Tội trốn thuế: dấu hiệu pháp lý và mức hình phạt

Tội trốn thuế là hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng, không chỉ gây thất thu cho ngân sách nhà nước mà còn làm xói mòn tính minh bạch, công bằng trong hoạt động kinh tế. Trong thực tiễn, nhiều cá nhân và doanh nghiệp do thiếu hiểu biết pháp lý hoặc vô ý thực hiện sai nghĩa vụ thuế, đã phải đối mặt với hậu quả nặng nề cả về tài chính lẫn hình sự. Nếu bạn hoặc doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc nhận diện dấu hiệu vi phạm, quy trình xử lý hoặc cần tư vấn về biện pháp phòng ngừa và giải quyết hậu quả pháp lý, đừng ngần ngại liên hệ Luật Thiên Mã.

Bài viết này được biên soạn bởi Luật sư, chuyên gia trong lĩnh vực luật hình sự, dựa trên quy định của Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), nhằm giúp bạn hiểu rõ các khía cạnh pháp lý quan trọng liên quan đến tội trốn thuế.

13. Toi tron thue

Tội trốn thuế là gì?

Khái niệm tội trốn thuế

Tội trốn thuế là hành vi vi phạm pháp luật hình sự được quy định tại Điều 200 Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017. Cụ thể, khoản 1 của điều luật này nêu rõ:

“Người nào thực hiện một trong các hành vi trốn thuế với số tiền từ 100.000.000 đồng đến dưới 300.000.000 đồng hoặc dưới 100.000.000 đồng nhưng đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi này hoặc đã bị kết án về tội này, chưa được xóa án tích mà còn vi phạm, thì bị phạt tiền từ 100.000.000 đồng đến 500.000.000 đồng hoặc phạt cải tạo không giam giữ đến 01 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 01 năm.”

Các hành vi được xem là trốn thuế, theo hướng dẫn tại Điều 13 Nghị định 125/2020/NĐ-CP, bao gồm:

  • Không nộp hồ sơ đăng ký thuế, hồ sơ khai thuế.
  • Khai sai, khai không đầy đủ các khoản thu nhập, doanh thu, chi phí nhằm làm giảm số thuế phải nộp.
  • Không xuất hóa đơn khi bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ.
  • Sử dụng hóa đơn, chứng từ không hợp pháp.
  • Sử dụng thủ đoạn khác để không nộp hoặc nộp thiếu số tiền thuế phải nộp.

Như vậy, trốn thuế là hành vi cố ý thực hiện sai nghĩa vụ thuế với Nhà nước, bằng một hoặc nhiều thủ đoạn được pháp luật liệt kê cụ thể, nhằm mục đích không nộp, nộp không đầy đủ hoặc nộp chậm tiền thuế.

Hành vi này không những xâm phạm đến trật tự quản lý kinh tế, gây thất thoát nguồn thu ngân sách Nhà nước mà còn có thể cấu thành tội phạm hình sự, tùy theo mức độ vi phạm và hậu quả xảy ra.

Đối tượng thực hiện

Tội trốn thuế có thể được thực hiện bởi:

  • Cá nhân: là người kinh doanh tự do, hộ kinh doanh cá thể hoặc người có thu nhập từ chuyển nhượng, đầu tư, cho thuê tài sản mà cố tình không kê khai hoặc kê khai sai.
  • Tổ chức, doanh nghiệp: lợi dụng các sơ hở trong hoạt động kế toán, tài chính, sử dụng hóa đơn khống, kê khai chi phí không đúng để làm giảm thu nhập chịu thuế hoặc cố tình không kê khai, không nộp thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế thu nhập cá nhân của người lao động.

Tùy theo tính chất và mức độ vi phạm, các đối tượng này có thể bị:

  • Truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 200 Bộ luật Hình sự, với khung hình phạt từ phạt tiền đến 7 năm tù giam.
  • Xử phạt hành chính theo Nghị định 125/2020/NĐ-CP với mức phạt có thể lên tới 3 lần số tiền thuế trốn.
  • Buộc truy thu đủ số thuế trốn, chậm nộp, tiền phạt, và trong một số trường hợp bị đình chỉ kinh doanh, thu hồi giấy phép.

Số liệu gần nhất

Theo báo cáo của Tổng cục Thuế, trong năm 2024, các cơ quan chức năng đã phát hiện và xử lý hơn 1.800 vụ việc liên quan đến hành vi trốn thuế trên toàn quốc. Trong đó, nhiều vụ việc có tổ chức, sử dụng hóa đơn giả, mạng lưới doanh nghiệp “ma” để hợp thức hóa giao dịch và trốn thuế lên tới hàng chục tỷ đồng (Nguồn: Tổng cục Thuế).

>>> Liên hệ ngay để được hỗ trợ pháp lý tận tâm và chuyên nghiệp từ các luật sư, giúp bạn an tâm hơn trong mọi quyết định!

Đặt lịch tư vấn

Quy định pháp luật về tội trốn thuế

13. Toi tron thue 2

Cơ sở pháp lý

Tội trốn thuế là một trong những hành vi xâm phạm đến trật tự quản lý kinh tế của Nhà nước, gây thất thu ngân sách, làm mất công bằng trong kinh doanh và ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động tài chính công. Hành vi này được quy định tại Điều 200 Bộ luật Hình sự năm 2015, đã được sửa đổi, bổ sung năm 2017.

Theo quy định tại Điều 200, người nào thực hiện một trong các hành vi gian dối nhằm trốn thuế với số tiền nhất định thì có thể bị xử lý hình sự. Các hành vi gian dối phổ biến gồm:

  • Không nộp hồ sơ khai thuế theo quy định;
  • Khai sai, khai không đầy đủ thông tin để làm giảm nghĩa vụ thuế;
  • Sử dụng hóa đơn, chứng từ khống hoặc lập hóa đơn không đúng thực tế;
  • Không ghi chép sổ sách kế toán hoặc ghi sổ không đúng quy định nhằm che giấu doanh thu, thu nhập chịu thuế.

Ngoài ra, pháp luật hiện hành cũng phân biệt rõ ràng giữa hành vi vi phạm hành chính về thuế và hành vi phạm tội trốn thuế, với tiêu chí chính là số tiền trốn thuế và yếu tố lỗi cố ý.

Các tổ chức, cá nhân vi phạm lần đầu có thể bị xử lý hành chính theo Luật Quản lý thuế 2019Nghị định số 125/2020/NĐ-CP, nhưng nếu có dấu hiệu cấu thành tội phạm như tái phạm, tổ chức thực hiện, số tiền lớn, thì sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 200 Bộ luật Hình sự.

Phạm vi áp dụng

Tội trốn thuế áp dụng cho cá nhân, tổ chức có hành vi cố ý không thực hiện nghĩa vụ thuế theo quy định pháp luật đối với các loại thuế sau:

  • Thuế giá trị gia tăng (VAT): Gian dối trong kê khai đầu vào, đầu ra hoặc sử dụng hóa đơn giả để khấu trừ không hợp pháp;
  • Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN): Khai giảm doanh thu, khai tăng chi phí không có chứng từ hợp pháp, lập công ty “ma” để chuyển lợi nhuận;
  • Thuế thu nhập cá nhân (TNCN): Không kê khai thu nhập từ các nguồn có nghĩa vụ nộp thuế như chuyển nhượng bất động sản, đầu tư chứng khoán, hoạt động nghề nghiệp;
  • Các loại thuế khác như thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế tài nguyên, thuế xuất nhập khẩu…

Mức hình phạt đối với tội trốn thuế bao gồm:

  • Phạt tiền từ 100 triệu đồng đến 4,5 tỷ đồng;
  • Phạt tù từ 3 tháng đến 7 năm, tùy theo mức độ nghiêm trọng, số tiền trốn thuế và tình tiết tăng nặng, giảm nhẹ;
  • Trường hợp phạm tội có tổ chức, phạm tội nhiều lần hoặc sử dụng thủ đoạn tinh vi, có thể bị áp dụng tình tiết tăng nặng.

Theo số liệu của Tổng cục Thuế, trong năm 2024, đã có hơn 300 vụ nghi ngờ trốn thuế được chuyển sang cơ quan điều tra để xử lý theo thủ tục tố tụng hình sự. Đây là dấu hiệu cho thấy các cơ quan chức năng đang siết chặt quản lý thuếđẩy mạnh xử lý hình sự đối với hành vi vi phạm nghiêm trọng trong lĩnh vực tài chính.

>>> Đừng để rắc rối pháp lý làm bạn kiệt sức, hao tiền và mất cơ hội! Đặt lịch tư vấn với Luật sư ngay hôm nay – chỉ một phí nhỏ, luật sư uy tín giúp bạn xử lý nhanh gọn. Hoàn phí khi dùng thuê luật sư trọn gói sau tư vấn. Thanh toán gấp để tư vấn pháp lý tránh thiệt hại thêm!

  Đặt lịch tư vấn

Dấu hiệu của tội trốn thuế

13. Toi tron thue 3

Dấu hiệu pháp lý

Tội trốn thuế được quy định tại Điều 200 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), và để cấu thành tội này, hành vi phải thỏa mãn các dấu hiệu pháp lý cơ bản sau:

  • Có hành vi gian dối, cố ý nhằm làm giảm số thuế phải nộp hoặc tránh nghĩa vụ thuế với Nhà nước. Một số biểu hiện cụ thể bao gồm:
    • Không kê khai thuế, không nộp hồ sơ khai thuế đúng thời hạn quy định.
    • Kê khai sai lệch các thông tin trong hồ sơ thuế như doanh thu, chi phí, lãi/lỗ, dẫn đến giảm nghĩa vụ thuế.
    • Lập hóa đơn khống, mua bán hóa đơn trái phép để tăng chi phí ảo, giảm lợi nhuận chịu thuế.
    • Sử dụng chứng từ, sổ sách kế toán giả, tẩy xóa, sửa chữa chứng từ nhằm che giấu doanh thu thật.
    • Không xuất hóa đơn khi bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ, hoặc xuất hóa đơn sai thời điểm để lùi nghĩa vụ thuế.
  • Hành vi này phải thể hiện ý chí chủ động, cố tình (có lỗi cố ý) của cá nhân hoặc pháp nhân nhằm mục đích trốn tránh nghĩa vụ thuế.

Mức độ vi phạm

Không phải mọi hành vi vi phạm nghĩa vụ thuế đều bị xử lý hình sự. Việc truy cứu trách nhiệm hình sự đối với tội trốn thuế chỉ được áp dụng khi hành vi đạt mức độ nhất định theo luật định:

  • Về giá trị trốn thuế:
    • Trốn thuế từ 100 triệu đồng trở lên, hoặc
    • Dưới 100 triệu đồng nhưng đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi trốn thuế trước đó, hoặc đã bị kết án về tội này và chưa được xóa án tích.
  • Về hậu quả:
    • Gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngân sách nhà nước.
    • Gây mất công bằng trong môi trường kinh doanh, ảnh hưởng đến chính sách tài khóa và an sinh xã hội.

Hình phạt theo quy định

Tùy theo mức độ vi phạm, người phạm tội trốn thuế có thể chịu các hình phạt sau:

  • Cá nhân: Bị phạt tiền từ 100 triệu đồng đến 4,5 tỷ đồng, hoặc phạt tù từ 6 tháng đến 7 năm.
  • Pháp nhân thương mại: Có thể bị phạt tiền từ 300 triệu đồng đến 10 tỷ đồng, hoặc đình chỉ hoạt động từ 6 tháng đến 3 năm, thậm chí cấm kinh doanh vĩnh viễn trong trường hợp đặc biệt nghiêm trọng.

>>> Cơ hội thoát khỏi vòng xoáy mất tiền, mất sức và trì hoãn vì pháp lý! Đặt lịch tư vấn với Luật sư hôm nay – chỉ một phí nhỏ, bạn được luật sư hàng đầu hỗ trợ, bảo vệ lợi ích tối đa. Thanh toán ngay để thay đổi tình thế!

  Đặt lịch tư vấn

Mức hình phạt đối với tội trốn thuế

Khung hình phạt cơ bản

Theo quy định tại Điều 200 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), hành vi trốn thuế là một trong những tội danh nghiêm trọng thuộc nhóm tội phạm về kinh tế, xâm phạm đến nguồn thu ngân sách nhà nước và sự công bằng trong nghĩa vụ tài chính công.

Cụ thể, người nào trốn thuế với số tiền từ 100 triệu đồng đến dưới 300 triệu đồng, hoặc dưới 100 triệu đồng nhưng đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi này mà còn vi phạm, thì có thể bị xử lý hình sự với một trong các hình phạt sau:

  • Phạt tiền từ 100 triệu đồng đến 500 triệu đồng;
  • Phạt cải tạo không giam giữ đến 2 năm; hoặc
  • Phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm, tùy theo tính chất, mức độ và hành vi cụ thể.

Ngoài ra, tổ chức kinh doanh (pháp nhân thương mại) nếu vi phạm cũng có thể bị xử phạt bằng các hình thức như đình chỉ hoạt động hoặc phạt tiền lên đến hàng tỷ đồng theo khung tương ứng.

Khung hình phạt tăng nặng

Trường hợp hành vi trốn thuế có tính chất nghiêm trọng hơn như:

  • Số tiền trốn thuế từ 300 triệu đồng trở lên;
  • Phạm tội có tổ chức;
  • Tái phạm nguy hiểm hoặc
  • Sử dụng thủ đoạn tinh vi, có tính chất chuyên nghiệp,

thì sẽ bị áp dụng khung hình phạt tăng nặng theo Điều 200. Cụ thể:

  • Phạt tù từ 2 năm đến 7 năm;
  • Đồng thời phạt tiền bổ sung từ 200 triệu đồng đến 3 tỷ đồng.

Các hình phạt bổ sung còn có thể bao gồm: cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 1 đến 5 năm, đặc biệt nếu người vi phạm là người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp.

Hỗ trợ pháp lý từ Luật Thiên Mã về tội trốn thuế

Vai trò của luật sư

Trong các vụ án liên quan đến hành vi trốn thuế, việc có sự tham gia của luật sư là yếu tố then chốt giúp cá nhân hoặc doanh nghiệp nhận diện đúng bản chất vụ việc, tránh bị xử lý hình sự sai hoặc vượt quá tính chất, mức độ vi phạm.

Luật sư tại Luật Thiên Mã sẽ tư vấn đầy đủ các quy định pháp luật liên quan đến tội trốn thuế theo Bộ luật Hình sự, Luật Quản lý thuế và các văn bản hướng dẫn. Từ đó, luật sư phân tích vụ việc, đối chiếu hành vi thực tế với yếu tố cấu thành tội phạm để xác định có hay không đủ căn cứ truy cứu trách nhiệm hình sự.

Luật sư cũng sẽ hỗ trợ bào chữa, trình bày luận cứ pháp lý nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của khách hàng trong quá trình điều tra, truy tố và xét xử. Đối với doanh nghiệp, việc có luật sư đồng hành sẽ giúp làm rõ ranh giới giữa vi phạm hành chính và hành vi có dấu hiệu hình sự, từ đó tránh tổn thất không đáng có về tài chính và uy tín.

Dịch vụ tư vấn chuyên sâu về tội trốn thuế

Luật Thiên Mã cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên sâu cho cá nhân và doanh nghiệp đang bị điều tra, truy tố về hành vi trốn thuế, bao gồm:

  • Hỗ trợ làm việc với cơ quan thuế và cơ quan điều tra: Luật sư tham gia cùng khách hàng trong quá trình làm việc với Chi cục Thuế, Cục Thuế, cơ quan điều tra kinh tế hoặc Công an để đảm bảo thông tin cung cấp đúng, đủ và không gây bất lợi pháp lý.
  • Soạn đơn khiếu nại, kiến nghị: Trong trường hợp phát sinh các quyết định xử lý thuế hoặc tố tụng không phù hợp với quy định pháp luật, luật sư sẽ hỗ trợ khách hàng soạn thảo đơn khiếu nại, đơn đề nghị đình chỉ điều tra hoặc chuyển hướng xử lý hành chính nếu đủ điều kiện.
  • Xây dựng chiến lược bảo vệ trong vụ án trốn thuế: Luật sư sẽ xây dựng lộ trình xử lý toàn diện, bao gồm rà soát hồ sơ kế toán, hóa đơn chứng từ, tài liệu thanh tra thuế và chứng cứ thu thập được từ các bên liên quan. Mục tiêu là bảo vệ khách hàng khỏi những cáo buộc không chính xác, giảm nhẹ trách nhiệm hoặc đưa vụ việc ra khỏi phạm vi hình sự nếu có căn cứ pháp lý phù hợp.

>>> Đừng chần chừ, giải pháp pháp lý tốt nhất từ luật sư đang chờ bạn – đặt lịch tư vấn ngay hôm nay!

  Đặt lịch tư vấn

Tội trốn thuế là hành vi vi phạm nghiêm trọng, chịu sự điều chỉnh của Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), với mức phạt nặng cả hành chính và hình sự. Hiểu rõ dấu hiệu, quy định và cách ứng phó là điều cần thiết để bảo vệ quyền lợi. Hãy để Luật Thiên Mã hỗ trợ bạn vượt qua khó khăn pháp lý. Đặt lịch tư vấn ngay tại Luật Thiên Mã để nhận giải pháp tốt nhất!

Chat Zalo
Đặt Lịch

    PHIẾU ĐẶT LỊCH

    Bạn vui lòng lựa chọn Hình thức tư vấn, lĩnh vực  mức ưu tiên tư vấn phù hợp với nhu cầu của mình. Xin lưu ý Chi phí tư vấn sẽ thay đổi tùy theo lựa chọn của bạn. Hệ thống sẽ lựa chọn luật sư chuyên môn phù hợp với yêu cầu của bạn.








    Bạn vui lòng quét mã để thanh toán phí tư vấn, sau đó xác nhận bằng cách tích Tôi đã thanh toán thành công và nhấn Đặt lịch tư vấn. Lưu ý: Lịch tư vấn chỉ được xác nhận khi thanh toán thành công. Trong vòng 05 phút, chúng tôi sẽ liên hệ để xác nhận và kết nối bạn với đội ngũ luật sư tư vấn. Ngoài ra, tất cả buổi tư vấn đều được giám sát chuyên môn, đảm bảo đúng định hướng và áp dụng thực tế hiệu quả. Bạn có thể ghi âm, ghi hình để theo dõi và triển khai công việc.

    Chấp nhận các ngân hàng và ví điện tử

    Napas247 | Momo | ZaloPay | Viettel Money | VNPay

    Đọc thêm lợi ích của Luật sư tư vấn

    • Giúp bạn hiểu rõ và tuân thủ luật: Luật sư giúp bạn nắm vững các quy định, tránh vi phạm không đáng có và các vấn đề rủi ro pháp lý có nguy cơ gặp phải.

    • Tiết kiệm thời gian và nhiều chi phí: Luật sư sẽ giúp xử lý nhanh chóng các vấn đề pháp lý, giảm thiểu chi phí so với tự tìm hiểu hoặc xử lý sai sót trong các vụ việc, vụ án.

    • Tư vấn chiến lược và giải pháp đúng: Luật sư sẽ đưa ra các giải pháp, phương án pháp lý phù hợp để giải quyết vụ việc, vụ án với đúng mục tiêu và mong muốn của bạn.

    • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn: Luật sư có thể đại diện bạn và hỗ trợ bạn trong các giao dịch, tranh chấp, đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ tối đa. Việc thuê luật sư và chi phí thuê luật sư bạn có thể trao đổi trực tiếp với luật sư trong quá trình tư vấn.

    Bạn cần thanh toán trước khi gửi phiếu đặt lịch