Sổ Chung Có Sang Tên Được Không? Giải Đáp Chi Tiết

Bạn đang thắc mắc liệu sổ đỏ chung có sang tên được hay không? Đừng để những băn khoăn pháp lý khiến bạn chần chừ! Hãy đặt lịch tư vấn tại Luật Thiên Mã, nơi các luật sư giàu kinh nghiệm sẽ trực tiếp giải đáp và hướng dẫn chi tiết cho bạn. Dựa trên các quy định cụ thể trong Luật Đất đai và Bộ luật Dân sự, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ quyền lợi, thủ tục cũng như những lưu ý quan trọng khi thực hiện sang tên sổ chung. Đừng bỏ lỡ cơ hội nhận tư vấn chuyên nghiệp, chính xác để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình!

30.5.4 So chung co sang ten duoc khong

Sổ chung là gì và đặc điểm pháp lý

1. Khái niệm sổ chung

Sổ chung, hay còn gọi là sổ hồng hoặc sổ đỏ đồng sở hữu, là giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc quyền sở hữu nhà ở có ghi tên từ hai người trở lên. Đây là loại hình sở hữu phổ biến trong các trường hợp như thừa kế tài sản từ bố mẹ để lại cho nhiều người con, vợ chồng đứng tên chung khi mua nhà đất sau hôn nhân, hoặc bạn bè, người thân góp tiền mua chung bất động sản. Việc đứng tên đồng sở hữu trên sổ giúp xác lập rõ ràng quyền và nghĩa vụ của từng người đối với tài sản đó theo quy định của pháp luật.

2. Đặc điểm của sổ chung

Quyền lợi và nghĩa vụ được chia theo tỷ lệ sở hữu: mỗi người có quyền sử dụng và định đoạt phần tài sản của mình tương ứng với tỷ lệ đã được ghi nhận, nếu có thỏa thuận hoặc căn cứ xác định cụ thể.

Mọi giao dịch (sang tên, tách sổ) cần sự đồng ý của tất cả đồng sở hữu: do tài sản thuộc sở hữu chung nên bất kỳ hành vi chuyển nhượng, tặng cho, thế chấp hay tách sổ đều phải có sự thống nhất và chữ ký đầy đủ của tất cả những người đồng sở hữu.

Có thể ghi rõ phần sở hữu hoặc sở hữu chung không phân chia: tùy vào từng trường hợp cụ thể, sổ chung có thể thể hiện rõ ai sở hữu bao nhiêu phần trăm, hoặc ghi nhận là đồng sở hữu không phân định tỷ lệ (ví dụ như vợ chồng cùng sở hữu tài sản chung hợp nhất).

Theo số liệu thống kê của Bộ Tài nguyên và Môi trường (2024), khoảng 15% giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại Việt Nam hiện nay là sổ chung. Phần lớn các trường hợp này phát sinh từ quan hệ thừa kế giữa các thành viên trong gia đình hoặc từ việc mua bán chung giữa nhiều người.

>>> Liên hệ ngay để được hỗ trợ pháp lý tận tâm và chuyên nghiệp từ các luật sư, giúp bạn an tâm hơn trong mọi quyết định!

Đặt lịch tư vấn

Sổ chung có sang tên được không?

1. Quy định pháp lý về sang tên sổ chung

Sổ chung là giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất đứng tên nhiều người đồng sở hữu (ví dụ: vợ chồng, anh em, hoặc nhóm người cùng mua chung). Theo quy định tại Điều 167 Luật Đất đai 2013, người sử dụng đất có quyền chuyển nhượng, tặng cho, thừa kế hoặc góp vốn bằng quyền sử dụng đất khi có sự đồng thuận của tất cả những người cùng đứng tên trên sổ.

Điều này có nghĩa là: việc sang tên sổ chung hoàn toàn có thể thực hiện được, với điều kiện phải có sự thống nhất bằng văn bản của toàn bộ các đồng sở hữu. Việc này nhằm bảo đảm quyền lợi hợp pháp của tất cả những người có tên trong giấy chứng nhận.

2. Điều kiện để sang tên sổ chung

Để thực hiện việc sang tên đối với tài sản đang đứng tên sổ chung, các điều kiện sau cần được đáp ứng:

Có văn bản thỏa thuận đồng ý của tất cả đồng sở hữu

Tất cả những người có tên trong sổ chung phải đồng ý bằng văn bản về việc chuyển nhượng, tặng cho hoặc các hình thức chuyển quyền khác. Văn bản này phải được lập đúng mẫu và có công chứng hoặc chứng thực theo quy định pháp luật.

Bất động sản không thuộc diện tranh chấp, khiếu nại hoặc đang thế chấp

Thửa đất hoặc tài sản trên đất phải có tình trạng pháp lý rõ ràng, không bị tranh chấp và không nằm trong diện bị hạn chế quyền chuyển nhượng. Nếu bất động sản đang bị thế chấp, cần thực hiện thủ tục giải chấp trước khi sang tên.

Hợp đồng chuyển nhượng, tặng cho phải được công chứng hoặc chứng thực

Việc chuyển quyền sử dụng đất và tài sản trên đất từ đồng sở hữu sang người khác phải thông qua hợp đồng có công chứng hoặc chứng thực. Đây là cơ sở pháp lý để thực hiện đăng ký biến động và sang tên tại Văn phòng đăng ký đất đai.

Việc sang tên sổ chung đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan, cần tuân thủ nghiêm ngặt trình tự pháp lý để đảm bảo giá trị pháp lý của giao dịch và tránh các tranh chấp phát sinh sau này.

>>> Đặt lịch ngay để được tư vấn bởi đội ngũ luật sư hàng đầu, giúp bạn giải quyết mọi khó khăn pháp lý một cách hiệu quả!

  Đặt lịch tư vấn

Nhà đồng sở hữu/sổ hồng chung có sang tên được không?

30.5.4 Nha dong so huu so hong chung co sang ten duoc khong

1. Quy định về nhà đồng sở hữu

Nhà ở đồng sở hữu (hay còn gọi là nhà có sổ hồng chung) là trường hợp quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất ở được cấp cho nhiều người, thường là vợ chồng, anh em ruột, hoặc nhóm người cùng mua chung bất động sản. Trong sổ hồng ghi rõ tên tất cả các đồng sở hữu và phần quyền sở hữu của từng người (nếu có phân định).

Theo quy định tại Điều 167 Luật Đất đai 2013 và các văn bản hướng dẫn thi hành, việc chuyển nhượng nhà ở thuộc sở hữu chung hoàn toàn có thể thực hiện, nhưng phải có sự đồng thuận của tất cả những người đứng tên trong sổ. Trong một số trường hợp, các đồng sở hữu có thể lựa chọn phân chia tài sản bằng văn bản thỏa thuận trước khi thực hiện sang tên phần tài sản riêng.

Việc chuyển nhượng nhà đồng sở hữu cần được tiến hành đúng thủ tục và đầy đủ hồ sơ để đảm bảo tính pháp lý, tránh tranh chấp về quyền lợi sau này.

 

2. Quy trình sang tên nhà đồng sở hữu

Để thực hiện việc sang tên đối với nhà ở có đồng sở hữu, cần thực hiện theo trình tự sau:

Lập văn bản thỏa thuận phân chia tài sản (nếu cần)

Nếu các đồng sở hữu muốn chia tách quyền sở hữu trước khi chuyển nhượng phần tài sản riêng, cần lập văn bản thỏa thuận phân chia.

Văn bản này phải được công chứng và ghi rõ phần diện tích hoặc tỷ lệ sở hữu của từng người.

Trường hợp chuyển nhượng toàn bộ tài sản chung cho người khác, văn bản thỏa thuận đồng ý chuyển nhượng là đủ.

Soạn hợp đồng chuyển nhượng và công chứng tại văn phòng công chứng

Hợp đồng chuyển nhượng quyền sở hữu nhà ở phải có sự tham gia ký kết của tất cả đồng sở hữu.

Việc công chứng hợp đồng là bắt buộc và sẽ là cơ sở pháp lý để làm thủ tục tại Văn phòng đăng ký đất đai.

Nộp hồ sơ sang tên tại Văn phòng đăng ký đất đai

Hồ sơ bao gồm:

Hợp đồng chuyển nhượng đã công chứng.

Bản gốc sổ hồng.

Giấy tờ tùy thân (CMND/CCCD, hộ khẩu) của các bên.

Tờ khai lệ phí trước bạ và tờ khai thuế thu nhập cá nhân (nếu có).

Văn bản thỏa thuận phân chia tài sản (nếu có).

Sau khi nộp, cơ quan đăng ký đất đai sẽ thẩm định và cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu mới đứng tên người nhận chuyển nhượng.

>>> Đặt lịch ngay để được tư vấn bởi đội ngũ luật sư hàng đầu, giúp bạn giải quyết mọi khó khăn pháp lý một cách hiệu quả!

  Đặt lịch tư vấn

Hồ sơ cần chuẩn bị để sang tên hoặc tách sổ chung

30.5.4 Ho so can chuan bi de sang ten hoac tach so chung 1

1. Yêu cầu về hồ sơ

Việc sang tên hoặc tách sổ đỏ trong trường hợp sổ chung đòi hỏi người thực hiện phải cung cấp đầy đủ hồ sơ pháp lý chứng minh quyền sở hữu cũng như sự đồng thuận giữa các đồng sở hữu. Theo quy định pháp luật đất đai hiện hành, đặc biệt là Luật Đất đai 2013 và các nghị định hướng dẫn thi hành, hồ sơ phải thể hiện rõ ràng thông tin về quyền sử dụng đất, nhà ở, cũng như sự phân chia, chuyển nhượng, hoặc thỏa thuận về quyền sử dụng đất giữa các bên có liên quan.

Đối với các trường hợp tách thửa, ngoài điều kiện về hồ sơ pháp lý, người sử dụng đất còn cần đáp ứng các điều kiện về diện tích tối thiểu, mục đích sử dụng và quy hoạch của địa phương.

2. Các giấy tờ cần thiết

Dưới đây là danh sách các giấy tờ cần chuẩn bị để thực hiện thủ tục sang tên hoặc tách sổ chung:

Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất/quyền sở hữu nhà ở (sổ chung bản gốc)

Đây là tài liệu quan trọng nhất để chứng minh quyền sở hữu hợp pháp của các bên đối với thửa đất hoặc căn nhà. Nếu là sổ chung, trên Giấy chứng nhận sẽ ghi rõ tên của các đồng sở hữu.

Văn bản thỏa thuận phân chia hoặc chuyển nhượng phần quyền sở hữu (có công chứng)

Văn bản này thể hiện rõ sự đồng thuận giữa các đồng sở hữu về việc sang tên, tách sổ, hoặc phân chia tài sản. Văn bản cần được lập tại phòng công chứng hoặc tổ chức hành nghề công chứng có thẩm quyền.

Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân, sổ hộ khẩu của các bên liên quan

Cung cấp bản sao công chứng hoặc bản sao kèm bản chính để đối chiếu các giấy tờ tùy thân của các bên tham gia. Trong một số trường hợp, có thể cần giấy xác nhận tình trạng hôn nhân (nếu tài sản liên quan đến vợ chồng).

Đơn đề nghị tách thửa hoặc sang tên theo mẫu quy định

Mẫu đơn này do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành. Người sử dụng đất cần điền đầy đủ thông tin về thửa đất, quyền sử dụng, mục đích tách thửa hoặc sang tên.

Sơ đồ kỹ thuật hoặc bản vẽ hiện trạng thửa đất (nếu tách thửa)

Trường hợp tách sổ, cần có bản vẽ kỹ thuật thể hiện vị trí, kích thước từng thửa đất sau tách, được đo vẽ bởi đơn vị có tư cách pháp nhân và được Phòng Tài nguyên & Môi trường chấp nhận.

Biên lai nộp lệ phí, thuế (nếu có)

Người thực hiện thủ tục có thể phải nộp thuế thu nhập cá nhân, lệ phí trước bạ hoặc các chi phí đo đạc, thẩm định hồ sơ theo quy định pháp luật.

3. Lưu ý khi chuẩn bị hồ sơ sang tên hoặc tách sổ chung

Đảm bảo sự đồng thuận của tất cả các đồng sở hữu: Mọi giao dịch liên quan đến tài sản chung đều cần có sự chấp thuận bằng văn bản của tất cả các bên.

Kiểm tra kỹ điều kiện tách thửa tại địa phương: Mỗi địa phương có quy định riêng về diện tích tối thiểu, hạ tầng kỹ thuật khi tách thửa.

Công chứng, chứng thực giấy tờ đúng quy định: Các văn bản giao dịch, thỏa thuận phải được công chứng hoặc chứng thực để có giá trị pháp lý.

Tránh thiếu sót hồ sơ dẫn đến kéo dài thời gian xử lý: Nên chuẩn bị đầy đủ các bản sao và bản chính để đối chiếu khi nộp hồ sơ.

>>> Liên hệ ngay để được hỗ trợ pháp lý tận tâm và chuyên nghiệp từ các luật sư, giúp bạn an tâm hơn trong mọi quyết định!

Đặt lịch tư vấn

Tư vấn pháp lý: Sổ chung có sang tên được không tại Luật Thiên Mã

Quý khách hàng thắc mắc về việc sang tên khi sổ đỏ/sổ hồng đang ở trạng thái sổ chung giữa các đồng sở hữu? Luật Thiên Mã xin cung cấp những thông tin tư vấn pháp lý chính xác và đầy đủ nhất để quý khách hiểu rõ quyền và nghĩa vụ liên quan đến thủ tục này.

Dịch vụ tư vấn và hỗ trợ sang tên sổ chung tại Luật Thiên Mã bao gồm:

  • Tư vấn pháp lý chi tiết về quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan khi thực hiện sang tên trên sổ chung.
  • Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ, giấy tờ cần thiết phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
  • Đại diện khách hàng làm việc với cơ quan nhà nước, hoàn tất thủ tục sang tên nhanh chóng, đúng pháp luật.
  • Hỗ trợ xử lý các phát sinh pháp lý trong quá trình sang tên.

Tại sao chọn Luật Thiên Mã?

  • Luật sư có chuyên môn sâu về luật đất đai và kinh nghiệm giải quyết các trường hợp phức tạp liên quan đến sổ chung.
  • Tư vấn tận tình, minh bạch, giúp khách hàng bảo vệ quyền lợi hợp pháp một cách hiệu quả.
  • Thủ tục thực hiện nhanh chóng, tiết kiệm chi phí.

Hãy liên hệ ngay với Luật Thiên Mã để được luật sư tư vấn và hỗ trợ về thủ tục sang tên sổ chung một cách thuận tiện và an toàn.

>>> Đừng chần chừ, giải pháp pháp lý tốt nhất từ luật sư đang chờ bạn – đặt lịch tư vấn ngay hôm nay!

  Đặt lịch tư vấn

Những câu hỏi thường gặp liên quan đến sổ chung có sang tên được không

  1. Sổ chung là gì? Có thể sang tên được không?

Trả lời:

Sổ chung (Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất đứng tên nhiều người) là trường hợp hai người trở lên cùng sở hữu quyền sử dụng đất, thường là:

Vợ chồng cùng đứng tên;

Anh chị em ruột cùng nhận thừa kế;

Nhiều người đồng sở hữu một thửa đất (do mua chung, tặng cho chung, hoặc thừa kế chung).

Theo Điều 98 Luật Đất đai 2024, nếu tất cả các đồng sở hữu đồng thuận thì hoàn toàn có thể thực hiện thủ tục sang tên toàn bộ hoặc phần sở hữu cho người khác.

  1. Sổ chung có thể sang tên cho một người trong nhóm đồng sở hữu không?

Trả lời:

Có thể. Nếu các bên trong sổ chung thỏa thuận chuyển nhượng/tặng cho phần quyền sử dụng đất của mình cho một trong các đồng sở hữu, thì người đó sẽ làm thủ tục nhận chuyển nhượng phần còn lại và đứng tên toàn bộ trong sổ đỏ mới.

Trường hợp này cần phải:

Có văn bản thỏa thuận rõ ràng;

Hợp đồng chuyển nhượng/tặng cho phải được công chứng hoặc chứng thực;

Sau đó thực hiện thủ tục đăng ký biến động và sang tên tại Văn phòng đăng ký đất đai.

  1. Có thể tách sổ đỏ nếu đang sở hữu sổ chung không?

Trả lời:

Có. Nếu người đồng sở hữu muốn tách phần đất của mình ra khỏi sổ chung, thì phải đáp ứng các điều kiện:

Có thỏa thuận giữa các đồng sở hữu;

Phần đất đề nghị tách phải đủ diện tích tối thiểu theo quy định của UBND cấp tỉnh;

Không vi phạm quy hoạch, không thuộc diện tranh chấp.

Sau khi tách thửa, người có quyền sử dụng đất sẽ được cấp Giấy chứng nhận riêng (tức sổ đỏ độc lập) và có thể thực hiện các thủ tục như sang tên, chuyển nhượng, thế chấp một cách độc lập.

  1. Khi một trong các chủ sở hữu sổ chung qua đời, có sang tên được không?

Trả lời:

Có thể, nhưng cần thực hiện thủ tục khai nhận hoặc phân chia di sản thừa kế của người đã mất. Sau đó:

Người thừa kế hợp pháp có thể yêu cầu cập nhật tên trên sổ đỏ hoặc làm thủ tục sang tên phần thừa kế;

Các đồng thừa kế cũng có thể thỏa thuận chuyển nhượng phần thừa kế cho người còn sống trong sổ chung.

Trường hợp có tranh chấp giữa các bên thì phải giải quyết theo thủ tục tố tụng trước khi sang tên.

  1. Có thể bán phần đất trong sổ chung mà không cần sự đồng ý của người còn lại không?

Trả lời:

Không thể. Mỗi người trong sổ chung chỉ có thể chuyển nhượng phần quyền sử dụng đất của mình nếu được sự đồng ý bằng văn bản của các chủ sở hữu còn lại (trừ trường hợp quyền sử dụng đất được chia rõ ràng, có thỏa thuận riêng từ trước).

Việc tự ý bán đất chung khi chưa có sự đồng thuận của các đồng sở hữu là vi phạm pháp luật, và giao dịch có thể bị tuyên vô hiệu.

>>> Thanh toán nhanh, nhận tư vấn chất lượng từ luật sư, giải quyết vấn đề hiệu quả – tất cả chỉ trong một cuộc hẹn!

  Đặt lịch tư vấn

Việc sang tên sổ chung là thủ tục pháp lý phức tạp, đòi hỏi hiểu biết sâu sắc về quy định của pháp luật. Đặt niềm tin vào các luật sư tại Luật Thiên Mã chính là giải pháp thông minh giúp bạn thực hiện thủ tục nhanh chóng, tránh rủi ro và đảm bảo quyền lợi tối ưu. 

Chat Zalo
Đặt Lịch

    PHIẾU ĐẶT LỊCH

    Bạn vui lòng lựa chọn Hình thức tư vấn, lĩnh vực  mức ưu tiên tư vấn phù hợp với nhu cầu của mình. Xin lưu ý Chi phí tư vấn sẽ thay đổi tùy theo lựa chọn của bạn. Hệ thống sẽ lựa chọn luật sư chuyên môn phù hợp với yêu cầu của bạn.








    Bạn vui lòng quét mã để thanh toán phí tư vấn, sau đó xác nhận bằng cách tích Tôi đã thanh toán thành công và nhấn Đặt lịch tư vấn. Lưu ý: Lịch tư vấn chỉ được xác nhận khi thanh toán thành công. Trong vòng 05 phút, chúng tôi sẽ liên hệ để xác nhận và kết nối bạn với đội ngũ luật sư tư vấn. Ngoài ra, tất cả buổi tư vấn đều được giám sát chuyên môn, đảm bảo đúng định hướng và áp dụng thực tế hiệu quả. Bạn có thể ghi âm, ghi hình để theo dõi và triển khai công việc.

    Chấp nhận các ngân hàng và ví điện tử

    Napas247 | Momo | ZaloPay | Viettel Money | VNPay

    Đọc thêm lợi ích của Luật sư tư vấn

    • Giúp bạn hiểu rõ và tuân thủ luật: Luật sư giúp bạn nắm vững các quy định, tránh vi phạm không đáng có và các vấn đề rủi ro pháp lý có nguy cơ gặp phải.

    • Tiết kiệm thời gian và nhiều chi phí: Luật sư sẽ giúp xử lý nhanh chóng các vấn đề pháp lý, giảm thiểu chi phí so với tự tìm hiểu hoặc xử lý sai sót trong các vụ việc, vụ án.

    • Tư vấn chiến lược và giải pháp đúng: Luật sư sẽ đưa ra các giải pháp, phương án pháp lý phù hợp để giải quyết vụ việc, vụ án với đúng mục tiêu và mong muốn của bạn.

    • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn: Luật sư có thể đại diện bạn và hỗ trợ bạn trong các giao dịch, tranh chấp, đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ tối đa. Việc thuê luật sư và chi phí thuê luật sư bạn có thể trao đổi trực tiếp với luật sư trong quá trình tư vấn.

    Bạn cần thanh toán trước khi gửi phiếu đặt lịch