Lệnh khởi tố là gì? Khởi tố vụ án là giai đoạn quan trọng đánh dấu sự khởi đầu của quá trình tố tụng hình sự, trong đó các chủ thể có thẩm quyền, theo quy định của Bộ Luật Tố tụng Hình sự năm 2015, thực hiện việc kiểm tra thông tin và tài liệu thu được để xác định có hay không có dấu hiệu tội phạm. Tuy nhiên, quyết định khởi tố vụ án sẽ phụ thuộc vào căn cứ được quy định trong Bộ Luật Tố tụng Hình sự năm 2015 và do các cơ quan nhà nước, chủ thể có thẩm quyền thực hiện.
Vậy Lệnh khởi tố là gì? Đội ngũ Luật sư giàu kinh nghiệm của Luật Thiên Mã xin gửi đến quý bạn đọc câu trả lời qua bài viết dưới đây! Để được đảm bảo quyền lợi, quý khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi qua hotline 1900.6174 để được hỗ trợ.
>>> Liên hệ luật sư tư vấn miễn phí lệnh khởi tố là gì? Gọi ngay: 1900.6174
Lệnh khởi tố là gì?
Khái niệm “khởi tố” là một thuật ngữ pháp lý được áp dụng trong lĩnh vực pháp luật hình sự. Mặc dù không có định nghĩa cụ thể trong bất kỳ văn bản pháp luật nào, nhưng thông qua các quy định và thực tiễn, ta có thể hiểu rằng khái niệm này ám chỉ giai đoạn đầu tiên trong quá trình tố tụng hình sự. Trong giai đoạn này, cơ quan tư pháp hình sự tiến hành điều tra và xác định các dấu hiệu của tội phạm trong việc thực hiện các hành vi gây nguy hiểm cho xã hội. Dựa trên đó, cơ quan có thẩm quyền sẽ ban hành quyết định về việc khởi tố hoặc không khởi tố vụ án hình sự liên quan đến hành vi này.
Trong quá trình khởi tố, cơ quan tư pháp hình sự tiến hành các hoạt động điều tra để thu thập chứng cứ, làm rõ sự việc và xác định trách nhiệm của người phạm tội. Các đầu hiệu và bằng chứng về hành vi vi phạm pháp luật được xác định và đánh giá một cách cẩn thận để đưa ra quyết định khởi tố hoặc không khởi tố vụ án hình sự.
Khởi tố hình sự là giai đoạn quan trọng trong quá trình tố tụng hình sự, trong đó có sự tham gia của các cơ quan tư pháp độc lập. Giai đoạn khởi tố bắt đầu khi các cơ quan có thẩm quyền nhận được những thông tin ban đầu về hành vi vi phạm pháp luật và sự việc liên quan. Điều này xảy ra sau khi người phạm tội đã thực hiện hành vi vi phạm.
Sau khi nhận được thông tin ban đầu, cơ quan có thẩm quyền tiến hành điều tra hành vi vi phạm pháp luật. Quá trình điều tra này bao gồm thu thập chứng cứ, tìm hiểu sự việc và xác định trách nhiệm của người phạm tội. Các cơ quan tư pháp sẽ đánh giá cẩn thận các chứng cứ, bằng chứng và các yếu tố pháp lý liên quan để đưa ra quyết định cuối cùng về việc khởi tố hoặc không khởi tố vụ án hình sự có liên quan đến hành vi đó.
Quyết định về khởi tố hình sự là kết quả của quá trình điều tra và xem xét kỹ lưỡng về tính hợp pháp và cơ sở chứng cứ của vụ việc. Cơ quan có thẩm quyền sẽ đưa ra quyết định khởi tố nếu có đủ căn cứ pháp lý để tiến hành tố tụng. Ngược lại, nếu không đủ căn cứ, quyết định sẽ là không khởi tố vụ án hình sự liên quan đến hành vi đó.
Khởi tố trong quá trình tố tụng hình sự bao gồm hai khái niệm quan trọng là khởi tố vụ án và khởi tố bị can. Điều này thường gây nhầm lẫn và khó phân biệt. Sự khác biệt giữa hai khái niệm này được thể hiện qua những khía cạnh sau đây.
- Khởi tố vụ án đề cập đến việc khởi tố một vụ án hình sự liên quan đến một hành vi có dấu hiệu phạm tội. Trong khi đó, khởi tố bị can đề cập đến việc khởi tố một người hoặc một pháp nhân cụ thể đã thực hiện một hành vi phạm tội cụ thể.
- Thời điểm khởi tố vụ án là khi đã xác định có dấu hiệu tội phạm, cơ quan điều tra đã xác minh và có căn cứ khởi tố. Sau khi khởi tố, cơ quan điều tra sẽ tiếp tục điều tra và thu thập thêm chứng cứ. Trong khi đó, thời điểm khởi tố bị can là khi đã có đủ căn cứ để xác định một người hoặc một pháp nhân đã thực hiện hành vi mà Bộ luật hình sự quy định là tội phạm, và cơ quan điều tra đưa ra quyết định khởi tố bị can.
- Quá trình giải quyết cũng có sự khác biệt. Đối với khởi tố vụ án, quá trình giải quyết bao gồm bốn giai đoạn: khởi tố, điều tra, truy tố và xét xử. Trong khi đó, đối với khởi tố bị can, chỉ có hai giai đoạn được thực hiện là điều tra và truy tố.
>>> Xem thêm: Thủ tục khởi tố đảng viên được thực hiện theo tiến trình nào?
Truy tố là gì?
Truy tố là một thuật ngữ pháp lý được sử dụng trong quá trình giải quyết vụ án hình sự. Trong quá trình này, cơ quan có thẩm quyền truy tố là Viện Kiểm sát. Sau khi hoàn thành điều tra, cơ quan điều tra sẽ lập bản kết luận điều tra và đề nghị truy tố, sau đó gửi kèm theo hồ sơ vụ án đến Viện kiểm sát để thực hiện thẩm quyền truy tố.
Quá trình truy tố bắt đầu khi Viện kiểm sát nhận được tài liệu vụ án hình sự (bao gồm cả bản kết luận điều tra và đề nghị truy tố) từ cơ quan điều tra. Quá trình này kết thúc khi Viện kiểm sát đưa ra một trong ba quyết định sau: truy tố bị can trước Tòa án bằng bản cáo trạng, trả lại hồ sơ để điều tra bổ sung, hoặc đình chỉ tạm thời vụ án hình sự.
Quyết định truy tố bị can trước Tòa án bằng bản cáo trạng là quyết định của Viện kiểm sát đưa ra khi có đủ chứng cứ để cho rằng bị can đã phạm tội. Trong trường hợp này, vụ án sẽ được chuyển sang Tòa án để tiến hành xét xử. Trường hợp Viện kiểm sát cho rằng cần có thêm thông tin hoặc chứng cứ để đưa ra quyết định truy tố, hồ sơ vụ án sẽ được trả lại cơ quan điều tra để tiến hành điều tra bổ sung. Nếu Viện kiểm sát cho rằng không đủ căn cứ để truy tố hoặc cần thêm thời gian để xem xét, quyết định đình chỉ tạm thời vụ án hình sự sẽ được đưa ra.
>>> Chuyên viên tư vấn miễn phí truy tố là gì? Gọi ngay: 1900.6174
Lệnh khởi tố khác truy tố như thế nào?
Khởi tố và truy tố là hai giai đoạn quan trọng trong quá trình tố tụng hình sự. Khởi tố bao gồm khởi tố vụ án và khởi tố bị can, đây là giai đoạn đầu tiên trong quá trình tố tụng. Truy tố là giai đoạn tiếp theo, trước khi bị can được đưa ra xét xử tại phiên tòa. Mặc dù hai thuật ngữ này có sự tương đồng về từ ngữ, nhưng chúng có ý nghĩa và vai trò khác nhau trong quá trình tố tụng hình sự.
Để phân biệt hai thuật ngữ này, cần dựa trên các tiêu chí sau:
* Khái niệm
- Giai đoạn khởi tố là giai đoạn đầu tiên trong quá trình tố tụng hình sự. Cơ quan có thẩm quyền, chẳng hạn như cơ quan điều tra, sẽ tiến hành điều tra và thu thập chứng cứ để xác định có dấu hiệu tội phạm hay không. Nếu có đủ căn cứ để nghi ngờ một người hoặc pháp nhân đã thực hiện hành vi bị quy định là tội phạm, cơ quan có thẩm quyền sẽ ra quyết định khởi tố bị can. Quyết định khởi tố bị can sẽ đánh dấu việc đưa người hoặc pháp nhân liên quan ra vụ án hình sự và tiếp tục quá trình tố tụng.
- Truy tố là giai đoạn của quá trình tố tụng hình sự, sau khi hoàn thành giai đoạn khởi tố. Viện kiểm sát, là cơ quan có thẩm quyền truy tố, sẽ tiến hành các hoạt động cần thiết để đưa bị can ra trước tòa án để xét xử hoặc đưa ra các quyết định tố tụng khác để giải quyết đúng đắn vụ án hình sự. Viện kiểm sát sẽ xem xét bản kết luận điều tra và đề nghị truy tố từ cơ quan điều tra và đưa ra quyết định truy tố bị can trước tòa án. Quyết định truy tố bị can có thể là bản cáo trạng hoặc quyết định trả lại hồ sơ để yêu cầu điều tra bổ sung, hoặc đình chỉ tạm thời vụ án hình sự trong trường hợp cần thiết.
* Thẩm quyền:
- Khởi tố:
- Cơ quan điều tra: Cơ quan điều tra đóng vai trò quan trọng trong việc tiến hành điều tra các vụ án hình sự. Các cơ quan như Công an nhân dân, Cảnh sát biển, Kiểm lâm, Hải quan, Bộ đội biên phòng và các cơ quan khác trong Công an nhân dân và Quân đội nhân dân được giao nhiệm vụ tiến hành các hoạt động điều tra.
- Viện kiểm sát: Viện kiểm sát là cơ quan có thẩm quyền kiểm sát và quản lý việc tiến hành điều tra vụ án hình sự. Viện kiểm sát có quyền ra quyết định khởi tố vụ án và thực hiện công tố trong quá trình tố tụng.
- Hội đồng xét xử: Hội đồng xét xử là cơ quan có thẩm quyền xét xử các vụ án hình sự. Sau khi đã có quyết định khởi tố từ cơ quan điều tra hoặc Viện kiểm sát, hội đồng xét xử sẽ tiến hành xét xử và đưa ra quyết định cuối cùng về vụ án.
- Ngoài ra, các cơ quan như Bộ đội biên phòng, Hải quan, Kiểm lâm, Cảnh sát biển, Kiểm ngư và các cơ quan khác trong Công an nhân dân và Quân đội nhân dân cũng được giao nhiệm vụ tiến hành một số hoạt động điều tra liên quan đến vụ án hình sự.
- Truy tố:
- Viện kiểm sát: Viện kiểm sát là cơ quan có thẩm quyền thực hiện quyền công tố và kiểm sát điều tra trong quá trình tố tụng hình sự. Viện kiểm sát cấp nào có thẩm quyền thực hiện quyền công tố và kiểm sát điều tra thì viện kiểm sát cấp đó sẽ quyết định việc truy tố. Điều này có nghĩa là viện kiểm sát cấp tỉnh sẽ truy tố các vụ án thuộc thẩm quyền xét xử của Tòa án tỉnh, viện kiểm sát cấp trung ương sẽ truy tố các vụ án thuộc thẩm quyền xét xử của Tòa án cao cấp.
- Thẩm quyền truy tố: Thẩm quyền truy tố của Viện kiểm sát được xác định theo thẩm quyền xét xử của Tòa án đối với vụ án. Điều này có nghĩa là viện kiểm sát sẽ quyết định việc truy tố dựa trên thẩm quyền xét xử của Tòa án. Với các vụ án thuộc thẩm quyền xét xử của Tòa án tỉnh, viện kiểm sát cấp tỉnh sẽ có thẩm quyền truy tố; còn với các vụ án thuộc thẩm quyền xét xử của Tòa án cao cấp, viện kiểm sát cấp trung ương sẽ có thẩm quyền truy tố.
* Thời điểm thực hiện:
- Khởi tố:
Khởi tố là giai đoạn đầu tiên trong quá trình tố tụng hình sự. Trong giai đoạn này, cơ quan tư pháp hình sự, bao gồm cơ quan điều tra và viện kiểm sát, sẽ tiến hành điều tra và thu thập các chứng cứ để xác định và chứng minh các dấu hiệu của tội phạm trong việc thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội.
- Truy tố:
Giai đoạn truy tố diễn ra sau khi cơ quan điều tra hoàn thành công tác điều tra vụ án. Khi đó, cơ quan điều tra sẽ lập bản kết luận điều tra và đề nghị truy tố, sau đó gửi kèm hồ sơ vụ án đến Viện kiểm sát cùng cấp để tiến hành thẩm quyền truy tố.
* Thời hạn ra quyết định:
- Khởi tố:
Trong trường hợp vụ việc bị tố giác, tin báo về tội phạm hoặc kiến nghị khởi tố đơn giản và không có tình tiết phức tạp, cơ quan tư pháp hình sự phải ra quyết định khởi tố trong vòng 20 ngày kể từ ngày nhận được tố giác, tin báo, kiến nghị khởi tố.
- Tuy nhiên, trong trường hợp vụ việc bị tố giác, tin báo về tội phạm hoặc kiến nghị khởi tố có nhiều tình tiết phức tạp hoặc phải kiểm tra, xác minh tại nhiều địa điểm khác nhau, thì thời hạn giải quyết có thể kéo dài, nhưng không vượt quá 2 tháng.
- Nếu trong thời hạn quy định, cơ quan tư pháp hình sự chưa thể kết thúc việc kiểm tra, xác minh đầy đủ, thì Viện trưởng Viện kiểm sát cùng cấp hoặc Viện trưởng Viện kiểm sát có thẩm quyền có thể gia hạn một lần, nhưng không quá 2 tháng. Việc gia hạn như vậy nhằm đảm bảo việc thu thập đầy đủ và chính xác các chứng cứ, thông tin liên quan đến vụ án để đưa ra quyết định khởi tố chính xác và công bằng.
- Truy tố:
- Đối với tội phạm ít nghiêm trọng và tội phạm nghiêm trọng, thời hạn ra quyết định truy tố là 20 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ vụ án và bản kết luận điều tra.
- Đối với tội phạm rất nghiêm trọng và tội phạm đặc biệt nghiêm trọng, thời hạn ra quyết định truy tố là 30 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ vụ án và bản kết luận điều tra.
Tuy nhiên, trong trường hợp cần thiết, Viện trưởng Viện kiểm sát có thể gia hạn thời hạn quyết định truy tố, nhưng không vượt quá các giới hạn thời gian sau đây:
- Đối với tội phạm ít nghiêm trọng và tội phạm nghiêm trọng, thời hạn gia hạn là không quá 10 ngày.
- Đối với tội phạm rất nghiêm trọng, thời hạn gia hạn là không quá 15 ngày.
- Đối với tội phạm đặc biệt nghiêm trọng, thời hạn gia hạn là không quá 30 ngày.
* Công việc thực hiện:
- Khởi tố:
- Điều tra: Cơ quan tư pháp hình sự thực hiện quá trình điều tra để tìm hiểu và thu thập thông tin, chứng cứ liên quan đến vụ án. Điều tra nhằm xác định sự vi phạm pháp luật, các hành vi phạm tội và các thông tin cần thiết để đưa ra quyết định khởi tố.
- Xác định dấu hiệu tội phạm: Trong quá trình điều tra, cơ quan tư pháp hình sự tiến hành xác định các dấu hiệu của tội phạm trong việc thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội. Điều này bao gồm việc phân tích, đánh giá và thu thập chứng cứ để xác định tính chất và mức độ của hành vi phạm tội.
- Thu thập chứng cứ: Cơ quan tư pháp hình sự thu thập chứng cứ liên quan đến vụ án nhằm làm căn cứ cho quyết định khởi tố. Chứng cứ có thể bao gồm các bằng chứng vật chất, tài liệu, thông tin chứng nhân, tường trình của nhân chứng và bất kỳ thông tin nào khác liên quan đến vụ án.
- Truy tố:
- Đánh giá tài liệu: Viện kiểm sát tiến hành xem xét, phân tích và đánh giá các tài liệu liên quan đến vụ án hình sự. Các tài liệu này có thể bao gồm bản kết luận điều tra, biên bản thẩm vấn, tài liệu chứng cứ, bằng chứng vật chất và mọi thông tin khác liên quan đến vụ án.
- Xác định căn cứ pháp lý: Viện kiểm sát nghiên cứu và áp dụng các quy định pháp luật để xác định căn cứ pháp lý cho việc truy tố. Điều này bao gồm việc xác định xem có đủ chứng cứ để truy tố bị can hay không và đưa ra các quyết định cần thiết dựa trên quy định của pháp luật.
- Quyết định cần thiết: Dựa trên đánh giá tài liệu và căn cứ pháp lý, Viện kiểm sát đưa ra quyết định cần thiết về việc truy tố bị can. Quyết định này có thể là việc đệ trình bản cáo trạng hoặc trả lại hồ sơ vụ án cho Cơ quan điều tra để điều tra bổ sung.
>>> Liên hệ luật sư tư vấn miễn phí lệnh khởi tố là gì? Gọi ngay: 1900.6174
* Kết quả:
- Khởi tố:
- Khởi tố vụ án hình sự: Trong trường hợp cơ quan điều tra hoặc Viện kiểm sát xác định rằng có đủ căn cứ pháp lý và chứng cứ để khởi tố vụ án, sẽ được đưa ra quyết định khởi tố.
- Không khởi tố vụ án hình sự: Trong trường hợp cơ quan điều tra hoặc Viện kiểm sát không xác định được đủ căn cứ pháp lý và chứng cứ để khởi tố vụ án, sẽ được đưa ra quyết định không khởi tố.
- Tạm đình chỉ giải quyết tố giác, tin báo về tội phạm, kiến nghị khởi tố: Trong trường hợp vụ án cần điều tra, xác minh thêm để đánh giá đầy đủ và chính xác thông tin tố giác, tin báo về tội phạm, kiến nghị khởi tố, có thể đưa ra quyết định tạm đình chỉ giải quyết.
- Truy tố:
- Truy tố bị can trước Tòa án: Trường hợp Viện kiểm sát xác định rằng có đủ chứng cứ và căn cứ pháp lý để đưa bị can ra xét xử, sẽ được đưa ra quyết định truy tố bị can trước Tòa án.
- Trả hồ sơ để yêu cầu điều tra bổ sung: Trong trường hợp Viện kiểm sát cho rằng cần có thêm thông tin hoặc chứng cứ để đánh giá đầy đủ và chính xác, sẽ đưa ra quyết định trả hồ sơ để yêu cầu cơ quan điều tra tiến hành điều tra bổ sung.
- Đình chỉ hoặc tạm đình chỉ vụ án: Trong trường hợp cần điều tra, xác minh thêm để đánh giá đầy đủ thông tin và chứng cứ, có thể đưa ra quyết định đình chỉ hoặc tạm đình chỉ vụ án.
* Cơ sở pháp lý:
- Khởi tố: Điều 143 đến Điều 162 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015.
- Truy tố: Điều 236 đến Điều 242 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015.
>>> Lệnh khởi tố khác truy tố như thế nào? Gọi ngay: 1900.6174
Quyền hạn và trình tự, thủ tục đăng ký bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp
Đầu tiên, luật sư phải xuất trình Thẻ luật sư, đây là một giấy tờ chứng nhận danh phận luật sư của họ. Thẻ luật sư này phải được sao chép và chứng thực bởi cơ quan có thẩm quyền. Việc chứng thực này đảm bảo tính xác thực và hợp pháp của Thẻ luật sư.
Luật sư cần có giấy nhờ từ bị hại, đương sự, người bị tố giác, hoặc người bị kiến nghị khởi tố. Giấy nhờ này là một tài liệu mà bên liên quan cấp cho luật sư, yêu cầu họ bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình trong quá trình tố tụng. Giấy nhờ này thể hiện sự ủy quyền và đồng ý từ bên liên quan để luật sư đại diện và hành động thay mặt cho họ trong quá trình tố tụng.
Thứ hai, bào chữa viên nhân dân phải xuất trình Chứng minh nhân dân hoặc thẻ Căn cước công dân, đây là các giấy tờ chứng minh danh tính của họ. Những giấy tờ này phải được sao chép và chứng thực bởi cơ quan có thẩm quyền. Việc chứng thực này đảm bảo tính xác thực và hợp pháp của Chứng minh nhân dân hoặc thẻ Căn cước công dân.
Ngoài ra, bào chữa viên cần có văn bản cử từ Uỷ ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam hoặc các tổ chức thành viên của Mặt trận. Văn bản cử này là một tài liệu chứng nhận và ủy quyền từ Uỷ ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam hoặc tổ chức thành viên của Mặt trận, xác nhận vị trí và vai trò của bào chữa viên trong quá trình tố tụng.
Thứ ba, người đại diện phải xuất trình Chứng minh nhân dân hoặc thẻ Căn cước công dân, đây là các giấy tờ chứng minh danh tính của họ. Những giấy tờ này phải được sao chép và chứng thực bởi cơ quan có thẩm quyền. Việc chứng thực này đảm bảo tính xác thực và hợp pháp của Chứng minh nhân dân hoặc thẻ Căn cước công dân.
Bên cạnh đó, người đại diện cần có giấy tờ có xác nhận của cơ quan có thẩm quyền về mối quan hệ của mình với bị hại, đương sự, người bị tố giác, người bị kiến nghị khởi tố. Những giấy tờ này có thể là giấy tờ xác nhận mối quan hệ gia đình, giấy tờ chứng minh quan hệ lao động, giấy tờ hợp đồng hoặc các giấy tờ khác có liên quan. Xác nhận này từ cơ quan có thẩm quyền chứng minh mối quan hệ và sự ủy quyền của người đại diện trong việc đại diện cho bị hại, đương sự, người bị tố giác, người bị kiến nghị khởi tố trong quá trình tố tụng.
Sau khi Cơ quan điều tra hoặc trực ban hình sự của từng đơn vị điều tra, trực ban các cơ quan được giao nhiệm vụ tiến hành một số hoạt động điều tra, có trách nhiệm tiếp nhận hồ sơ đăng ký bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp. Đồng thời, họ cũng phải ghi chính xác giờ, ngày, tháng, năm tiếp nhận và đóng dấu văn bản đến, sau đó giao ngay cho Điều tra viên được phân công để giải quyết vụ án hoặc sự việc.
Trong trường hợp hồ sơ đảm bảo theo quy định, Điều tra viên và Cán bộ điều tra có trách nhiệm trong thời hạn không quá 24 giờ kể từ khi tiếp nhận, trình Thủ trưởng hoặc Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra, Cấp trưởng hoặc Cấp phó cơ quan được giao nhiệm vụ tiến hành một số hoạt động điều tra, ký thông báo về việc đăng ký bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, sau đó ghi vào sổ đăng ký bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp. Trường hợp hồ sơ đăng ký bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu quy định, Điều tra viên và Cán bộ điều tra sẽ thông báo cho người đăng ký bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp biết để bổ sung hồ sơ cần thiết.
Trong trường hợp cơ quan đang thụ lý vụ án hoặc sự việc có căn cứ từ chối việc đăng ký bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bị hại, đương sự, người bị tố giác, người bị kiến nghị khởi tố, cơ quan này có trách nhiệm thông báo bằng văn bản và nêu rõ lý do từ chối cho người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bị hại, đương sự, người bị tố giác, người bị kiến nghị khởi tố.
Ngoài ra, Thông tư này cũng quy định cụ thể trách nhiệm trong việc thực hiện một số hoạt động của người bào chữa và người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp.
Theo quy định, cơ quan đang thụ lý vụ án hoặc sự việc phải thông báo trước về thời gian và địa điểm tiến hành tố tụng cho người bào chữa và người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bị hại, đương sự, người bị tố giác, người bị kiến nghị khởi tố.
Thời hạn tối thiểu là 24 giờ đối với trường hợp người bào chữa và người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp cư trú cùng tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương so với cơ quan đang thụ lý vụ án hoặc sự việc, và là 48 giờ đối với trường hợp người bào chữa và người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp cư trú ở tỉnh, thành phố khác so với cơ quan đang thụ lý vụ án hoặc sự việc, tính từ trước ngày tiến hành hoạt động tố tụng. Tuy nhiên, trong trường hợp người bào chữa và người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp nhất trí với Điều tra viên hoặc Cán bộ điều tra và thỏa thuận thực hiện tố tụng sớm hơn thời hạn trên, thì các hoạt động tố tụng được thực hiện theo thỏa thuận đó.
Khi thực hiện việc lấy lời khai của người bị tố giác và người bị kiến nghị khởi tố, Điều tra viên và Cán bộ điều tra phải tuân thủ quy định tại điểm c khoản 3 Điều 83 của Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015. Trong trường hợp Điều tra viên và Cán bộ điều tra đồng ý cho người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị tố giác và người bị kiến nghị khởi tố tham gia đặt câu hỏi, các câu hỏi từ người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp và câu trả lời từ người bị tố giác và người bị kiến nghị khởi tố phải được ghi vào biên bản lấy lời khai.
Sau khi hoàn tất quá trình lấy lời khai, Điều tra viên và Cán bộ điều tra phải đọc lại hoặc cung cấp biên bản lấy lời khai cho người bào chữa đọc lại. Sau khi xác nhận chính xác nội dung câu hỏi từ người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị tố giác và người bị kiến nghị khởi tố, cũng như câu trả lời từ người bị tố giác và người bị kiến nghị khởi tố, Điều tra viên và Cán bộ điều tra yêu cầu người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị tố giác và người bị kiến nghị khởi tố ký vào biên bản.
Trong trường hợp biên bản lấy lời khai chưa ghi đầy đủ hoặc không chính xác nội dung câu hỏi và câu trả lời, người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị tố giác và người bị kiến nghị khởi tố có quyền yêu cầu sửa đổi, bổ sung hoặc ghi ý kiến của mình trước khi ký vào biên bản.
Cần lưu ý rằng, khi người bào chữa đề nghị, Điều tra viên phải thực hiện việc xác nhận thời gian thực tế mà người bào chữa đã tham gia trong quá trình điều tra vụ án hình sự. Điều này nhằm đảm bảo rằng thời gian làm việc của người bào chữa được tính đúng và chính xác, đồng thời đảm bảo quyền của người bào chữa tham gia vào quá trình tố tụng. Trong việc xác nhận thời gian làm việc, Điều tra viên cần tiếp thu các thông tin, chứng cứ liên quan từ người bào chữa và có thể thực hiện các biện pháp khác nhau như kiểm tra chứng từ, liên hệ với các bên liên quan để đảm bảo tính xác thực và công bằng trong quá trình xác nhận.
>>> Liên hệ luật sư tư vấn miễn phí lệnh khởi tố là gì? Gọi ngay: 1900.6174
Vai trò và ý nghĩa của giai đoạn khởi tố vụ án hình sự
Giai đoạn khởi tố vụ án hình sự có vai trò và ý nghĩa đa diện, được thể hiện trên các bình diện chủ yếu như sau
- Phản ứng nhanh chóng và đúng pháp luật từ phía Nhà nước: Khởi tố vụ án hình sự là sự phản ứng nhanh chóng và đúng pháp luật từ phía Nhà nước đối với mỗi hành vi phạm tội. Mục tiêu chính của khởi tố là phát hiện, điều tra và xử lý các hành vi phạm tội một cách có căn cứ và đúng luật. Điều này không chỉ đảm bảo công bằng trong quá trình tư pháp hình sự mà còn giúp thực hiện nguyên tắc không tránh khỏi trách nhiệm và tránh bỏ lỡ các tội phạm quan trọng.
- Ngăn chặn quyết định khởi tố thiếu cân nhắc và vội vã: Khởi tố vụ án hình sự cũng đóng góp vào việc ngăn chặn quyết định khởi tố vụ án thiếu cân nhắc, vội vã. Việc khởi tố không nghiên cứu kỹ lưỡng và cân nhắc có thể gây ra những hậu quả tiêu cực trong các giai đoạn tiếp theo của quá trình tố tụng hình sự. Ví dụ, việc điều tra không có căn cứ về các hành vi không chứa dấu hiệu tội phạm hoặc không diễn ra trong thực tế khách quan, việc khám xét, bắt, giam giữ, buộc tội, xét xử một cách vô căn cứ và trái pháp luật có thể gây hại cho những người vô tội.
- Khởi tố vụ án hình sự không chỉ đơn thuần là một giai đoạn tố tụng hình sự cơ bản, mà còn mang ý nghĩa quan trọng trong việc tăng cường pháp chế và bảo vệ các quyền và tự do của công dân trước khi bị can khởi tố và áp dụng các biện pháp nghiệp vụ trong giai đoạn điều tra. Ngoài ra, khởi tố cũng là một phần không thể thiếu trong các giai đoạn tố tụng hình sự khác, góp phần quan trọng và hiệu quả trong cuộc đấu tranh phòng và chống tội phạm toàn xã hội.
>>> Vai trò và ý nghĩa của giai đoạn khởi tố vụ án hình sự? Gọi ngay: 1900.6174
Trên đây là toàn bộ thông tin để giải đáp thắc mắc về Lệnh khởi tố là gì mà Đội ngũ luật sư của Luật Thiên Mã muốn cung cấp cho quý bạn đọc. Trong quá trình theo dõi, nếu có bất kỳ vướng mắc nào, quý bạn đọc vui lòng liên hệ 1900.6174 để được hỗ trợ kịp thời và đầy đủ nhất!