Người không được công chứng chứng thực di chúc là ai?Di chúc là một trong những văn bản quan trọng trong cuộc đời mỗi người, thể hiện ý muốn và nguyện vọng về việc quản lý và phân chia tài sản sau khi mình ra đi. Để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp của di chúc, việc công chứng chứng thực di chúc là một quy trình không thể thiếu. Đội ngũ Luật sư giàu kinh nghiệm của Luật Thiên Mã xin gửi đến quý bạn đọc câu trả lời qua bài viết dưới đây! Để được đảm bảo quyền lợi, quý khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi qua hotline 1900.6174 để được hỗ trợ.
>>> Liên hệ luật sư tư vấn miễn phí người không được công chứng chứng thực di chúc? Gọi ngay: 1900.6174
Công chứng, chứng thực là gì?
Theo quy định tại Luật Công chứng năm 2014, có đưa ra định nghĩa chi tiết về công chứng như sau:
Công chứng là quá trình mà một công chứng viên, thuộc một tổ chức hành nghề công chứng, chứng nhận tính xác thực và hợp pháp của các hợp đồng và giao dịch dân sự khác bằng văn bản (gọi chung là “hợp đồng, giao dịch”). Công chứng viên thực hiện công chứng để đảm bảo rằng các hợp đồng, giao dịch này đều có tính chính xác, hợp pháp và không vi phạm đạo đức xã hội.
Ngoài ra, công chứng viên còn thực hiện việc công chứng bản dịch giữa tiếng Việt và tiếng nước ngoài. Điều này áp dụng khi cần chuyển đổi thông tin từ một ngôn ngữ sang ngôn ngữ khác trong các giấy tờ, văn bản. Việc công chứng bản dịch là bắt buộc theo quy định của pháp luật hoặc có thể do cá nhân hoặc tổ chức tự nguyện yêu cầu công chứng để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp của bản dịch.
Theo quy định tại Nghị định 23/2015/NĐ-CP của Chính phủ, định nghĩa về chứng thực được trình bày cụ thể như sau:
Chứng thực hợp đồng, giao dịch là quá trình mà cơ quan có thẩm quyền, theo quy định tại Nghị định 23/2015/NĐ-CP, thực hiện việc chứng thực về các yếu tố sau đây trong hợp đồng hoặc giao dịch:
- Thời gian và địa điểm giao kết hợp đồng, giao dịch: Cơ quan chứng thực xác định và xác nhận về thời gian và địa điểm mà hợp đồng hoặc giao dịch được thực hiện.
- Năng lực hành vi dân sự: Cơ quan chứng thực xác minh và chứng nhận về khả năng hành vi dân sự của các bên tham gia hợp đồng hoặc giao dịch, đảm bảo rằng họ đủ năng lực để thực hiện các hành động pháp lý trong giao kết hợp đồng hoặc giao dịch.
- Ý chí tự nguyện: Cơ quan chứng thực xác nhận rằng các bên tham gia hợp đồng hoặc giao dịch có ý chí tự nguyện tham gia vào giao kết và thực hiện hợp đồng, giao dịch một cách tự nguyện và không bị ép buộc, lừa dối.
- Chữ ký hoặc dấu điểm chỉ: Cơ quan chứng thực xác nhận tính xác thực và hợp pháp của chữ ký hoặc dấu điểm chỉ của các bên tham gia trong hợp đồng hoặc giao dịch.
>>> Xem thêm: Thủ tục chứng thực di chúc tại UBND xã theo quy định của pháp luật
Một số quy định về lập di chúc
Theo quy định tại Điều 623 Bộ luật dân sự 2015, có rất chi tiết về các chủ thể có quyền lập di chúc như sau:
- Các chủ thể là người thành niên minh mẫn, sáng suốt trong khi lập di chúc: Điều này ám chỉ rằng để có quyền lập di chúc, người phải đủ điều kiện về tuổi tác và trí tuệ. Đối tượng là người đủ độ tuổi trưởng thành và có đủ khả năng suy nghĩ, hiểu biết về việc lập di chúc một cách hợp lý, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác như bệnh tật, tâm lý bất ổn hoặc áp lực từ người khác.
- Không bị lừa dối, đe doạ, cưỡng ép: Điều này quy định rằng các chủ thể lập di chúc không được bị ép buộc, đe dọa hay bị lừa dối để thực hiện hành động lập di chúc. Điều này đảm bảo tính tự nguyện và chính xác trong việc định đoạt tài sản của mình.
- Các chủ thể là người từ đủ mười lăm tuổi đến chưa đủ mười tám tuổi được lập di chúc, nếu được cha, mẹ hoặc người giám hộ đồng ý về việc lập di chúc: Điều này chỉ ra rằng người từ 15 đến chưa đủ 18 tuổi có thể lập di chúc nếu có sự đồng ý của cha, mẹ hoặc người giám hộ. Điều này nhằm đảm bảo tính chính xác và tính hợp pháp của di chúc, tránh những việc lạm dụng hoặc sai lầm trong quá trình lập di chúc của người chưa thành niên.
Quyền của người lập di chúc là những quyền hưởng ưu tiên và quyền tự quyết về di sản mà người đó để lại:
- Người lập di chúc có quyền chỉ định người thừa kế; truất quyền hưởng di sản của người thừa kế: Điều này ám chỉ rằng người lập di chúc có quyền tự do lựa chọn và chỉ định các người thừa kế mà họ muốn để nhận di sản sau khi mình mất. Đồng thời, người lập di chúc cũng có quyền từ chối hoặc loại bỏ một số người thừa kế khỏi danh sách thừa kế.
- Người lập di chúc có quyền phân định phần di sản cho từng người thừa kế: Điều này cho phép người lập di chúc xác định rõ ràng số lượng và tỷ lệ phần tài sản mà mỗi người thừa kế sẽ được nhận. Người lập di chúc có quyền phân chia di sản theo ý muốn của mình.
- Người lập di chúc có quyền dành một phần tài sản trong khối di sản để di tặng, thờ cúng: Điều này cho phép người lập di chúc xác định rõ ràng các khoản tài sản sẽ được dành riêng cho việc di tặng, làm từ thiện hoặc thờ cúng.
- Người lập di chúc có quyền giao nghĩa vụ cho người thừa kế: Điều này ám chỉ rằng người lập di chúc có thể giao cho người thừa kế một số nghĩa vụ cụ thể liên quan đến việc quản lý, sử dụng hoặc chăm sóc tài sản.
- Người lập di chúc có quyền chỉ định người giữ di chúc, người quản lý di sản, người phân chia di sản: Điều này cho phép người lập di chúc xác định rõ ràng những người sẽ đảm nhận các vai trò quan trọng liên quan đến việc thực hiện di chúc, bao gồm giữ di chúc, quản lý di sản và phân chia di sản.
Các điều kiện để một di chúc được xem là hợp pháp và có giá trị thực hiện trong việc phân chia di sản thừa kế và các nội dung khác đã được quy định chi tiết trong Điều 630 của Bộ Luật dân sự 2015.
Để một di chúc được coi là hợp pháp, các yếu tố sau đây phải được thỏa mãn:
- Điều kiện chung để một di chúc hợp pháp:
- Người lập di chúc phải đủ tuổi thành niên, tư duy rõ ràng và không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như bị lừa dối, đe dọa hoặc ép buộc. Điều này đảm bảo rằng người lập di chúc đang trong trạng thái tinh thần tốt, có khả năng hiểu rõ và tự nguyện quyết định về việc phân chia tài sản của mình sau khi mất.
- Nội dung di chúc không vi phạm các quy định cấm của pháp luật và không vi phạm đạo đức xã hội. Điều này đảm bảo rằng di chúc không chứa những điều không hợp pháp hoặc gây hại cho người khác, đồng thời tuân thủ những giá trị đạo đức và đồng thuận với xã hội.
- Hình thức di chúc phải tuân theo quy định của pháp luật Việt Nam. Điều này đảm bảo rằng di chúc được viết hoặc tuyên bố theo các hình thức chính thức và hợp pháp theo pháp luật.
- Có một số trường hợp khác đối với việc lập di chúc dưới hình thức văn bản:
- Di chúc của người từ đủ mười lăm tuổi đến chưa đủ mười tám tuổi: Trong trường hợp người lập di chúc thuộc độ tuổi từ 15 đến 17 tuổi, di chúc phải được viết thành văn bản và cần có sự đồng ý của cha, mẹ hoặc người giám hộ.
- Di chúc của người bị hạn chế về thể chất hoặc không biết chữ: Trường hợp người lập di chúc bị hạn chế về thể chất hoặc không biết chữ, di chúc phải được lập thành văn bản và được người làm chứng xác nhận tính xác thực hoặc được cơ quan chức năng chứng thực.
- Di chúc bằng văn bản không có công chứng, chứng thực: Trong trường hợp di chúc được viết thành văn bản nhưng không có sự công chứng hoặc chứng thực, di chúc chỉ được xem là hợp pháp nếu đáp ứng đủ các điều kiện chung đã nêu trên.
- Đối với di chúc miệng, tức là di chúc được thể hiện bằng lời nói, có các điều kiện sau:
- Di chúc miệng được coi là hợp pháp nếu thỏa mãn các điều kiện sau:
- Người di chúc miệng phải thể hiện ý chí cuối cùng của mình trước mặt ít nhất hai người làm chứng. Điều này nhằm đảm bảo tính minh bạch và chính xác của ý chí được diễn đạt.
- Ngay sau khi người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng, ít nhất hai người làm chứng phải ghi chép lại nội dung của di chúc và cùng ký tên hoặc điểm chỉ để xác nhận tính xác thực của di chúc. Điều này giúp bảo đảm tính chính xác và chống việc giả mạo di chúc.
- Thời hạn công chứng: Theo quy định của pháp luật, trong thời hạn năm ngày làm việc kể từ ngày người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng, di chúc miệng phải được công chứng viên hoặc cơ quan có thẩm quyền chứng thực xác nhận chữ ký hoặc điểm chỉ của người làm chứng.
>>> Liên hệ luật sư tư vấn miễn phí người không được công chứng chứng thực di chúc? Gọi ngay: 1900.6174
Điều kiện về công chứng, chứng thực di chúc
Đối với di chúc bằng văn bản:
- Di chúc của người bị hạn chế về thể chất hoặc không biết chữ: Trường hợp người lập di chúc bị hạn chế về thể chất hoặc không biết chữ, di chúc phải được lập thành văn bản và được người làm chứng xác nhận tính xác thực hoặc được cơ quan chức năng chứng thực.
- Di chúc bằng văn bản không có công chứng, chứng thực:
- Người lập di chúc phải đủ tuổi thành niên, tư duy rõ ràng và không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như bị lừa dối, đe dọa hoặc ép buộc. Điều này đảm bảo rằng người lập di chúc đang trong trạng thái tinh thần tốt, có khả năng hiểu rõ và tự nguyện quyết định về việc phân chia tài sản của mình sau khi mất.
- Nội dung di chúc không vi phạm các quy định cấm của pháp luật và không vi phạm đạo đức xã hội. Điều này đảm bảo rằng di chúc không chứa những điều không hợp pháp hoặc gây hại cho người khác, đồng thời tuân thủ những giá trị đạo đức và đồng thuận với xã hội.
- Hình thức di chúc phải tuân theo quy định của pháp luật Việt Nam. Điều này đảm bảo rằng di chúc được viết hoặc tuyên bố theo các hình thức chính thức và hợp pháp theo pháp luật.
Đối với di chúc miệng:
Đối với di chúc miệng, tức là di chúc được thể hiện bằng lời nói, có các điều kiện sau:
- Di chúc miệng được coi là hợp pháp nếu thỏa mãn các điều kiện sau:
- Người di chúc miệng phải thể hiện ý chí cuối cùng của mình trước mặt ít nhất hai người làm chứng. Điều này nhằm đảm bảo tính minh bạch và chính xác của ý chí được diễn đạt.
- Ngay sau khi người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng, ít nhất hai người làm chứng phải ghi chép lại nội dung của di chúc và cùng ký tên hoặc điểm chỉ để xác nhận tính xác thực của di chúc. Điều này giúp bảo đảm tính chính xác và chống việc giả mạo di chúc.
- Thời hạn công chứng: Theo quy định của pháp luật, trong thời hạn năm ngày làm việc kể từ ngày người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng, di chúc miệng phải được công chứng viên hoặc cơ quan có thẩm quyền chứng thực xác nhận chữ ký hoặc điểm chỉ của người làm chứng.
>>> Xem thêm: Mẫu di chúc thừa kế viết tay có hiệu lực khi nào?
Người không được công chứng chứng thực di chúc
Theo quy định tại Điều 637 của Bộ luật Dân sự năm 2015, có thể hiểu rằng công chứng viên hoặc người có thẩm quyền thực hiện chứng thực di chúc không được phép thực hiện thủ tục công chứng/chứng thực đối với di chúc trong các trường hợp sau:
- Người thừa kế đã được xác định cụ thể trong nội dung di chúc hoặc theo quy định pháp luật của người lập di chúc. Điều này nhằm tránh tình trạng người lập di chúc thiên vị hoặc gây tranh cãi khi chỉ định thừa kế.
- Người lập di chúc có quan hệ gia đình với cha, mẹ, vợ hoặc chồng, con, và đã chỉ định họ làm người thừa kế theo di chúc hoặc theo quy định pháp luật. Điều này đảm bảo tính công bằng và tuân thủ ý muốn của người lập di chúc.
- Người có quyền, nghĩa vụ liên quan đến tài sản có liên quan đến nội dung bản di chúc đã thực hiện thủ tục công chứng hoặc chứng thực. Việc này nhằm đảm bảo tính khách quan và tránh tình trạng có liên quan quá mức đối với việc thực hiện thủ tục chứng thực.
Qua đó, có thể kết luận rằng việc thực hiện thủ tục công chứng/chứng thực di chúc không nên được giao cho các chủ thể có liên quan với bản di chúc. Điều này bởi vì công chứng/chứng thực là hoạt động quan trọng trong việc xác thực tính hợp pháp của di chúc, và nếu thực hiện bởi các chủ thể liên quan, khó có thể đảm bảo tính chính xác, bảo mật và khách quan của di chúc.
Pháp luật đã quy định rõ các trường hợp mà các chủ thể không được thực hiện thủ tục công chứng/chứng thực di chúc, nhằm hỗ trợ và bảo vệ quyền và lợi ích của người lập di chúc, đồng thời đảm bảo tính công bằng và minh bạch cho những người thừa kế được chỉ định theo di chúc hoặc theo pháp luật.
>>> Liên hệ luật sư tư vấn miễn phí người không được công chứng chứng thực di chúc? Gọi ngay: 1900.6174
Thủ tục công chứng di chúc
Thủ tục công chức di chúc là một trong những thủ tục quan trọng để xác nhận quyền lợi của một người trong một hợp đồng, đặc biệt trong việc chuyển nhượng tài sản sau khi người lập di chúc qua đời. Dưới đây là các bước chi tiết trong quy trình công chứng di chúc:
Bước 1: Nộp hồ sơ
Người yêu cầu công chứng di chúc chuẩn bị các giấy tờ cần thiết và đến Phòng công chứng hoặc Văn phòng công chứng để tiến hành thủ tục công chứng.
Theo quy định tại mục Thủ tục chung về công chứng tại Luật Công chứng 2014, người cần công chứng di chúc chuẩn bị các giấy tờ sau:
- Phiếu yêu cầu công chứng: Điền đầy đủ các thông tin của người yêu cầu công chứng và nội dung cần công chứng. Phiếu này thể hiện ý muốn của người yêu cầu công chứng di chúc và có thể được cung cấp bởi Phòng công chứng hoặc Văn phòng công chứng.
- Bản sao giấy tờ cá nhân: Người yêu cầu công chứng phải cung cấp bản sao của giấy tờ cá nhân như Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân/Hộ chiếu. Điều này nhằm xác minh danh tính và quyền lực của người yêu cầu công chứng di chúc.
Lưu ý: Người lập di chúc phải tự mình yêu cầu công chứng di chúc và không được ủy quyền cho người khác yêu cầu công chứng di chúc.
- Bản di chúc dự thảo (nếu có): Nếu người lập di chúc đã viết một bản dự thảo di chúc trước đó, họ có thể mang đến để được công chứng.
- Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản: Đây là các giấy tờ liên quan đến tài sản mà người lập di chúc muốn chuyển nhượng, chẳng hạn như số đỏ của nhà đất, hợp đồng mua bán bất động sản, giấy tờ xe ô tô…
Các giấy tờ trên chỉ cần là bản chụp, bản in hoặc bản đánh máy có nội dung đầy đủ, chính xác như bản chính và không cần phải được chứng thực. Tuy nhiên, khi nộp bản sao thì phải xuất trình bản chính để đối chiếu và xác minh thông tin.
Bước 2: Tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ
Sau khi người yêu cầu công chứng đã nộp hồ sơ đầy đủ và phù hợp với quy định của pháp luật, công chứng viên tiến hành kiểm tra các giấy tờ trong hồ sơ.
Công chứng viên có nhiệm vụ giải thích cho người yêu cầu công chứng hiểu rõ về quyền, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp của việc lập di chúc. Người yêu cầu công chứng sẽ được tư vấn về ý nghĩa và hậu quả pháp lý của di chúc, nhằm giúp họ hiểu rõ hơn về quyết định của mình và xác định rõ nội dung di chúc một cách đúng đắn.
Trong trường hợp công chứng viên phát hiện có căn cứ để nghi ngờ tính xác thực hoặc hợp pháp của di chúc, hoặc có dấu hiệu cho thấy di chúc bị đe dọa, cưỡng ép, hoặc người yêu cầu công chứng có thể bị ảnh hưởng về năng lực hành vi dân sự, hoặc đối tượng được chỉ định trong di chúc chưa được mô tả cụ thể, thì công chứng viên sẽ đề nghị người yêu cầu công chứng làm rõ thông tin hoặc yêu cầu thêm các bằng chứng hoặc giám định từ các cơ quan có thẩm quyền.
Trong trường hợp không thể làm rõ hoặc không có đủ bằng chứng để xác minh tính hợp pháp của di chúc, công chứng viên có quyền từ chối công chứng di chúc.
Bước 3: Kiểm tra và xem xét dự thảo di chúc
Sau khi tiến hành kiểm tra hồ sơ và giấy tờ, công chứng viên sẽ tiếp tục kiểm tra và xem xét dự thảo di chúc (nếu người yêu cầu công chứng đã tự soạn thảo di chúc).
Công chứng viên sẽ cẩn thận kiểm tra từng điều khoản trong dự thảo di chúc để đảm bảo không vi phạm pháp luật và không trái đạo đức xã hội. Nếu trong dự thảo di chúc có bất kỳ điều khoản nào vi phạm quy định pháp luật hoặc không đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn hợp pháp, công chứng viên sẽ rõ ràng chỉ ra cho người yêu cầu công chứng để họ tiến hành sửa chữa.
Trong trường hợp người yêu cầu công chứng không sửa chữa hoặc không đồng ý thay đổi những điểm không phù hợp trong dự thảo di chúc, thì công chứng viên sẽ có quyền từ chối công chứng.
Bước 4: Kiểm tra và ký chứng nhận
Sau khi đã kiểm tra và xem xét dự thảo di chúc, người yêu cầu công chứng hoặc công chứng viên sẽ đọc lại nội dung của di chúc. Để đảm bảo tính chính xác và đồng ý với toàn bộ nội dung trong dự thảo di chúc, người yêu cầu công chứng sẽ ký tên vào từng trang của di chúc. Nếu người yêu cầu công chứng cần đổi chiều trang giấy, công chứng viên sẽ yêu cầu họ xuất trình bản chính của các giấy tờ để thực hiện việc này.
Bước 5: Hoàn tất và trả kết quả công chứng
Sau khi đã hoàn tất quá trình kiểm tra và ký chứng nhận, công chứng viên sẽ hoàn tất các thủ tục công chứng cho di chúc. Hiện nay, thời hạn thực hiện công chứng di chúc thường không quá 02 ngày làm việc. Tuy nhiên, đối với những trường hợp có nội dung phức tạp hoặc yêu cầu đặc biệt, thời hạn có thể kéo dài hơn, nhưng không quá 10 ngày làm việc.
>>> Thủ tục công chứng di chúc được thực hiện như thế nào? Gọi ngay: 1900.6174
Thủ tục chứng thực di chúc
Bước 1: Chuẩn bị và nộp hồ sơ chứng thực di chúc
Hồ sơ yêu cầu chứng thực gồm các giấy tờ sau:
- Dự thảo di chúc: Đây là bản dự thảo của di chúc, thể hiện ý muốn của người lập di chúc về việc quản lý và phân chia tài sản sau khi qua đời. Dự thảo này phải được chuẩn bị kỹ càng và chính xác để tránh những hiểu lầm và tranh chấp sau này.
- Bản sao Giấy chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân của người lập di chúc: Đây là giấy tờ xác thực danh tính của người lập di chúc. Bản sao này phải còn giá trị sử dụng và được xuất trình kèm theo bản chính để đối chiếu tính xác thực.
- Bản sao giấy chứng nhận quyền sở hữu, quyền sử dụng các tài sản của người lập di chúc: Đây là giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng các tài sản mà người lập di chúc sở hữu. Bản sao này cũng phải xuất trình kèm theo bản chính để đối chiếu tính hợp pháp của tài sản đó. Đối với trường hợp người lập di chúc đang bị cái chết đe dọa tính mạng, thì không cần xuất trình giấy chứng nhận quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản của họ.
Thẩm quyền chứng thực di chúc
Theo khoản 5 Điều 5 Nghị định số 23/2015/NĐ-CP:
“5. Việc chứng thực bản sao từ bản chính, chứng thực chữ ký, chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, chứng thực di chúc quy định tại Điều này không phụ thuộc vào nơi cư trú của người yêu cầu chứng thực.”
Điều này cho thấy rõ rằng việc chứng thực di chúc không bị ràng buộc bởi nơi cư trú của người yêu cầu chứng thực. Điều này mang lại sự linh hoạt và thuận tiện cho người lập di chúc, vì họ có thể chọn bất kỳ ủy ban nhân dân cấp xã nào để tiến hành chứng thực di chúc của mình.
Về địa điểm chứng thực
Người có yêu cầu chứng thực di chúc cần nộp hồ sơ trực tiếp tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả của Ủy ban nhân dân cấp xã. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, người yêu cầu chứng thực có thể yêu cầu chứng thực tại nơi khác ngoài trụ sở của Ủy ban nhân dân phường, xã, thị trấn. Điều này áp dụng cho những trường hợp sau:
- Người yêu cầu chứng thực thuộc diện già yếu, không thể đi lại được do sức khỏe yếu đuối.
- Người yêu cầu chứng thực đang bị tạm giữ hoặc tạm giam.
- Người yêu cầu chứng thực đang thi hành án phạt tù.
- Người yêu cầu chứng thực có lý do chính đáng khác mà không thể đến trực tiếp trụ sở của Ủy ban nhân dân cấp xã.
Thủ tục này được căn cứ theo khoản 1 Điều 10 Nghị định số 23/2015/NĐ-CP, điều này quy định rõ ràng về việc chứng thực di chúc và các giao dịch khác. Trong trường hợp người yêu cầu chứng thực gặp các tình huống đặc biệt như đã liệt kê ở trên, họ được phép yêu cầu chứng thực tại một địa điểm khác phù hợp với hoàn cảnh của mình.
>>> Thủ tục công chứng di chúc được thực hiện như thế nào? Gọi ngay: 1900.6174
Bước 2: Nộp hồ sơ chứng thực
Sau khi đã chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, người có yêu cầu chứng thực di chúc cần đến nộp hồ sơ tại Ủy ban nhân dân cấp xã. Tại đây, người thực hiện chứng thực sẽ tiến hành kiểm tra các giấy tờ trong hồ sơ và xác nhận năng lực hành vi dân sự cũng như tính tự nguyện của người có yêu cầu chứng thực.
Theo quy định của khoản 1 điều 24 Nghị định số 23/2015/NĐ-CP, người yêu cầu chứng thực chữ ký phải xuất trình các giấy tờ sau:
- a) Bản chính hoặc bản sao có chứng thực của Giấy chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu còn giá trị sử dụng;
- b) Các giấy tờ hoặc văn bản mà người yêu cầu sẽ ký khi thực hiện chứng thực.
Điều này có nghĩa là khi đến Ủy ban nhân dân cấp xã yêu cầu chứng thực, người có yêu cầu cần đem theo bản chính hoặc bản sao có chứng thực của Giấy chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân còn giá trị sử dụng. Hơn nữa, họ cần chuẩn bị các bản di chúc mà muốn thực hiện chứng thực để người thực hiện chứng thực kiểm tra.
Các trường hợp không được chứng thực theo quy định tại Điều 25 Nghị định số 23/2015/NĐ-CP gồm:
- Người yêu cầu chứng thực chữ ký không nhận thức và làm chủ được hành vi của mình tại thời điểm chứng thực. Điều này đảm bảo rằng người yêu cầu chứng thực có khả năng nhận thức và hiểu rõ hành vi mà họ đang thực hiện khi ký vào di chúc.
- Người yêu cầu chứng thực chữ ký xuất trình Giấy chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu không còn giá trị sử dụng hoặc giả mạo. Điều này đảm bảo rằng người yêu cầu chứng thực có giấy tờ hợp lệ và chính xác để xác nhận danh tính và văn bản được chứng thực đúng người.
- Giấy tờ hoặc văn bản có nội dung là hợp đồng, giao dịch, trừ các trường hợp pháp luật có quy định khác. Điều này đảm bảo rằng việc chứng thực chỉ áp dụng cho di chúc và những văn bản có liên quan đến di chúc mà không bao gồm các loại hợp đồng và giao dịch khác.
Sau khi đã kiểm tra các giấy tờ của người yêu cầu chứng thực và đánh giá đủ năng lực hành vi dân sự, khả năng nhận thức và làm chủ hành vi, tính tự nguyện, không bị lừa dối, ép buộc, đe dọa; và không thuộc các trường hợp quy định tại Điều 25 Nghị định số 23/2015/NĐ-CP, người thực hiện chứng thực sẽ tiến hành quy trình chứng thực cho di chúc.
Bước 3: Thực hiện chứng thực di chúc
Người có thẩm quyền thực hiện chứng thực chữ ký
Trong bước này, người có thẩm quyền thực hiện chứng thực di chúc sẽ thực hiện các thủ tục cần thiết để xác nhận tính hợp pháp của di chúc. Theo quy định tại khoản 2 điều 24 Nghị định số 23/2015/NĐ-CP, các bước chứng thực sẽ được thực hiện như sau:
- Người yêu cầu chứng thực phải ký và ghi rõ họ tên vào bản di chúc trước mặt người thực hiện chứng thực. Nếu người yêu cầu không thể ký được, thì phải thực hiện điểm chỉ. Nếu họ không đọc được, không nghe được, không ký hoặc không thể điểm chỉ được, thì cần có 02 người làm chứng nhân sự kiện này.
- Người thực hiện chứng thực ghi lời chứng theo mẫu quy định, sau đó ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu của cơ quan thực hiện chứng thực lên bản di chúc và ghi vào sổ chứng thực.
- Đối với di chúc có từ 02 trang trở lên, từng trang phải được đánh số thứ tự và có chữ ký của người yêu cầu chứng thực và người thực hiện chứng thực. Số lượng trang và lời chứng được ghi tại trang cuối của di chúc. Nếu di chúc có từ 02 tờ trở lên, thì cần đóng dấu giáp lai để đảm bảo tính toàn vẹn và chính xác của di chúc.
Chứng thực chữ ký theo cơ chế một cửa
Trong trường hợp chứng thực chữ ký được thực hiện tại bộ phận tiếp nhận và trả kết quả theo cơ chế một cửa, một cửa liên thông, quy trình chứng thực sẽ được thực hiện một cách thuận tiện và nhanh chóng. Công chức tiếp nhận hồ sơ sẽ kiểm tra các giấy tờ trong hồ sơ và đánh giá xem người yêu cầu chứng thực có đủ điều kiện để tiến hành chứng thực hay không. Nếu người yêu cầu chứng thực đáp ứng đủ điều kiện, công chức sẽ yêu cầu người này ký vào giấy tờ cần chứng thực và chuyển hồ sơ cho người có thẩm quyền tiến hành ký chứng thực.
Tuy nhiên, trong trường hợp người yêu cầu chứng thực bị từ chối, người thực hiện chứng thực sẽ phải giải thích rõ lý do bằng văn bản cho người yêu cầu chứng thực. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình chứng thực và cho phép người yêu cầu chứng thực hiểu rõ về lý do không được chấp nhận để có cơ hội điều chỉnh hoặc bổ sung hồ sơ nếu cần thiết. Từ đó, quy trình chứng thực sẽ diễn ra một cách trôi chảy và đảm bảo tính hiệu quả trong việc xác nhận tính hợp pháp của di chúc.
Bước 4: Nhận kết quả tại nơi nộp hồ sơ
Sau khi hoàn thành quá trình chứng thực, người yêu cầu chứng thực sẽ tiến hành nộp lệ phí chứng thực và các chi phí khác (nếu có). Người yêu cầu chứng thực nên xác định rõ các khoản phí cần phải thanh toán trước khi nộp hồ sơ để tránh những rắc rối không mong muốn sau này.
Sau khi đã thanh toán đầy đủ lệ phí và chi phí liên quan, người yêu cầu chứng thực sẽ được nhận kết quả tại nơi nộp hồ sơ.
>>> Liên hệ luật sư tư vấn miễn phí người không được công chứng chứng thực di chúc? Gọi ngay: 1900.6174
Trên đây là toàn bộ thông tin về Người không được công chứng chứng thực di chúc mà Đội ngũ luật sư của Luật Thiên Mã muốn cung cấp cho quý bạn đọc. Trong quá trình theo dõi, nếu có bất kỳ vướng mắc nào, quý bạn đọc vui lòng liên hệ 1900.6174 để được hỗ trợ kịp thời và đầy đủ nhất!