Luật thừa kế

Hủy bỏ di chúc là gì? Mẫu đơn hủy bỏ di chúc mới nhất hiện nay

Hủy bỏ di chúc là một thủ tục pháp lý có nghĩa là đưa ra quyết định hoặc hành động để tước đoạt tính hiệu lực của một bản di chúc đã tồn tại hoặc đã được lập trước đó. Hành vi này thường được thực hiện khi có những tranh chấp, mâu thuẫn, hoặc vi phạm pháp luật liên quan đến di chúc. Người hoặc cơ quan có quyền lực thực hiện hủy bỏ bản di chúc phải có căn cứ và lý do hợp pháp để thực hiện hành động này.

Đội ngũ Luật sư giàu kinh nghiệm của Luật Thiên Mã xin gửi đến quý bạn đọc câu trả lời qua bài viết dưới đây! Để được đảm bảo quyền lợi, quý khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi qua hotline 1900.6174 để được hỗ trợ.

>>> Liên hệ luật sư tư vấn miễn phí hủy bỏ bản di chúc là gì? Gọi ngay: 1900.6174

Di chúc là gì? Ý nghĩa pháp lý của di chúc

Theo quy định tại Điều 624 Bộ Luật Dân sự năm 2015, “di chúc là sự thể hiện ý chí của cá nhân nhằm chuyển tài sản của mình cho người khác sau khi chết.” Điều này chỉ ra rằng di chúc là một hành động đơn phương được thực hiện bởi người lập di chúc để quyết định về việc chuyển giao tài sản của mình sau khi họ qua đời. Điều này cho thấy di chúc được coi là một công cụ pháp lý có tính chất riêng biệt, giúp người lập quyết định và quản lý tài sản của mình theo ý muốn sau khi từ trần.

Hiện nay, theo Bộ Luật Dân sự năm 2015, có hai loại di chúc phổ biến:

  • Di chúc bằng văn bản: Đây là loại di chúc được lập thành văn bản theo các quy định cụ thể của pháp luật. Di chúc bằng văn bản phải tuân thủ các quy định về hình thức và nội dung được quy định, và thường được công chứng hoặc chứng thực để có tính pháp lý chính thức. Những người từ đủ mười lăm tuổi đến chưa đủ mười tám tuổi phải được cha, mẹ hoặc người giám hộ đồng ý việc lập di chúc này.
  • Di chúc miệng: Đây là loại di chúc được thể hiện thông qua việc người lập di chúc thể hiện ý muốn cuối cùng trước mặt ít nhất hai người làm chứng. Sau khi di chúc miệng được thể hiện, người làm chứng ghi chép lại nội dung di chúc và ký tên hoặc điểm chỉ. Di chúc miệng chỉ được coi là hợp pháp nếu đáp ứng đủ các yêu cầu về số người làm chứng, thời hạn chứng thực, và các yếu tố khác được quy định bởi pháp luật.

hoi-huy-bo-di-chuc

Điều 627 Bộ Luật Dân sự năm 2015 đã thể hiện sự phân loại rõ ràng giữa hai loại di chúc này, giúp tạo ra sự rõ ràng trong việc áp dụng và thực hiện quy định pháp luật liên quan đến di chúc.

Theo nguyên tắc, di chúc phải được thể hiện bằng văn bản, tuy nhiên, có một trường hợp đặc biệt khi tính mạng một người bị cái chết đe dọa và không thể lập di chúc bằng văn bản, thì có thể lập di chúc miệng. Điều này được quy định tại Khoản 1 Điều 643 Bộ luật Dân sự 2015, cho phép di chúc miệng được thực hiện trong trường hợp khẩn cấp như vậy.

Theo quy định tại Khoản 1 Điều 643 Bộ luật Dân sự 2015, “di chúc có hiệu lực từ thời điểm mở thừa kế”. Di chúc chỉ có hiệu lực và được thực thi sau khi quy trình mở thừa kế đã bắt đầu. Điều này để đảm bảo rằng di chúc chỉ được áp dụng khi người lập di chúc thực sự đã từ trần và quá trình chia tài sản đã bắt đầu.

Tuy nhiên, ngay cả khi di chúc đã đáp ứng các điều kiện luật định, trên thực tế vẫn có nhiều trường hợp di chúc không thể thực hiện được và di chúc khi đó không có hiệu lực toàn bộ hoặc một phần. Các trường hợp này bao gồm:

  • Người thừa kế theo di chúc chết trước hoặc chết cùng thời điểm với người lập di chúc: Nếu người được chỉ định làm người thừa kế theo di chúc chết trước hoặc chết cùng thời điểm với người lập di chúc, di chúc không thể thực hiện được và tài sản sẽ được chia theo quy định của pháp luật về thừa kế.
  • Nếu cơ quan hoặc tổ chức được chỉ định làm người thừa kế theo di chúc không còn tồn tại vào thời điểm mở thừa kế, di chúc không có hiệu lực và tài sản sẽ được chia theo quy định của pháp luật về thừa kế.
  • Nếu di sản để lại cho người thừa kế không còn tồn tại vào thời điểm mở thừa kế, di chúc không có hiệu lực và tài sản sẽ được chia theo quy định của pháp luật về thừa kế. Bên cạnh đó, nếu di sản để lại cho người thừa kế chỉ còn một phần, thì phần di chúc về phần di sản còn lại vẫn có hiệu lực. Điều này có nghĩa là phần tài sản không được chỉ định trong di chúc vẫn sẽ được chia theo quy định của pháp luật về thừa kế.

>>> Xem thêm: Thủ tục chứng thực di chúc được thực hiện như thế nào?

Quyền hủy bỏ di chúc hiện nay

Theo quy định tại Điều 640 Bộ luật Dân sự năm 2015:

  • Người lập di chúc có quyền sửa đổi nội dung của di chúc, bổ sung thêm các điều khoản mới, thay thế hoặc thay đổi các điều khoản hiện có và thậm chí hủy bỏ toàn bộ di chúc nếu họ muốn. Việc này cho phép người lập di chúc linh hoạt trong việc điều chỉnh di chúc của mình theo những thay đổi trong cuộc sống, tình hình gia đình, hay ý định phân chia di sản của họ. Việc sửa đổi di chúc phải tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành và có thể được thực hiện thông qua việc ký tên và công chứng, đảm bảo tính pháp lý và hiệu lực của những thay đổi này.
  • Khi người lập di chúc quyết định bổ sung thêm các điều khoản vào di chúc đã lập trước đó, thì cả di chúc gốc và phần bổ sung mới đều có giá trị pháp lý như nhau. Cả hai phần của di chúc sẽ được coi là có hiệu lực và được thực thi theo quy định của pháp luật.

Tuy nhiên, trong trường hợp phần bổ sung của di chúc mâu thuẫn với những điều khoản đã lập trong di chúc gốc, thì chỉ phần bổ sung mới có giá trị pháp lý. Điều này được áp dụng để giải quyết tình huống khi người lập di chúc thay đổi ý muốn của mình thông qua phần bổ sung, nhưng những thay đổi này không khớp hoặc có sự xung đột với những điều khoản ban đầu đã được lập trước đó.

Trong trường hợp này, phần di chúc bổ sung sẽ được ưu tiên và thực thi, trong khi các điều khoản trong di chúc gốc có thể bị loại bỏ hoặc không có giá trị pháp lý, nhằm tránh tình trạng mâu thuẫn và xung đột giữa các điều khoản trong di chúc.

  • Ngoài ra, căn cứ theo quy định tại khoản 3 Điều 56 Luật Công chứng năm 2014: Người lập di chúc có thể yêu cầu bất kỳ công chứng viên nào công chứng việc sửa đổi, bổ sung, thay thế hoặc hủy bỏ một phần hoặc toàn bộ di chúc đã được công chứng trước đó. Trong trường hợp di chúc trước đó đã được lưu giữ tại một tổ chức hành nghề công chứng, người lập di chúc phải thông báo cho tổ chức này về việc sửa đổi, bổ sung, thay thế, hủy bỏ bản di chúc.

Điều này có nghĩa là người lập di chúc vẫn giữ quyền kiểm soát và quyết định về nội dung của di chúc dù đã được công chứng trước đó. Họ có thể điều chỉnh di chúc theo ý muốn mới của mình và yêu cầu công chứng viên thực hiện các thay đổi này. 

Trường hợp di chúc bị hủy bỏ sau khi đã được lưu giữ tại văn phòng công chứng, người lập di chúc phải thông báo cho văn phòng công chứng biết về việc này. Thông báo này đảm bảo rằng văn phòng công chứng không tiếp tục thực hiện di chúc bị hủy bỏ và người lập di chúc có quyền yêu cầu công chứng viên tiến hành hủy bỏ các thủ tục công chứng liên quan đến di chúc này.

>>> Quyền hủy bỏ bản di chúc được quy định như thế nào? Gọi ngay: 1900.6174

Hủy bỏ di chúc đã công chứng, thủ tục

  • Hồ sơ cần thiết để huỷ bỏ bản di chúc:

Hồ sơ cần thiết để huỷ bỏ bản di chúc là một quy trình quan trọng và phức tạp, yêu cầu người lập di chúc phải chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ và tài liệu liên quan. Dưới đây là danh sách chi tiết các hồ sơ cần được chuẩn bị:

  • Các bản di chúc đã lập: Người lập di chúc cần có tất cả các bản di chúc đã lập trước đó và đã được công chứng bởi Công chứng viên. Những bản di chúc này được coi là bản chính và phải được giữ cẩn thận.
  • Giấy tờ chứng minh quan hệ nhân thân: Người lập di chúc cần xuất trình các giấy tờ chứng minh quan hệ nhân thân như Chứng minh nhân dân, Căn cước công dân hoặc hộ chiếu. Những giấy tờ này cần phải còn hạn sử dụng và chứng minh quan hệ hôn nhân nếu có (đăng ký kết hôn, giấy xác nhận tình trạng hôn nhân).
  • Giấy tờ về tài sản: Để xác định và đánh giá tài sản của người lập di chúc, cần có các giấy tờ chứng nhận quyền sử dụng đất, sổ tiết kiệm, đăng ký xe và các giấy tờ khác liên quan đến tài sản.
  • Phiếu yêu cầu công chứng: Người lập di chúc cần có phiếu yêu cầu công chứng, là yêu cầu chính thức để tiến hành huỷ bỏ bản di chúc. Phiếu này cung cấp thông tin cụ thể về việc huỷ bỏ bản di chúc và được ký bởi người lập di chúc.

mau-huy-bo-di-chuc

Ngoài việc chuẩn bị các giấy tờ trên, khi tiến hành huỷ bỏ bản di chúc, người lập di chúc cần xuất trình bản chính của tất cả các giấy tờ đã nêu trên cho Công chứng viên thẩm định và đối chiếu. Quá trình này đảm bảo tính chính xác và pháp lý trong việc thực hiện hủy bỏ bản di chúc. Sau khi kiểm tra và xác nhận các giấy tờ, Công chứng viên sẽ yêu cầu người lập di chúc ký vào Văn bản huỷ bỏ bản di chúc, đồng thời đảm bảo việc thực hiện huỷ bỏ bản di chúc diễn ra một cách chính xác và hợp pháp.

  • Cơ quan thực hiện huỷ bỏ di chúc

Cơ quan thực hiện huỷ bỏ bản di chúc là nơi mà người lập di chúc có thể thực hiện thủ tục công chứng để huỷ bỏ bản di chúc đã lập. Người lập di chúc có thể lựa chọn bất kỳ Văn phòng hoặc Phòng công chứng nào khác để tiến hành thủ tục huỷ bỏ bản di chúc. Việc lựa chọn cơ quan thực hiện huỷ bỏ bản di chúc được đảm bảo là dựa trên quyền lợi và lựa chọn của người lập di chúc.

  • Thời gian thực hiện

Thời gian thực hiện thủ tục huỷ bỏ bản di chúc là một quy trình quan trọng và căn cứ vào khoản 2 Điều 43 của Luật Công chứng năm 2014, thời hạn thực hiện việc công chứng huỷ bỏ bản di chúc là 02 ngày làm việc. Tuy nhiên, trong trường hợp cần xác minh thêm các điều kiện, Công chứng viên có thể kéo dài thời gian giải quyết nhưng không vượt quá 10 ngày làm việc.

Điều này đảm bảo rằng thủ tục huỷ bỏ bản di chúc diễn ra nhanh chóng và hiệu quả để giải quyết các tranh chấp hoặc yêu cầu thay đổi di chúc một cách kịp thời. Trong trường hợp thông tin liên quan đến di chúc cần được xác minh hoặc kiểm tra thêm, Công chứng viên sẽ có thời gian để thực hiện quá trình này, nhưng không làm chậm đáng kể quy trình huỷ bỏ bản di chúc.

>>> Liên hệ luật sư tư vấn miễn phí hủy bỏ bản di chúc là gì? Gọi ngay: 1900.6174

Mẫu tờ khai hủy bỏ di chúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập-Tự do-Hạnh phúc

______________

TỜ HỦY BỎ DI CHÚC

Hôm nay, ngày…….. tháng ……năm……. (Ngày … tháng … năm …..), vào lúc…….giờ……phút, tại Phòng Công chứng số ……

Chúng tôi ký tên dưới đây là:……..

Ông:……….

Ngày, tháng, năm sinh:…..

Chứng minh nhân dân số:…….

Địa chỉ thường trú:…….

Bà:……

Ngày, tháng, năm sinh:……

Chứng minh nhân dân số:……..

Địa chỉ thường trú:….

Chúng tôi khẳng định hiện chúng tôi tinh thần còn minh mẫn, sáng suốt (sức khỏe của chúng tôi còn được kiểm chứng bởi giấy khám sức khỏe do ….cấp ngày ……… đính kèm).

Nguyên trước đây vào ngày……. tháng …….năm….., chúng tôi có lập tờ di chúc được ……chứng nhận số:……. ngày…..tháng………năm……… Theo nội dung di chúc trên, chúng tôi có để lại căn nhà số: ….cho…..

Nay bằng văn bản này, chúng tôi tuyên bố hủy bỏ di chúc do chúng tôi lập ngày…..tháng……..năm………. có chứng nhận của…… số………..kể từ ngày chúng tôi ký vào Tờ hủy bỏ di chúc này và được Phòng Công chứng số……..chứng nhận, tờ di chúc nêu trên không còn hiệu lực nữa. Để làm chứng cho việc chúng tôi hủy bỏ di chúc, chúng tôi có mời hai nhân chứng là:

Ông:…………

Ngày, tháng, năm sinh:……..

Chứng minh nhân dân số:……..

Địa chỉ thường trú:……

Bà:………….

Ngày, tháng, năm sinh:…….

Chứng minh nhân dân số:…….

Địa chỉ thường trú:……

Hai nhân chứng kể trên là do chúng tôi tự lựa chọn và mời đến, họ không thuộc những người thừa kế theo di chúc hoặc theo pháp luật của chúng tôi, không phải là người có quyền, nghĩa vụ tài sản liên quan tới nội dung hủy bỏ di chúc nêu trên và có đầy đủ năng lực hành vi dân sự.

Chúng tôi đã được nghe nhân chứng đọc lại nội dung Tờ hủy bỏ di chúc do Công chứng viên Phòng Công chứng số……….. ghi chép trên đây và xác nhận nội dung hủy bỏ di chúc đã được ghi chép chính xác và thể hiện đúng theo ý chí, nguyện vọng của chúng tôi. Chúng tôi không sửa đổi hoặc thêm bớt điều gì.

Tờ khai hủy bỏ di chúc được lập thành 03 (ba) bản, mỗi bản…………trang, Phòng Công chứng số…………… lưu giữ 01 bản.

Nhân chứng

(Ký và ghi rõ họ tên)

Người lập di chúc

(Ký và ghi rõ họ tên)

>>> Xem thêm: Di chúc có điều kiện không được chuyển nhượng hay không?

Hướng dẫn làm mẫu tờ khai hủy bỏ di chúc

Bước 1: Ghi đầy đủ thông tin trong tờ khai 

Bước 2: Trình bày nội dung thông tin hủy bỏ bản di chúc:

Ngày trước đó, vào ngày (ngày/tháng/năm), chúng tôi đã lập một tờ di chúc được chứng nhận số (số chứng nhận) vào ngày (ngày/tháng/năm). Theo nội dung di chúc trên, chúng tôi đã để lại căn nhà số (số căn nhà) cho (tên người thụ hưởng).

Bước 3: Tuyên bố hủy bỏ bản di chúc:

Chúng tôi, qua văn bản này, tuyên bố hủy bỏ hoàn toàn di chúc được lập ngày (ngày/tháng/năm) có chứng nhận số (số chứng nhận) kể từ ngày chúng tôi ký vào Tờ hủy bỏ bản di chúc này. Đồng thời, tờ di chúc nêu trên không còn hiệu lực từ thời điểm này về sau.

Bước 4: Xác nhận của nhân chứng:

Để làm chứng cho việc hủy bỏ bản di chúc, chúng tôi đã mời hai nhân chứng có liên quan, và họ đã đồng ý làm nhân chứng cho tờ khai này. Nhân chứng ký tên và ghi rõ họ tên của mình.

Nhân chứng 1: (Ký và ghi rõ họ tên)

Nhân chứng 2: (Ký và ghi rõ họ tên)

Bước 5: Xác nhận của người lập di chúc:

Người lập di chúc cũng ký tên và ghi rõ họ tên của mình để xác nhận việc hủy bỏ bản di chúc này.

Người lập di chúc: (Ký và ghi rõ họ tên)

Bước 6: Lưu giữ và sao chép:

Tờ khai hủy bỏ bản di chúc này sẽ được lập thành 03 (ba) bản, mỗi bản gồm (số trang). Một bản sẽ được lưu giữ tại Phòng Công chứng số (số hiệu phòng công chứng) để đảm bảo tính chính xác và tính bảo mật trong quá trình thực hiện hủy bỏ bản di chúc. Các bản sao khác có thể được cấp phép để sử dụng theo yêu cầu của các bên liên quan.

tham-huy-bo-di-chuc

>>> Liên hệ luật sư tư vấn miễn phí hủy bỏ bản di chúc là gì? Gọi ngay: 1900.6174

Trên đây là toàn bộ thông tin về Hủy bỏ di chúc mà Đội ngũ luật sư của Luật Thiên Mã muốn cung cấp cho quý bạn đọc. Trong quá trình theo dõi, nếu có bất kỳ vướng mắc nào, quý bạn đọc vui lòng liên hệ 1900.6174 để được hỗ trợ kịp thời và đầy đủ nhất!

 

Gọi ngay: 1900.6174 - Để gặp luật sư tư vấn 24/7