Luật thừa kế

Di chúc có hiệu lực bao lâu? Nội dung của bản di chúc?

 

Di chúc có hiệu lực bao lâu? Thời gian hiệu lực của di chúc phụ thuộc vào quy định pháp luật và quy tắc của từng quốc gia hoặc khu vực.Thông thường, khi một người viết di chúc, văn bản này có hiệu lực ngay lập tức sau khi người viết di chúc đã ký và chứng thực nó theo quy định của pháp luật. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về di chúc có hiệu lực bao lâu. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình tìm hiểu, hãy liên hệ với đội ngũ tư vấn của Luật Thiên Mã qua hotline: 1900.6174 để được tư vấn miễn phí.

>>> Liên hệ luật sư tư vấn miễn phí về di chúc có hiệu lực bao lâu? Gọi ngay: 1900.6174

Di chúc là gì?

Di chúc là một văn bản pháp lý có tính chất nguyện vọng, trong đó người viết (người testator) thể hiện ý muốn và nguyện vọng của mình về việc phân chia tài sản và tài nguyên sau khi qua đời. Di chúc thường được viết ra nhằm đảm bảo rằng tài sản của người viết di chúc sẽ được chuyển giao theo ý muốn của họ và theo quy định của pháp luật.

Trong di chúc, người viết có thể xác định những người thừa kế (người thừa kế là những người được chia thừa tài sản theo di chúc) cũng như phần trăm tài sản mỗi người nhận được. Họ cũng có thể chỉ định người điều hành di chúc (người thi hành di chúc) – người có trách nhiệm thực hiện di chúc sau khi người viết qua đời.

tham-di-chuc-co-hieu-luc-bao-lau

Di chúc có vai trò quan trọng trong việc bảo đảm rằng nguyện vọng của người viết sẽ được thực hiện một cách chính xác và công bằng. Nếu một người qua đời mà không để lại di chúc, tài sản của họ có thể được phân phối theo quy định của pháp luật kế thừa tài sản của quốc gia hoặc khu vực mà họ sống, có thể không phản ánh đúng ý muốn của họ.

Do đó, việc viết di chúc là một cách để đảm bảo rằng tài sản và tài nguyên sẽ được phân phối theo ý muốn của người viết sau khi họ qua đời, và nó giúp tránh những tranh chấp và mâu thuẫn trong gia đình liên quan đến phân chia tài sản.

>>> Xem thêm: Thủ tục chứng thực di chúc tại UBND xã theo quy định của pháp luật

Thế nào là di chúc hợp pháp?

các điều kiện để di chúc được coi là hợp pháp theo Bộ luật Dân sự năm 2015. Điều này nhấn mạnh rằng việc lập di chúc phải tuân thủ một số yêu cầu về tinh thần và hình thức để đảm bảo tính hợp pháp và công bằng cho việc phân chia tài sản sau khi người lập di chúc qua đời.

Điều kiện cơ bản để di chúc hợp pháp gồm:

  1. Người lập di chúc phải có sáng suốt, minh mẫn trong khi lập di chúc và không bị lừa dối, đe doạ, cưỡng ép. Điều này đảm bảo rằng di chúc được lập ra dựa trên ý muốn thực sự của người viết di chúc, không phải do áp lực từ bất kỳ ai khác.
  2. Nội dung của di chúc không vi phạm các quy định cấm của pháp luật và không trái đạo đức xã hội. Điều này đảm bảo rằng di chúc không chứa những yêu cầu phi pháp hoặc không đáng chấp nhận về mặt đạo đức và xã hội.
  3. Hình thức di chúc cũng phải tuân thủ các quy định pháp luật về di chúc. Nó có thể yêu cầu việc di chúc phải được lập thành văn bản và có sự chứng thực hoặc công chứng tùy theo tình trạng và tuổi của người lập di chúc.

Bằng cách tuân thủ các điều kiện trên, di chúc sẽ có hiệu lực hợp pháp và giúp đảm bảo rằng tài sản và tài nguyên của người qua đời sẽ được phân chia và trao tới người thừa kế theo ý muốn của người lập di chúc.

>>> Thế nào là một di chúc hợp pháp? Gọi ngay: 1900.6174

Khi nào di chúc có hiệu lực?

Quy định về hiệu lực của di chúc theo Bộ luật Dân sự năm 2015.

Theo đó, điều kiện cơ bản để di chúc có hiệu lực là từ thời điểm mở thừa kế. Điều này có nghĩa là di chúc sẽ chỉ được thực thi và áp dụng sau khi người viết di chúc qua đời và quá trình mở thừa kế bắt đầu.

hoi-di-chuc-co-hieu-luc-bao-lau

Tuy nhiên, có một số trường hợp khi di chúc không có hiệu lực toàn bộ hoặc một phần như sau:

  1. Người thừa kế theo di chúc chết trước hoặc chết cùng thời điểm với người lập di chúc.
  2. Cơ quan, tổ chức được chỉ định là người thừa kế không còn tồn tại vào thời điểm mở thừa kế.

Ngoài ra, khi có nhiều người thừa kế theo di chúc mà có người chết trước hoặc chết cùng thời điểm với người lập di chúc, và một trong nhiều cơ quan, tổ chức được chỉ định hưởng thừa kế theo di chúc không còn tồn tại vào thời điểm mở thừa kế, thì chỉ phần di chúc có liên quan đến cá nhân, cơ quan, tổ chức này không có hiệu lực.

Di chúc cũng không có hiệu lực nếu di sản để lại cho người thừa kế không còn tồn tại vào thời điểm mở thừa kế hoặc nếu di sản để lại cho người thừa kế chỉ còn một phần.

Nếu di chúc có phần không hợp pháp nhưng không ảnh hưởng đến hiệu lực của các phần còn lại, thì chỉ phần đó không có hiệu lực.

Nếu một người để lại nhiều bản di chúc đối với một tài sản, thì chỉ bản di chúc sau cùng có hiệu lực.

>>> Xem thêm: Cách tính thừa kế không có di chúc theo quy định hiện hành

Di chúc có hiệu lực bao lâu?

Quy định về thời hiệu thừa kế theo Bộ luật Dân sự năm 2015.

Theo đó, thời hiệu để người thừa kế yêu cầu chia di sản là:

  1. 30 năm đối với bất động sản.
  2. 10 năm đối với động sản.

Thời hiệu tính từ thời điểm mở thừa kế. Sau thời gian này, nếu không có người thừa kế yêu cầu chia di sản, di sản sẽ thuộc về người thừa kế đang quản lý di sản đó. Trong trường hợp không có người thừa kế nào quản lý di sản, di sản sẽ được giải quyết như sau:

  • Di sản thuộc quyền sở hữu của người đang chiếm hữu theo quy định tại Điều 236 của Bộ luật Dân sự.
  • Di sản thuộc về Nhà nước, nếu không có người chiếm hữu quy định tại điểm này.

Thời hiệu để người thừa kế yêu cầu xác nhận quyền thừa kế của mình hoặc bác bỏ quyền thừa kế của người khác là 10 năm, kể từ thời điểm mở thừa kế.

Ngoài ra, thời hiệu yêu cầu người thừa kế thực hiện nghĩa vụ về tài sản của người chết để lại là 03 năm, kể từ thời điểm mở thừa kế.

Như vậy, quy định về thời hiệu thừa kế trong Bộ luật Dân sự 2015 giúp quy định thời gian mà người thừa kế có thể yêu cầu chia di sản, xác nhận quyền thừa kế hoặc thực hiện nghĩa vụ về tài sản của người chết để lại.

>>> Liên hệ luật sư tư vấn miễn phí về di chúc có hiệu lực bao lâu? Gọi ngay: 1900.6174

Nội dung của di chúc bao gồm những gì?

Nội dung của di chúc bao gồm các thông tin chủ yếu sau:

  1. Ngày, tháng, năm lập di chúc: Xác định rõ thời điểm di chúc được lập.
  2. Họ, tên và nơi cư trú của người lập di chúc: Đây là thông tin về người viết di chúc, người quyết định phân chia tài sản và tài nguyên sau khi qua đời.
  3. Họ, tên người, cơ quan, tổ chức được hưởng di sản: Xác định rõ danh tính của người hoặc cơ quan, tổ chức được người lập di chúc chỉ định nhận phần di sản.
  4. Di sản để lại và nơi có di sản: Liệt kê chi tiết các tài sản và tài nguyên mà người lập di chúc muốn để lại cho người thừa kế.

Ngoài những nội dung chủ yếu trên, di chúc có thể chứa các nội dung khác mà người lập di chúc muốn bổ sung hoặc chỉnh sửa.

Điều quan trọng là di chúc không được viết tắt hoặc viết bằng ký hiệu, và nếu di chúc gồm nhiều trang thì mỗi trang phải được ghi số thứ tự và có chữ ký hoặc điểm chỉ của người lập di chúc. Trường hợp di chúc có sự tẩy xóa, sửa chữa thì người tự viết di chúc hoặc người làm chứng di chúc phải ký tên bên cạnh chỗ tẩy xóa, sửa chữa, để đảm bảo tính xác thực và minh bạch của di chúc.

hoi-di-chuc-co-hieu-luc-bao-lau

 

>>> Liên hệ luật sư tư vấn miễn phí về di chúc có hiệu lực bao lâu? Gọi ngay: 1900.6174

Ngoài những nội dung tư vấn trong bài viết về di chúc có hiệu lực bao lâu? Nếu bạn có bất kỳ nội dung nào chưa rõ cần được giải đáp đừng ngần ngại nhấc điện thoại lên và gọi điện ngay cho luật sư của Luật Thiên Mã qua điện thoại 1900.6174  để được tư vấn miễn phí.

 

 

Gọi ngay: 1900.6174 - Để gặp luật sư tư vấn 24/7