Trong bất kỳ vụ án hình sự nào, tạm giam và tạm giữ là hai biện pháp ngăn chặn thường được áp dụng, đóng vai trò then chốt để đảm bảo quá trình điều tra, truy tố và xét xử diễn ra đúng pháp luật. Tuy nhiên, việc áp dụng chúng cũng cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người bị tạm giữ, tạm giam và các bên liên quan.
Bạn muốn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa tạm giam và tạm giữ, các điều kiện áp dụng, thời hạn và quyền của người bị áp dụng biện pháp này? Hãy cùng Luật Thiên Mã đi sâu tìm hiểu chi tiết. Chúng tôi sẽ phân tích rõ ràng dựa trên các điều khoản quan trọng của Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2021). Nếu bạn đang có thắc mắc hoặc cần sự hỗ trợ pháp lý chuyên sâu liên quan đến tạm giam, tạm giữ, đừng ngần ngại đặt lịch tư vấn tại Luật Thiên Mã ngay hôm nay. Luật sư, chuyên gia tư vấn pháp lý tại Luật Thiên Mã, luôn sẵn sàng lắng nghe và đồng hành cùng bạn để bảo vệ quyền lợi chính đáng.
Biện Pháp Tạm Giữ và Tạm Giam: Những Quy Định Thiết Yếu Trong Tố Tụng Hình Sự
Trong hệ thống pháp luật hình sự, tạm giữ và tạm giam là hai biện pháp ngăn chặn quan trọng, được áp dụng để đảm bảo quá trình điều tra, truy tố, xét xử diễn ra hiệu quả và đúng pháp luật. Tuy nhiên, chúng có những điểm khác biệt cơ bản về bản chất và thời hạn áp dụng.
1. Khái Niệm Tạm Giữ Theo Pháp Luật
Định nghĩa
Tạm giữ là biện pháp ngăn chặn tạm thời, có tính chất khẩn cấp, được áp dụng đối với người bị bắt trong một số trường hợp nhất định. Cụ thể, theo Điều 118 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), tạm giữ được áp dụng với người:
- Bị bắt trong trường hợp phạm tội quả tang.
- Bị bắt theo lệnh truy nã.
- Người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp (khi có căn cứ cho rằng người đó đang chuẩn bị thực hiện tội phạm rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng; người đang thực hiện tội phạm rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng; người sau khi thực hiện tội phạm mà bị phát hiện và truy đuổi ngay hoặc bị phát hiện vật chứng, dấu vết của tội phạm trên người hoặc tại chỗ ở, nơi làm việc).
Thời hạn áp dụng
Thời hạn tạm giữ không kéo dài. Theo khoản 1 Điều 118 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, thời hạn tạm giữ tối đa là 03 ngày. Trong trường hợp cần thiết, thời hạn này có thể được gia hạn nhưng không quá 09 ngày đối với trường hợp giữ người trong trường hợp khẩn cấp, phạm tội quả tang hoặc theo lệnh truy nã. Đối với trường hợp người bị giữ theo lệnh truy nã, nếu đã xác định được nơi cư trú của người bị giữ thì thời hạn tạm giữ không quá 12 ngày.
2. Khái Niệm Tạm Giam Theo Pháp Luật
Định nghĩa
Tạm giam là biện pháp ngăn chặn nghiêm khắc nhất trong tố tụng hình sự, được áp dụng để cách ly người bị khởi tố, bị can hoặc bị cáo khỏi xã hội trong quá trình điều tra, truy tố, xét xử.
Theo Điều 119 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, tạm giam được áp dụng khi có căn cứ cho rằng người đó đã thực hiện hành vi phạm tội và nếu không tạm giam, họ có thể:
- Tiếp tục phạm tội.
- Bỏ trốn.
- Cản trở việc điều tra, truy tố, xét xử (ví dụ: đe dọa, mua chuộc, tiêu hủy chứng cứ).
Thời hạn áp dụng
Thời hạn tạm giam phụ thuộc vào giai đoạn tố tụng (điều tra, truy tố, xét xử sơ thẩm, xét xử phúc thẩm) và mức độ nghiêm trọng của tội phạm (ít nghiêm trọng, nghiêm trọng, rất nghiêm trọng, đặc biệt nghiêm trọng). Điều 173 và Điều 243 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 quy định cụ thể về thời hạn tạm giam trong từng giai đoạn. Ví dụ:
- Giai đoạn điều tra: Tối đa 02 tháng đối với tội ít nghiêm trọng, 03 tháng đối với tội nghiêm trọng, 04 tháng đối với tội rất nghiêm trọng và đặc biệt nghiêm trọng. Có thể gia hạn nhiều lần nhưng không quá thời hạn luật định cho mỗi loại tội.
- Giai đoạn truy tố: Tối đa 20 ngày đối với tội ít nghiêm trọng và nghiêm trọng, 30 ngày đối với tội rất nghiêm trọng và đặc biệt nghiêm trọng.
- Giai đoạn xét xử sơ thẩm/phúc thẩm: Tối đa 45 ngày đối với sơ thẩm, 60 ngày đối với phúc thẩm, tùy theo tính chất và mức độ nghiêm trọng của tội.
Theo báo cáo tổng kết của Bộ Công an năm 2023, một tỷ lệ đáng kể các trường hợp bị bắt giữ đã được chuyển sang áp dụng biện pháp tạm giam. Cụ thể, khoảng 25% trường hợp bị bắt giữ được chuyển sang áp dụng biện pháp tạm giam sau giai đoạn tạm giữ. Con số này cho thấy tính liên tục trong quá trình xử lý tội phạm, nơi các trường hợp có đủ căn cứ và cần thiết sẽ được chuyển từ biện pháp tạm giữ ngắn hạn sang tạm giam để phục vụ quá trình tố tụng lâu dài hơn.
>>> Chỉ một cuộc hẹn với luật sư, mọi vấn đề pháp lý sẽ được giải quyết triệt để, tiết kiệm thời gian và chi phí cho bạn!
Quy Định Pháp Luật Về Tạm Giữ
Tạm giữ là một trong những biện pháp ngăn chặn trong tố tụng hình sự, được áp dụng trong thời gian ngắn nhất định nhằm kịp thời ngăn chặn hành vi phạm tội, hoặc khi cần xác minh nhanh chóng những thông tin liên quan đến người bị tạm giữ. Việc áp dụng biện pháp này được pháp luật quy định chặt chẽ để đảm bảo quyền con người.
Cơ sở Pháp lý
Quy định về tạm giữ được thể hiện rõ ràng trong các văn bản pháp luật quan trọng:
- Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2021): Điều 119 quy định về tạm giữ. Đây là điều luật nền tảng, xác định rõ đối tượng, thời hạn, thẩm quyền và thủ tục áp dụng biện pháp tạm giữ.
- Việc tạm giữ chỉ được áp dụng khi có căn cứ rõ ràng và phải đảm bảo quyền con người theo Hiến pháp. Hiến pháp Việt Nam năm 2013 và các văn bản pháp luật liên quan luôn đề cao nguyên tắc bảo vệ quyền con người, quyền công dân, trong đó có quyền bất khả xâm phạm về thân thể. Do đó, việc tạm giữ phải được thực hiện đúng quy định, tránh lạm dụng, xâm phạm quyền tự do của công dân.
Điều Kiện Áp Dụng Tạm Giữ
Tạm giữ chỉ được áp dụng trong những trường hợp cấp bách và khi có đủ các điều kiện cụ thể sau:
- Người bị bắt quả tang, bắt khẩn cấp hoặc có lệnh truy nã:
- Bắt quả tang: Khi người đó đang thực hiện tội phạm hoặc ngay sau khi thực hiện tội phạm mà bị phát hiện.
- Bắt khẩn cấp: Khi có căn cứ cho rằng người đó đang chuẩn bị thực hiện tội phạm rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng, hoặc sau khi thực hiện tội phạm mà chưa xác định được ngay người thực hiện và có dấu vết để lại.
- Có lệnh truy nã: Khi người đó đang bị truy tìm theo lệnh truy nã của cơ quan có thẩm quyền.
- Cần xác minh nhân thân, hành vi phạm tội trong thời gian ngắn: Biện pháp tạm giữ được áp dụng khi có căn cứ để cho rằng cần ngăn chặn ngay hành vi phạm tội hoặc để thu thập, xác minh các chứng cứ liên quan đến hành vi phạm tội và nhân thân của người đó trong một khoảng thời gian hạn chế. Điều này nhằm đảm bảo tính kịp thời của quá trình điều tra, nhưng đồng thời cũng giới hạn thời gian tạm giữ để không kéo dài sự hạn chế quyền tự do của công dân.
Quy định về tạm giữ thể hiện sự cân bằng giữa yêu cầu đấu tranh phòng, chống tội phạm và việc bảo vệ quyền con người, đảm bảo mọi biện pháp cưỡng chế đều được thực hiện đúng pháp luật.
>>> Đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi và trải nghiệm dịch vụ pháp lý uy tín, nơi mọi vấn đề của bạn sẽ được giải quyết hiệu quả và nhanh chóng!
Quy Định Pháp Luật Về Tạm Giam Trong Tố Tụng Hình Sự Việt Nam
Tạm giam là một trong những biện pháp ngăn chặn nghiêm khắc nhất trong tố tụng hình sự, được áp dụng nhằm tạm thời cách ly bị can, bị cáo khỏi xã hội trong một khoảng thời gian nhất định. Mục đích là để ngăn chặn họ tiếp tục phạm tội, bỏ trốn, cản trở việc giải quyết vụ án hoặc để đảm bảo việc thi hành án. Các quy định chi tiết về tạm giam được nêu rõ trong Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017).
Cơ Sở Pháp Lý
- Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017): Các quy định về tạm giam được tập trung chủ yếu tại Điều 119 và Điều 120 của Bộ luật này, cùng với các điều khoản liên quan khác trong Chương VII (Các biện pháp ngăn chặn, biện pháp cưỡng chế).
- Quy định chặt chẽ về thời hạn, thẩm quyền và điều kiện áp dụng: Pháp luật Việt Nam đặt ra những yêu cầu rất nghiêm ngặt về tạm giam để đảm bảo quyền con người, quyền công dân, tránh lạm dụng và oan sai.
- Thẩm quyền: Chỉ những cơ quan, người có thẩm quyền theo luật định (Viện trưởng Viện kiểm sát, Chánh án Tòa án các cấp, Thẩm phán được phân công giải quyết vụ án…) mới có quyền ra lệnh, quyết định tạm giam.
- Thời hạn: Thời hạn tạm giam được quy định cụ thể cho từng giai đoạn tố tụng (điều tra, truy tố, xét xử sơ thẩm, phúc thẩm) và theo loại tội phạm (ít nghiêm trọng, nghiêm trọng, rất nghiêm trọng, đặc biệt nghiêm trọng), có thể được gia hạn nhưng không vượt quá mức tối đa theo luật định.
- Điều kiện: Việc áp dụng tạm giam phải tuân thủ đúng các điều kiện do pháp luật quy định.
Điều Kiện Áp Dụng Tạm Giam
Theo Điều 119 và Điều 120 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), tạm giam có thể được áp dụng đối với bị can, bị cáo trong các trường hợp sau:
- Bị can, bị cáo phạm tội đặc biệt nghiêm trọng, tội rất nghiêm trọng: Đây là những tội phạm có tính chất nguy hiểm cao cho xã hội. Việc tạm giam được coi là cần thiết để ngăn chặn họ gây thêm tội hoặc bỏ trốn.
- Bị can, bị cáo phạm tội nghiêm trọng, tội ít nghiêm trọng mà Bộ luật Hình sự quy định hình phạt tù trên 02 năm:
o Đối với các tội này, tạm giam có thể được áp dụng khi có căn cứ cho rằng bị can, bị cáo có dấu hiệu bỏ trốn và bị bắt theo quyết định truy nã, hoặc tiếp tục phạm tội, hoặc gây cản trở nghiêm trọng đến việc điều tra, truy tố, xét xử.
o Hoặc khi bị can, bị cáo không có nơi cư trú rõ ràng (theo Điều 120 Bộ luật Tố tụng Hình sự) – điều này thường áp dụng cho trường hợp phạm tội ít nghiêm trọng, không có nơi cư trú, lý lịch rõ ràng và không thể áp dụng biện pháp ngăn chặn khác.
- Đối với bị can, bị cáo là người dưới 18 tuổi: Việc áp dụng tạm giam phải hết sức thận trọng, chỉ áp dụng trong trường hợp thật cần thiết khi có căn cứ cho rằng họ thuộc một trong các trường hợp quy định tại Khoản 2 Điều 119 hoặc Khoản 2 Điều 120 Bộ luật Tố tụng Hình sự, và không có biện pháp ngăn chặn nào khác phù hợp.
Việc tạm giam phải đảm bảo đúng người, đúng tội, đúng pháp luật, không được lạm dụng để gây ảnh hưởng đến quyền và lợi ích hợp pháp của công dân.
>>> Nhanh tay đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi để được giải đáp mọi thắc mắc pháp lý, đảm bảo quyền lợi và sự an tâm cho bạn!
Quyền và Nghĩa Vụ Khi Bị Tạm Giam, Tạm Giữ
Khi một người bị tạm giữ hoặc tạm giam, họ vẫn được pháp luật bảo vệ những quyền cơ bản và đồng thời phải thực hiện những nghĩa vụ nhất định. Các quy định này nhằm đảm bảo tính minh bạch, công bằng trong quá trình điều tra, xét xử và bảo vệ quyền con người, được thể hiện rõ trong Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017) và Luật Thi hành tạm giữ, tạm giam 2015.
Quyền Của Người Bị Tạm Giam, Tạm Giữ
Người bị tạm giữ, tạm giam là những người đang bị hạn chế quyền tự do cá nhân, nhưng họ vẫn có những quyền lợi được pháp luật công nhận và bảo vệ:
- Được thông báo lý do bị tạm giữ, tạm giam và quyền bào chữa:
- Theo Điều 87 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, ngay sau khi ra quyết định tạm giữ hoặc lệnh tạm giam, cơ quan có thẩm quyền phải thông báo rõ lý do và các quyền, nghĩa vụ của người bị tạm giữ, tạm giam.
- Họ có quyền được biết mình bị tạm giữ, tạm giam vì tội gì, theo điều luật nào, và có quyền tự bào chữa hoặc nhờ người bào chữa (luật sư) bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình. Điều này là nền tảng để họ có thể chuẩn bị cho việc đối phó với các cáo buộc.
- Được gặp luật sư, gia đình theo quy định pháp luật:
- Quyền gặp người bào chữa (luật sư): Điều 58 và Điều 74 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 quy định người bị tạm giữ, tạm giam có quyền được gặp người bào chữa ngay sau khi quyết định tạm giữ, quyết định khởi tố bị can được thi hành. Việc này phải được thực hiện theo quy định của Luật Thi hành tạm giữ, tạm giam, đảm bảo bí mật và không gây ảnh hưởng đến quá trình điều tra.
- Quyền gặp thân nhân: Theo Điều 22 Luật Thi hành tạm giữ, tạm giam 2015, người bị tạm giữ, tạm giam được gặp thân nhân (cha, mẹ, vợ, chồng, con, anh, chị, em ruột, ông, bà nội, ngoại, cháu ruột) một lần trong một tháng. Trường hợp đặc biệt, nếu có lý do chính đáng và được sự đồng ý của cơ quan đang thụ lý vụ án, họ có thể được gặp nhiều lần hơn hoặc được gặp những người khác. Việc gặp gỡ này phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an ninh, trật tự và không được làm lộ bí mật điều tra.
Nghĩa Vụ Của Người Bị Tạm Giam, Tạm Giữ
Bên cạnh các quyền được hưởng, người bị tạm giữ, tạm giam cũng phải thực hiện những nghĩa vụ nhất định để đảm bảo trật tự, an toàn và hiệu quả của quá trình tố tụng:
- Chấp hành nội quy nơi tạm giữ, tạm giam:
- Theo Điều 20 Luật Thi hành tạm giữ, tạm giam 2015, người bị tạm giữ, tạm giam có nghĩa vụ chấp hành nghiêm chỉnh nội quy của cơ sở giam giữ, các lệnh, quyết định của Thủ trưởng, cấp phó của Thủ trưởng cơ sở giam giữ, cán bộ có thẩm quyền trong việc quản lý, giáo dục người bị tạm giữ, tạm giam.
- Việc này bao gồm việc tuân thủ giờ giấc sinh hoạt, vệ sinh cá nhân, vệ sinh buồng giam, không tàng trữ vật cấm, không gây rối trật tự, v.v. Việc chấp hành tốt nội quy thể hiện ý thức tôn trọng pháp luật và có thể là một tình tiết xem xét khi đánh giá thái độ cải tạo.
- Cung cấp thông tin trung thực trong quá trình điều tra:
- Người bị tạm giữ, tạm giam có nghĩa vụ khai báo thành khẩn và cung cấp đầy đủ, trung thực thông tin liên quan đến vụ án mà họ biết cho cơ quan điều tra, điều đó được xem là tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự theo Điều 51 Bộ luật Hình sự 2015.
- Tuy nhiên, cần lưu ý rằng họ có quyền không phải đưa ra lời khai nếu lời khai đó có thể bất lợi cho chính họ. Việc cung cấp thông tin phải tự nguyện và không bị ép buộc dưới bất kỳ hình thức nào.
Việc hiểu rõ và tuân thủ các quy định về quyền và nghĩa vụ khi bị tạm giữ, tạm giam không chỉ giúp bảo vệ bản thân mà còn góp phần vào quá trình tố tụng công bằng, minh bạch.
>>> Đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi và trải nghiệm dịch vụ pháp lý uy tín, nơi mọi vấn đề của bạn sẽ được giải quyết hiệu quả và nhanh chóng!
Tầm Quan Trọng Của Tư Vấn Pháp Lý Đối Với Biện Pháp Tạm Giữ và Tạm Giam
Trong tố tụng hình sự, tạm giữ và tạm giam là hai biện pháp ngăn chặn nghiêm khắc, trực tiếp xâm phạm đến quyền tự do cá nhân của công dân. Việc áp dụng các biện pháp này phải tuân thủ chặt chẽ các quy định của pháp luật để tránh oan sai, xâm phạm quyền con người. Chính vì tính chất phức tạp và nhạy cảm này, sự có mặt và hỗ trợ của tư vấn pháp lý chuyên nghiệp là vô cùng quan trọng đối với người bị tạm giữ, tạm giam, gia đình họ, và cả những người liên quan đến quá trình tố tụng.
Lợi Ích Của Tư Vấn Pháp Lý Khi Áp Dụng Biện Pháp Tạm Giữ, Tạm Giam
Khi một cá nhân đối mặt với biện pháp tạm giữ hoặc tạm giam, sự hỗ trợ từ luật sư mang lại những lợi ích thiết yếu:
- Hiểu rõ quyền và nghĩa vụ pháp lý: Luật sư sẽ giải thích cụ thể về điều kiện, căn cứ, thời hạn và thẩm quyền ra lệnh tạm giữ, tạm giam theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự. Người bị tạm giữ, tạm giam và gia đình sẽ hiểu rõ các quyền cơ bản của mình (như quyền được biết lý do, quyền được im lặng, quyền không buộc phải đưa ra lời khai chống lại mình, quyền được gặp luật sư, quyền được gặp người thân theo quy định…), cũng như nghĩa vụ phải chấp hành các quyết định của cơ quan tố tụng.
- Bảo vệ quyền lợi hợp pháp trong quá trình điều tra: Sự có mặt của luật sư ngay từ giai đoạn tạm giữ, tạm giam giúp đảm bảo quá trình lấy lời khai, hỏi cung diễn ra đúng pháp luật, không bị ép buộc, dụ dỗ hoặc bức cung, dùng nhục hình. Luật sư có thể đưa ra các kiến nghị, yêu cầu kiểm tra tính hợp pháp của lệnh tạm giữ/tạm giam, hoặc đề xuất thay đổi biện pháp ngăn chặn nếu thấy không cần thiết hoặc không đúng quy định.
- Thu thập chứng cứ và chuẩn bị hồ sơ bào chữa: Trong thời gian bị tạm giữ, tạm giam, khả năng tự mình thu thập chứng cứ của bị can/bị cáo là rất hạn chế. Luật sư sẽ thay mặt bị can/bị cáo và gia đình tiến hành thu thập các tài liệu, chứng cứ có lợi, tìm kiếm nhân chứng, và chuẩn bị các lập luận pháp lý cần thiết để phục vụ cho quá trình điều tra và bào chữa sau này.
- Hỗ trợ tâm lý và kết nối gia đình: Việc bị tước đoạt tự do đột ngột có thể gây ra cú sốc tâm lý lớn cho người bị tạm giữ, tạm giam. Luật sư không chỉ là người bào chữa mà còn là cầu nối thông tin giữa người bị tạm giữ/tạm giam và gia đình, giúp họ nắm bắt tình hình bên ngoài và ổn định tinh thần để đối diện với quá trình tố tụng.
- Đề xuất các biện pháp ngăn chặn khác (nếu phù hợp): Dựa trên hồ sơ vụ án và tình trạng của thân chủ, luật sư có thể đề nghị cơ quan tố tụng áp dụng các biện pháp ngăn chặn nhẹ hơn như bảo lãnh, đặt tiền để bảo đảm, cấm đi khỏi nơi cư trú, thay vì tạm giam, nếu xét thấy không còn cần thiết.
Dịch Vụ Tư Vấn Pháp Lý Chuyên Sâu Tại Luật Thiên Mã Về Tạm Giữ và Tạm Giam
Tại Luật Thiên Mã, chúng tôi thấu hiểu sự căng thẳng và hệ lụy mà các biện pháp tạm giữ, tạm giam mang lại. Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý chuyên nghiệp và tận tâm để bảo vệ tối đa quyền lợi của khách hàng:
- Tư vấn chi tiết về tính hợp pháp của biện pháp ngăn chặn: Luật sư của chúng tôi sẽ phân tích kỹ lưỡng lệnh tạm giữ, lệnh tạm giam, căn cứ và thời hạn áp dụng để xác định tính hợp pháp của các quyết định này. Chúng tôi sẽ tư vấn về các bước cần thiết để khiếu nại hoặc đề nghị hủy bỏ/thay đổi biện pháp ngăn chặn nếu có cơ sở.
- Đồng hành cùng khách hàng trong suốt quá trình bị tạm giữ, tạm giam: Luật sư tại Luật Thiên Mã sẽ có mặt sớm nhất có thể để làm việc với người bị tạm giữ, tạm giam. Chúng tôi sẽ tham gia các buổi hỏi cung, lấy lời khai, đảm bảo quyền lợi của thân chủ được tôn trọng. Đồng thời, chúng tôi sẽ hỗ trợ gia đình trong việc thăm gặp (nếu được phép), gửi đồ dùng cần thiết và chuyển tải thông tin hai chiều, giúp gia đình yên tâm và người bị tạm giữ/tạm giam có thể hợp tác tốt hơn với cơ quan điều tra.
- Xây dựng kế hoạch bào chữa từ sớm: Ngay từ giai đoạn tạm giữ, tạm giam, luật sư sẽ bắt đầu nghiên cứu hồ sơ, thu thập chứng cứ, và xây dựng chiến lược bào chữa hoặc bảo vệ quyền lợi, chuẩn bị tốt nhất cho các giai đoạn tố tụng tiếp theo.
>>> Thanh toán phí tư vấn hôm nay để nhận được giải pháp pháp lý tối ưu từ luật sư, bảo vệ quyền lợi của bạn một cách tốt nhất!
Biện pháp tạm giam và tạm giữ là các công cụ quan trọng trong tố tụng hình sự, được quy định chặt chẽ tại Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2021), nhằm đảm bảo quá trình điều tra, xét xử hiệu quả đồng thời bảo vệ quyền con người. Hiểu rõ quy định và điều kiện áp dụng giúp bạn bảo vệ quyền lợi hợp pháp. Hãy liên hệ Luật Thiên Mã để được đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm tư vấn và hỗ trợ bạn trong mọi tình huống!