Thực tế cho thấy, từ năm 2022–2024, các vụ tranh chấp tài sản thừa kế và tài sản tặng cho sau hôn nhân chiếm hơn 35% tổng số vụ ly hôn có tranh chấp tài sản tại Việt Nam.
Phần lớn các trường hợp phát sinh khi một bên cho rằng “tài sản được cha mẹ tặng sau khi cưới là tài sản riêng”, trong khi bên còn lại lại cho rằng “vì sống chung nên phải chia”.
Câu hỏi phổ biến nhất mà các luật sư của Luật Thiên Mã nhận được là: “Tài sản thừa kế có phải chia khi ly hôn không?”
Câu trả lời là không phải tất cả tài sản thừa kế, cho tặng đều bị chia, nếu thỏa mãn 5 điều kiện mà bài viết này sẽ phân tích chi tiết.
>>> Đừng để việc chia tài sản ly hôn làm bạn mất thời gian, hao tiền bạc và mệt mỏi thêm nữa! Hãy đặt lịch tư vấn với luật sư hôn nhân gia đình giỏi ngay hôm nay – Chỉ một khoản phí nhỏ, bạn tiết kiệm công sức và nhận giải pháp chuẩn tốt nhất từ luật sư. Hoặc gọi 1900 7495 để được hướng dẫn.
Cơ sở pháp lý về tài sản thừa kế và tặng cho
Các quy định về tài sản thừa kế, tặng cho riêng được ghi nhận tại:
- Điều 43 – Luật Hôn nhân và Gia đình 2014: “Tài sản riêng của vợ, chồng gồm tài sản được thừa kế riêng, được tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân.”
- Điều 609 và 644 – Bộ luật Dân sự 2015: quy định quyền thừa kế, nhận tặng cho hợp pháp.
- Nghị định 126/2014/NĐ-CP: hướng dẫn chi tiết việc quản lý, sử dụng tài sản riêng trong hôn nhân.
Từ đó có thể khẳng định:
Tài sản được thừa kế hoặc tặng cho riêng trong hôn nhân là tài sản riêng, không bị chia tài sản khi ly hôn. Tuy nhiên, điều này chỉ đúng nếu không bị nhập vào tài sản chung của 2 vợ chồng trong hôn nhân và có chứng cứ chứng minh rõ ràng.
5 Loại tài sản thừa kế, tặng cho không phải chia khi ly hôn
1️⃣ Tài sản thừa kế riêng có di chúc hoặc văn bản xác nhận người hưởng
Khi người thân để lại di chúc ghi rõ người thừa kế cụ thể, phần tài sản đó hoàn toàn thuộc quyền sở hữu riêng của người được chỉ định. Nếu là thừa kế theo pháp luật (không có di chúc), nhưng có xác nhận đồng thuận từ những người thừa kế khác, phần tài sản đó vẫn được xem là tài sản riêng.
Ví dụ: Cha mẹ để lại căn nhà cho con gái (ghi rõ “cho riêng con gái tôi”), dù con đã kết hôn – thì căn nhà đó vẫn là tài sản riêng của cô, không bị chia khi ly hôn.
⚖️ Căn cứ: Điều 609 BLDS 2015 – “Cá nhân có quyền lập di chúc để định đoạt tài sản của mình cho người khác theo ý chí riêng.”
2️⃣ Tài sản được cha mẹ tặng cho riêng trong hôn nhân
Theo Điều 43 Luật HN&GĐ 2014, tài sản được cha mẹ tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân, có văn bản hoặc hợp đồng công chứng ghi rõ “cho riêng”, sẽ được xem là tài sản riêng.
Nếu cha mẹ tặng nhưng không nêu rõ “cho riêng” hay “cho chung”, Tòa án sẽ căn cứ vào:
- Lời khai, chứng cứ về mục đích cho.
- Ai là người quản lý, sử dụng tài sản đó.
Ví dụ thực tế: Năm 2023, TAND TP.HCM xét xử vụ ly hôn có tài sản là nhà cha mẹ vợ tặng. Tòa xác định hợp đồng tặng cho ghi rõ “cho riêng con gái” nên người chồng không có quyền yêu cầu chia.
3️⃣ Tài sản được tặng cho riêng bởi người thứ ba (không phải cha mẹ)
Trong hôn nhân, nếu một bên nhận quà tặng, tài sản từ người thứ ba (bạn bè, đối tác, người thân) mà chứng minh được là tặng cho riêng, thì đó vẫn là tài sản riêng, không chia khi ly hôn.
Ví dụ:
- Được tặng xe ô tô từ công ty do đạt thành tích cá nhân.
- Được tặng tiền, vàng trong dịp sinh nhật (ghi rõ tên người nhận).
Nếu quà tặng dành cho “gia đình”, hoặc hai vợ chồng cùng nhận – thì sẽ được xem là tài sản chung.
⚠️ Luật Thiên Mã khuyến nghị: Hãy lưu lại biên bản tặng cho, hợp đồng tặng cho, hoặc giấy xác nhận người tặng để tránh tranh chấp sau này.
>>> Đừng để việc chia tài sản ly hôn làm bạn mất thời gian, hao tiền bạc và mệt mỏi thêm nữa! Hãy đặt lịch tư vấn với luật sư hôn nhân gia đình giỏi ngay hôm nay – Chỉ một khoản phí nhỏ, bạn tiết kiệm công sức và nhận giải pháp chuẩn tốt nhất từ luật sư. Hoặc gọi 1900 7495 để được hướng dẫn.
4️⃣ Tài sản thừa kế hoặc tặng cho đã bán, nhưng chưa nhập vào tài sản chung
Một trường hợp ít được chú ý: nếu người được thừa kế/tặng cho riêng bán tài sản đó và chưa nhập tiền vào tài sản chung, thì phần tiền vẫn là tài sản riêng.
Tuy nhiên, nếu tiền bán tài sản được dùng để mua tài sản mới đứng tên chung, thì tài sản mới có thể bị coi là tài sản chung.
Ví dụ: Người vợ được thừa kế đất từ cha mẹ, sau đó bán lấy 2 tỷ để mua nhà đứng tên hai vợ chồng. Khi ly hôn, căn nhà được xem là tài sản chung, nhưng người vợ có quyền yêu cầu tòa hoàn trả phần góp riêng tương đương 2 tỷ.
5️⃣ Tài sản được tặng cho, thừa kế nhưng không có công sức đóng góp của bên kia
Luật quy định rõ: nếu một bên không có công sức bảo quản, duy trì, phát triển tài sản, thì không có quyền yêu cầu chia phần giá trị tăng thêm.
Tức là, dù tài sản có tăng giá trị trong hôn nhân (do thị trường), thì vẫn là tài sản riêng tuyệt đối.
Ví dụ: Căn hộ được tặng cho riêng người chồng, tăng giá từ 2 tỷ lên 3 tỷ sau 5 năm – nhưng vợ không có đóng góp gì, không tham gia sửa chữa, đầu tư – phần tăng giá vẫn thuộc quyền sở hữu riêng của chồng.
Khi nào tài sản thừa kế hoặc tặng cho bị coi là tài sản chung?
Một số trường hợp tài sản thừa kế hoặc tặng cho riêng có thể mất tính riêng, gồm:
| Tình huống | Xử lý pháp lý |
|---|---|
| Hai vợ chồng cùng sử dụng, cùng sửa chữa, làm tăng giá trị tài sản | Chia phần giá trị tăng thêm theo công sức đóng góp |
| Bán tài sản riêng, dùng tiền mua tài sản đứng tên chung | Tài sản mới được coi là tài sản chung |
| Không chứng minh được tài sản được “cho riêng” | Tòa mặc định là tài sản chung |
| Có thỏa thuận nhập tài sản riêng vào tài sản chung (bằng văn bản) | Toàn bộ tài sản trở thành tài sản chung |
⚠️ Điều 44 Luật HN&GĐ 2014 quy định:
“Vợ, chồng có quyền nhập hoặc không nhập tài sản riêng vào tài sản chung; việc nhập tài sản phải được lập thành văn bản và có hiệu lực pháp luật.”
Ví dụ thực tế: Căn nhà thừa kế riêng bị chia do sử dụng chung
Án lệ 07/2018/AL – TAND Tối cao:
Người chồng được thừa kế căn nhà từ cha mẹ, nhưng sau đó cả hai cùng sinh sống, cải tạo, cho thuê, chia lợi nhuận. Khi ly hôn, vợ yêu cầu chia.
Kết quả: Tòa xác định căn nhà vẫn là tài sản riêng, nhưng phần giá trị tăng thêm 500 triệu do công sức chung được chia đôi.
→ Kết luận: tài sản thừa kế hoặc tặng cho riêng vẫn được bảo vệ, nhưng nếu có sự “trộn lẫn” công sức, tiền bạc trong hôn nhân, Tòa án sẽ chia phần giá trị tăng thêm tương ứng.
>>> Đừng để việc chia tài sản ly hôn làm bạn mất thời gian, hao tiền bạc và mệt mỏi thêm nữa! Hãy đặt lịch tư vấn với luật sư hôn nhân gia đình giỏi ngay hôm nay – Chỉ một khoản phí nhỏ, bạn tiết kiệm công sức và nhận giải pháp chuẩn tốt nhất từ luật sư. Hoặc gọi 1900 7495 để được hướng dẫn.
5. Câu hỏi thường gặp (FAQ) về tài sản thừa kế của vợ hoặc chồng sau khi ly hôn
1. Tài sản thừa kế có phải chia khi ly hôn không?
- Không, nếu chứng minh được là tài sản thừa kế riêng, không nhập vào tài sản chung.
2. Cha mẹ cho nhà cho cả hai vợ chồng thì có bị chia không?
- Có, vì đó là tặng cho chung – được xem là tài sản chung.
3. Tài sản tặng cho riêng nhưng đứng tên cả hai thì sao?
- Pháp luật mặc định là tài sản chung, trừ khi có chứng cứ chứng minh việc đứng tên chỉ là hình thức.
4. Tài sản thừa kế tăng giá trị do thị trường có bị chia phần chênh lệch không?
- Không, vì phần tăng giá do yếu tố khách quan không thuộc công sức chung.
>>> Đừng để việc chia tài sản ly hôn làm bạn mất thời gian, hao tiền bạc và mệt mỏi thêm nữa! Hãy đặt lịch tư vấn với luật sư hôn nhân gia đình giỏi ngay hôm nay – Chỉ một khoản phí nhỏ, bạn tiết kiệm công sức và nhận giải pháp chuẩn tốt nhất từ luật sư. Hoặc gọi 1900 7495 để được hướng dẫn.
Kết luận từ Luật sư Hôn nhân – Luật Thiên Mã
Tài sản thừa kế và tặng cho riêng là quyền sở hữu cá nhân được pháp luật bảo vệ tuyệt đối. Tuy nhiên, trong thực tế, nhiều người vô tình đánh mất quyền này vì không chứng minh được nguồn gốc hoặc tự nhập tài sản riêng vào khối tài sản chung.
Luật Thiên Mã khuyến nghị:
- Giữ lại hợp đồng, giấy chứng nhận, di chúc, hoặc văn bản tặng cho riêng.
- Không đồng đứng tên nếu tài sản muốn giữ là riêng.
- Lập văn bản xác nhận tài sản riêng trước khi kết hôn hoặc ngay khi nhận thừa kế/tặng cho.
📞 Số điện thoại tư vấn tài sản thừa kế khi ly hôn – Luật Thiên Mã: 1900 7495 Tư vấn miễn phí ban đầu, hỗ trợ chứng minh tài sản riêng và đại diện tại tòa khi có tranh chấp.
