Di chúc viết tay thường được thực hiện bằng cách viết tay hoặc viết máy, kèm theo chữ ký và ngày tháng. Người viết di chúc tự tay thể hiện ý muốn của mình về việc phân chia tài sản, quyền lợi và mối quan tâm đối với người thừa kế sau khi mình qua đời.
Vậy di chúc là gì? Di chúc viết tay cụ thể như thế nào?Đội ngũ Luật sư giàu kinh nghiệm của Luật Thiên Mã xin gửi đến quý bạn đọc câu trả lời qua bài viết dưới đây! Để được đảm bảo quyền lợi, quý khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi qua hotline 1900.6174 để được hỗ trợ.
>>> Liên hệ luật sư tư vấn miễn phí di chúc viết bằng tay như thế nào? Gọi ngay: 1900.6174
Di chúc là gì?
– Theo quy định chi tiết tại Điều 624 của Bộ luật Dân sự năm 2015, hệ thống pháp lý đã quy định rõ ràng về bản chất và phạm vi của di chúc. Di chúc không chỉ đơn thuần là một tài liệu văn bản, mà còn là sự thể hiện ý chí và nguyện vọng từ phía người viết di chúc.
Di chúc không chỉ truyền đạt việc định đoạt tài sản, mà còn ẩn chứa sự kết nối tinh thần giữa người viết và người thụ hưởng. Người viết di chúc có quyền lựa chọn một cách tự do về việc quyền sở hữu và sử dụng tài sản của mình sau khi ra đi. Bằng cách này, di chúc không chỉ là một hành động pháp lý, mà còn là một biểu hiện tượng trưng cho sự quan tâm, tình cảm và tri ân từ người viết di chúc dành cho những người thân yêu, bạn bè hoặc tổ chức mà họ muốn để lại một phần tài sản hoặc giá trị tinh thần cho họ.
Ví dụ: Ông Nguyễn Văn A năm nay 65 tuổi, ông vừa mới được chẩn đoán bị mắc căn bệnh ung thư quái ác, biết rằng mình không còn sống bao lâu nữa nên ông quyết định lập di chúc phân chia, để lại tài sản cho con cháu mình.Tài sản của ông A bao gồm một căn nhà tại khu trung tâm thành phố, một mảnh đất ngoại ô và một khoản tiền mặt lớn. Trong di chúc, ông quyết định để lại căn nhà cho người con trai lớn và mảnh đất ngoại ô cho con trai út. Còn số tiền mặt ông sẽ chia thành ba phần cho em gái và hai người con trai.
Như vậy, bản di chúc thể hiện rõ ý chí, mong muốn của ông Nguyễn Văn A về việc định đoạt, chuyển dịch tài sản của mình sau khi ông qua đời.
– Lập di chúc là quá trình mà người lập di chúc chia sẻ những mong muốn về việc phân chia và quản lý tài sản sau khi họ ra đi. Lập di chúc không chỉ đơn thuần truyền đạt tài sản vật chất, mà còn gửi đi thông điệp tinh thần, giá trị tinh thần mà họ muốn chia sẻ với những người trong gia đình.Khi lập di chúc, người lập không chỉ đơn giản là trao quyền sử dụng hay sở hữu tài sản.
Họ thường xem xét kỹ lưỡng về mối quan hệ và đóng góp của mỗi người thụ hưởng. Họ có thể chọn để lại một phần tài sản cho người đã chăm sóc và ủng hộ họ trong suốt cuộc đời. Họ cũng có thể chia sẻ tài sản để hỗ trợ việc học hành, phát triển sự nghiệp của thế hệ tương lai.
>>> Xem thêm: Di chúc viết tay không có người làm chứng có hiệu lực không?
Có được lập di chúc viết tay không?
– Di chúc là một tài liệu mang tính pháp lý quan trọng, có thể có nhiều hình thức khác nhau để thể hiện ý muốn của người lập. Trong thực tế, di chúc có thể được thể hiện thông qua văn bản hoặc từ miệng, và theo quy định của Điều 628 trong Bộ luật Dân sự năm 2015, di chúc bằng văn bản được chia thành bốn loại như sau:
(1) Di chúc bằng văn bản không có người làm chứng: Đây là một hình thức đơn giản của di chúc, người lập tự viết tay tài liệu di chúc theo ý muốn của mình. Mặc dù không cần có người làm chứng, tài liệu này vẫn mang tính pháp lý nếu đảm bảo tính rõ ràng, chân thực và không bị ảnh hưởng bởi áp lực hay sai lệch từ bên ngoài.
(2) Di chúc bằng văn bản có người làm chứng: Trong trường hợp này, người lập di chúc tự viết tay tài liệu, nhưng có một người làm chứng ghi danh và xác nhận việc viết tay của người lập. Người làm chứng thường là người thân hoặc bạn bè gần gũi, và vai trò của họ là đảm bảo tính chân thực và tính xác thực của di chúc.
(3) Di chúc bằng văn bản có công chứng: Đây là một hình thức di chúc được thực hiện tại một cơ quan công chứng. Người lập di chúc cùng với người làm chứng chính thức tới cơ quan công chứng, nơi tài liệu di chúc được lập thành một văn bản chính thức, có chứng nhận từ cơ quan này.
(4) Di chúc bằng văn bản có chứng thực: Đây là hình thức cao cấp nhất của di chúc, trong đó người lập di chúc không chỉ có sự làm chứng từ một người thứ ba, mà còn có sự tham gia của cơ quan chứng thực.
– Pháp luật dân sự không đưa ra một định nghĩa cụ thể hoặc lý giải chi tiết về di chúc viết tay. Tuy vậy, từ việc phân tích các loại di chúc bằng văn bản như đã đề cập ở trước đó và theo cách thức hiểu thông thường, ta có thể thấy di chúc viết tay là một loại di chúc không được chứng thực hoặc công chứng.
– Dựa vào các loại di chúc bằng văn bản và bám vào lý giải về khái niệm di chúc viết tay, ta có thể phân tích và thấy rõ rằng Bộ luật Dân sự cho phép cá nhân có khả năng lập di chúc viết tay. Tại đây, ta có thể nêu rõ hai loại di chúc viết tay: di chúc viết tay có người làm chứng và di chúc viết tay không có người làm chứng.
>>> Có được lập di chúc viết tay không? Gọi ngay: 1900.6174
Di chúc thừa kế đất đai viết tay có hiệu lực khi nào?
Các yếu tố quan trọng mà một di chúc nhà đất viết tay được coi là hợp pháp:
(1)Điều kiện đối với người lập di chúc:
Trong quá trình lập di chúc nhà đất viết tay, các điều kiện cần phải tuân theo để đảm bảo tính hợp pháp và đáng tin cậy của tài liệu này:
- Tuổi tác: theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015, ngưởi từ 15 tuổi trở lên mới được lập di chúc viết tay mà không cần công chứng hoặc chứng thực. Đối với những người từ 15 đến dưới 18 tuổi, họ có thể lập di chúc khi có sự đồng ý của cha mẹ hoặc người giám hộ, theo khoản 2 Điều 625 Bộ luật Dân sự 2015. Điều này bảo vệ khả năng hiểu biết và quyền tự quyết của những người ở độ tuổi vị thành niên.
- Tình trạng tinh thần: Người lập di chúc cần phải minh mẫn và sáng suốt trong quá trình lập di chúc để họ có khả năng thể hiện ý muốn của mình một cách rõ ràng và chính xác.
- Không bị ảnh hưởng bởi áp lực: Để đảm bảo sự trung thực và tính tự quyết trong việc lập di chúc, người lập di chúc cần không bị lừa dối, đe dọa hoặc cưỡng ép trong quá trình lập di chúc để di chúc thể hiện đúng ý muốn của người lập mà không bị áp đặt bởi những yếu tố bên ngoài.
(2) Điều kiện về nội dung của di chúc:
Nội dung của một di chúc đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện ý muốn của người lập và đảm bảo tính xác thực và công bằng của việc phân chia tài sản. Để đảm bảo tính hợp pháp, nội dung di chúc cần tuân theo những yêu cầu sau:
– Tuân thủ luật: di chúc không có nội dung vi phạm hoặc không tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành. Chẳng hạn, nếu luật cấm việc chuyển nhượng nhất định, di chúc không thể chứa yêu cầu về việc chuyển nhượng tài sản bị cấm này.
– Tuân thủ đạo đức xã hội: Nội dung của di chúc không thể trái với đạo đức xã hội. Di chúc không chứa những yếu tố gây xao lãng hoặc gây phiền toái cho những người thụ hưởng.
Nội dung chính của di chúc:
- Ngày, tháng, năm lập di chúc:giúp xác định thời điểm mà di chúc được lập. Ngày tháng năm cụ thể cung cấp thông tin quan trọng về thời gian mà người lập di chúc đã thể hiện ý muốn của mình.
- Họ, tên và nơi cư trú của người lập di chúc: Những thông tin này xác định danh tính của người lập di chúc, đảm bảo tính xác thực và nguyên bản của tài liệu. Thông tin về nơi cư trú giúp xác định thẩm quyền của tòa án khi cần thiết.
- Họ, tên người, cơ quan, tổ chức được hưởng di sản: xác định rõ người hoặc cơ quan, tổ chức được hưởng tài sản theo di chúc. Thông tin này đặc biệt quan trọng để đảm bảo tài sản được chuyển giao đúng người/thực thể mà người lập di chúc mong muốn.
- Di sản để lại và nơi có di sản: Nội dung này liệt kê tài sản cụ thể mà người lập di chúc muốn để lại. Các tài sản này có thể là bất động sản, tài sản vật chất, tiền mặt, hoặc bất kỳ loại tài sản nào mà người lập muốn chuyển giao. Thông tin về nơi có di sản giúp xác định cụ thể vị trí của tài sản.
– Ngoài những phần nội dung chính đã được nêu, di chúc còn có thể bao gồm những thông tin bổ sung khác:
- Nội dung cụ thể: Ngoài các thông tin cơ bản, người lập di chúc cũng có thể bao gồm các nội dung cụ thể liên quan đến việc chuyển nhượng tài sản, như định rõ số lượng, quyền sở hữu, và phần trăm tài sản mà mỗi người thụ hưởng được.
- Đánh số trang và ký tên: Trong trường hợp di chúc dài và phải chia thành nhiều trang, mỗi trang cần được đánh số thứ tự và phải có chữ ký hoặc điểm chỉ từ người lập di chúc nhằm đảm bảo tính toàn vẹn của di chúc và ngăn chặn việc thêm bớt thông tin sau khi di chúc đã được lập.
- Xử lý tình huống sửa chữa: Trong trường hợp di chúc có sự tẩy xóa hoặc sửa chữa, người lập di chúc hoặc người làm chứng di chúc phải thể hiện sự chấp nhận và đồng ý bằng cách ký tên bên cạnh những chỗ tẩy xóa hoặc sửa chữa.
- Tính kỹ lưỡng trong việc lập di chúc: Quá trình lập di chúc đòi hỏi sự kỹ lưỡng và tinh thần trách nhiệm cao từ người lập. Những chi tiết như những thông tin bổ sung, sự đánh số trang, và quy trình xử lý tình huống sửa chữa đều đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính xác thực và pháp lý của di chúc.
(3) Điều kiện về hình thức di chúc:
Việc lựa chọn hình thức di chúc phải tuân theo quy định của luật, cụ thể như sau:
- Di chúc bằng văn bản không có người làm chứng: người lập di chúc cần tự mình viết và ký tên vào bản di chúc nhằm bảo vệ tính cá nhân và ý muốn rõ ràng của người lập trong việc định đoạt tài sản sau khi họ ra đi.
- Di chúc bằng văn bản có người làm chứng: Quy trình này đòi hỏi sự tham gia của ít nhất 02 người làm chứng, người lập di chúc có quyền chọn bất kỳ người nào làm chứng, trừ những trường hợp sau:
+Người thừa kế theo di chúc hoặc pháp luật: Những người có quyền thừa kế theo di chúc hoặc theo quy định pháp luật của người lập di chúc không thể làm chứng cho di chúc này nhằm bảo đảm tính trung thực và không có tình huống lợi dụng quyền lợi của họ để ảnh hưởng đến nội dung di chúc.
+Người liên quan đến tài sản trong di chúc: Những người có quan hệ liên quan đến tài sản trong di chúc cũng không thể làm chứng để có thể đảm bảo sự khách quan và không có sự ảnh hưởng từ những người liên quan đến di chúc.
+Người chưa đủ tuổi hoặc không đủ năng lực hành vi dân sự: Người chưa đủ 18 tuổi, người mất khả năng hành vi dân sự, và người có khó khăn trong việc nhận thức và kiểm soát hành vi không thể làm chứng cho di chúc.
- Quá trình thực hiện di chúc với người làm chứng:
+Người lập di chúc kí tên hoặc điểm chỉ: Người lập di chúc cần ký tên hoặc đặt điểm chỉ vào bản di chúc trước mặt những người làm chứng. +Chứng nhận của người làm chứng:Những người làm chứng xác nhận chữ ký hoặc điểm chỉ của người lập di chúc và cũng ký tên vào bản di chúc. Nó giúp quá trình lập di chúc đã được thực hiện theo đúng quy trình pháp lý và tính xác thực của tài liệu được bảo vệ.
>>> Di chúc thừa kế đất đai viết tay có hiệu lực khi nào? Gọi ngay: 1900.6174
Mẫu bản di chúc viết tay có người làm chứng
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DI CHÚC
Ngày …….. tháng ……. năm ………. (Ngày ………. tháng một năm hai nghìn không trăm ………..), tại địa chỉ:……………… trước sự chứng kiến của hai người làm chứng
Họ và tên tôi là …………………………………………………………………………………..
Ngày, tháng, năm sinh: …………………………………………………………………………..
Chứng minh nhân dân số……………Nơi cấp:…….…….cấp ngày…… tháng … năm ……….
Địa chỉ thường trú: ………………………………………………………………………………
Nay trong tình trạng tinh thần hoàn toàn minh mẫn, sáng suốt, tôi tự nguyện lập bản Di chúc này để định đoạt toàn bộ tài sản (di sản) của mình, cụ thể như sau:
Tôi là chủ sở hữu khối tài sản gồm:
1………………………………………………………………………..
2………………………………………………………………………..
3………………………………………………………………………..
Các giấy tờ, chứng từ sở hữu được cơ quan có thẩm quyền cấp gồm: ………
Nay tôi lập Di chúc để định đoạt tài sản của tôi nêu trên như sau:
Căn cứ vào điều kiện, hoàn cảnh, tính cách và khả năng của các con, tình cảm tình cảm của tôi đối với các con, tôi cùng nhau lập bản Di chúc này để định đoạt toàn bộ di sản của tôi nêu tại mục I của Di chúc này như sau:
Sau khi tôi chết đi thì toàn bộ tài sản thuộc quyền sở hữu hợp pháp của tôi (di sản) tại di chúc này sẽ thuộc về những người có tên dưới đây:
1 Họ và tên ông: ……………………………………….; Sinh năm: …………………..
CMND: số …………………. do Công an thành phố ………………………
cấp ngày …………………………………………………………………………
Hộ khẩu thường trú: …………………………………………………………..
- Họ và tên bà: ……………………………………….; Sinh năm: …………………..
CMND: số …………………. do Công an thành phố ………………………
cấp ngày …………………………………………………………………………
Hộ khẩu thường trú: …………………………………………………………..
Ngoài các con có tên và thông tin nhân thân nêu trên, tôi không để lại di sản của tôi cho ai khác.
Di chúc này gồm …… trang và được lập thành … bản chính, có giá trị pháp lý như nhau.
NGƯỜI LẬP DI CHÚC
(Ký tên, điểm chỉ và ghi rõ họ tên)
Người làm chứng:
- Ông: ……………………………………….; Sinh năm: …………………..
CMND: số …………………. do Công an thành phố ………………………
cấp ngày …………………………………………………………………………
Hộ khẩu thường trú: …………………………………………………………..
- Bà:……………………; Sinh năm: …………………………………………
CMND: số ……………. do Công an thành phố ……………………………
cấp ngày …………………………………………………………………………
Hộ khẩu thường trú: …………………………………………………………..
Những người làm chứng cam đoan tận mắt chứng kiến ông……… tự nguyện lập và ký, điểm chỉ vào bản Di chúc này.
NGƯỜI LÀM CHỨNG CHO DI CHÚC
(Ký và ghi rõ họ tên)
>>> Xem thêm: Thừa kế theo di chúc là gì? Cách phân biệt với thừa kế theo pháp luật
Di chúc viết tay có hiệu lực thế nào?
Trong thời đại hiện nay, việc cá nhân tự quyết định về tài sản của mình đã trở nên rất phổ biến và thông thường. Thế nhưng không phải ai cũng có đầy đủ kiến thức về các quy định pháp luật liên quan đến thời điểm mà di chúc có hiệu lực.
Theo những quy định được quy định tại Điều 633 trong Bộ Luật Dân Sự năm 2015, di chúc viết tay không cần công chứng cũng có thể có hiệu lực, miễn là đáp ứng đầy đủ các yếu tố sau:
- Di chúc được lập dưới hình thức văn bản: Việc lập di chúc viết tay cần thể hiện dưới hình thức văn bản, tức là người lập di chúc phải viết ra bằng chữ viết tay thay vì bằng lời nói.
- Di chúc thể hiện rõ muốn của người lập: Di chúc cần phản ánh một cách rõ ràng và rành mạch ý muốn của người lập di chúc.Tài sản sau khi họ ra đi sẽ được chuyển giao theo đúng mong muốn của họ.
- Nội dung của di chúc cần tuân thủ đúng các quy định pháp luật, cụ thể là nội dung được nêu tại mục 1 và mục 2 ở phần trên.Tài liệu di chúc không vi phạm các luật lệ và đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của pháp luật.
Mặt khác, thời điểm mà di chúc có hiệu lực còn phụ thuộc vào quá trình mở thừa kế. Quy định tại khoản 1 của Điều 611 trong Bộ Luật Dân Sự năm 2015 cho biết: thời điểm mở thừa kế là thời điểm mà người chủ sở hữu tài sản qua đời. Tuy nhiên, trong trường hợp Tòa án tuyên bố một người đã chết mà không có thông tin chính thức, thì thời điểm mở thừa kế sẽ được xác định dựa trên ngày quyết định tuyên bố sự chết của người đó trong quyết định của Tòa án.
Mặc dù việc công chứng hoặc chứng thực di chúc viết tay không phải là bắt buộc, nhưng tốt nhất là người lập di chúc nên thực hiện quá trình này. Việc này sẽ giúp giới hạn mọi khả năng xảy ra tranh chấp sau này liên quan đến việc thừa kế. Công chứng hoặc chứng thực di chúc là một cách để ghi chú rõ ràng về nguyện vọng của người lập di chúc và chứng minh rằng tài liệu này thực sự được tạo ra bởi họ.
>>> Liên hệ luật sư tư vấn miễn phí di chúc viết bằng tay như thế nào? Gọi ngay: 1900.6174
Trên đây là toàn bộ thông tin về Di chúc viết tay mà Đội ngũ luật sư của Luật Thiên Mã muốn cung cấp cho quý bạn đọc. Trong quá trình theo dõi, nếu có bất kỳ vướng mắc nào, quý bạn đọc vui lòng liên hệ 1900.6174 để được hỗ trợ kịp thời và đầy đủ nhất!