mạnh,…
- Giấy đăng ký kinh doanh
- Bản sao có công chứng hoặc bản sao kèm bản chính để đối chiếu.
- Lưu ý khi chuẩn bị hồ sơ
Để hồ sơ được cơ quan thuế tiếp nhận và xử lý thuận lợi, cần lưu ý một số điểm quan trọng:
- Thông tin doanh thu cần chính xác, thống nhất với sổ sách kế toán và tờ khai thuế đã nộp trước đó. Trường hợp có chênh lệch không rõ lý do có thể dẫn đến nghi ngờ và bị từ chối.
- Hồ sơ cần nộp đúng thời hạn theo quy định pháp luật
- Thời hạn nộp thường được ghi rõ trong thông báo của cơ quan thuế hoặc theo thời điểm phát sinh hoàn cảnh xin miễn giảm.
- Nộp chậm hoặc không đầy đủ có thể bị từ chối thụ lý.
- Nên giữ lại bản sao và biên nhận nộp hồ sơ để làm căn cứ đối chiếu hoặc khiếu nại khi cần thiết.
Hướng dẫn thực hiện miễn giảm thuế hiệu quả
Miễn giảm thuế là quyền lợi chính đáng của người nộp thuế nếu đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật. Tuy nhiên, việc thực hiện không đúng hoặc không đầy đủ thủ tục có thể dẫn đến bị từ chối hoặc xử lý chậm trễ. Dưới đây là các hướng dẫn giúp tối ưu hóa quá trình xin miễn, giảm thuế một cách hiệu quả và đúng pháp luật.
Tư vấn pháp lý từ Luật Thiên Mã
Với kinh nghiệm tư vấn thuế cho nhiều hộ kinh doanh, doanh nghiệp và cá nhân, Luật Thiên Mã mang đến dịch vụ hỗ trợ toàn diện:
Vai trò của luật sư trong việc kiểm tra điều kiện và chuẩn bị hồ sơ
- Rà soát điều kiện áp dụng: Luật sư giúp đánh giá doanh nghiệp hoặc cá nhân có thuộc diện được miễn/giảm thuế hay không (ví dụ: vùng khó khăn, đối tượng chính sách, ảnh hưởng bởi thiên tai, dịch bệnh, đầu tư ưu đãi…).
- Hướng dẫn chuẩn bị đúng loại hồ sơ: Tư vấn các tài liệu cần thiết như đơn đề nghị, bảng kê, tài liệu chứng minh, hóa đơn chứng từ…
- Tối ưu tính hợp lệ và hợp lý của hồ sơ: Soát xét chi tiết để đảm bảo không thiếu sót, từ ngôn ngữ pháp lý đến nội dung tài chính.
Hỗ trợ hộ kinh doanh tối ưu hóa quyền lợi thuế
- Đối với hộ kinh doanh, việc miễn giảm thuế có thể áp dụng trong các trường hợp: ngừng nghỉ kinh doanh, doanh thu thấp, hoạt động tại vùng sâu vùng xa, hoặc bị ảnh hưởng bởi yếu tố bất khả kháng.
- Luật Thiên Mã hỗ trợ:
- Tư vấn chính sách thuế khoán phù hợp
- Hướng dẫn tạm ngừng kinh doanh để được miễn thuế theo quy định
- Đại diện làm việc với chi cục thuế địa phương
Biện pháp phòng tránh sai sót
- Lưu giữ đầy đủ hóa đơn, chứng từ để chứng minh doanh thu
- Đây là cơ sở quan trọng để xác định số thuế phải nộp và căn cứ đề nghị miễn/giảm.
- Hóa đơn, phiếu thu, bảng kê bán hàng, chứng từ thanh toán… cần được lưu trữ tối thiểu 5 năm theo Luật Kế toán.
- Cập nhật thường xuyên các chính sách thuế mới nhất
- Chính sách thuế có thể thay đổi hàng năm (qua Luật, Nghị định, Thông tư hoặc văn bản hướng dẫn của Tổng cục Thuế).
- Việc không cập nhật kịp thời có thể dẫn đến áp dụng sai điều kiện miễn/giảm hoặc nộp sai thời hạn, gây thiệt hại quyền lợi
>>> Vấn đề pháp lý kéo dài khiến bạn mất việc, tốn tiền và kiệt sức? Đặt lịch tư vấn với luật sư giỏi ngay bây giờ! Chỉ một phí nhỏ, bạn được hỗ trợ tận tình, bảo vệ quyền lợi tối đa. Hoàn phí tư vấn khi thuê luật sư trọn gói. Điền form và thanh toán để gặp luật sư!
Miễn giảm thuế cho hộ kinh doanh là chính sách hỗ trợ thiết thực, giúp hộ kinh doanh giảm bớt gánh nặng tài chính và phát triển bền vững. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa quyền lợi, bạn cần nắm rõ quy định và chuẩn bị hồ sơ đầy đủ. Luật Thiên Mã sẵn sàng đồng hành cùng bạn với dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp. Liên hệ ngay hôm nay để được hỗ trợ chi tiết và hiệu quả!