Miễn thuế: Quy định pháp luật và thủ tục thực hiện

Miễn thuế – cụm từ quen thuộc nhưng không phải ai cũng hiểu rõ mình có được áp dụng hay không, và nếu có thì phải làm thủ tục như thế nào. Trong nhiều trường hợp, cá nhân và doanh nghiệp hoàn toàn có thể được miễn thuế theo quy định pháp luật, nhưng lại bỏ lỡ cơ hội chỉ vì thiếu thông tin hoặc chưa nắm vững quy trình. Bạn đang băn khoăn liệu mình có thuộc đối tượng được miễn thuế? Hồ sơ, thủ tục cần chuẩn bị gồm những gì? Thời gian giải quyết ra sao?

Bài viết dưới đây, được biên soạn bởi các luật sư giàu kinh nghiệm tại Luật Thiên Mã, sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về các trường hợp được miễn thuếthủ tục miễn thuế theo Luật Quản lý thuế 2019, cùng các văn bản pháp luật liên quan như Luật Thuế thu nhập cá nhân 2007Luật Thuế giá trị gia tăng 2008. Nếu bạn cần tư vấn cụ thể, đừng ngần ngại đặt lịch tư vấn với Luật Thiên Mã – nơi bạn sẽ nhận được sự hỗ trợ tận tâm và chính xác từ đội ngũ luật sư chuyên nghiệp

Miễn thuế là gì?

3. mien thue

Khái niệm miễn thuế

Miễn thuế là việc Nhà nước không thu thuế đối với một đối tượng, một khoản thu nhập, hàng hóa hoặc dịch vụ nào đó trong một thời gian hoặc điều kiện nhất định, dù theo quy định thông thường, đối tượng đó thuộc diện chịu thuế.

Việc miễn thuế được áp dụng nhằm bảo đảm sự công bằng, khuyến khích đầu tư, hỗ trợ sản xuất – kinh doanh, cũng như thực hiện các chính sách xã hội và phát triển bền vững.

Định nghĩa miễn thuế theo pháp luật Việt Nam

Theo quy định tại Luật Quản lý thuế 2019, miễn thuế là một hình thức ưu đãi thuế, được hiểu là:

“Việc không thu thuế đối với một số đối tượng nộp thuế trong các trường hợp cụ thể theo quy định của pháp luật.”

Các văn bản pháp luật chuyên ngành như Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp, Luật Thuế thu nhập cá nhân, Luật Thuế giá trị gia tăng và các văn bản hướng dẫn có quy định cụ thể về điều kiện, đối tượng và thời hạn được miễn thuế.

Ví dụ:

  • Doanh nghiệp mới thành lập trong khu công nghiệp, khu công nghệ cao được miễn thuế thu nhập doanh nghiệp 2 – 4 năm đầu.
  • Thu nhập từ kiều hối, lương hưu do nước ngoài chi trả, hay học bổng được miễn thuế thu nhập cá nhân.

Sự khác biệt giữa miễn thuế và giảm thuế

  • Miễn thuế: Là việc không phải nộp một loại thuế nhất định trong một khoảng thời gian hoặc đối với một phần thu nhập/hàng hóa cụ thể. Đây là sự miễn trừ hoàn toàn về nghĩa vụ nộp thuế.
  • Giảm thuế: Là việc giảm số tiền thuế phải nộp so với mức thông thường do người nộp thuế gặp khó khăn, thiệt hại, hoặc được hưởng chính sách ưu đãi nhất định. Người nộp thuế vẫn phải nộp một phần thuế.

Ví dụ:

  • Một hộ kinh doanh bị ảnh hưởng bởi thiên tai được giảm 50% thuế môn bài.
  • Một doanh nghiệp công nghệ cao được miễn thuế TNDN 4 năm, sau đó giảm 50% trong 9 năm tiếp theo.

Ý nghĩa của miễn thuế

Miễn thuế mang nhiều ý nghĩa quan trọng cả về mặt pháp lý lẫn chính sách kinh tế:

  1. Hỗ trợ cá nhân, doanh nghiệp trong các trường hợp đặc biệt

Miễn thuế được áp dụng cho các đối tượng chịu ảnh hưởng của thiên tai, dịch bệnh, khủng hoảng kinh tế, hoặc cá nhân thuộc diện chính sách xã hội (thương binh, hộ nghèo…). Đây là công cụ bảo vệ và hỗ trợ đối tượng yếu thế hoặc thiệt hại trong nền kinh tế.

  1. Thúc đẩy phát triển kinh tế, xã hội

Thông qua các chính sách miễn thuế cho doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực ưu tiên, khu vực khó khăn, lĩnh vực nghiên cứu – công nghệ, Nhà nước khuyến khích phát triển sản xuất, đổi mới sáng tạo, tạo việc làm và tăng thu ngân sách bền vững trong tương lai.

  1. Khuyến khích thu hút đầu tư trong và ngoài nước

Miễn thuế là một trong những yếu tố hấp dẫn các nhà đầu tư, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ cao, năng lượng tái tạo, và xuất khẩu.

Số liệu minh họa

Theo báo cáo từ Tổng cục Thuế năm 2024, trong năm 2023:

  • Hơn 1,2 triệu cá nhân và doanh nghiệp trên cả nước đã được miễn thuế thu nhập cá nhân hoặc thuế thu nhập doanh nghiệp theo các chương trình hỗ trợ và ưu đãi.
  • Tổng số tiền thuế được miễn ước tính hơn 10.000 tỷ đồng, chủ yếu tập trung ở các ngành nghề bị ảnh hưởng bởi đại dịch COVID-19, chuyển đổi số và khởi nghiệp công nghệ.

>>> Đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi và trải nghiệm dịch vụ pháp lý uy tín, nơi mọi vấn đề của bạn sẽ được giải quyết hiệu quả và nhanh chóng!

  Đặt lịch tư vấn

Các trường hợp được miễn thuế theo pháp luật hiện hành

3. mien thue 2

  1. Miễn thuế thu nhập cá nhân (TNCN)

Luật Thuế thu nhập cá nhân số 04/2007/QH12, đã được sửa đổi, bổ sung bởi:

  • Luật số 26/2012/QH13 (sửa đổi về mức giảm trừ gia cảnh)
  • Luật số 71/2014/QH13 (Luật sửa đổi, bổ sung các luật về thuế)
  • Luật số 31/2023/QH15 (sửa đổi, bổ sung một số điều của các luật thuế, có hiệu lực từ ngày 1/1/2024)

Nghị định số 126/2020/NĐ-CP ngày 19/10/2020 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý thuế (liên quan đến miễn, giảm thuế TNCN).

Thông tư số 111/2013/TT-BTC ngày 15/8/2013 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện Luật Thuế thu nhập cá nhân, vẫn đang có hiệu lực áp dụng, phù hợp với các luật sửa đổi gần đây.

Các đối tượng và trường hợp được miễn thuế:

  • Người có thu nhập thấp: Cá nhân có thu nhập dưới mức khởi điểm (hiện là 11 triệu đồng/tháng, cộng thêm 4,4 triệu đồng/tháng cho mỗi người phụ thuộc).
  • Người khuyết tật, mắc bệnh hiểm nghèo: Theo hướng dẫn tại Thông tư 111, các khoản trợ cấp xã hội và thu nhập từ hỗ trợ chi phí y tế được miễn thuế.
  • Người phụ thuộc không có thu nhập: Không phải nộp thuế cho các khoản thu nhập hỗ trợ từ người thân.
  • Thu nhập từ chuyển nhượng bất động sản giữa người thân: Miễn thuế TNCN nếu chuyển nhượng giữa các đối tượng có quan hệ hôn nhân, huyết thống như: vợ – chồng, cha mẹ – con, ông bà – cháu
  1. Miễn thuế giá trị gia tăng (GTGT)
  • Luật Thuế giá trị gia tăng số 13/2008/QH12, được sửa đổi, bổ sung bởi:
    • Luật số 31/2013/QH13
    • Luật số 106/2016/QH13
    • Luật số 31/2023/QH15 (hiệu lực từ ngày 1/1/2024), có nội dung điều chỉnh về nhóm hàng hóa, dịch vụ không chịu thuế và áp dụng thuế suất 0%
  • Nghị định số 44/2023/NĐ-CP ngày 30/6/2023 của Chính phủ quy định việc giảm thuế GTGT theo Nghị quyết 101/2023/QH15 của Quốc hội, tiếp tục có hiệu lực đến hết năm 2024.
  • Thông tư số 219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013 của Bộ Tài chính hướng dẫn thi hành Luật Thuế GTGT và các văn bản sửa đổi, bổ sung sau đó.

Các trường hợp được miễn thuế GTGT:

  • Sản phẩm, dịch vụ đặc thù:
    • Sản phẩm nông nghiệp chưa qua chế biến, vật tư nông nghiệp phục vụ sản xuất (theo Điều 5, Thông tư 219/2013/TT-BTC).
    • Dịch vụ y tế, khám chữa bệnh, chăm sóc sức khỏe.
    • Dịch vụ giáo dục và đào tạo, bao gồm giảng dạy, xuất bản sách giáo khoa, sách chuyên ngành.
  • Hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu và dịch vụ quốc tế:
    • Xuất khẩu ra nước ngoài (trực tiếp hoặc qua đại lý hợp pháp) được áp dụng thuế suất 0%, nhiều trường hợp thực tế tương đương miễn thuế.
    • Dịch vụ cung cấp cho tổ chức, cá nhân ở nước ngoài sử dụng ngoài lãnh thổ Việt Nam.

Theo Báo cáo Bộ Tài chính năm 2024:

  • 60% doanh nghiệp nhỏ và vừa trong lĩnh vực nông nghiệp được miễn thuế giá trị gia tăng nhờ chính sách hỗ trợ sản xuất nông sản và phát triển khu vực kinh tế nông nghiệp.
  • Tỷ lệ hộ gia đình có người phụ thuộc được miễn thuế TNCN tăng 20% so với năm 2022 nhờ quy định điều chỉnh mức giảm trừ gia cảnh và cải cách thủ tục hành chính thuế.

Thủ tục miễn thuế theo quy định pháp luật

Miễn thuế là chế độ ưu đãi của Nhà nước dành cho các đối tượng đủ điều kiện theo quy định pháp luật, áp dụng đối với một số loại thuế như thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế nhập khẩu, thuế sử dụng đất phi nông nghiệp, v.v.

Quy trình thực hiện

Để được miễn thuế, tổ chức hoặc cá nhân cần thực hiện thủ tục hành chính theo trình tự sau:

  1. Nộp hồ sơ đề nghị miễn thuế tại cơ quan thuế quản lý trực tiếp, thông qua một trong hai hình thức:

o Trực tuyến qua Cổng thông tin điện tử của Tổng cục Thuế (https://thuedientu.gdt.gov.vn);

o Hoặc nộp trực tiếp tại bộ phận một cửa của Chi cục/Cục thuế nơi quản lý thuế.

  1. Thời gian xử lý:

o Từ 30 đến 60 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, tùy thuộc loại thuế và tính chất phức tạp của hồ sơ.

Các bước cụ thể

Để đảm bảo hồ sơ được tiếp nhận và xử lý nhanh chóng, người nộp thuế cần thực hiện các bước sau:

  1. Chuẩn bị hồ sơ theo đúng quy định của từng loại thuế, thông thường bao gồm:

o Đơn đề nghị miễn thuế;

o Bản sao các giấy tờ chứng minh đối tượng, điều kiện được miễn thuế (giấy chứng nhận đầu tư, giấy phép ưu đãi, hợp đồng, báo cáo tài chính…);

o Tài liệu giải trình kèm theo (nếu có yêu cầu cụ thể).

  1. Nộp hồ sơ:

o Ưu tiên sử dụng hình thức nộp hồ sơ điện tử để tiết kiệm thời gian và tăng tỷ lệ xử lý đúng hạn;

o Kiểm tra thường xuyên tình trạng hồ sơ trên hệ thống hoặc liên hệ với cơ quan thuế nếu cần bổ sung tài liệu.

Thống kê thực tiễn

Theo báo cáo của Tổng cục Thuế năm 2024:

  • Có đến 85% hồ sơ xin miễn thuế được xử lý đúng hạn khi người nộp thuế thực hiện qua cổng thông tin điện tử;
  • Các vướng mắc thường gặp chủ yếu liên quan đến thiếu tài liệu chứng minh đủ điều kiện miễn thuế hoặc không đúng biểu mẫu.

>>> Nhanh tay đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi để được giải đáp mọi thắc mắc pháp lý, đảm bảo quyền lợi và sự an tâm cho bạn!

Đặt lịch tư vấn

Hồ sơ cần chuẩn bị để xin miễn thuế

3. mien thue 3

Việc xin miễn thuế là quyền lợi chính đáng của cá nhân hoặc tổ chức nếu thuộc đối tượng được pháp luật quy định. Tuy nhiên, để được xem xét miễn thuế, người nộp thuế cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định, tránh sai sót làm ảnh hưởng đến tiến độ hoặc kết quả xử lý hồ sơ.

  1. Thành phần hồ sơ

Khi xin miễn thuế, hồ sơ thường bao gồm các tài liệu cơ bản sau:

  • Đơn xin miễn thuế: Theo mẫu quy định của cơ quan thuế, ghi rõ thông tin người nộp thuế, lý do xin miễn và căn cứ pháp lý.
  • Giấy tờ chứng minh thuộc đối tượng được miễn thuế, có thể bao gồm:
    • Giấy xác nhận thuộc diện khó khăn (hộ nghèo, thiên tai, bệnh hiểm nghèo…).
    • Hợp đồng, hóa đơn, biên bản thanh lý (trong trường hợp miễn thuế xuất nhập khẩu).
    • Văn bản của cơ quan có thẩm quyền xác nhận lý do miễn thuế.
    • Các văn bản pháp lý khác phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
  1. Lưu ý khi chuẩn bị hồ sơ

Để tăng khả năng được chấp thuận miễn thuế, cần đặc biệt chú ý đến một số điểm sau:

  • Thông tin đầy đủ, chính xác: Mọi thông tin trong đơn và tài liệu đính kèm phải khớp nhau và đúng theo quy định pháp luật.
  • Công chứng giấy tờ: Những bản sao giấy tờ quan trọng cần được công chứng hoặc chứng thực để đảm bảo giá trị pháp lý.
  • Trình bày rõ ràng, mạch lạc: Đơn và các tài liệu nên được sắp xếp hợp lý, dễ hiểu, thuận tiện cho cán bộ thuế kiểm tra, thẩm định.
  • Tuân thủ thời hạn nộp hồ sơ: Nộp đúng hạn theo quy định để không bị từ chối do quá thời gian yêu cầu.

Theo khảo sát của Tổng cục Thuế (2024):

“70% trường hợp bị từ chối miễn thuế do thiếu hoặc sai lệch giấy tờ trong hồ sơ.”

Con số này cho thấy sự cần thiết phải chuẩn bị kỹ lưỡng và kiểm tra hồ sơ trước khi nộp để tránh mất thời gian và cơ hội được miễn giảm thuế.

Lợi ích và lưu ý khi xin miễn thuế

Chính sách miễn thuế là một trong những công cụ quan trọng được Nhà nước áp dụng nhằm hỗ trợ người dân và doanh nghiệp trong những hoàn cảnh cụ thể. Việc hiểu rõ lợi ích cũng như các lưu ý khi xin miễn thuế sẽ giúp đối tượng được hưởng chính sách một cách hợp pháp, kịp thời và hiệu quả.

Lợi ích của miễn thuế

  1. Giảm gánh nặng tài chính cho cá nhân và doanh nghiệp

Miễn thuế giúp giảm bớt chi phí bắt buộc, đặc biệt trong những giai đoạn khó khăn như: thiên tai, dịch bệnh, khủng hoảng kinh tế hoặc khi đầu tư vào lĩnh vực ưu đãi. Điều này tạo điều kiện cho người nộp thuế có thêm nguồn lực để duy trì và phát triển hoạt động sản xuất, kinh doanh hoặc ổn định đời sống.

  1. Tăng khả năng cạnh tranh kinh tế

Đối với doanh nghiệp, việc được miễn thuế (toàn phần hoặc một phần) giúp tối ưu hóa dòng tiền, tăng khả năng đầu tư vào công nghệ, mở rộng quy mô và giảm chi phí đầu vào. Nhờ đó, doanh nghiệp có điều kiện để cạnh tranh tốt hơn trên thị trường trong và ngoài nước.

Lưu ý quan trọng

  1. Kiểm tra kỹ đối tượng và điều kiện áp dụng

Không phải mọi trường hợp đều được miễn thuế. Chính sách miễn thuế chỉ áp dụng với các đối tượng và lĩnh vực cụ thể như: đầu tư vào vùng khó khăn, sử dụng lao động là người khuyết tật, hoạt động khoa học công nghệ, nông nghiệp công nghệ cao, v.v. Người nộp thuế cần đối chiếu với văn bản pháp luật hiện hành (ví dụ: Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp, Luật Thuế GTGT, Luật Quản lý thuế) để xác định rõ điều kiện hưởng ưu đãi.

  1. Tuân thủ thời hạn nộp hồ sơ để tránh bị từ chối

Việc chậm trễ trong việc nộp hồ sơ xin miễn thuế hoặc thiếu tài liệu chứng minh có thể khiến cơ quan thuế từ chối hoặc không giải quyết. Thông thường, hồ sơ xin miễn thuế cần được nộp trong thời gian nhất định kể từ khi phát sinh nghĩa vụ thuế hoặc thời điểm đầu tư. Do đó, người nộp thuế cần chủ động chuẩn bị hồ sơ và theo dõi thời hạn pháp lý để tránh mất quyền lợi.

Dịch vụ tư vấn từ Luật Thiên Mã

Luật Thiên Mã cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ thủ tục xin miễn, giảm thuế dành cho cá nhân và doanh nghiệp trên toàn quốc, bao gồm:

  • Tư vấn điều kiện và căn cứ pháp lý để được miễn thuế
  • Rà soát hồ sơ tài chính, đầu tư, kinh doanh để xác định khả năng áp dụng
  • Soạn thảo, hoàn thiện hồ sơ xin miễn thuế theo quy định
  • Đại diện làm việc với cơ quan thuế, theo dõi tiến độ xử lý hồ sơ
  • Tư vấn giải pháp pháp lý khi bị từ chối miễn thuế hoặc khiếu nại quyết định hành chính thuế

>>> Đừng để vấn đề pháp lý làm bạn mất thời gian, hao tiền bạc và mệt mỏi thêm nữa! Hãy đặt lịch tư vấn với luật sư ngay hôm nay – Chỉ một khoản phí nhỏ, bạn tiết kiệm công sức và nhận giải pháp chuẩn tốt nhất từ luật sư.

Đặt lịch tư vấn

Miễn thuế là chính sách hỗ trợ quan trọng, giúp cá nhân và doanh nghiệp giảm bớt gánh nặng tài chính. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa lợi ích và đảm bảo thực hiện đúng quy định, bạn cần hiểu rõ pháp luật và chuẩn bị hồ sơ đầy đủ. Luật Thiên Mã sẵn sàng đồng hành cùng bạn với dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp. Liên hệ ngay hôm nay để được hỗ trợ chi tiết!

Chat Zalo
Đặt Lịch

    PHIẾU ĐẶT LỊCH

    Bạn vui lòng lựa chọn Hình thức tư vấn, lĩnh vực  mức ưu tiên tư vấn phù hợp với nhu cầu của mình. Xin lưu ý Chi phí tư vấn sẽ thay đổi tùy theo lựa chọn của bạn. Hệ thống sẽ lựa chọn luật sư chuyên môn phù hợp với yêu cầu của bạn.








    Bạn vui lòng quét mã để thanh toán phí tư vấn, sau đó xác nhận bằng cách tích Tôi đã thanh toán thành công và nhấn Đặt lịch tư vấn. Lưu ý: Lịch tư vấn chỉ được xác nhận khi thanh toán thành công. Trong vòng 05 phút, chúng tôi sẽ liên hệ để xác nhận và kết nối bạn với đội ngũ luật sư tư vấn. Ngoài ra, tất cả buổi tư vấn đều được giám sát chuyên môn, đảm bảo đúng định hướng và áp dụng thực tế hiệu quả. Bạn có thể ghi âm, ghi hình để theo dõi và triển khai công việc.

    Chấp nhận các ngân hàng và ví điện tử

    Napas247 | Momo | ZaloPay | Viettel Money | VNPay

    Đọc thêm lợi ích của Luật sư tư vấn

    • Giúp bạn hiểu rõ và tuân thủ luật: Luật sư giúp bạn nắm vững các quy định, tránh vi phạm không đáng có và các vấn đề rủi ro pháp lý có nguy cơ gặp phải.

    • Tiết kiệm thời gian và nhiều chi phí: Luật sư sẽ giúp xử lý nhanh chóng các vấn đề pháp lý, giảm thiểu chi phí so với tự tìm hiểu hoặc xử lý sai sót trong các vụ việc, vụ án.

    • Tư vấn chiến lược và giải pháp đúng: Luật sư sẽ đưa ra các giải pháp, phương án pháp lý phù hợp để giải quyết vụ việc, vụ án với đúng mục tiêu và mong muốn của bạn.

    • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn: Luật sư có thể đại diện bạn và hỗ trợ bạn trong các giao dịch, tranh chấp, đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ tối đa. Việc thuê luật sư và chi phí thuê luật sư bạn có thể trao đổi trực tiếp với luật sư trong quá trình tư vấn.

    Bạn cần thanh toán trước khi gửi phiếu đặt lịch