Bạn đang băn khoăn không biết quy định pháp luật nào điều chỉnh hoạt động giám sát thi công công trình xây dựng? Việc hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của các bên trong quá trình giám sát không chỉ giúp đảm bảo chất lượng công trình mà còn tránh những rủi ro pháp lý đáng tiếc. Trong bài viết dưới đây, luật sư của Luật Thiên Mã sẽ cùng bạn làm rõ các quy định nổi bật của Luật Xây dựng 2014 (sửa đổi, bổ sung năm 2020) và các văn bản hướng dẫn liên quan đến hoạt động giám sát thi công – từ điều kiện hành nghề, trách nhiệm pháp lý cho đến trình tự thực hiện.
>>> Đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi và trải nghiệm dịch vụ pháp lý uy tín, nơi mọi vấn đề của bạn sẽ được giải quyết hiệu quả và nhanh chóng!
GIÁM SÁT THI CÔNG LÀ GÌ? THỰC TRẠNG CÔNG TÁC GIÁM SÁT THI CÔNG HIỆN NAY
Căn cứ khoản 2 Điều 120 Luật Xây dựng 2014 (sửa đổi, bổ sung năm 2020) quy định giám sát thi công xây dựng công trình :
Giám sát thi công xây dựng công trình
- Công trình xây dựng phải được giám sát về chất lượng, khối lượng, tiến độ, an toàn lao động và bảo vệ môi trường trong quá trình thi công.
Nhà nước khuyến khích việc giám sát thi công xây dựng nhà ở riêng lẻ.
- Việc giám sát thi công xây dựng công trình phải bảo đảm các yêu cầu sau:
- a) Thực hiện trong suốt quá trình thi công từ khi khởi công xây dựng, trong thời gian thực hiện cho đến khi hoàn thành và nghiệm thu công việc, công trình xây dựng;
- b) Giám sát thi công công trình đúng thiết kế xây dựng được phê duyệt, tiêu chuẩn áp dụng, quy chuẩn kỹ thuật, quy định về quản lý, sử dụng vật liệu xây dựng, chỉ dẫn kỹ thuật và hợp đồng xây dựng;
- c) Trung thực, khách quan, không vụ lợi.
- Nhà thầu giám sát thi công xây dựng được lựa chọn phải có đề xuất về giải pháp giám sát và quy trình kiểm soát chất lượng, khối lượng, tiến độ, an toàn lao động, bảo vệ môi trường, quy trình kiểm tra và nghiệm thu, biện pháp quản lý hồ sơ tài liệu trong quá trình giám sát và nội dung cần thiết khác.
Giám sát thi công xây dựng công trình là hoạt động theo dõi, kiểm tra và giám sát quá trình thi công xây dựng công trình nhằm đảm bảo:
– Chất lượng công trình: Đảm bảo công trình được thi công đúng theo thiết kế, bản vẽ kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng.
– Tiến độ thi công: Đảm bảo công trình được thi công đúng tiến độ đề ra trong hợp đồng.
– An toàn lao động: Đảm bảo an toàn cho người lao động trong quá trình thi công.
– Bảo vệ môi trường: Đảm bảo thi công công trình không gây ô nhiễm môi trường.
Theo quy định trên, việc giám sát thi công xây dựng công trình phải bảo đảm các yêu cầu sau:
– Thực hiện trong suốt quá trình thi công từ khi khởi công xây dựng, trong thời gian thực hiện cho đến khi hoàn thành và nghiệm thu công việc, công trình xây dựng;
– Giám sát thi công công trình đúng thiết kế xây dựng được phê duyệt, tiêu chuẩn áp dụng, quy chuẩn kỹ thuật, quy định về quản lý, sử dụng vật liệu xây dựng, chỉ dẫn kỹ thuật và hợp đồng xây dựng;
– Trung thực, khách quan, không vụ lợi.
Giám sát thi công xây dựng là một phần quan trọng trong quá trình thi công xây dựng công trình. Việc thực hiện tốt công tác giám sát thi công sẽ giúp đảm bảo chất lượng, tiến độ, an toàn lao động và bảo vệ môi trường trong quá trình thi công.
Về thực trạng giám sát thi công hiện nay
- Gia tăng sự cố do thiếu giám sát an toàn
Theo Bộ Xây dựng, thời gian gần đây, hoạt động xây dựng công trình xảy ra một số sự cố mất an toàn lao động nghiêm trọng, gây thiệt hại lớn về người và tài sản. Đơn cử như sự cố mất an toàn lao động xảy ra vào ngày 17/4/2025 tại khu công nghiệp Đất Cuốc, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương làm 3 người thiệt mạng; sự cố gây mất an toàn lao động xảy ra ngày 31/12/2024 tại công trình thủy điện Đăk Mi, huyện Đăk Glei, tỉnh Kon Tum khiến 5 người thiệt mạng…
- Thiếu hụt nhân lực giám sát có chuyên môn
Ngành xây dựng Việt Nam đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt nhân lực trầm trọng, cần thêm khoảng 400.000-500.000 lao động mỗi năm. Hiện nay, nhân lực ngành xây dựng đang thiếu. Vì vậy, những sinh viên học ngành Xây dựng hãy yên tâm khi ra trường là có việc làm.
- Chất lượng tư vấn giám sát chưa đáp ứng yêu cầu
Tư vấn giám sát là một công tác hết sức phức tạp và đòi hỏi yêu cầu cao nhằm mang lại giá trị cốt lõi cho công trình. Trong thời gian qua, hoạt động tư vấn giám sát thi công xây dựng của TP.HCM thường gặp nhiều khó khăn trong công tác tổ chức, cán bộ tham gia tư vấn giám sát thi công xây dựng còn trẻ, thiếu năng lực cũng như kinh nghiệm trong hoạt động xây dựng, do sự thay đổi nhanh chóng của kỹ thuật thi công xây dựng và công nghệ từ quá trình hội nhập quốc tế.
- Chưa tuân thủ đầy đủ quy định pháp lý
Theo quy định tại khoản 1 Điều 19 Nghị định 06/2021/NĐ-CP, công trình xây dựng phải được giám sát trong quá trình thi công xây dựng. Tuy nhiên, việc thực hiện giám sát thi công xây dựng công trình vẫn còn nhiều hạn chế, dẫn đến việc không đảm bảo chất lượng công trình và an toàn lao động.
Kết luận: Công tác giám sát thi công tại Việt Nam năm 2025 đang đối mặt với nhiều thách thức, từ sự cố an toàn lao động nghiêm trọng đến thiếu hụt nhân lực có chuyên môn và việc chưa tuân thủ đầy đủ các quy định pháp lý. Để nâng cao chất lượng và an toàn trong xây dựng, cần tăng cường đào tạo nhân lực, tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật và áp dụng công nghệ hiện đại trong giám sát thi công.
>>> Nhanh tay đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi để được giải đáp mọi thắc mắc pháp lý, đảm bảo quyền lợi và sự an tâm cho bạn!
ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG VÀ GIÁ TRỊ PHÁP LÝ CỦA HỒ SƠ GIÁM SÁT THI CÔNG
1. Đối tượng sử dụng của hồ sơ giám sát thi công
Hồ sơ giám sát thi công là tập hợp các tài liệu, văn bản được lập trong quá trình giám sát thi công xây dựng công trình nhằm ghi nhận, quản lý, kiểm tra và đánh giá việc thực hiện hợp đồng xây dựng. Các đối tượng sử dụng hồ sơ này bao gồm:
– Chủ đầu tư
o Là người có quyền và nghĩa vụ quản lý toàn bộ dự án, sử dụng hồ sơ để kiểm tra chất lượng, khối lượng, tiến độ và chi phí thi công.
o Dùng làm căn cứ để nghiệm thu, thanh toán cho nhà thầu thi công.
– Tư vấn giám sát thi công xây dựng
o Là bên trực tiếp lập và cập nhật hồ sơ trong quá trình giám sát.
o Sử dụng để quản lý, theo dõi công việc và làm minh chứng cho hoạt động giám sát.
– Nhà thầu thi công xây dựng
o Là đối tượng thực hiện công việc xây dựng.
o Sử dụng hồ sơ để phối hợp với tư vấn giám sát trong việc nghiệm thu công việc và giải trình khi có vấn đề phát sinh.
– Cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền
o Sử dụng hồ sơ trong quá trình thanh tra, kiểm tra, kiểm toán hoặc giải quyết tranh chấp nếu có.
– Tổ chức kiểm toán, thanh tra, cơ quan tài chính
o Dùng hồ sơ để đối chiếu, xác minh việc tuân thủ quy định pháp luật và các điều khoản hợp đồng.
2. Giá trị pháp lý của hồ sơ giám sát thi công
Hồ sơ giám sát thi công có giá trị pháp lý quan trọng trong nhiều khía cạnh sau:
– Căn cứ để nghiệm thu và thanh toán
o Là cơ sở chính thức để nghiệm thu từng phần hoặc toàn bộ công trình.
o Là tài liệu bắt buộc đi kèm hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư.
– Căn cứ pháp lý trong giải quyết tranh chấp
o Khi xảy ra tranh chấp giữa các bên (chủ đầu tư – nhà thầu – tư vấn), hồ sơ giám sát là bằng chứng pháp lý để đối chiếu, xác minh nội dung công việc, chất lượng, thời gian thực hiện…
– Chứng cứ trong thanh tra, kiểm tra, kiểm toán
o Là tài liệu bắt buộc khi các cơ quan có thẩm quyền thực hiện thanh tra, kiểm toán dự án xây dựng.
– Phục vụ công tác bảo hành, bảo trì công trình
o Ghi nhận các thông tin kỹ thuật, các bất thường, các hạng mục cần theo dõi trong quá trình vận hành, khai thác công trình.
– Đảm bảo tính tuân thủ pháp luật
o Thể hiện việc tuân thủ quy chuẩn, tiêu chuẩn, quy định kỹ thuật trong thi công xây dựng.
o Là yêu cầu bắt buộc theo quy định của Luật Xây dựng, Nghị định 06/2021/NĐ-CP và các văn bản pháp luật liên quan.
3. Thành phần chính của hồ sơ giám sát thi công
– Nhật ký thi công và nhật ký giám sát.
– Biên bản kiểm tra chất lượng vật liệu, thiết bị đầu vào.
– Biên bản nghiệm thu công việc xây dựng theo từng giai đoạn.
– Biên bản xử lý hiện trường (nếu có).
– Báo cáo giám sát định kỳ.
– Các chỉ dẫn kỹ thuật, chỉ thị thi công của tư vấn giám sát.
– Hình ảnh hiện trường, bản vẽ hoàn công liên quan đến giám sát.
– Văn bản trao đổi giữa các bên liên quan trong quá trình giám sát.
4. Căn cứ pháp lý liên quan
– Luật Xây dựng số 50/2014/QH13 và Luật sửa đổi bổ sung số 62/2020/QH14.
– Nghị định số 06/2021/NĐ-CP quy định chi tiết một số nội dung về quản lý chất lượng, thi công và bảo trì công trình xây dựng.
– Hợp đồng xây dựng ký kết giữa các bên.
>>> Đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi và trải nghiệm dịch vụ pháp lý uy tín, nơi mọi vấn đề của bạn sẽ được giải quyết hiệu quả và nhanh chóng!
NỘI DUNG CẦN CÓ TRONG HỢP ĐỒNG GIÁM SÁT THI CÔNG CHUẨN PHÁP LÝ
1. Thông tin pháp lý của các bên ký kết
- Bên giao (Chủ đầu tư): Họ tên, mã số doanh nghiệp (hoặc CMND/CCCD nếu cá nhân), địa chỉ, tài khoản ngân hàng, người đại diện pháp luật.
- Bên nhận (Tư vấn giám sát thi công): Tên tổ chức/cá nhân hành nghề, mã số doanh nghiệp hoặc chứng chỉ hành nghề, người đại diện, địa chỉ liên hệ, tài khoản.
Ghi rõ căn cứ pháp lý: Luật Xây dựng 2014 (sửa đổi 2020), Luật Thương mại 2005…
2. Phạm vi công việc giám sát thi công
- Giám sát chất lượng, khối lượng, tiến độ thi công xây dựng
- Giám sát an toàn lao động, bảo vệ môi trường
- Giám sát nghiệm thu công việc, hạng mục và công trình hoàn thành
- Tham gia lập hồ sơ giám sát thi công, hồ sơ thanh quyết toán
Cụ thể hóa từng nhiệm vụ để tránh tranh chấp phát sinh.
3. Thời gian thực hiện hợp đồng
- Ghi rõ ngày bắt đầu, kết thúc (có thể ghi theo tiến độ thi công hoặc mốc cụ thể)
- Cho phép điều chỉnh thời gian trong trường hợp bất khả kháng (thiên tai, dịch bệnh, thay đổi thiết kế…)
4. Giá trị hợp đồng và phương thức thanh toán
- Giá trị tạm tính/cố định hoặc theo tỷ lệ phần trăm giá trị xây dựng công trình
- Phương thức thanh toán: theo giai đoạn, theo khối lượng thực hiện, hoặc sau khi hoàn thành toàn bộ công việc
- Loại tiền thanh toán: VND hoặc ngoại tệ (nếu được phép)
Có thể bổ sung bảng giá chi tiết tại phụ lục hợp đồng.
5. Trách nhiệm và nghĩa vụ của các bên
Bên giao:
- Cung cấp đầy đủ hồ sơ thiết kế, giấy phép xây dựng, tài liệu liên quan
- Phối hợp, hỗ trợ tư vấn giám sát trong quá trình làm việc tại công trình
- Thanh toán đầy đủ, đúng hạn
Bên nhận:
- Bố trí nhân sự có chuyên môn, đủ điều kiện hành nghề
- Thực hiện đúng và đầy đủ công tác giám sát như cam kết
- Báo cáo định kỳ và kịp thời khi có sự cố
6. Chế tài vi phạm và bồi thường
- Mức phạt khi chậm tiến độ, không đạt yêu cầu kỹ thuật, vi phạm nghĩa vụ hợp đồng
- Quy định cụ thể việc bồi thường thiệt hại về tài chính hoặc uy tín nếu làm sai lệch hồ sơ giám sát
Áp dụng Điều 418, 419 Bộ luật Dân sự 2015 và các quy định tương ứng trong Luật Xây dựng.
7. Giải quyết tranh chấp
- Ưu tiên thương lượng – hòa giải
- Nếu không thành: lựa chọn trọng tài thương mại hoặc tòa án có thẩm quyền
8. Hiệu lực hợp đồng và các điều khoản chung
- Ngày bắt đầu có hiệu lực
- Ngôn ngữ sử dụng (nếu song ngữ)
- Số bản, giá trị pháp lý, phụ lục đính kèm (mẫu nhật ký giám sát, danh sách kỹ sư…)
9. Phụ lục hợp đồng đi kèm (nếu có)
- Lý lịch nhân sự tham gia giám sát thi công
- Bảng tiến độ giám sát
- Bảng đơn giá dịch vụ giám sát
- Quy trình báo cáo định kỳ
- Mẫu hồ sơ nghiệm thu, nhật ký thi công…
>>> Vấn đề pháp lý kéo dài khiến bạn mất việc, tốn tiền và kiệt sức? Đặt lịch tư vấn với luật sư giỏi ngay bây giờ! Chỉ một phí nhỏ, bạn được hỗ trợ tận tình, bảo vệ quyền lợi tối đa. Hoàn phí tư vấn khi thuê luật sư trọn gói. Điền form và thanh toán để gặp luật sư!
CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ GIÁM SÁT THI CÔNG
- Giám sát thi công có bắt buộc phải có chứng chỉ hành nghề không?
Trả lời:
Có. Theo quy định tại Luật Xây dựng sửa đổi 2020 cá nhân thực hiện chức danh giám sát thi công xây dựng phải có chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng phù hợp với lĩnh vực chuyên môn, ví dụ như:
- Chứng chỉ giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp;
- Chứng chỉ giám sát hệ thống điện, cấp thoát nước;
- Chứng chỉ giám sát công trình giao thông…
Cấp độ chứng chỉ (hạng I, II, III) tùy thuộc vào quy mô, loại công trình giám sát. Việc hành nghề không có chứng chỉ hoặc không phù hợp có thể bị xử phạt, thậm chí bị đình chỉ hoạt động giám sát.
- Tư vấn giám sát có được kiêm nhiệm vai trò nhà thầu thi công hay thiết kế không?
Trả lời:
Không được phép trong hầu hết các trường hợp. Để đảm bảo tính độc lập, khách quan của hoạt động giám sát, pháp luật cấm tư vấn giám sát đồng thời đảm nhận các vai trò có khả năng xung đột lợi ích như:
- Nhà thầu thi công chính hoặc phụ;
- Tư vấn thiết kế, kiểm định chất lượng, thẩm tra thiết kế (trong cùng công trình).
Một số ngoại lệ có thể áp dụng cho công trình nhỏ, quy mô thấp, tuy nhiên vẫn cần đảm bảo sự phân tách về nhân sự và quy trình, tránh hiện tượng “vừa đá bóng, vừa thổi còi”.
- Trong trường hợp thay đổi nhân sự giám sát thì cần thực hiện thủ tục gì?
Trả lời:
Khi thay đổi nhân sự giám sát (cá nhân giữ chức danh chủ trì giám sát hoặc kỹ sư chuyên ngành), cần thực hiện:
- Thông báo bằng văn bản cho chủ đầu tư kèm theo hồ sơ năng lực của nhân sự thay thế (chứng chỉ hành nghề, quyết định phân công, lý lịch công việc…);
- Chủ đầu tư phê duyệt hoặc chấp thuận thay đổi;
- Cập nhật vào hồ sơ giám sát và báo cáo định kỳ;
- Trường hợp thay đổi quá nhiều lần hoặc không đủ năng lực, chủ đầu tư có quyền chấm dứt hợp đồng với đơn vị tư vấn giám sát.
- Giám sát thi công có trách nhiệm theo dõi tiến độ thi công không, hay chỉ lo phần kỹ thuật?
Trả lời:
Có, giám sát thi công chịu trách nhiệm theo dõi, đánh giá và nhắc nhở nhà thầu thi công tuân thủ tiến độ đã được phê duyệt. Trách nhiệm này bao gồm:
- So sánh tiến độ thực tế với tiến độ tổng thể/hàng tháng;
- Phát hiện tình trạng chậm tiến độ, đình trệ, thi công không đồng bộ;
- Kiến nghị biện pháp đẩy nhanh tiến độ (tăng ca, điều chuyển nhân lực, bổ sung thiết bị…);
- Báo cáo chủ đầu tư định kỳ về tình hình thi công và nguy cơ ảnh hưởng đến tiến độ chung của dự án.
- Giám sát thi công có được phép từ chối nghiệm thu nếu nhà thầu không cung cấp đầy đủ hồ sơ?
Trả lời:
Có quyền và trách nhiệm từ chối nghiệm thu nếu hồ sơ pháp lý hoặc chất lượng kỹ thuật của hạng mục chưa đủ điều kiện. Cụ thể, giám sát thi công có thể từ chối ký nghiệm thu nếu:
- Không có biên bản kiểm tra vật liệu đầu vào;
- Không có bản vẽ hoàn công chính xác;
- Không cung cấp chứng chỉ chất lượng, xuất xứ vật liệu theo yêu cầu;
- Công việc thi công không đúng thiết kế, tiêu chuẩn kỹ thuật.
Việc ký nghiệm thu sai quy định có thể khiến tư vấn giám sát chịu trách nhiệm pháp lý nếu xảy ra sự cố, nên từ chối là quyền và nghĩa vụ bảo vệ tính an toàn và hợp pháp của công trình.
Công tác giám sát thi công đóng vai trò then chốt trong việc bảo đảm chất lượng, tiến độ và an toàn cho công trình xây dựng. Những câu hỏi thường gặp nêu trên cho thấy phạm vi hoạt động của tư vấn giám sát không chỉ giới hạn ở kỹ thuật thi công mà còn liên quan mật thiết đến pháp lý, tổ chức thi công, hồ sơ hoàn công và quản lý dự án tổng thể. Việc hiểu rõ trách nhiệm, quyền hạn và quy định pháp luật liên quan sẽ giúp các bên liên quan – đặc biệt là chủ đầu tư và tư vấn giám sát – hợp tác hiệu quả, giảm thiểu rủi ro và nâng cao chất lượng công trình.
Nếu bạn đang chuẩn bị triển khai một dự án xây dựng hoặc cần tư vấn pháp lý cụ thể về quyền và nghĩa vụ trong giám sát thi công, đừng ngần ngại liên hệ và đặt lịch tư vấn trực tiếp với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm tại Luật Thiên Mã. Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp pháp lý chính xác – hiệu quả – kịp thời cho từng nhu cầu riêng của bạn.
>>> Đừng để vấn đề pháp lý làm bạn mất thời gian, hao tiền bạc và mệt mỏi thêm nữa! Hãy đặt lịch tư vấn với luật sư ngay hôm nay – Chỉ một khoản phí nhỏ, bạn tiết kiệm công sức và nhận giải pháp chuẩn tốt nhất từ luật sư.