Thủ tục chứng thực di chúc như thế nào? Theo quy định của pháp luật, việc thừa kế có thể có hoặc không có di chúc. Tuy nhiên, để đảm bảo tính pháp lý của di chúc, thông thường, các bên liên quan thường tiến hành quá trình công chứng và chứng thực di chúc tại cơ quan có thẩm quyền.
Thế nhưng, vì một số lý do như thiếu hiểu biết về quy trình và thủ tục, việc công chứng, chứng thực di chúc có thể bị thực hiện không đúng quy định của pháp luật. Đội ngũ Luật sư giàu kinh nghiệm của Luật Thiên Mã xin gửi đến quý bạn đọc câu trả lời qua bài viết dưới đây! Để được đảm bảo quyền lợi, quý khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi qua hotline 1900.6174 để được hỗ trợ.
>>> Thủ tục chứng thực di chúc như thế nào? Gọi ngay: 1900.6174
Chứng thực là gì?
Theo quy định tại Nghị định 23/2015/NĐ-CP của Chính phủ, chứng thực được hiểu là quá trình mà cơ quan có thẩm quyền theo quy định tại Nghị định này xác nhận tính hợp pháp về thời gian, địa điểm giao kết hợp đồng, giao dịch cũng như tính hợp lệ về năng lực hành vi dân sự, ý chí tự nguyện, chữ ký hoặc dấu chỉ của các bên tham gia trong hợp đồng, giao dịch.
Tức là, khi có việc cần xác nhận tính chính thống và hiệu lực của các yếu tố trong hợp đồng hoặc giao dịch, như thời gian và địa điểm giao kết, khả năng hành vi dân sự của các bên, ý chí của họ và tính xác thực của chữ ký hoặc dấu chỉ, cơ quan có thẩm quyền sẽ tiến hành chứng thực để đảm bảo tính pháp lý và tránh tranh chấp trong tương lai.
>>> Xem thêm: Di chúc có điều kiện không được chuyển nhượng hay không?
Một số quy định về lập di chúc
Theo quy định tại Điều 623 Bộ luật dân sự 2015, chủ thể có quyền lập di chúc bao gồm:
- Người thành niên minh mẫn, sáng suốt trong khi lập di chúc: Điều này đòi hỏi người lập di chúc phải đủ độ tuổi và có đủ khả năng pháp lý để hiểu rõ và quyết định về việc chia tài sản sau khi mất. Họ không bị lừa dối, đe doạ, hoặc cưỡng ép trong việc lập di chúc và được tự do quyết định về tài sản của mình.
- Người từ đủ mười lăm tuổi đến chưa đủ mười tám tuổi được lập di chúc nếu có sự đồng ý của cha, mẹ hoặc người giám hộ: Trong trường hợp người muốn lập di chúc chưa đủ tuổi trưởng thành, điều kiện cần thiết là phải có sự đồng ý của cha, mẹ hoặc người giám hộ. Điều này nhằm bảo vệ lợi ích của người trẻ tuổi và đảm bảo việc lập di chúc diễn ra hợp pháp và có tính minh bạch.
Quyền của người lập di chúc bao gồm:
- Quyền chỉ định người thừa kế và truất quyền hưởng di sản của người thừa kế: Người lập di chúc được quyền xác định rõ những người mà họ muốn để lại tài sản trong di chúc. Đồng thời, họ có quyền loại bỏ hoặc giới hạn quyền thừa kế của những người mà họ không muốn thừa hưởng di sản.
- Quyền phân định phần di sản cho từng người thừa kế: Người lập di chúc có quyền quyết định cụ thể phần di sản nào sẽ được chia cho mỗi người thừa kế. Họ có thể quyết định chia đều, chia theo tỷ lệ hoặc chia khác nhau tuỳ thuộc vào ý muốn và tình cảm với mỗi người thừa kế.
- Quyền dành một phần tài sản trong khối di sản để di tặng, thờ cúng: Người lập di chúc có thể quyết định để lại một phần tài sản cho việc di tặng, từ thiện hoặc thờ cúng tổ tiên hoặc các vị thần. Điều này thể hiện tinh thần truyền thống và lòng thành kính với tổ tiên và tôn thờ các vị thần.
- Quyền giao nghĩa vụ cho người thừa kế: Ngoài việc thừa hưởng tài sản, người thừa kế còn có thể được giao nhiệm vụ, trách nhiệm hoặc nghĩa vụ cụ thể trong di chúc. Ví dụ, họ có thể được giao trách nhiệm quản lý tài sản, chăm sóc gia đình, hay thực hiện một công việc đặc biệt nào đó.
- Quyền chỉ định người giữ di chúc, người quản lý di sản, người phân chia di sản: Người lập di chúc có quyền ủy thác cho một người đáng tin cậy để giữ gìn và thực hiện theo di chúc của mình. Họ cũng có thể chỉ định người nào sẽ làm người quản lý di sản hoặc thực hiện việc phân chia di sản cho các người thừa kế.
Các điều kiện để một di chúc hợp pháp:
Để một di chúc được coi là hợp pháp và có hiệu lực trong việc phân chia di sản thừa kế cũng như các nội dung khác trong di chúc, phải đáp ứng các điều kiện theo quy định tại Điều 630 Bộ Luật dân sự 2015:
-Điều kiện chung để một di chúc hợp pháp:
- Chủ thể lập di chúc phải là người minh mẫn, sáng suốt trong khi lập di chúc và không bị lừa dối, đe doạ hay bị cưỡng ép: Điều này đảm bảo rằng người lập di chúc có đủ khả năng pháp lý và ý thức để hiểu và quyết định về việc phân chia tài sản sau khi qua đời.
- Nội dung của di chúc không được vi phạm các điều cấm của luật và không trái đạo đức xã hội: Di chúc không được chứa những yêu cầu vi phạm pháp luật hoặc gây ra hậu quả tiêu cực cho xã hội. Ví dụ như việc yêu cầu vi phạm quy định về quyền di sản của người khác, hoặc việc khuyến khích các hành vi bất hợp pháp, không đạo đức.
- Hình thức di chúc phải tuân thủ quy định của pháp luật Việt Nam: Di chúc phải được thể hiện bằng hình thức hợp pháp và theo đúng quy trình quy định. Ví dụ, phải có đủ các yếu tố cần thiết như chứng nhận của nhà công chứng hoặc các hình thức khác theo quy định của pháp luật.
-Các trường hợp khác đối với di chúc lập thành văn bản:
- Di chúc của người từ đủ mười lăm tuổi đến chưa đủ mười tám tuổi: Điều này áp dụng cho những người trẻ tuổi muốn lập di chúc nhưng chưa đủ tuổi trưởng thành. Trong trường hợp này, di chúc phải được viết thành văn bản và cần có sự đồng ý của cha, mẹ hoặc người giám hộ trước khi thực hiện việc lập di chúc. Điều này nhằm đảm bảo tính công bằng và sự tham gia của những người có quyền quyết định hội nhập vào di chúc.
- Di chúc của người bị hạn chế về thể chất hoặc không biết chữ: Trong trường hợp này, di chúc phải được người làm chứng lập thành văn bản và phải có công chứng hoặc chứng thực để đảm bảo tính hiệu lực của di chúc. Việc này nhằm bảo vệ quyền lợi của người lập di chúc và đồng thời tránh những tranh cãi về tính xác thực của di chúc.
- Di chúc bằng văn bản không có công chứng, chứng thực: Trong trường hợp di chúc được viết thành văn bản nhưng không có công chứng hoặc chứng thực, di chúc chỉ được coi là hợp pháp nếu đáp ứng đủ các điều kiện chung đã được nêu trên, tránh việc có những di chúc không rõ ràng hoặc vi phạm quy định pháp luật.
-Đối với di chúc miệng:
- Di chúc miệng được coi là hợp pháp khi người lập di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng của mình trước mặt ít nhất hai người làm chứng: Điều này nhằm đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của di chúc miệng. Ý chí của người lập di chúc miệng phải được thể hiện trực tiếp và rõ ràng trước mặt những người làm chứng để tránh những hiểu lầm và tranh cãi sau này.
- Ngay sau khi người lập di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng, những người làm chứng ghi chép lại và cùng ký tên hoặc điểm chỉ: Đảm bảo tính chính xác và sự nhất quán giữa nội dung di chúc và ý chí của người lập di chúc miệng.
- Theo quy định của pháp luật, trong thời hạn năm ngày làm việc, kể từ ngày người lập di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng, di chúc phải được công chứng viên hoặc cơ quan có thẩm quyền chứng thực xác nhận chữ ký hoặc điểm chỉ của người làm chứng: Việc công chứng và chứng thực di chúc miệng trong thời hạn xác định nhằm bảo vệ tính pháp lý và tính hiệu lực của di chúc.
>>> Một số quy định về việc lập di chúc là gì? Gọi ngay: 1900.6174
Điều kiện chứng thực di chúc
Điều 630 Bộ luật dân sự năm 2015 quy định rõ các điều kiện về chứng thực để di chúc được coi là hợp pháp như sau:
+Đối với di chúc thành lập bằng văn bản:
Trong trường hợp người lập di chúc bị hạn chế về thể chất hoặc không biết chữ, di chúc phải được người làm chứng lập thành văn bản và phải có công chứng hoặc chứng thực. Quy định này nhằm bảo vệ quyền lợi của người lập di chúc khi họ không đủ khả năng để thực hiện các hành động pháp lý một cách đầy đủ.
Di chúc bằng văn bản không có công chứng, chứng thực chỉ được coi là hợp pháp nếu đáp ứng đủ các điều kiện cụ thể sau đây:
– Người lập di chúc phải minh mẫn, sáng suốt trong khi lập di chúc; không bị lừa dối, đe doạ, cưỡng ép: Điều này đảm bảo rằng người lập di chúc có đủ năng lực pháp lý và ý thức để hiểu và quyết định về việc phân chia tài sản sau khi qua đời.
– Di chúc không được chứa những yêu cầu vi phạm pháp luật hoặc gây ra hậu quả tiêu cực cho xã hội.
– Di chúc phải được thể hiện bằng hình thức hợp pháp và tuân thủ quy trình quy định nhằm đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực của di chúc.
+Đối với di chúc miệng:
Để di chúc miệng được coi là hợp pháp, cần phải tuân thủ các điều kiện cụ thể sau đây:
Người di chúc miệng phải thể hiện ý chí cuối cùng của mình trước mặt ít nhất hai người làm chứng: Sự xuất hiện của ít nhất hai người làm chứng nhằm đảm bảo tính minh bạch và tính chính xác của di chúc miệng. Những người làm chứng này có nhiệm vụ ghi nhận và chứng kiến trực tiếp ý muốn của người di chúc miệng. Ngay sau khi người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng, những người làm chứng ghi chép lại và cùng ký tên hoặc điểm chỉ. Các người làm chứng cùng ký tên hoặc điểm chỉ vào bản ghi chép như một sự cam kết về tính xác thực của di chúc miệng.
Ngoài ra, để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực của di chúc miệng, cần thực hiện việc chứng thực như sau:
Trong thời hạn năm ngày làm việc, tính từ ngày người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng, di chúc phải được công chứng viên hoặc cơ quan có thẩm quyền chứng thực xác nhận chữ ký hoặc điểm chỉ của những người làm chứng. Việc chứng thực sẽ cung cấp bằng chứng về tính chính xác và tính xác thực của di chúc miệng, tránh những tranh cãi và xung đột sau này.
Như vậy, chủ thể là người lập di chúc miệng có quyền yêu cầu chứng thực bản di chúc, tức là họ có quyền yêu cầu thực hiện việc chứng thực di chúc theo ý chí của mình, giúp đảm bảo tính hợp pháp của di chúc miệng.
>>> Điều kiện để chứng thực di chúc là gì? Gọi ngay: 1900.6174
Thủ tục chứng thực di chúc
Để chứng thực di chúc một cách hợp pháp và chi tiết, bạn cần thực hiện những bước sau đây:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Trước tiên, bạn cần chuẩn bị một hồ sơ đầy đủ và chính xác để yêu cầu chứng thực di chúc. Hồ sơ này gồm những giấy tờ quan trọng sau:
+Dự thảo di chúc: Bản dự thảo di chúc là tài liệu quan trọng thể hiện ý muốn và quyết định của bạn về việc phân chia tài sản sau khi qua đời, bản dự thảo này phải được soạn thảo một cách rõ ràng và chính xác.
+Bản sao Giấy chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân của người lập di chúc: Đây là giấy tờ chứng minh danh tính và quyền thẩm quyền của người lập di chúc. Bạn cần đính kèm bản sao của giấy tờ này để xác nhận và đối chiếu thông tin cá nhân.
+Bản sao giấy chứng nhận quyền sở hữu, quyền sử dụng các tài sản của người lập di chúc: Đây là giấy tờ chứng minh quyền sở hữu và quyền sử dụng của người lập di chúc đối với các tài sản, tài sản này có thể bao gồm bất động sản, tiền mặt, giấy tờ có giá trị, và tài sản khác.
Bạn cũng cần đính kèm bản sao của giấy tờ này để xác minh và đối chiếu thông tin liên quan. Đặc biệt, trong trường hợp người lập di chúc đang bị đe dọa tính mạng hoặc trong tình huống khẩn cấp, việc chuẩn bị hồ sơ chứng thực di chúc càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
Bước 2: Nộp hồ sơ
Sau khi bạn đã chuẩn bị hồ sơ yêu cầu chứng thực di chúc, bạn cần đến nơi có thẩm quyền, thường là ủy ban nhân dân cấp xã, để nộp hồ sơ. Người thực hiện chứng thực sẽ tiến hành kiểm tra giấy tờ trong hồ sơ của bạn, đồng thời đánh giá năng lực hành vi dân sự và tính tự nguyện của người yêu cầu chứng thực. Quy trình này sẽ dựa vào quy định tại khoản 1 điều 24 của Nghị định số 23/2015/NĐ-CP, nêu rõ các giấy tờ mà người yêu cầu chứng thực cần xuất trình, bao gồm:
+Bản chính hoặc bản sao có chứng thực Giấy chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu còn giá trị sử dụng: Đây là giấy tờ chứng minh danh tính của bạn, và bạn cần xuất trình bản chính hoặc bản sao có chứng thực để xác nhận và đối chiếu thông tin cá nhân.
+Giấy tờ, văn bản mà bạn sẽ ký trong di chúc: Đây là những tài liệu mà bạn muốn ký trong di chúc của mình, bao gồm dự thảo di chúc và các giấy tờ có liên quan khác.
Theo quy định này, khi bạn đến ủy ban nhân dân cấp xã yêu cầu chứng thực, bạn cần xuất trình bản chính hoặc bản sao có chứng thực Giấy chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân còn giá trị sử dụng, cùng với các giấy tờ và văn bản liên quan khác mà bạn muốn ký trong di chúc. Những người thực hiện chứng thực sẽ tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng những giấy tờ này để đảm bảo tính hợp pháp và đúng đắn của di chúc theo ý muốn của bạn.
Bước 3: Thực hiện chứng thực
Theo quy định tại khoản 2 điều 24 Nghị định số 23/2015/NĐ-CP, việc thực hiện chứng thực di chúc sẽ tuân thủ các bước sau đây:
Người thực hiện chứng thực sẽ tiến hành kiểm tra các giấy tờ yêu cầu chứng thực của người lập di chúc. Trong trường hợp thấy đủ giấy tờ theo quy định tại khoản 1 Điều 24 Nghị định, tại thời điểm chứng thực, họ sẽ đánh giá tính minh mẫn, nhận thức và khả năng làm chủ hành vi của người yêu cầu chứng thực. Đồng thời, họ cũng xác định xem việc chứng thực không thuộc các trường hợp bị hạn chế theo quy định tại Điều 25 của Nghị định này. Nếu người lập di chúc đáp ứng các điều kiện này, người thực hiện chứng thực sẽ yêu cầu người lập di chúc ký tên trước mặt họ để tiến hành chứng thực.
Sau khi được yêu cầu, người lập di chúc sẽ thực hiện ký tên lên bản di chúc trước mặt người thực hiện chứng thực. Trong trường hợp họ không thể tự ký được, người lập di chúc sẽ thực hiện điểm chỉ, tức là dùng dấu vân tay hoặc các biểu hiện thay thế khác để thể hiện ý chí cuối cùng của mình. Nếu người lập di chúc không có khả năng đọc và nghe được hoặc không thể ký tên hay điểm chỉ, thì phải có ít nhất hai người làm chứng thấy họ đã thể hiện ý chí cuối cùng của mình.
Người thực hiện chứng thực sẽ ghi lời chứng theo mẫu quy định vào bản di chúc. Sau đó, họ sẽ ký và ghi rõ họ tên, đóng dấu của cơ quan hoặc tổ chức mà họ đại diện để thực hiện chứng thực. Thông tin về số chứng thực cũng được ghi vào di chúc để đảm bảo tính rõ ràng.
Đối với di chúc có từ hai trang trở lên, người thực hiện chứng thực sẽ đánh số thứ tự cho từng trang của di chúc. Tại mỗi trang, cả người lập di chúc và người thực hiện chứng thực sẽ ký tên để xác nhận tính chính xác và toàn vẹn của di chúc. Thêm vào đó, số lượng trang và nội dung lời chứng cũng sẽ được ghi chính xác tại trang cuối của di chúc. Trong trường hợp di chúc bao gồm từ hai tờ trở lên, những tờ này sẽ được đóng dấu giáp lai để đảm bảo tính trọn vẹn và không bị thay đổi sau khi đã được chứng thực.
Chứng thực chữ ký theo cơ chế một cửa
Trong quá trình chứng thực chữ ký tại bộ phận tiếp nhận và trả kết quả theo cơ chế một cửa, một cửa liên thông, người dân sẽ gặp công chức tiếp nhận hồ sơ. Công chức này sẽ tiến hành kiểm tra các giấy tờ mà người yêu cầu chứng thực đã nộp. Nếu công chức nhận thấy rằng người yêu cầu chứng thực đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định, họ sẽ yêu cầu người yêu cầu chứng thực ký vào giấy tờ cần chứng thực và sau đó chuyển giấy tờ đó cho người có thẩm quyền ký chứng thực.
Tuy nhiên, trong trường hợp người yêu cầu chứng thực bị từ chối, người thực hiện chứng thực sẽ phải giải thích rõ lý do bằng văn bản để thông báo cho người yêu cầu chứng thực biết. Lý do từ chối chứng thực có thể do không đáp ứng đủ các yêu cầu về giấy tờ, không đúng cơ quan thẩm quyền chứng thực, hoặc vi phạm các quy định pháp luật liên quan đến việc chứng thực.
Bước 4: Nhận kết quả tại nơi nộp hồ sơ
Sau khi hoàn thành các bước chứng thực chữ ký theo quy định của cơ quan có thẩm quyền, người yêu cầu chứng thực sẽ tiến hành nộp lệ phí chứng thực và các chi phí khác (nếu có). Lệ phí chứng thực và các chi phí khác có thể bao gồm các khoản phí liên quan đến việc xử lý hồ sơ, in ấn giấy tờ, công chứng và các dịch vụ khác liên quan đến quá trình chứng thực.
Sau khi đã thanh toán đầy đủ lệ phí và chi phí, người yêu cầu chứng thực sẽ nhận kết quả chứng thực. Kết quả chứng thực có thể là các giấy tờ, văn bản được ký chứng thực, hoặc các chứng chỉ, xác nhận về việc chứng thực chữ ký.
Quá trình nhận kết quả thường diễn ra tại cơ quan, bộ phận mà người yêu cầu chứng thực đã nộp hồ sơ ban đầu. Cơ quan này sẽ thông báo cho người yêu cầu về việc nhận kết quả và cung cấp thông tin chi tiết về thời gian, địa điểm và các thủ tục cần thiết để nhận kết quả.
>>> Thủ tục chứng thực di chúc như thế nào? Gọi ngay: 1900.6174
Thời hạn giải quyết
Theo quy định, thời hạn giải quyết chứng thực chữ ký không vượt quá 02 ngày làm việc, tính từ ngày cơ quan nhận đủ hồ sơ yêu cầu chứng thực. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, thời hạn này có thể kéo dài hơn theo thỏa thuận bằng văn bản giữa cơ quan có thẩm quyền và người yêu cầu chứng thực. Điều này có thể xảy ra khi cần phải tiến hành kiểm tra, xác minh thông tin hoặc các thủ tục phức tạp khác liên quan đến việc chứng thực.
Trong trường hợp thời hạn giải quyết bị kéo dài, cơ quan tiếp nhận hồ sơ chứng thực sẽ cung cấp cho người yêu cầu một phiếu hẹn. Phiếu hẹn này sẽ ghi rõ thời gian cụ thể (bao gồm giờ và ngày) mà người yêu cầu chứng thực sẽ được trả kết quả. Điều này nhằm giúp người yêu cầu có thông tin chính xác về thời gian nhận kết quả để chuẩn bị và sắp xếp công việc một cách thuận tiện.
Quan trọng là trong quá trình giải quyết, cơ quan chứng thực cần thực hiện nhanh chóng, chính xác và công bằng, đảm bảo đáp ứng đúng thời hạn đã được thông báo cho người yêu cầu. Đồng thời, cần có sự linh hoạt trong việc đàm phán và thỏa thuận với người yêu cầu khi có những tình huống đặc biệt đòi hỏi thời gian giải quyết kéo dài. Việc đảm bảo thời hạn giải quyết chính xác và công bằng sẽ tạo sự tin tưởng và hài lòng cho người dùng dịch vụ chứng thực.
>>> Xem thêm: Di chúc bằng văn bản có chứng thực tại UBND xã mới nhất
Trên đây là toàn bộ thông tin về Thủ tục chứng thực di chúc mà Đội ngũ luật sư của Luật Thiên Mã muốn cung cấp cho quý bạn đọc. Trong quá trình theo dõi, nếu có bất kỳ vướng mắc nào, quý bạn đọc vui lòng liên hệ 1900.6174 để được hỗ trợ kịp thời và đầy đủ nhất!