Luật thừa kế

Hủy di chúc trong trường hợp nào? Trình tự hủy bỏ di chúc

Huỷ di chúc trong trường hợp nào? Việc hủy bỏ di chúc là một quy trình pháp lý quan trọng, có thể xảy ra khi người lập di chúc muốn điều chỉnh kế hoạch thừa kế của mình, thay đổi người thừa kế, hoặc chia tài sản theo cách khác so với di chúc ban đầu. Đội ngũ Luật sư giàu kinh nghiệm của Luật Thiên Mã xin gửi đến quý bạn đọc câu trả lời qua bài viết dưới đây! Để được đảm bảo quyền lợi, quý khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi qua hotline 1900.6174 để được hỗ trợ.

>>> Liên hệ luật sư tư vấn miễn phí hủy bỏ di chúc trong trường hợp nào? Gọi ngay: 1900.6174

Hủy bỏ di chúc là gì?

Hủy bỏ di chúc là quá trình mà người lập di chúc thực hiện thông qua các hành vi pháp lý hợp pháp để tuyên bố hủy hoặc không công nhận tất cả các di chúc mà họ đã lập trước đó. Điều này có thể xảy ra khi người lập di chúc muốn thay đổi ý định ban đầu của mình về việc phân phối tài sản hoặc thừa kế cho người thừa kế.

Tuy nhiên, việc hủy bỏ di chúc không áp dụng cho việc lập di chúc mới thay thế. Nếu sau khi hủy bỏ di chúc, người lập di chúc muốn thiết lập một di chúc mới với nội dung và yêu cầu khác, họ cần thực hiện việc lập di chúc mới hoàn toàn độc lập. Di chúc mới này sẽ thay thế hoàn toàn thay di chúc cũ đã bị hủy bỏ và trở thành văn bản pháp lý mới, định đoạt lại việc phân chia và thừa kế tài sản.

mua-huy-di-chuc-trong-truong-hop-nao

Có nhiều trường hợp khi di chúc có thể bị hủy bỏ dựa trên các quy định pháp luật. Dưới đây là một số trường hợp thường gặp khi di chúc bị hủy bỏ:

  • Hủy bỏ di chúc miệng: Trong trường hợp di chúc miệng, sau 03 tháng kể từ thời điểm người lập di chúc miệng còn sống và vẫn minh mẫn, sáng suốt, di chúc miệng mặc nhiên sẽ bị hủy bỏ. Vì sau thời gian trên, thông tin và ý chí của người lập di chúc miệng có thể thay đổi.
  • Hủy bỏ di chúc bằng văn bản: Đối với các di chúc được lập bằng văn bản, người lập di chúc có quyền hủy bỏ di chúc đã lập vào bất cứ lúc nào và có thể thay đổi ý định ban đầu về việc phân chia tài sản hoặc thừa kế và quyết định hủy bỏ hoặc sửa đổi di chúc đã tồn tại trước đó.
  • Thay thế di chúc bằng di chúc mới: Nếu người lập di chúc quyết định thay thế di chúc cũ bằng di chúc mới, di chúc cũ sẽ bị hủy bỏ. Chỉ có một di chúc duy nhất có giá trị và hiệu lực pháp lý để thừa kế và phân chia tài sản của người lập di chúc sau khi họ qua đời.

Ngoài chủ thể lập di chúc, không ai có quyền hủy bỏ di chúc. Tuy nhiên, trong trường hợp người lập di chúc đã qua đời, các bên liên quan có thể có căn cứ cho rằng di chúc không hợp pháp và yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp. Tranh chấp yêu cầu hủy bỏ di chúc không đồng nghĩa với yêu cầu cơ quan có thẩm quyền tuyên vô hiệu đối với di chúc đó.

Có hai lý do chính dẫn đến di chúc trở nên vô hiệu:

  • Vi phạm quy định pháp luật: Một di chúc sẽ bị tuyên bố vô hiệu nếu nội dung của nó vi phạm các quy định của pháp luật. Di chúc không tuân thủ đúng quy trình lập di chúc, không được thực hiện trong tình trạng minh mẫn và sáng suốt, hoặc vi phạm các quy định về phân chia tài sản, thừa kế của pháp luật.
  • Không còn phù hợp với thực tế: Trong một số trường hợp, điều kiện và tình huống của người lập di chúc có thể thay đổi sau khi di chúc được lập. Nếu điều này xảy ra, di chúc có thể trở nên không còn phù hợp với thực tế hiện tại, và việc thực hiện nó có thể gây ra các vấn đề pháp lý hoặc tranh chấp giữa các bên liên quan.

>>> Xem thêm: Văn bản hủy bỏ di chúc mới nhất theo quy định hiện hành

Điều kiện có hiệu lực của di chúc

Theo quy định tại Điều 630 của Bộ luật Dân sự, để được coi là di chúc hợp pháp, phải đáp ứng đủ các điều kiện sau đây:

  • Người lập di chúc phải minh mẫn và sáng suốt trong khi lập di chúc, phải có khả năng nhận thức và hiểu rõ hành vi mình đang thực hiện. Người lập di chúc không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như lừa dối, đe dọa, hay cưỡng ép từ bất kỳ bên nào.
  • Nội dung của di chúc không được vi phạm các quy định cấm của pháp luật. Di chúc không chứa những điều khoản trái luật, ví dụ như việc chia tài sản bất hợp pháp hoặc thực hiện các hành vi vi phạm quy định pháp luật khác.
  • Hình thức di chúc phải tuân theo quy định của pháp luật. Điều này áp đặt các yêu cầu về hình thức và thủ tục khi lập di chúc, đảm bảo tính hợp lệ và giá trị pháp lý của di chúc.

Ngoài những điều kiện chung đã được đề cập ở trên, đối với từng trường hợp cụ thể, sẽ có quy định bắt buộc riêng để đảm bảo hiệu lực của di chúc:

  • Đối với di chúc của người từ đủ mười lăm tuổi đến chưa đủ mười tám tuổi: Di chúc phải được lập thành văn bản và phải được cha, mẹ hoặc người giám hộ đồng ý về việc lập di chúc. Người lập di chúc ở độ tuổi vị thành niên đã có khả năng nhận thức và hiểu rõ hành vi lập di chúc, đồng thời cần có sự đồng ý và giám sát từ phụ huynh hoặc người giám hộ.
  • Đối với di chúc của người bị hạn chế về thể chất hoặc của người không biết chữ: Di chúc phải được người làm chứng lập thành văn bản và có công chứng hoặc chứng thực. Người lập di chúc, dù có hạn chế về thể chất hay không biết chữ, vẫn có thể thể hiện ý chí về việc chia tài sản và thừa kế một cách rõ ràng và công bằng.
  • Đối với di chúc miệng: Di chúc được coi là hợp pháp khi người để lại di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng của mình trước mặt ít nhất hai người làm chứng và ngay sau đó, những người làm chứng ghi chép lại nội dung di chúc và cùng ký tên hoặc điểm chỉ. Sau đó, trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng, di chúc phải được công chứng viên hoặc cơ quan có thẩm quyền chứng thực xác nhận chữ ký hoặc điểm chỉ của những người làm chứng.

Về hình thức: Thông thường, di chúc không bắt buộc phải có người làm chứng hay công chứng, chứng thực. Tuy nhiên, việc sử dụng người làm chứng hoặc công chứng, chứng thực giúp tăng cường tính pháp lý và xác thực của di chúc, đồng thời giảm thiểu các tranh chấp có thể xảy ra sau này.

Lưu ý:

  • Khi người lập di chúc không tự mình viết bản di chúc, có thể tự mình đánh máy hoặc nhờ người khác viết hoặc đánh máy bản di chúc, nhưng phải có ít nhất là hai người làm chứng để chứng nhận sự chân thực và đáng tin cậy của nội dung di chúc.
  • Người lập di chúc phải ký hoặc điểm chỉ vào bản di chúc trước mặt những người làm chứng để xác nhận rõ ràng ý chí và cam kết của mình đối với nội dung di chúc.
  • Những người làm chứng cần xác nhận chữ ký, điểm chỉ của người lập di chúc và ký vào bản di chúc nhằm xác định tính chân thực và xác thực của di chúc.
  • Người làm chứng khi lập di chúc phải tuân thủ các quy định tại Điều 632 của Bộ luật Dân sự 2015. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch, trung thực và công bằng trong quá trình lập di chúc, đồng thời phải đảm bảo rằng người lập di chúc không bị lừa dối, đe dọa hoặc cưỡng ép trong quá trình này.

>>> Điều kiện để di chúc có hiệu lực? Gọi ngay: 1900.6174

Hủy di chúc trong trường hợp nào?

Việc hủy bỏ di chúc là một quy trình pháp lý có tác dụng làm mất đi tính hiệu lực pháp lý của một bản di chúc đã tồn tại trước đó. Quá trình hủy bỏ này chỉ tác động đến di chúc đã lập mà không liên quan đến việc thay thế bằng một di chúc mới.

Nói cách khác, khi người lập di chúc quyết định hủy bỏ, thì các điều khoản và quy định trong bản di chúc đó không còn có giá trị và hiệu lực pháp lý nữa. Tuy nhiên, việc hủy bỏ di chúc không đồng nghĩa với việc người đó đưa ra một di chúc mới để thay thế. Những tài sản và quyền lợi được thừa kế sau khi di chúc bị hủy bỏ sẽ được xác định bằng cách áp dụng quy định về thừa kế theo pháp luật hiện hành, không phụ thuộc vào bất kỳ di chúc mới nào được lập sau đó.

thu-huy-di-chuc-trong-truong-hop-nao

Có ba trường hợp chính khiến di chúc bị hủy bỏ theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015:

  • Di chúc miệng: Đối với di chúc miệng, sau khi người lập di chúc qua đời, sau 03 tháng kể từ thời điểm di chúc miệng được người lập di chúc tuyên bố mà khi đó người lập di chúc còn sống, minh mẫn và sáng suốt thì di chúc miệng mặc nhiên sẽ bị hủy bỏ.
  • Di chúc bằng văn bản: Đối với các di chúc được lập bằng văn bản, người lập di chúc có quyền hủy bỏ di chúc đã lập vào bất cứ lúc nào, cho phép người lập di chúc điều chỉnh lại nội dung di chúc theo ý muốn của mình, và hủy bỏ hoàn toàn di chúc nếu cần thiết.
  • Thay thế di chúc: Trường hợp người lập di chúc quyết định thay thế di chúc bằng di chúc mới, thì di chúc trước đó sẽ bị hủy bỏ. Điều này xảy ra khi người lập di chúc muốn thay đổi nội dung di chúc hoặc chỉ định người thừa kế khác.

Trong việc hủy bỏ di chúc, chỉ người lập di chúc mới có quyền thực hiện hành động này. Tuy nhiên, sau khi người lập di chúc qua đời, những bên liên quan có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp liên quan đến di chúc nếu họ cho rằng di chúc không hợp pháp hoặc có vấn đề phức tạp.

Việc yêu cầu hủy bỏ di chúc không đồng nghĩa với việc cơ quan có thẩm quyền tuyên vô hiệu di chúc đó. Tuyến bố di chúc vô hiệu là hành động tuyên bố rằng di chúc không đáp ứng đủ các điều kiện hợp pháp để có hiệu lực. Việc này có thể xảy ra nếu di chúc bị vi phạm quy định pháp luật hoặc không còn phù hợp với tình hình thực tế.

Có hai nguyên nhân chính dẫn đến việc tuyên bố di chúc vô hiệu:

  • Vi phạm pháp luật: Nếu di chúc được lập trái pháp luật, chẳng hạn như không đáp ứng đủ điều kiện để được công nhận là hợp pháp, di chúc đó sẽ bị tuyên bố vô hiệu.
  • Một di chúc có thể không còn phù hợp với tình hình thực tế khi người lập di chúc đã thay đổi ý định, hoặc tài sản đã thay đổi từ khi di chúc được lập. Người lập di chúc có thể đã cho đi hoặc bán một phần tài sản sau khi di chúc được viết.

>>> Liên hệ luật sư tư vấn miễn phí hủy bỏ di chúc trong trường hợp nào? Gọi ngay: 1900.6174

Trình tự, thủ tục hủy bỏ di chúc

Hiện nay, trong pháp luật Việt Nam, chưa có quy định cụ thể về trình tự thủ tục hủy bỏ di chúc. Tuy nhiên, có quy định về các phương thức hủy bỏ di chúc mà người lập di chúc có thể áp dụng:

  • Hủy bỏ minh thị di chúc: 

Đây là hình thức khi người lập di chúc thể hiện ý chí công khai thông qua một văn bản, trong đó rõ ràng tuyên bố không thừa nhận giá trị của di chúc do chính mình đã lập trước đó hoặc là người lập di chúc muốn tiêu hủy toàn bộ nội dung của di chúc cũ.

Người lập di chúc có quyền thực hiện hành vi cụ thể để hủy bỏ di chúc. Có nhiều cách để thực hiện việc này, nhưng phải đảm bảo di chúc không còn tồn tại trên thực tế. Ví dụ, người lập di chúc có thể xé bỏ các bản sao của di chúc, đốt bỏ chúng hoặc tiêu hủy bằng các phương thức khác. Mục đích là để đảm bảo di chúc không còn hiệu lực và không thể thực hiện được nữa.

  • Hủy bỏ mặc nhiên di chúc:

Là trường hợp khi người để lại đã định đoạt tài sản của mình bằng một di chúc, nhưng sau đó lại thực hiện đối với tài sản đó một hành vi pháp lý khác để chuyển nhượng quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng. Khi người lập di chúc quyết định tặng tài sản cho người khác, bán bất động sản, cầm cố tài sản cho vay, hoặc sử dụng tài sản làm bảo lãnh cho một nghĩa vụ pháp lý. Hành vi này làm cho tài sản trong di chúc không còn tồn tại với tính hiệu lực ban đầu.

Ví dụ, nếu người lập di chúc đã định đoạt rõ ràng rằng tài sản của mình sẽ được chuyển giao cho người A sau khi ông ta qua đời, nhưng sau đó ông ta thực hiện việc bán tài sản này cho người B trước khi ông qua đời, thì di chúc đó sẽ bị hủy bỏ mặc nhiên. Điều này đồng nghĩa với việc di chúc không còn có giá trị và tài sản sẽ được xử lý theo hình thức mà người lập di chúc đã quyết định sau khi họ qua đời.

Hành vi hủy bỏ mặc nhiên này được coi là hủy bỏ gián tiếp, vì nó không phải là việc người lập di chúc trực tiếp tuyên bố hủy bỏ di chúc, mà là việc thực hiện các hành vi pháp lý khác để thay đổi tính hiệu lực của di chúc đã lập. Nó làm thay đổi quyền sở hữu và quyền sử dụng tài sản trong di chúc và điều chỉnh lại quyền thừa kế và quyền thụ hưởng của người được chỉ định trong di chúc ban đầu.

ghi-huy-di-chuc-trong-truong-hop-nao

  • Thủ tục giải quyết tranh chấp huỷ bỏ di chúc:

Di chúc là một giao dịch dân sự, do đó, khi có tranh chấp về việc hủy bỏ di chúc, nó sẽ được coi là một tranh chấp về giao dịch dân sự. Điều này có căn cứ trong Khoản 3 Điều 26 của Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, và do đó, việc giải quyết tranh chấp này nằm trong thẩm quyền của Tòa án.

Bước 1: Nếu có dấu hiệu cho thấy di chúc đang được áp dụng để phân chia di sản thừa kế mà có ảnh hưởng trực tiếp đến quyền và lợi ích hợp pháp của người khởi kiện, người này có quyền khởi kiện và yêu cầu Tòa án giải quyết vụ việc.

Bước 2: Sau khi tiếp nhận đơn khởi kiện, nếu Tòa án xác định rằng tranh chấp nằm trong thẩm quyền giải quyết của mình, Thẩm phán sẽ gửi thông báo yêu cầu người khởi kiện tạm ứng một khoản phí để giải quyết vụ án. Khi người khởi kiện nộp tiền tạm ứng này và có biên lai chứng minh, Thẩm phán sẽ tiếp tục thụ lý vụ án.

Bước 3: Tòa án sẽ tiến hành xét xử sơ thẩm vụ án, trong quá trình đó, Tòa án sẽ thu thập bằng chứng và nghe các bên liên quan để tìm hiểu rõ về vụ việc và đưa ra quyết định công bằng.

Bước 4: Nếu bên tranh chấp không đồng ý với quyết định của Tòa án sơ thẩm, họ có thể kháng cáo hoặc kháng nghị để yêu cầu Tòa án xem xét lại vụ án trong phiên xét xử phúc thẩm. Quá trình này cho phép các bên có thêm cơ hội chứng minh và luận lý để đảm bảo sự công bằng trong việc giải quyết tranh chấp hủy bỏ di chúc.

>>> Xem thêm: Hủy bỏ di chúc là gì? Mẫu đơn hủy bỏ di chúc mới nhất hiện nay

Trên đây là toàn bộ thông tin về việc Huỷ di chúc trong trường hợp nào mà Đội ngũ luật sư của Luật Thiên Mã muốn cung cấp cho quý bạn đọc. Trong quá trình theo dõi, nếu có bất kỳ vướng mắc nào, quý bạn đọc vui lòng liên hệ 1900.6174 để được hỗ trợ kịp thời và đầy đủ nhất!

 

 

Gọi ngay: 1900.6174 - Để gặp luật sư tư vấn 24/7